Truyền thuyết kể rằng, có một du khách đi qua nhiều nước, tay trống túi không. Mỗi khi ghé nơi nào, người ta đều mời anh vào nhà, mang cơm nước, chiếu bày những nơi đẹp đẽ. Nhưng chỉ sau một đêm, anh phải ra đi vì đó không phải nhà mình. Cuộc đời ta cũng như vậy – chúng ta chỉ là những du khách đi lại trong Ta Bà, tạm thời ghé qua những điều tạm bợ.
Đức Phật dạy rằng Ta Bà là nơi chứa đựng “ba khổ” và “tám khổ”: sinh khổ, lão khổ, bệnh khổ, tử khổ, yêu biệt khổ, oan ghét khổ, não muộn khổ, bất đắc tình khổ. Trong khi đó, Cực Lạc là nơi “chỉ có sự vui thích, không có những điều khổ”, nơi mà các Phật tử có thể yên tâm tu tập và chứng quả. Nhưng tại sao chúng ta vẫn mặc kệ, lơ là, không sớm giác ngộ để hướng tâm về nơi an lạc thanh tịnh ấy?
Ta Bà – Nơi Chứa Đựng Khổ Đau Và Mông Muội
Ta Bà là phiên âm từ chữ Saha trong Phạn ngữ, có nghĩa là “chịu đựng”, bởi vì chúng sinh ở trong cõi này luôn chịu phiền não, tham sân si bức bách, làm những điều ác, quay cuống trong ba đường sâu (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh) mà lại cam lòng nhận chịu, không mong ngày ra khỏi. Điều tồi tệ nhất là chúng ta vẫn coi đây là “quê hương”, vẫn lẩn quẩn trong sự mông muội.
Ánh sáng buổi sáng ở chùa chiếu qua cây lá xanh, tượng trưng cho sự yên bình tâm linh trong tu tập
Cuộc đời ta thực sự tương tự những con sông bị che phủ sương mù. Con người từ khi sanh ra đã bị cuốn vào dòng nước cuộc sống, không tự chủ được. Chúng ta buộc phải trải qua sinh, lão, bệnh, tử – những giai đoạn tất yếu mà không ai tránh được. Hơn nữa, sau những phút giây vui vẻ lại nhanh chóng rơi vào buồn bã, phiền não.
Vô thường – một trong những giáo lý cơ bản nhất của Phật pháp – chính là tính chất không thường trụ, luôn biến đổi của mọi sự vật. Hoa nở rồi tàn, con người trẻ rồi già, thịnh rồi suy. Không có gì bền vững trong Ta Bà, tất cả chỉ là ảo ảnh tạm bợ. Khi hiểu được điều này, chúng ta mới thực sự giác tỉnh.
Nhân Quả Của Tham, Sân, Si – Ba Độc Ác
Tại sao Ta Bà lại là nơi chứa đựng khổ? Lý do chính là vì tham, sân, si – ba độc ác tồn tại trong tâm thức của chúng sinh. Tham là cái tâm muốn sở hữu, chiếm đoạt; sân là cái tâm giận dỗi, ganh ghét; si là cái tâm si mê, không hiểu rõ nhân quả.
Ba độc ác này sinh ra từ sự vô minh, tức là không hiểu đúng bản chất của cuộc sống. Từ vô minh, con người tạo ra những hành động (nghiệp), những hành động này lại tạo ra những kết quả tương ứng. Đây chính là vòng luân hồi sinh tử, khối chuyên chuyển không dứt mà Đức Phật gọi là “Thân Bích Luân” (bánh xe sinh tử).
Bao nhiêu con người tìm kiếm hạnh phúc thông qua sự tích tụ của của cải, danh vọng, quyền lực? Nhưng khi đã có, họ lại lo sợ mất đi. Khi chưa có, họ lại khổ sở vì tham muốn. Đó là khổ vô hạn mà chính tâm ta tạo ra.
Cực Lạc – Nơi Thanh Tịnh, Tự Tại Và An Lạc
Trái lại, Cực Lạc là nơi “cực là an lạc”. Từ “cực” nghĩa là tột cùng, “lạc” nghĩa là vui. Trong Kinh Viên Hội, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni dạy Bồ Tát Xá Lợi rằng: “Cõi ấy vì sao gọi là Cực Lạc? Vì chúng sinh trong cõi đó không có những điều khổ, chỉ hưởng thuần những sự vui, nên gọi là Cực Lạc.”
Cực Lạc là nơi Phật A Di Đà (Phật Vô Lượng Quang) thành lập qua vô số kiếp tu hành. Ở đó, không có bệnh tật, già nua, không có sự chia ly với thương yêu, không có tham sân si gây nên khổ đau. Mà còn hơn thế, Cực Lạc là nơi các pháp tự nhiên tác công tu tập – hoa sen nở, nhạc thiên nhân rung động, ánh sáng phát ra từ cây cỏ đều là những thuyết pháp giúp chúng sinh tiến hành trên đường tu tập.
Điều kỳ lạ là Cực Lạc không xa xôi, không ở nơi nào khác. Nó là một cõi Phật được thành lập bằng vô lượng bồ đề tâm của chúng sinh. Khi nào tâm chúng ta từ bỏ được tham sân si, nơi tâm sạch sẽ ấy chính là Cực Lạc.
