Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Thiền Tông Bất Lập Văn Tự (Phần 2): Giáo Pháp Không Hai Trong Tu Tập Phật Học

Trong hành trình tu học Phật pháp, có một giáo lý sâu sắc mà các vị Thiền sư Việt Nam luôn truyền thụ từ đời này sang đời khác: “Bất lập văn tự” – không lập ra ngôn từ, không truyền bằng lời nói. Đây không phải một lý thuyết trừu tượng, mà là một trực tiếp chỉ tâm của các vị Phật tổ. Để hiểu rõ hơn về giáo lý này, chúng ta cần tìm hiểu kỹ lưỡng về các nguyên lý cơ bản của Thiền Tông Việt Nam, đặc biệt là lý thuyết về “không” – một khái niệm được các kinh điển Phật giáo nhấn mạnh và các vị Thiền sư giải thích một cách tinh vi.

Nguyên Gắc Về Không Trong Phật Giáo

Trong nhà Phật, hoàn toàn không có khái niệm hợp nhất gì cả, vì tất cả các pháp đều vô ngã. Thực tướng là vô ngã, cho nên khi nói về “bất nhị” – sự không có nhị ngôn – không phải là bất nhị, cũng không phải là phi-bất-nhị. Các Thiền sư chỉ muốn nói rằng hiện tượng ấy như thế nào, thì nó như thế nào vậy. Đây là một quan điểm rất khác biệt so với những tôn giáo khác, vì Phật giáo không tìm cách hợp nhất các đối lập hay tìm một thực thể tuyệt đối.

Kinh Samyutta Nikaya 35.85 ghi lại lời Đức Phật dạy: “Thế giới rộng rang không tự ngã, mắt (tai, mũi, lưỡi, thân, ý) đều rộng rang không tự ngã… Nhận thức (nhị thức…) đều rộng rang không tự ngã.” Lời dạy này không phải là một khái niệm trứu tượng, mà là một sự kiện mà bất kỳ vị tu sĩ nào cũng có thể trực tiếp chứng ngộ thông qua thiền định và quan sát kỹ lưỡng.

Phong cảnh thiên nhiên trong sáng thể hiện sự rộng mở và trong sáng của thiền địnhPhong cảnh thiên nhiên trong sáng thể hiện sự rộng mở và trong sáng của thiền định

Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể tham khảo Kinh Majjhima Nikaya 121 (Kinh Tiểu Không) mà Đức Phật dạy riêng cho vị Ananda. Trong kinh này, Đức Phật chỉ dẫn cách hành động: trước tiên, hãy ngừng hình dung (tưởng) về ẩn sĩ, về người, về vùng đất hoang dã. Khi tâm không còn những tưởng này, hãy tiếp tục hình dung về biên giới của đất phương, rồi hình dung về không gian vô tận, cho đến khi tất cả trở thành không. Nếu còn thấy cái gì có mặt, hãy nhận ra rằng “cái này còn hiện diện” vì vẫn còn duyên vào thân tâm của mình. Đức Phật kết luận: “Các ngươi hãy tự tu tập như thế: ‘Chúng ta sẽ vào, sẽ an trụ trong cái Không, mà cái Không này rất mục thanh tịnh, siêu xuất và không gì cao hơn.'”

Đây không phải một lý thuyết mà chỉ là sự hướng dẫn thực hành. Cái Không mà Đức Phật nói không có nghĩa là Không Có (nonexistence), mà là Không Tự (emptiness of self), là duyên khởi và không thường. Đó là sự trong sáng vô thường, là những hiện tượng sinh diệt không ngừng trong dòng chảy vô thường của các pháp.

Rộng Rang và An Trụ Trong Không – Con Đường Tu Tập Thiền Tông Việt Nam

Thiền Tông Việt Nam, trong truyền thống của mình, chủ trương pháp độn ngộ. Trước tiên, cần nhận ra rằng bản tâm chính là tính rộng rang. Vì vậy, nhiều kinh điển coi Bát Nhã Tâm Kinh là một phần không thể thiếu vắng trong các kinh tạng. Thiền Tông dạy rằng trước tiên phải ngộ, phải thấy tính, tức là thấy cái Không của các pháp, và sau khi biết, cứ lặng lẽ an trụ trong Không.

