Image default
Phật Học Ứng Dụng

Hai Năng Lực Để Thành Đạo: Sáng Tạo Tuệ Huệ Và Nhẫn Nhẫn

Ngay sau khi thành đạo và nhìn lại con đường tu tập đã đi qua, Thế Tôn đã kết tinh thành những bài dạy quý giá. Trong số đó, Phật đã chỉ ra rõ ràng rằng để thành đạo Vô Thượng Chính Giác, chúng ta cần phải có hai năng lực. Đó là hai sức mạnh mà ngay cả chính Phật Thích Ca Mâu Ni cũng nhận định đây là chìa khóa quyết định trên con đường tu hành. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai năng lực quan trọng này và cách áp dụng chúng vào tu tập hàng ngày để đạt được giải thoát.

Theo lời dạy trong Kinh Tăng Nhất A-Hàm, Phật đã nói rõ: “Có hai lực này. Thế nào là hai lực? Nghĩa là nhẫn lực và tự duy lực. Nếu Ta không có hai lực này trên chắc không thành Vô Thượng Chính Giác Chính Đằng Giác.” Những lời dạy này không phải là những lý thuyết trừu tượng mà là sự tổng kết kinh nghiệm tu tập thực tế của Đức Phật.

Nhẫn Lực: Sức Mạnh Của Sự Kham Nhẫn

Nhẫn lực – hay sức nhẫn – chính là năng lực kham nhẫn, là khả năng chịu đựng trước mọi điều khó khăn và bất lợi trong quá trình tu tập. Đây không phải là một khái niệm trừu tượng mà là một sức mạnh thiết thực, được rèn luyện qua từng bước chân trên con đường tu hành.

Hãy tưởng tượng một vị tu sĩ tu khổ hạnh trong rừng sâu, phải đối diện với đói khát, nóng lạnh, bệnh tật, thú dữ, ma quỷ, lam sơn chướng khí, rừng thiêng nước độc. Nếu không kham nhẫn thì vị tu sĩ đó không thể vượt qua những chướng ngại này, không thể trú lại ở nơi khu rừng khổ hạnh để tu hành. Sức kham nhẫn chính là viễn vọng, là quyết tâm không bao giờ chùn bước trước những thử thách.

Nhà Phật tu tập trong thiền định sâu kỳ quạngNhà Phật tu tập trong thiền định sâu kỳ quạng

Trong kinh điển, Phật dạy rằng định cao nhất của sức kham nhẫn chính là sẵn sàng hy sinh thân mạng, chấp nhận cái chết mà không bỏ cuộc, không thối thất trước những khó khăn chướng ngại. Đây là một mức độ nhẫn nhẫn sâu sắc và linh thiêng, vượt xa những khó khăn vật chất thông thường.

Khi tu tập Phật pháp, ta thường gặp phải những cảnh tượng không mong muốn – người ta chế nhạo, xúc phạm, hoặc những sự kiện đau buồn xảy ra. Chính lúc đó, sức nhẫn lực giúp chúng ta không sụp đổ, vẫn giữ vững lý tưởng tu tập và tiếp tục bước tiến trên con đường tìm kiếm giải thoát.

Tự Duy Lực: Năng Lực Của Tuệ Huệ Và Thiền Quán

Tự duy lực – sức tự duy – chính là năng lực của tuệ huệ thiền quán vô ngã, là khả năng quan sát, phân tích sâu sắc bản chất của hiện tượng. Đây là sức mạnh trí tuệ, là ánh sáng giúp ta thấu suốt vô thường, vô ngã, khổ của hiện thực.

Khi Đức Phật học với đạo sĩ Uất-Đầu-Lam-Phật, Sa-mâng Cồ-Đàm đã đạt đến đỉnh cao của thiền chỉ – tức là sự tập trung của tâm thức. Tuy nhiên, Ngài biết rõ rằng định tuy cao nhưng trí chưa sáng. Sau sáu năm khổ hạnh, Ngài cũng nhận ra rằng đỉnh cao của khổ hạnh vẫn là chết, sự khổ hạnh vẫn không giúp Ngài thấy rõ cái sự thật.

Nên khi từ bỏ khổ hạnh, trong 49 đêm dưới cây bồ-đề, Ngài đã dựa trên kinh nghiệm tu thiền, từng bước chứng đạt Nhất Thiền, Nhị Thiền, Tam Thiền, Tứ Thiền. Từ đó phát huy thiền quán cao độ để chứng đắc Tam Minh – ba minh mục: (1) Minh Minh – minh về kiếp sống quá khứ, (2) Thiên Nhãn Minh – nhìn thấy sự sanh tử luân hồi của chúng sinh, (3) Minh Lậu Tận – diệt tận các lậu hoặc (các phiền não). Chính sức tự duy lực này đã giúp Phật thành tựu và trở thành Vô Thượng Chính Giác.

Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Của Hai Năng Lực

Phật dạy rằng nếu không có hai lực này, trên chắc không thành được Vô Thượng Chính Giác. Điều này có nghĩa là chúng ta cần phải có cả hai – không thể chỉ có nhẫn lực mà thiếu tự duy lực, hoặc ngược lại.