So Sánh Ta Bà Và Cực Lạc Qua Bốn Khía Cạnh
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai cõi, chúng ta có thể so sánh theo bốn khía cạnh:
Thứ nhất, về bản chất của khổ vui: Ta Bà là nơi tổn tại khổ thế, nơi mà phiền não là chủ. Cực Lạc là nơi chỉ có an lạc, nơi mà thanh tịnh là bản chất.
Thứ hai, về tính chất vô thường: Trong Ta Bà, tất cả đều vô thường – sắc lão bệnh tử, hoa nở lại tàn, người sống lại chết. Trong Cực Lạc, tất cả đều bền vững, không bị biến dịch, vì nó là Tịnh Độ do Phật lực toàn năng bảo trì.
Thứ ba, về khả năng tu tập: Trong Ta Bà, chúng ta tu tập giữa vô vàn cám dỗ, phiền não. Những ai có căn cơ yếu dễ bị lệch lạc. Trong Cực Lạc, mọi điều kiện đều thuận lợi cho tu tập, và ngay cả những chúng sinh căn cơ thấp nhất cũng có thể nhân duyên Phật pháp để tiến hành.
Thứ tư, về quê hương chân thật: Ta Bà không phải quê hương chân thật của chúng sinh, nó chỉ là nơi lưu lạc tạm thời. Cực Lạc mới là quê hương chân thật, nơi mà các chúng sinh có thể yên tâm an cư.
Giác Ngộ Nhân Quả – Chìa Khóa Hướng Tâm
Đức Phật Thích Ca Mâu Ni từng khi còn trẻ, thấy rõ bốn sự thật này: bệnh tật, tuổi già, cái chết, và những khổ đau của con người. Ngài sốc nhận thức được rằng cách sống hiện tại của con người chỉ là sự chạy trốn vô tận. Vì thế, Ngài quyết định xuất gia, tìm kiếm đường giải thoát.
Sau bao ngày đêm thiền định, Đức Phật giác ngộ. Ngài thấu suốt được bản chất của sinh tử, nhân quả, vô thường và vô ngã. Từ đó, Ngài dạy người đời: “Những ai hiểu được khổ, hiểu được nhân của khổ, hiểu được sự chấm dứt khổ, và hiểu được con đường chấm dứt khổ, thì họ mới có thể tìm được giải thoát.”
Một vị sư thầy ngồi thiền dưới ánh sáng buổi tối, tượng trưng cho con đường tu hành của các Phật tử
Hiểu được Ta Bà chính là bước đầu tiên để chúng ta có thể giác tỉnh. Không phải để buồn chán, mà để chúng ta biết rằng cách sống hiện nay không phải là cách sống duy nhất. Có một con đường khác, có một cõi Phật khác đang chờ đợi những ai có tâm hướng về giải thoát.
Hướng Tâm Về Cực Lạc – Đạo Lộ Tu Tập
Vậy, làm sao để từ Ta Bà hướng tâm về Cực Lạc? Trước hết, chúng ta phải thực sự tin tưởng. Tin tưởng rằng Cực Lạc thực sự tồn tại, rằng Phật A Di Đà thực sự có công năng cứu độ. Đây là “tín tâm”, bước đầu tiên trong con đường Tịnh Độ.
Tiếp theo là “nguyện tâm” – nguyện vọng từ sâu thẳm muốn vào Cực Lạc. Không phải một nguyện lơ là, mà là một nguyện kiên định, rằng ta sẽ từ bỏ những dục vọng của Ta Bà để hướng tâm về nơi an lạc.
Cuối cùng là “hành tâm” – tu hành cụ thể. Có thể là niệm Phật, có thể là giữ giới luật, có thể là tu tập lục hòa敬敬ính. Những hành động này không phải là để được phước lợi trong Ta Bà, mà để tạo nhân duyên cho sự vãng sanh vào Cực Lạc.
Khi tín, nguyện, hành ba pháp này được viên mãn, chúng ta chắc chắn có thể vãng sanh vào Tây Phương Cực Lạc, nơi mà Phật A Di Đà sẽ đón tiếp, và nơi đó chúng ta sẽ có đủ điều kiện để tiếp tục tiến hành trên con đường Bồ Đề cho đến khi chứng quả Phật vô thượng bồ đề.
Kết Luận – Lựa Chọn Con Đường Của Chính Mình
Ta Bà tuy đầy đủ những khổ đau, nhưng nó vẫn là nơi mà các pháp sư, Phật tử, những ai muốn giải thoát đều có thể tu tập. Điều quan trọng là chúng ta phải có sự giác ngộ, có tấm lòng hướng về giải thoát.
Giả thoát khỏi Ta Bà không có nghĩa là chúng ta bỏ bê công việc, gia đình, hay những trách nhiệm. Mà nó có nghĩa là chúng ta thay đổi cách nhìn nhận cuộc sống. Thay vì coi Ta Bà là quê hương chân thật, chúng ta coi đó chỉ là nơi lưu lạc tạm thời. Thay vì chạy theo những dục vọng tạm bợ, chúng ta tìm kiếm những giá trị vĩnh cửu.
Hãy để lòng mình trong sạch, hãy niệm Phật, hãy tu tập theo pháp. Ngành ngày, chúng ta sẽ thấu suốt được bản chất của Ta Bà và Cực Lạc, và tấm lòng tự nhiên hướng về nơi an lạc thanh tịnh ấy. Đó chính là con đường mà các vị Phật tử đi trước đã chỉ bảo, và hiện tại, hàng vạn Phật tử trên khắp thế giới đang bước trên con đường ấy.
Theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyền góp một lần hoặc hàng tháng.