Cái Không này là gì ở cơi này? Thực sự là Duyên khởi, vì các pháp đều vô ngã. Tuy nhiên, đây không phải lý luận, mà phải thấy bằng mắt, nghe bằng tai, cảm bằng toàn thân. Khi nghiêng đầu qua trái, qua phải, nhìn sau, nhìn trước, đều thấy nghe hay biết và cảm nhận các pháp rộng rang trong dòng chảy vô thường. Nói Không, hoàn toàn không có nghĩa là Không Có. Mà Không này là lẫn cả Hữu, Vô.

Bonsai đơn độc trên tảng đá biểu tượng cho sự vô thường và rộng mở của không gianBonsai đơn độc trên tảng đá biểu tượng cho sự vô thường và rộng mở của không gian

Vị Thiền sư Vô Ngôn Thông (759?-826), một đệ tử của Bách Trương Hội Hải, sang Việt Nam năm 820, ở tại chùa Kiến Sơ (bây giờ thuộc Hà Nội), truyền pháp và dòng thiền của ngài kéo dài được 17 thế hệ. Sách kể rằng ngài Vô Ngôn Thông đã triệt ngộ khi nghe Bách Trương trả lời một vị tăng: “Tâm đi như không, huệ nhật tự chiếu” (Đặt tâm nếu rộng rang, thì mặt trời trí huệ tự chiếu sáng). Hai câu chữ này đã tóm gọn các kinh điển Phật giáo.

Sự thấy trong và ngoài đều không, cũng là bất lập văn tự như vậy. Thấy không chỉ là lý thuyết mà là chứng nghiệm trực tiếp. Bản dịch của quý Thầy Thích Thanh Tùng, Thích Duy Lực, GS Lê Mạnh Thát đều ghi là “tâm đi như không”. Tuy nhiên, một vị sư Việt Nam nổi tiếng viết là “tâm đi như thông” (tức thông suốt), và ngài giải thích theo nghĩa chữ Thông (tức thông suốt), và sách phổ biến khắp nơi. Nơi đây, người viết không tiến ghi links để tránh bị ngộ nhận là đa số, bất lợi cho việc hoằng pháp.

Hình ảnh ánh sáng chiếu xuyên qua lá cây biểu tượng cho sự trong sáng và rộng mởHình ảnh ánh sáng chiếu xuyên qua lá cây biểu tượng cho sự trong sáng và rộng mở

Khi tham khảo sách Bát Nhã Tâm Kinh Trực Giải của vị Minh Chính Thiền Sư (Thiền sư Việt Nam thế kỷ 19), người soạn thảo này viết: “Nay nói Sắc không khác không là lúc nhận căn thấy sắc, quán sắc cũng như bóng, rõ sắc vốn không nhân căn như gương sáng trong sáng không có hình tượng, sắc tưởng như bóng, bóng tuy hư giả mà toàn bóng là gương, cũng như sắc tuy huyễn vọng mà toàn sắc là tự tính chiếu kiến của Chân không Như Lai tạng, cho nên nói: Sắc không khác không.” Sự giải thích này phá vỡ những cách suy nghĩ phổ biến mà chúng ta thường có về sắc pháp.

Bất Nhị – Không Hai Trong Giáo Lý Thiền Tông

Chúng ta thường nghe về Bất Nhị, tức là Không Hai. Tuy nhiên, cần cẩn trọng, vì hai chữ này mang nhiều nghĩa, tùy người sử dụng. Trong các đạo cơ đốc, thường dùng chữ Hiệp Nhất, nghĩa là khi kẻ thủ tạo hiệp thông với Đấng Tạo Hóa. Trong ấn độ giáo cũng tương tự, dùng chữ Bất Nhị là khi Tiểu Ngã hòa vào Đại Ngã. Do Thái giáo cũng có khái niệm Bất Nhị.

Trong nhà Phật, hoàn toàn không có khái niệm hợp nhất gì cả, vì tất cả các pháp đều vô ngã, vì thực tướng là vô ngã. Cho nên nói là bất nhị, nhưng không phải là bất nhị, cũng không phải là phi-bất-nhị. Chỉ muốn nói rằng hiện tượng như thế nào, là nó như thế nào. Gọi là Như Thị, hay gọi tắt là Như cũng được. Không gọi là một, cũng không gọi là nhiều. Y hệt như Gương Tâm Rộng Rang Chiếu Sáng, không phải một, không phải nhiều…

Đức Phật giải thích về Bất Nhị trong Kinh Samyutta Nikaya 12.15 – Kaccayanagotta Sutta. Có thể tóm lược như sau: Tỉ Kheo Kaccayanagotta hỏi thế nào là chính kiến. Đức Phật nói rằng thế giới được nhìn như là nhị nguyên, đó là Hữu (Có) và Vô (Không). Người có mắt tuệ thấy tập khởi thế giới, sẽ biết thế giới không phải là không hiện hữu. Khi thấy tịch diệt thế giới, sẽ biết thế giới không phải là có (existence).