Rất nhiều nhà tu khổ hạnh trong lịch sử chỉ có sức kham nhẫn cao siêu nhưng không phát triển tuệ huệ thiền quán. Họ kham nhẫn những khó khăn nhưng trí tuệ vẫn không sáng tỏ. Ngược lại, có những người tu lý thuyết nhiều, hiểu biết sâu sắc nhưng thiếu sức kiên trì và kham nhẫn, nên dễ dàng bỏ cuộc khi gặp chướng ngại.

Kinh điển Phật giáo cũng nhấn mạnh: “Nếu không có hai lực này, trên chắc ở xứ Ưu-Lưu-Tứ khó hạnh sâu nằm, lại cũng không thể hằng phục ma oán, thành đạo Vô Thượng Chính Giác ngồi ở đạo trường.” Điều này cho thấy rằng cả hai lực lượng đều là những điều kiện tiên quyết không thể thiếu.

Thực Tế Tu Tập Ngày Nay

Ngày nay, chúng ta tu tập theo giáo pháp của Thế Tôn, người tu tuy nhiều nhưng người đạt đạo thì không nhiều. Có lẽ chúng ta thiếu sức kham nhẫn và yếu kém năng lực tự duy. Biết ý kiến này để thấy rõ cái sự đối lập lúc kham nhẫn được trong nghịch cảnh mà lại không thể kham nhẫn dẫn đến chết chìm trong thuận cảnh. Và đôi khi học cao hiểu rộng bên ngoài mà lại không rõ biết chính mình, không trực nhận được vô thường, vô ngã của thân tâm, vẫn sự vận vạt.

Khi tu tập theo Phật pháp, chúng ta cần phải:

  1. Rèn luyện nhẫn lực: Kiên trì tu tập dù gặp khó khăn, không bỏ cuộc trước những thử thách trong cuộc sống và trên bàn thiền.

  2. Phát triển tự duy lực: Không chỉ nghe học lý thuyết mà phải thực hành, quan sát chính thân tâm của mình, nhìn rõ vô thường và vô ngã.

  3. Cân bằng hai lực: Không nên quá thiên về một phía mà cần sự kết hợp hài hòa giữa sự kiên nhẫn và sự sáng suốt.

Hướng Dẫn Thực Hành

Thế Tôn đã dạy rằng “các tu sĩ, nên tìm phương tiện tu hai lực này: nhẫn lực và tự duy lực; liền thành đạo Tu-Đà-Hoàn, Đạo Tư-Đà-Hàm, Đạo A-Na-Hàm, Đạo A-La-Hán, ở Vô Dư Niết-bàn mà Bất Niết-bàn.”

Để phát triển hai năng lực này trong tu tập hàng ngày, bạn có thể:

  • Trong đời sống thường: Khi gặp khó khăn, hãy nhớ đến sức nhẫn và tiếp tục bước tiến. Đó là rèn luyện nhẫn lực.

  • Trong thiền tập: Khi ngồi thiền, hãy quan sát thân tâm một cách sâu sắc, không chỉ tập trung mà phải hiểu rõ bản chất của tâm, của cảm xúc. Đó là phát triển tự duy lực.

  • Trong học kinh: Không chỉ đọc hiểu lý thuyết mà hãy suy ngẫm cách áp dụng vào chính cuộc sống của mình.

Khi hai năng lực này phát triển cân bằng, bạn sẽ từng bước tiến gần hơn tới các quả vị – từ Tu-Đà-Hoàn cho đến A-La-Hán, và cuối cùng đạt được Niết-bàn, nơi mà không còn khổ, không còn phiền não, chỉ có an lạc vĩnh hằng.

Kết Luận

Hai năng lực – nhẫn lực và tự duy lực – chính là bí quyết để thành đạo Vô Thượng Chính Giác. Đây không phải là bí quyết bí mật mà Phật đã công khai dạy cho tất cả chúng sinh. Sức kham nhẫn giúp chúng ta không bỏ cuộc, còn tuệ huệ thiền quán giúp ta thấu suốt được bản chất vô thường, vô ngã.

Trong quá trình tu tập, hãy nhớ rằng không thể chỉ có một mà cần phải cân bằng cả hai. Hãy rèn luyện nhẫn lực qua từng bước khó khăn trong cuộc sống, đồng thời phát triển tự duy lực qua thiền quán và suy ngẫm sâu sắc. Khi hai lực này đạt được độ mạnh mẽ, con đường tới giải thoát sẽ không còn xa vời nữa.

Các Phật tử, hãy tìm phương tiện tu hai lực này để liền thành tựu đạo quả, an trú trong Niết-bàn tối thượng. Đó chính là mục đích của Phật giáo – dẫn dắt con người vượt qua khổ đau, đạt được giải thoát vĩnh hằng.

Tài liệu tham khảo:

  • Kinh Tăng Nhất A-Hàm, tập I, phẩm Hóa Diệt, VNCPHVN ấn hành, 1997

Related posts

Ngu Si – Nghiệp Nhân Của Cái Sức Sanh

Administrator

Sinh Nhật Trong Phật Giáo: Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Mỗi Năm Tuổi

Administrator

Kinh Pháp Cú – Lời Phật Dạy Trên Truyền Hình An Viên

Administrator