Image default
Phật Học Ứng Dụng

Quá Trình Kết Tập Kinh Phật Của Ngài A Nan Và 500 Vị A La Hán

Tất cả các bộ kinh điển Phật giáo chúng ta được tiếp nhận ngày hôm nay đều có nguồn gốc từ giáo pháp mà Thích Ca Mâu Ni Phật thuyết giảng. Những năm Đức Phật còn tại thế, các đệ tử yêu cầu được Ngài lặp lại kinh pháp để ghi chép, nhưng Thế Tôn không cho phép. Chỉ sau khi Phật nhập diệt, công việc kết tập kinh điển mới được thực hiện một cách chính thức và trang trọng. Người đảm nhận nhiệm vụ quan trọng này chính là ngài A Nan—đệ tử xuất sắc nhất của Phật, người được biết đến với trí nhớ siêu phàm và tài năng ghi nhớ không thể sánh bằng.

Lý Do A Nan Trở Thành Chủ Nhân Kết Tập Kinh Điển

Sự ra đời của A Nan gắn liền với sự thành Phật của Thích Ca Mâu Ni. Theo ghi chép trong các bộ kinh, vào đêm Đức Phật thành đạo dưới cội Bồ Đề, khi Ngài thiền định và nhìn thấy ngôi sao sáng rực, chính là lúc A Nan được sinh ra. Tin tức này truyền đến vua Tịnh Phạn, cha của Thích Ca Mâu Ni. Vua nghe nói rằng em trai mình—vua Suddhodana—có một người con trai sinh ra, hôm nay Thái tử thành Phật. Vua vui mừng và đặt tên cho cháu trai là A Nan, dịch theo ý nghĩa là “vui mừng” hay “hoan hỷ”. Đó là lý do tên gọi A Nan có ý nghĩa sâu sắc trong Phật giáo.

A Nan xuất gia vào năm hai mươi tuổi, khi đó Đức Phật đã thuyết giảng kinh pháp trong hai mươi năm. Điều này có nghĩa là A Nan không được nghe những kinh pháp mà Thế Tôn dạy trước khi mình xuất gia. Tuy nhiên, sau khi xuất gia, A Nan đã trở thành một vị thế giới—đệ tử xuất sắc—của Phật. Trong suốt 29 năm tiếp theo, khi Đức Phật thuyết giảng kinh pháp trong tổng cộng 49 năm, A Nan không bao giờ bỏ lỡ một buổi giảng pháp nào.

Ngài A Nan hộ pháp với trí nhớ siêu phàm, ghi nhớ toàn bộ giáo pháp của Đức PhậtNgài A Nan hộ pháp với trí nhớ siêu phàm, ghi nhớ toàn bộ giáo pháp của Đức Phật

Trí nhớ của A Nan được Đức Phật khen ngợi là tốt nhất trong tất cả các đệ tử. Kinh điển ghi lại rằng A Nan được gọi là “đa văn đệ nhất”—tức là người học được nhiều kinh điển nhất. Sức ghi nhớ của ngài không thể so sánh được; chỉ cần nghe qua một lần, A Nan sẽ ghi nhớ mãi mãi không quên. Đây không phải là khả năng thông thường mà là kết quả của tu tập và phước đức tích lũy qua nhiều kiếp.

Nguyện Của A Nan Và Sự Cho Phép Của Đức Phật

Khi quyết định xuất gia, A Nan đặt ra một điều kiện với Đức Phật: Ngài Thế Tôn phải tìm thời gian rảnh rỗi để lặp lại một lần toàn bộ kinh pháp mà Phật đã thuyết giảng trong hai mươi năm trước khi A Nan xuất gia, bởi vì những năm năng năng đó, A Nan không được nghe. Đức Phật đã đồng ý với nguyện vọng của A Nan, do đó, những kinh pháp mà Phật dạy từ ngày trước đều được lặp lại một lần để A Nan nghe. Sự chuẩn bị này tạo điều kiện để A Nan có thể ghi nhớ toàn bộ giáo pháp của Đức Phật.

Nhờ vào tính chính xác của trí nhớ và sự chuẩn bị kỹ lưỡng này, A Nan đã trở thành người phù hợp nhất để chủ trì việc kết tập kinh điển sau khi Phật nhập diệt. Toàn bộ giáo pháp mà Phật thuyết giảng trong 49 năm, A Nan đều nghe được; do đó, không một ai có thể thay thế vị trí này.

