Image default
Phật Học Ứng Dụng

Tính Cách Trọng Yếu Của Sự Phát Nguyện Vãng Sanh Cực Lạc

Trong Phật giáo, ba yếu tố Tín, Nguyện, Hành là những tảng đá tfoundation của phương pháp tu tập Tịnh Độ. Trong đó, sự phát nguyện vãng sanh không chỉ là một lễ nghi hình thức mà còn là yếu tố quyết định sự thành công trong con đường tu hành. Nếu thiếu vắng nguyện lực mạnh mẽ, một người tu hành sẽ khó có thể vượt qua những trở ngại trên đường tu tập và đạt được mục tiêu vãng sanh Cực Lạc.

Các vị cao tăng thường khuyên rằng việc phát nguyện không phải chỉ là niệm danh hiệu Phật mà còn là việc thiết lập một nối dây tâm linh vững chắc với A Di Đà Phật. Thậy chí, vãng sanh hay không vãng sanh, cao hay thấp đều tùy thuộc vào mạnh hay yếu của nguyện lực. Vì vậy, những người tin tưởng vào đạo Phật cần phải hiểu rõ tầm quan trọng của việc phát nguyện này, bởi vì chính nó sẽ là chìa khóa mở cửa Cực Lạc trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời.

Ba Nguyên Tắc Cơ Bản Của Tịnh Độ

Tín, Nguyện, Hành là ba nguyên tắc nền tảng mà các bộ kinh Tịnh Độ nhấn mạnh liên tục. Lục Tổ Huệ Năng từng dạy rằng: “Được vãng sanh hay không là do Tín Nguyện có hay không; còn phẩm vị vãng sanh cao hay thấp thì tùy việc trì danh sâu hay cạn”. Điều này cho thấy rằng, trước hết, người tu hành cần phải xác định rõ: họ có thực sự tin vào Phật pháp hay không, và họ có thực sự muốn vãng sanh Cực Lạc hay không.

Việc tin tưởng là bước đầu tiên. Nếu không có niềm tin sâu sắc vào sự tồn tại của Phật A Di Đà, vào sự linh thiêng của Cực Lạc Thế Giới, thì mọi nỗ lực tu tập cũng trở nên vô ích. Niềm tin này phải đến từ hiểu biết chính xác về kinh điển, từ những minh chứng trong lịch sử, và từ những truyền thuyết về các vị đạo nhân đã thành công trong việc vãng sanh.

Tiếp theo là nguyện lực. Nguyện không phải là ước muốn thoáng qua, mà là một quyết tâm sâu sắc, một cam kết trong tâm thức rằng dù khó khăn thế nào, người tu cũng sẽ hướng tất cả nỗ lực của mình tới mục tiêu Cực Lạc. Trong kinh điển, A Di Đà Phật đã phát 48 đại nguyện, trong đó lời nguyện thứ 19 đặc biệt nói rõ: nếu có người chuyên tâm phát nguyện muốn vãng sanh nước Ngài, lúc lâm chung, A Di Đà sẽ đến tiếp dẫn. Đây là một hứa hẹn vô cùng quý báu.

A Di Đà Phật ngồi trên đài sen vàng phát sáng từ tây phương bầu trời tình thương và từ biA Di Đà Phật ngồi trên đài sen vàng phát sáng từ tây phương bầu trời tình thương và từ bi

Nguyện Lực Là Chìa Khóa Vãng Sanh

Trong kinh “Phật Thuyết A Di Đà”, Đức Phật Thích Ca bảo ngài Xá Lợi Phất: “Nếu có người đã phát nguyện, đương phát nguyện, sắp phát nguyện, nguyện sanh về thế giới Đức Phật A Di Đà, các người ấy tất đã sanh, hoặc đương sanh hoặc sắp sanh tại thế giới kia, và hết thảy đều được quả bát thoát chuyên vô lượng Chính Đẳng Chính giác”. Đoạn kinh này minh chứng rằng, chỉ cần có nguyện vãng sanh là đã quả quyết được vãng sanh.

Nguyện lực hoạt động như thế nào? Khi một người phát nguyện vãng sanh một cách chân thành, nguyện ấy sẽ tạo ra một liên hệ tâm linh giữa tâm của người tu với tâm của A Di Đà Phật. Đó là lý do tại sao các vị cao tăng luôn nhấn mạnh rằng: “Nguyện vãng sanh chính là nguyện gặp gỡ Phật”. Khi lúc lâm chung đến, nếu nguyện lực này đủ mạnh mẽ, thậm chí khi người tu không còn khả năng niệm Phật do bệnh tật, người ấy vẫn sẽ được Phật tiếp dẫn vãng sanh.