“Do vậy, Kaccana, nói ‘Tất cả hiện hữu’ là một cực đoan. Nói ‘Tất cả không hiện hữu’ là cực đoan thứ nhì.” Đây là sự chỉ dạy để tránh lâm vào hai cực đoan của duy vật và duy tâm, của hữu thể luận và vô thể luận.

Thiền Tông Việt Nam có bài kệ của Thiền sư Tông Diễn (1640-1711): “Hữu vô câu bất lập, nhất cảnh bốn đường bộ” (Có vô câu bất lập, một cảnh bốn đường bộ – có và không đều không lập, mặt trời trí tuệ sẽ lên cao). Đây là một cách diễn đạt tuyệt vời của Thiền Việt Nam về giáo lý Bất Nhị.

Trong nhóm Kinh Tiểu Bộ, Kinh Sutta Nipata 3.6, kể rằng du sĩ Sabhiya hỏi Đức Phật rằng thành tựu gì thì được gọi là “bhikkhu” (nhà sư). Đức Phật trả lời bằng pháp Bất Nhị:

Báng con Đường [đạo] họ bước đi trên đó,
Niết Bàn được chứng nhập, và nghi ngờ được bỏ lại phía sau,
Hữu vô đã được buông bỏ,
Hoàn toàn, kết thúc hạn tái sinh: họ là một nhà sư.

Đức Phật dạy rằng chỉ cần buông bỏ cả hai quan niệm: quan niệm về hữu và vô. Khi người tu sĩ thực sự buông bỏ được cả hai, sẽ đạt được Niết Bàn và chứng ngộ được.

Thiên nhiên yên tĩnh thể hiện trạng thái an trụ của đạo sĩThiên nhiên yên tĩnh thể hiện trạng thái an trụ của đạo sĩ

Phật Hoằng Trần Nhân Tông (1258 – 1308), người sáng lập dòng Thiền Trúc Lâm của Việt Nam, có bài thơ nhan đề “Hữu cú, vô cú” gồm 9 đoạn thơ, mỗi đoạn 4 câu, mỗi câu 4 chữ. Và bắt đầu mỗi đoạn thơ là câu “Hữu cú vô cú”… Đây chính là Bất Nhị, là Không Hai, là Sắc Không Bất Dị (Bát Nhã Tâm Kinh), là Trung Luận của Long Thọ, là lời Đức Phật dạy phải buông bỏ cả hai như kinh vừa dẫn, và sẽ kết thúc hạn tái sinh.

Cách Tiếp Cận Trực Tiếp: Học Như Thị Chứ Không Phải Học Thuyết

Một số Thiền sư Trung Hoa và Việt Nam hiện nhiên đã tu theo Kinh Nhất Tạng Sơ Thời. Sư Bahiya được Đức Phật dạy trong Kinh Bahiya rằng: “Trong cái được thấy sẽ chỉ là cái được thấy; trong cái được nghe sẽ chỉ là cái được nghe; trong cái được thụ tưởng sẽ chỉ là cái được thụ tưởng; trong cái được thức tri sẽ chỉ là cái được thức tri. Cứ như thế mà tu tập đi, Bahiya.”