Quá Trình Kết Tập Kinh Điển Với Sự Phê Chuẩn Của 500 Vị A La Hán

Sau khi Đức Phật nhập diệt, công việc kết tập kinh điển được thực hiện với sự giám sát nghiêm ngặt của 500 vị A La Hán—những vị A La Hán của Đại Thừa. Đây không phải là những Tiểu Thừa A La Hán, mà là những Bồ Tát đạt đến đẳng cấp A La Hán của Đại Thừa, những vị đã hoàn thành quá trình tu tập và có khả năng xác nhận sự chính xác của kinh pháp.

Quá trình kết tập kinh điển được 500 vị A La Hán chứng minh và phê chuẩnQuá trình kết tập kinh điển được 500 vị A La Hán chứng minh và phê chuẩn

Quy trình kết tập này tuân theo một nguyên tắc cực kỳ nghiêm ngặt: A Nan giảng lại những kinh pháp mà Đức Phật đã thuyết giảng, và tất cả 500 vị A La Hán đều phải đồng ý với từng phần nội dung. Nếu có bất kỳ vị nào nêu ra ý kiến khác biệt hay hoài nghi, thì phần nội dung đó không thể được ghi chép. Điều này đảm bảo rằng, chỉ khi 500 vị A La Hán đều gật đầu đồng ý và không có ai phản đối, nội dung đó mới được công nhận là phù hợp với lời Phật dạy.

Quy trình kết tập này không dựa trên nguyên tắc “quá số đa đắc”—tức là không phải đa số đồng ý là đủ. Thay vào đó, yêu cầu là sự đồng ý toàn bộ từ 500 vị A La Hán. Đây chính là nguyên tắc “chính tín” trong Phật giáo—một nguyên tắc nhằm đảm bảo tính chính thống của giáo pháp. Mục đích của quy trình này là để những người sau đó, khi đọc kinh điển, có thể tin tưởng hoàn toàn rằng nội dung được ghi chép là chính xác, là những lời Đức Phật thực sự đã nói, không có bất kỳ sai lệch nào.

Tính Chính Xác Của Kinh Điển Và Ý Nghĩa “Chính Tín”

Câu hỏi tự nhiên phát sinh là: A Nan giảng lại có bao giờ sai hay không? Điểm này chúng ta không cần phải hoài nghi. Đức Phật từ lâu đã biết rõ tất cả những điều này, do đó Ngài đã thiết lập quy trình kiểm chứng với sự hiện diện của 500 vị A La Hán. Nếu A Nan giảng lại kinh pháp có sai, 500 vị A La Hán sẽ phát hiện ngay lập tức. Với sự phê chuẩn của 500 vị A La Hán, chúng ta có thể hoàn toàn tin yêu rằng những gì A Nan giảng lại chính là những lời Đức Phật dạy, không có bất kỳ sai khác nào.

Đó chính là ý nghĩa của “chính tín”—sự tin tưởng chính thống. Khi mở kinh điển ra, mọi người sẽ tự động sinh ra một tin tâm không hoài nghi, một quyết định vững chắc rằng A Nan giảng lại chính xác là những lời Phật dạy, không có chút sai lệch nào. Chính vì vậy, quá trình kết tập kinh điển ngày xưa lại được tiến hành một cách trang trọng và cẩn thận đến vậy.

Sự nghiêm ngặt này phản ánh một nguyên tắc sâu xa của Phật giáo: tin tưởng không có nghĩa là mù quáng chấp nhận, mà là dựa trên một sự kiểm chứng chặt chẽ và sự công nhận của những người có tuệ trí sâu sắc. Những bộ kinh được kết tập không phải dựa trên ít nhiều người đồng ý, mà yêu cầu sự đồng ý toàn bộ từ 500 vị. Nếu chỉ có một vị nào đó nêu ra ý kiến khác, thì không thể ghi chép được.

Bản Chất Thật Của A Nan Và Các Vị A La Hán

Ngài A Nan, về bản thực, chính là một vị Pháp Thân Đại Sĩ thừa nguyện tái sinh trong thế gian này. Điều này có thể nhìn thấy rõ ràng thông qua các đề cử trong Kinh Điển Đại Thừa, nơi ghi chép rằng những vị trong kinh điển này đều là những vị A La Hán của Đại Thừa. Chữ “Đại” ở đây chỉ đến Đại Thừa—không phải là những Tiểu Thừa A La Hán.

