Image default
Hỏi Đáp & Tra Cứu Phật Học

Ý Nghĩa Chân Tâm và Bản Tính Như Thế Nào?

Kính thưa độc giả, trong hành trình tu học Phật pháp, chúng ta thường gặp hai khái niệm quan trọng: “chân tâm” và “bản tính”. Nhiều Phật tử thắc mắc: chân tâm là gì? Bản tính là gì? Giữa chân tâm và bản tính có giống nhau hay khác nhau? Và đặc biệt, tại sao kinh điển nói “bất sinh bất diệt” về cái tính Phật của mỗi người? Những câu hỏi này phản ánh mong muốn hiểu sâu sắc về bản chất của tâm thức và những gì Phật pháp muốn hướng dẫn chúng ta. Bài viết này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ hai khái niệm thiêng liêng này và mối liên hệ sâu sắc giữa chúng.

Khái Niệm Chân Tâm

Giữa chân tâm và bản tính, tuy hai danh từ có khác nhau, nhưng ý nghĩa thì không khác. Nói “chân tâm” là để đối lập với “vọng tâm” – tâm tư vọng tưởng. Chân là chân thật, không biến đổi, đó chính là nghĩa của “bất sinh bất diệt”. Điều này không phải là hư vô, mà là cái sự tồn tại không phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài.

Tâm ở đây là “biết” – cái biết sáng suốt không bị ngoại cảnh chi phối. Nếu trong lúc ngồi thiền, khi tâm chúng ta chưa đẩy động khởi những tư tưởng vọng tưởng gì cả, mà lúc đó chúng ta vẫn còn cái biết sáng suốt hiện tiền, thì chính đó mới là cái biết chân thật. Kinh điển gọi cái “biết” này là chân tâm – tâm chân thật không bị mây trời vạn vật che khuất.

Khi chúng ta khởi niệm tưởng đến chuyện nhơn duyên, phải trải, hơn thua, v.v., thì cái biết đó trong kinh gọi là “vọng tâm” – tâm duyên theo trần cảnh đã để mà có. Kinh Viên Giác nói: “Cái tâm này nó do duyên theo bóng dáng sâu trần, mà có ra cái tưởng tự tâm”. Nên nó là vọng tưởng, vì nó do duyên sinh, nên bản chất của nó là không thật. Vì không thật, cho nên nó khởi sinh, khởi diệt, chết có, chết không, sinh diệt biến đổi liên miên không dừng.

Bản Tính – Sự Tồn Tại Vốn Có

Nói bản tính là vì cái tính “Biết” này sẵn có từ hồi nào đến giờ. Trong kinh gọi là Phật tính hay chân như. Bản tính là tên khác của Phật tri kiến hay Viên giác. Bản tính chính là bản thể của mỗi sinh linh, như nước trong biển – sẵn có chất vàng rộng trong đó.

Để dễ hiểu, hãy lấy ví dụ về nước và sóng. Đương về mặt bản thể của sự vật, thì nói là bản tính. Thí dụ như nước và sóng – nếu đương về mặt bản thể, thì gọi là nước. Nhưng nếu đương về mặt hiện tượng, thì gọi là sóng. Như vậy, sóng và nước không thể ly khai ra mà có. Chính trong lúc sóng nổi lên, thì nó mang sẵn chất nước tiềm tàng ở trong sóng. Nếu không có nước thì làm gì có sóng? Nhưng nói sóng là nước thì không đúng.

Bản tính Phật tín như nước sạch trong biển, sẵn có tính chất vàng rộng không biến đổiBản tính Phật tín như nước sạch trong biển, sẵn có tính chất vàng rộng không biến đổi

Cũng thế, khi phiền não nào (dụ cho sóng) dấy khởi thì nó che phủ mở tính giác sẵn có. Ngay khi phiền não này dấy lên, thì mình không thể nói phiền não là chân tâm hay bản tính được. Nhưng bản tính cũng không rời phiền não mà có. Như nước trong khơi không rời lửa nước được mà có. Muốn có nước trong cần phải lòng. Lòng có nghĩa là tu, tu là chuyện hóa những thứ phiền não nhiễm ô, để cho tâm ta được thanh tịnh sáng suốt. Hai thực thể này không thể ly khai mà có.

Đây chính là lý “Bất Nhị” (không hai) hay pháp môn “Không Hai” của Kinh Duy Ma Cật đã nói. Và đây cũng chính là yếu lý “Tương Tức Tương Nhập, hay Lý Sự vô ngại” của hệ tư tưởng giáo lý trong Kinh Hoa Nghiêm. Vì thế, nên nói một là sai, mà nói hai thì không đúng.