Lời dạy này hướng dẫn nhìn các pháp Như Thị là Như Thị còn viết theo chi tiết khác trong Kinh Anguttara Nikaya 4.24. Trong kinh này, Đức Phật tự gọi là Như Lai. Kinh này còn gọi là Kinh Kalaka Sutta. Theo bản Thanissaro Bhikkhu, có thể tóm tắt như sau: Khi thấy cái được nhìn thấy, Như Lai không diễn giải suy lường một vật như cái được nhìn thấy, cũng không diễn giải suy lường cái không được nhìn thấy, cũng không diễn giải suy lường một vật như cái sẽ được nhìn thấy, cũng không diễn giải suy lường có ai đang thấy…

Tương tự với nghe… với thức tri… Các vị, do vậy, Như Lai – hết như thế với tất cả hiện tượng có thể được thấy nghe hay biết – là Như Thị, là Như Thế. Và ta nói với các vị rằng không có pháp Như nào khác cao hơn hay vi diệu hơn… Bất cứ nhứng gì được thấy hay nghe hay biết và được người khác gọi là sự thật, một bậc giữ tâm Như Thị – giữa những người tự phiền não nào – sẽ không bấn tâm thêm gì về đúng hay sai.

Lời dạy này cho thấy con đường trực tiếp không phải qua lý luận mà qua chứng nghiệm. Đây là tinh hoa của Thiền Tông – không phụ thuộc vào văn tự, không phụ thuộc vào khái niệm, mà là sự nhận biết trực tiếp bản chất của hiện tượng.

Sự Lặng Im Và Chứng Ngộ Trong Tu Tập Thiền

Có một câu chuyện đặc biệt trong Kinh Pháp Bảo Đán. Kể về chuyện khi giờ thời đó, là lá phương Đông, một vị tăng nói giờ Đông, một vị tăng nói phương Đông, hai người cãi nhau không thôi. Huệ Năng tiến tới nói: “Không phải giờ Đông, không phải phương Đông, tâm nhân giả Đông.” Chủ đề này không có gì bí ẩn đối với người trong của Thiền Tông.

Điều bất ngờ là một vị sư nổi tiếng của Thái Lan, Ajahn Chah, trong bài thuyết giảng được ghi âm và đánh máy lại, “Bodhinyana: A Collection of Dhamma Talks. Part 4 – The Empty Flag”, đã nhắc chuyện phương và giờ để giải thích:

“Đây là pháp tu, rằng chủ [cho là] có bất cứ thứ gì, dù là lá cờ hay giờ. Nếu có lá cờ, thì là có giờ. Nếu có giờ, thì là có lá cờ. Người nên chiêm nghiệm và từ duy chủ đề này kỹ càng, cho tới khi người thấy phù hợp với Sự Thật. Nếu suy nghiệm kỹ, thì sẽ không còn gì hết. Nó rộng rang, nó trống không; rộng rang không có lá cờ, rộng rang không có giờ. Trong cái Không lớn vô cùng, không có lá cờ, không có giờ. Không có sinh, không có giá, không có bệnh hay chết. Hiểu biết quy ước của chúng ta về cờ và giờ chỉ là khái niệm. Trong thực tại, không có gì hết. Thế thôi. Không có gì hơn các nhân hiểu biết rằng.”

Nghe Ajahn Chah qua lời nói trên, y hệt như đang dạy tham thoại đầu để trực ngộ Tính Không. Đúng là ngôn phong Huệ Năng.

Tài Liệu Tham Khảo Từ Kinh Điển

Các lời dạy về Không Tam Muội, về Bát Nhã Tâm Kinh, về Trung Luận của Long Thọ, và đặc biệt là những kinh điển như Samyutta Nikaya, Majjhima Nikaya, Sutta Nipata, và Anguttara Nikaya đều hướng dẫn con đường tu tập mà không lệ thuộc vào lý thuyết mà là vào chứng nghiệm trực tiếp. Những vị Thiền sư Việt Nam, từ Vô Ngôn Thông, qua Minh Chính Thiền Sư, đến Tông Diễn, đều đã biểu hiện rõ ràng con đường này.

Sự tu tập Bất Lập Văn Tự không có nghĩa là không học kinh, mà là hiểu rằng kinh chỉ là chỉ tay chỉ mặt trăng. Khi đã thấy mặt trăng, không cần nhìn vào ngón tay nữa. Vậy là đạt được mục tiêu lớn nhất của Thiền Tông – tự ngoại tiếp tâm, trực tiếp chứng ngộ bản chất vô ngã của tất cả các pháp, từ đó buông bỏ tất cả phiền não và đạt được giải thoát tối thượng.

Related posts

Hình Tượng Đức Phật Dược Sư

Administrator

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu: Hành Trình Tu Tập Và Truyền Thiền Của Vị Thánh Nhân

Administrator

Thiền Lý Đức Hành: Đạo Đức Tu Tập Theo Phật Pháp

Administrator