Vì sao gọi là A La Hán? A La Hán là tiếng Phạn, dịch sang Trung Quốc và Việt Nam có ý nghĩa là “vô học”—tức là tốt nghiệp rồi, không còn gì phải học nữa. Tiểu Thừa A La Hán là những người đã tốt nghiệp trong Tiểu Thừa giáo—tất cả những gì cần học trong Tiểu Thừa họ đã học hết. Tuy nhiên, trong Đại Thừa, cũng có những vị gọi là A La Hán—những vị đã tốt nghiệp, chính là những Bồ Tát như Bồ Tát Thập Địa hay Bồ Tát Pháp Vân Địa.

Những vị Bồ Tát này trong kinh điển được nêu lên rằng ba A Tăng Kỳ kiếp viên mãn thì sẽ thành Phật. Ba A Tăng Kỳ kiếp ở đây chỉ đến những vị Bồ Tát Thập Địa hay Bồ Tát Pháp Vân Địa. Nếu như kinh đã nói những người này đều là A La Hán, hay nói cách khác, vị thứ thấp nhất của họ cũng là Bồ Tát Đại Thừa Pháp Vân Địa. Đó là những ghi chép về tích tức và những biểu diễn của họ trên vũ trụ này. Hiện tại, những vị này đang biểu diễn một vị Tiểu Thừa sơ quả Tu Đà Hoàn.

Khi hiểu rõ những nguyên lý sâu xa này, chúng ta sẽ không còn hoài nghi về quá trình kết tập kinh điển. Những gì A Nan giảng lại chính xác là những lời Đức Phật nói, không có khác biệt. Vì vậy, đối với việc kết tập kinh điển, chúng ta không cần phải hoài nghi.

Khó Khăn Trong Việc Tin Tưởng Kinh Điển Trong Thời Đại Hiện Nay

Tuy nhiên, những lời nói này đối với người hiện nay mà nói, họ khó có thể tin tưởng một cách dễ dàng. Câu nói “anh tin tưởng tôi không tin tưởng” là phổ biến. Không phải lỗi của những người này. Kinh “Địa Tạng Bồ Tát Bốn Nguyện” đã nói về vấn đề này: chúng sanh ở Cõi Ta Bà, đặc biệt là trong thời kỳ “cứng đầu khó dạy”, rất khó để có thể tin tưởng một cách dễ dàng.

Những người có thể tin tưởng một cách chân thật có thể được chia thành hai loại. Loại thứ nhất là những người có căn cơ thông minh lanh lợi—khi vừa nghe giảng, họ liền thông hiểu và tin sâu không nghi ngờ. Loại thứ hai là những người trong đời quá khổ thiệu phước phẩm có nền tảng, có căn cơ từ trong những đời quá khổ, khi nghe giảng họ có thể tiếp nhận, bởi vì những gì được nêu lên sẽ thức tỉnh những căn cơ phước đức trong đời quá khổ của họ, họ tin tưởng mà không hoài nghi.

Những người có căn cơ chín muối có thể tin tưởng vào giáo pháp Phật mà không hoài nghiNhững người có căn cơ chín muối có thể tin tưởng vào giáo pháp Phật mà không hoài nghi

Hai loại người này có thể nhận được lợi ích từ Phật pháp. Chính là những loại người này trong Phật giáo được gọi là “chúng sanh căn cơ chín muười”—căn cơ của họ chín muười, có thể đạt tới sự giải thoát. Ngoài những người này, những người không có căn cơ để tin tưởng sâu sắc hoặc tâm phó không tốt thì họ chắc chắn sẽ hoài nghi. Loại hoài nghi này không chỉ xuất hiện trong Phật pháp mà còn được nêu lên rất nhiều trong giáo pháp. Hoài nghi chính là một chướng ngại lớn nhất của Bồ Tát trong quá trình tu học.

Có năm loại kiến hoặc sai lệch được Phật nêu lên trong giáo pháp. Loại thứ nhất là “thân kiến”—cố chấp rằng cái thân này chính là ta. Loại thứ hai là “biên kiến”—đó là những kiến sai lệch khác. Loại thứ ba là “kiến thủ kiến”—những kiến giữ lấy những quan điểm riêng. Loại thứ tư là “giới thủ kiến”—những kiến sai lệch về giới hạn. Loại thứ năm là “tà kiến”—những người không thuộc vào bốn loại kiến sai lệch trước thì được gọi là “tà kiến”. Tà kiến là những kiến giải sai lệch của con người.