Trong kinh Hoa Nghiêm, cũng có một đoạn dạy rằng: “Người ấy khi gần lâm chung, trong sát na tới hậu, tất cả các cảnh đều bại hoại, tất cả thân thuộc thấy đều xa rồi, tất cả uy thế đều tan rã… chỉ còn nguyện vương là hằng cùng theo dõi, hướng dẫn trước mặt; trong một khoảnh khắc, liền được vãng sanh thế giới Cực lạc”. Đoạn này khẳng định rõ: ở lúc cuối cùng, khi tất cả đều mất đi, nguyện vương chính là sợi dây cuối cùng kéo người tu về với Cực Lạc.

Câu Chuyện Thực Tế Về Sức Mạnh Của Nguyện

Lịch sử Phật giáo Việt Nam ghi nhận nhiều câu chuyện xúc động về sức mạnh của nguyện vãng sanh. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất là câu chuyện về Cô Thái Xương—một cư sĩ phụ nữ gốc Hoa sống ở Quy Nhơn. Cô là một nhân vật được nhiều người biết đến, chuyên tu theo pháp môn niệm Phật và luôn phát nguyện được vãng sanh vào ngày A Di Đà Phật (mùng 17 tháng 11 âm lịch).

Đến năm 80 tuổi, cô vẫn khỏe mạnh và tinh thần sáng suốt. Nhận ra thời gian không còn nhiều, cô xin thầy Bạch Sa—vị thiền sư nổi tiếng tại chùa—tám bộ kinh để chuẩn bị cho giờ phút chuyên tâm tu hành cuối cùng. Thầy Bạch Sa ban đầu lo ngại rằng việc đọc kinh có thể làm cô khó chịu, nhưng vì cô là một đạo sinh thuần thành đã từ lâu, thầy cũng không thể từ chối.

Đến ngày 17 tháng 11 năm đó, toàn bộ cộng đồng phật tử tập trung tại nhà cô để chứng minh cho sự kiện này. Suốt buổi sáng, cô vẫn khỏe mạnh, bình tĩnh và tỉnh táo. Đến khoảng 10 giờ sáng, cô yêu cầu in một bản cảm tạp để chuẩn bị lời chào tạm biệt. Cô chia bản cảm thành hai phần: tự mình tiễn một nửa, còn nửa kia cô để lại với nội dung: “Gọi là đơn đáp công ơn mẹ giúp đỡ suốt nhiều năm trường, nay đến ngày vĩnh biệt, xin biểu mẹ ơn nửa phần cảm này để sau nhờ Phật tiếp dẫn mẹ về Tây phương”.

Nói xong, cô rửa mặt, súc miệng, thay áo quần, và lúc đúng 12 giờ trưa, cô chào hết thảy mọi người với tay chắp trước ngực mà hóa một cách vui vẻ trước sự kinh ngạc của mọi người trong nhà. Sự kiện này đã lan truyền rộng rãi khắp các tỉnh thành Việt Nam lúc bấy giờ, trở thành minh chứng sống động cho sức mạnh của nguyện vãng sanh.

Cách Phát Nguyện Vãng Sanh Cực Lạc

Qua lịch sử, các vị tổ sư trong pháp môn Tịnh Độ đã soạn ra nhiều bài phát nguyện vãng sanh Cực Lạc. Mỗi bài đều có ý nghĩa riêng, nhưng mục đích chung vẫn là: “Nguyện khi thân mạng gần chung, biết trước giờ chết mà thâm tâm vẫn an vui được thấy Phật và Bồ Tát đến tiếp dẫn”.

Những bài vãng sanh nổi tiếng nhất bao gồm: “Khổ thệ Tây phương” của Liên Trì Đại Sư, “Nhứt tâm quy mạng” của Tứ Vân Sám chủ, “Thập phương Tam thế Phật” của Đại Tử Bồ Tát. Trong quốc văn Việt, có bài kệ “Để tứ chúng con từ vô thủy” và “Để tứ kính lấy” được nhiều phật tử yêu thích.

Sau một thời kỳ kinh nghiệm và trì niệm danh hiệu Phật, bạn nên chọn và nắm vững một trong những bài này, hoặc có thể đọc tiếp hai ba lần. Đọc như vậy tức là mượn lời văn để tự mình phát những lời nguyện riêng. Lúc lâm chung, nhất định sẽ được nhờ Phật tiếp dẫn vãng sanh Cực Lạc. Nếu bạn không muốn bị ràng buộc bởi khuôn cơ sẵn, bạn có thể tự viết một bài phát nguyện riêng cho phù hợp với hoàn cảnh của mình, miễn là bài nguyện đó chứa đựng các yếu tố cơ bản: vãng sanh Cực Lạc, cầu Phật tiếp dẫn, cầu chứng quả, để trở lui tam giới cứu độ chúng sinh. Các chi tiết khác có thể thêm tùy hoàn cảnh và số nguyện của từng người.