Phiền Não và Tính Không Phiền Não

Thí dụ như lúc mình nổi giận, thì cái tính không giận nó tiềm tàng sẵn có trong cái phiền não giận. Giận là hiện tượng dấy khởi từ bản thể. Bản thể vốn vắng lặng. Vì nó sẵn có nên khi hết giận thì cái tính không giận (trước khi nổi giận) nó trở lại vốn là cái tính không giận. Sở dĩ giận là vì tại mình không khéo giữ ở nơi cái tính không giận, nên để cho tập khí giận nổi lên.

Nói giận là để tiêu biểu cho tất cả những thứ phiền não khác. Giận là vì nó gặp nghịch cảnh cho nên khởi giận. Cũng như nước vốn không phải sóng, nhưng vì gặp gió thời nên nước mới nổi sóng. Khi gió dừng lại thì tính nước sẽ hiện bày trở lại như cũ, nghĩa là như cái lúc mà nước chưa khởi thành sóng. Cho nên trong kinh nói: “Phiền não tức Bồ Đề, sinh tự tức Niết Bàn” là ý đó.

Sóng thì khi có, khi không, nhưng nước thì lúc nào cũng vẫn có. Nước là dụ cho bản tính hay chân tâm, còn sóng là dụ cho vô minh hay phiền não. Muốn hết phiền não thì phải dừng vô minh. Muốn không có sóng thì gió phải dừng lại.

Mục Đích Của Sự Tu Hành

Đó là ý nghĩa của sự tu hành là diệt trừ phiền não. Tham thiền, niệm Phật, tụng kinh, hay trì chúy v.v., vô lượng pháp môn Phật dạy cũng nhằm thẳng vào một mục đích duy nhất đó. Nói rõ hơn là Phật muốn cho chúng sinh nhận ra và hưởng sống lại với cái thể tính chân thật sáng suốt hằng hữu bất sinh bất diệt sẵn có của chính mình.

Sở dĩ nói bất sinh bất diệt là vì cái thực thể này vốn nó không có hình tưởng, giống như hư không. Hư không thì không có sinh có diệt. Tuy nhiên, hư không thì vô tri, nhưng tính giác thì hằng tri hằng giác. Khác nhau là ở chỗ đó.

Thế nên, Kinh Bát Nhã nói: “Thí chư pháp không tưởng, bất sinh, bất diệt” v.v. Tưởng của các pháp thì giả có, nhưng tính của các pháp thì không. Nhưng cái “Tính Không” này, xin chớ vội lầm hiểu là không trơn như lông rùa sứng thốc. Mà cái “Không” này là cái “Không Chân Thật” của vạn pháp.

Con Đường Tu Hành Để Khai Mở Bản Tính

Đương về mặt tu hành mà nói, thì cái chính nhân Phật tính tuy sẵn có, nhưng vì bị vô minh phiền não che lấp, nên có đó mà cũng như không. Đây là nghĩa Như Lai tại triển (tính giác còn bị các thứ phiền não trói buộc).

Khi nào hành giả nỗ lực gia công tu hành chuyển hóa hết vô minh phiền não, thì cái thể tính thanh tịnh sáng suốt kia mới hiện bày. Đây là nghĩa Như Lai xuất triển (tính giác ra khỏi phiền não nhiễm ô rằng buộc).

Cũng thí như mây tan, thì trăng hiện, chỉ cần vất tan mây mù vô minh, thì ánh trăng Chân Như sẽ hiện bày. Tu hành là công phu khai mở những năng lực tâm linh tiềm ẩn sẵn có trong mỗi chúng sinh, để cho bản tính Phật được toàn vẹn biểu hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Kết Luận

Hiểu rõ sự khác biệt và liên kết giữa chân tâm và bản tính giúp chúng ta định hướng đúng đắn trong tu học. Chân tâm là cái biết sáng suốt không bị vọng tưởng che khuất, còn bản tính là bản thể chân thật vốn có của mỗi người. Giữa chúng không thể tách rời – như nước và sóng không thể tách rời.

Phiền não không phải thứ gì ghê gớm cần loại bỏ hoàn toàn, mà chúng chỉ là những hiện tượng tạm thời che khuất bản tính. Khi chúng ta hiểu được mối liên hệ này, tu hành trở thành con đường tự nhiên để khai mở bản tính Phật sẵn có. Qua cách này, giáo lý “Phật là một” và “Chúng sinh cũng là Phật” mới thực sự có ý nghĩa trong cuộc sống của chúng ta.


Tham khảo kinh điển:

  • Kinh Viên Giác – về tâm, phiền não và bản chất
  • Kinh Bát Nhã – về tính không của vạn pháp
  • Kinh Duy Ma Cật – về lý “Bất Nhị” (không hai)
  • Kinh Hoa Nghiêm – về lý “Sự vô ngại”

Related posts

Vô Tâm Trong Tu Tập Thiền Định – Hướng Dẫn Thực Hành Chính Xác

Administrator

Quan Sát Tâm Thể Trong Cuộc Sống Để Hành Xứ Chính Niệm

Administrator

Cách Chính Niệm Đúng Phương Pháp Khi Làm Việc Hàng Ngày

Administrator