Sâu Xa Của Giáo Pháp Và Sự Cân Bằng Trong Đời Sống

Những nguyên lý này là rất sâu sắc, không dễ để giải thích hoàn toàn. Hiện nay, tại sao thế giới lại loạn thành một mảng? Ngày trước nói thế giới đại loạn, chúng ta rất khó có thể hỏi rõ. Hiện tại nói thế giới đại loạn thì ai mà không biết? Mọi người đều có thể nhìn thấy, mỗi người đều có thể cảm nhận rõ ràng rằng hiện nay thế giới đang loạn. Tại sao lại loạn như vậy? Nguồn gốc từ kiến sai lệch.

Đức Phật dạy chúng ta phải đoạn trừ hoài nghi, kiến giải phải viên mãn. Phật pháp nói đến sự viên mãn—tín phải viên mãn tín, giải phải viên mãn giải, hạnh phải viên mãn hạnh, chứng phải viên mãn chứng, giác ngộ phải viên mãn giác, tu hành phải viên mãn tu, tất cả đều nói về sự viên mãn chứ không nói đến sự thiên lệch. Khi thiên lệch một chiều thì sẽ hư hỏng.

Thế giới hiện nay, chúng ta từ chính điều này có thể rất rõ ràng để hỏi được, những người sinh ra trong thời đại này, cái chủ trương của họ cũng chính là kiến sai lệch. Kiến sai lệch ở khoa học kỹ thuật, kiến sai lệch ở tài phú, do đó trong cả văn hóa, trong cả đời sống đều thiếu sự cân bằng. Nghiêng về một bên thì tâm bệnh xảy ra.

Chúng ta quay đầu nhìn lại những giáo huấn của Phật Bồ Tát, cũng xem giáo huấn của các vị thánh hiền, kết hợp với những người hiện nay đã dạy và học, thực tế là không giống nhau. Nho Phật đều chủ trương sự toàn diện, cân bằng của vũ trụ nhân sinh, không phải thiên trọng về một bộ phận nào, xem thường một bộ phận nào. Phải mất đi sự cân bằng, cũng giống như Địa cầu hiện nay đã mất đi sự cân bằng, trong đó có nguy cơ, có tai nạn. Những nguyên lý này rất sâu sắc, không dễ để giải thích. Hiện nay chúng ta đang trực diện rồi, khi mở Kinh Phật ra chúng ta bỗng nhiên hiểu được, bỗng nhiên tin tưởng.

Kết Luận

Quá trình kết tập kinh điển của A Nan với sự chứng minh của 500 vị A La Hán không phải là một sự kiện lịch sử đơn giản. Nó phản ánh một nguyên tắc sâu sắc của Phật giáo—sự kết hợp giữa trí nhớ xuất sắc, sự công nhận của những người có tuệ trí sâu sắc, và mục đích là truyền tải chính xác lời Phật dạy cho các thế hệ sau. Tin tưởng vào kinh điển không phải là mù quáng chấp nhận, mà là dựa trên một quá trình kiểm chứng chặt chẽ và sự công nhận của những vị A La Hán thức thái.

Trong thời đại ngày nay, khi hoài nghi và kiến sai lệch ngày càng phổ biến, việc hiểu rõ về quá trình kết tập kinh điển giúp chúng ta có được một nền tảng tin tưởng vững chắc. Khi học Phật, chúng ta không cần phải hoài nghi về tính chính xác của kinh điển, bởi vì những gì được ghi chép chính là những lời Đức Phật thực sự đã nói. Điều này sẽ giúp chúng ta yên tâm đi sâu vào quá trình tu tập, áp dụng giáo pháp vào cuộc sống hàng ngày, và từ đó có thể nhận được những lợi ích thiết thực từ việc học Phật.

Related posts

Nghịch Cảnh, Trái Ý – Cơ Hội Đo Lường Thiện Ngữ và Cung Thuận

Administrator

Nghiệp Nhân Của Đường Ngạ Quỷ Là Gì?

Administrator

Sân Hận Luôn Là Khổ Tôi – Làm Sao Để Vượt Qua Cơn Giận

Administrator