Nguyên Nhân Nên Cầu Phật Tiếp Dẫn

Người tu theo Tịnh Độ, nếu công phu chưa được thuần thục, thường dễ rơi vào những trạng thái mặc định nhất định. Lúc lâm chung, họ có thể không niệm được Phật, hoặc làm vậy nhưng không kịp để những người khác cùng nhau niệm giúp. Các trạng thái nguy hiểm này có thể là:

  • Do bệnh khổ bức bách, dẫn tới linh hồn mê mù
  • Do con em thương tiếc khó bỏ xả, gây ra si luyến
  • Do nghiệp lực của tiền nhân khó dứt tâm tham đắm, sinh ra bi ai
  • Do thù hận khó dẳy dạy khó giải nối lòng, sinh tâm sân hận và nhiều trường hợp khác

Thậm chí trong trường hợp hoạng tái—một bệnh lý trầm trọng trong lúc lâm chung—miệng chưa kịp niệm đã vong. Nếu lúc gần lâm chung không được Phật hiện đến tiếp dẫn, thì không được vãng sanh, lại còn vì các sự đau khổ tham sân luyến tiếc mà bị đẩy lạc ba đường dữ nữa là điều rất khác. Vì những lý do này mà trong văn phát nguyện, luôn luôn phải cầu Phật đến rước để tiếp dẫn mới là chu đáo.

Hướng Dẫn Thực Hành Phát Nguyện Hàng Ngày

Sự phát nguyện hàng ngày có thể được thực hành ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào. Nếu ở chùa, sau khi lễ Phật xong, bạn nên quỳ ngay trước điện Phật mà đọc lời phát nguyện. Nếu ở nhà có bàn thờ Phật, hàng ngày nên đốt hương, lấy Phật làm chứng rồi phát nguyện. Hoặc nếu không tiện thờ Phật vì quá bận rộn, bạn có thể viết câu “Nam mô Thập phương Tam thế Phật Bồ Tát” dán lên trên vách nhà ngay trước khi đi ngủ, đối mặt vào vách mà đốt hương phát nguyện.

Bạn cũng có thể phát nguyện mỗi khi làm được một việc tốt, bất luận lớn hay nhỏ. Hơn nữa, khi đi đường chưa kịp trở về, bạn nên xây mặt về hướng Tây, chắp tay niệm “Nam mô A Di Đà Phật” năm mười, mười danh hiệu Phật rồi vừa rầm vừa đọc lời phát nguyện. Tất cả những cách thực hành này đều được phép.

Tuy nhiên, trong nghi lễ phát nguyện, có một điều tuyệt đối không được phép làm: không được đốt trước những đơn thờ thần thánh, ma quỷ mà phát nguyện. Điều này là vì sợ rằng những thần thánh hay ma quỷ có thể gây trở ngại, làm cho nguyện lực không được thanh tịnh và hiệu quả.

Kết Luận: Phát Nguyện Là Nhu Cầu Thiết Yếu

Qua những phân tích trên, ta có thể thấy rõ ràng rằng sự phát nguyện vãng sanh Cực Lạc là một điều tối cần thiết cho mọi người tu theo pháp môn Tịnh Độ. Không phát nguyện, ta sẽ mất đi công hiệu rất đáng kể lợi ích tâm linh. Nguyện không chỉ là một hành động hình thức mà còn là một cam kết tâm thức, một chiếc chìa khóa mở cửa Cực Lạc trong giờ phút sinh tử cuối cùng.

Cho dù bạn là người vừa bắt đầu tu học hay đã tu tập nhiều năm, hãy luôn xem phát nguyện là một phần không tách rời của pháp môn Tịnh Độ. Mỗi ngày, hãy dành thời gian để đọc một bài phát nguyện, để nhắc nhở bản thân về mục tiêu tu tập. Lúc lâm chung, nguyện lực này sẽ trở thành dây kéo duy nhất dẫn bạn về với Phật A Di Đà và Cực Lạc Thế Giới—nơi mà bạn sẽ gặp gỡ Phật, Bồ Tát, và tất cả những bạn đạo khác, để cùng nhau tiếp tục con đường giải thoát.


Tham khảo kinh điển:

  • Kinh Phật Thuyết A Di Đà
  • Kinh Hoa Nghiêm
  • 48 Đại Nguyện của Đức A Di Đà Phật
  • Lời dạy của Lục Tổ Huệ Năng

Related posts

Bài Giảng Đầu Tiên Của Đức Phật Tại Vườn Lộc Uyển

Administrator

Đi, Đứng, Ngồi, Nằm – Đạo Tạo Tâm Bản Tập

Administrator

Nghiệp Tạo Ra Số Phận: Hiểu Rõ Luật Nhân Quả Trong Đạo Phật

Administrator