Phật giáo Đại Thừa và Nguyên Thủy có những cách tiếp cận triết học khác nhau để giúp chúng ta hiểu rõ bản chất của tâm thức. Trong đó, vi diệu pháp và duy thức luận là hai hệ thống tâm lý học Phật giáo quan trọng, được phát triển để giải quyết các câu hỏi sâu sắc về nhân ngã, vô ngã và đường con người đi tới giải thoát. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ những khác biệt cơ bản giữa hai trường phái này, từ đó có cơ sở để lựa chọn phương pháp tu học phù hợp với căn cơ và hoàn cảnh của mình.
Lịch Sử Phát Triển Ba Thời Kỳ Phật Giáo
Triết học Phật giáo chia thành ba thời kỳ chính, mỗi thời kỳ phản ánh sự phát triển và mở rộng của giáo lý theo hoàn cảnh lịch sử. Thời kỳ Nguyên Thủy là giai đoạn khi Đức Phật còn tại thế, toàn bộ các kinh điển được Ananda tập kết lại từ những lời Phật dạy mà ông đã nghe trực tiếp. Đây là giai đoạn nguyên bản nhất, tập trung vào giáo lý căn bản và thực tiễn tu học.
Sau khi Đức Phật nhập diệt, xảy ra ba lần kết tập lớn, từ đó hình thành nên hai bộ phái chính là Thượng Tọa Bộ và Đại Chúng Bộ, cùng với 18 bộ phái nhỏ khác. Thời kỳ này gọi là Bộ Phái, là giai đoạn sự khác biệt bắt đầu hình thành trong cộng đồng Tăng già.
Thời kỳ Đại Thừa bắt đầu khi Phật giáo lan truyền sang Trung Hoa, mở rộng các kinh điển và phát triển nhiều thuyết giải khác nhau. Những bộ kinh mới được khám phá hoặc soạn thảo trong giai đoạn này nhằm đáp ứng nhu cầu tu học của những vị trưởng lão đã tu tập ở Bà La Môn và nhận được Phật dạy trực tiếp. Vì không do Ananda tập kết như Nguyên Thủy, Đại Thừa sử dụng Phạn văn thay vì Pali, và chứa các giáo lý sâu rộng hơn được trình bày bằng tiếng Phạn.
Đại Thừa được coi là sự triển khai sâu rộng của Nguyên Thủy, có những thay đổi tùy theo các phái và các vấn đề mà Đức Phật tự chọn im lặng sâm sết thì Đại Thừa mang ra bàn luận giải thích. Những vấn đề im lặng sâm sết này là những triết lý trừu tượng siêu hình học như: khi người chết đi về đâu? Vũ trụ này thành hình như thế nào? Từ đó, các vấn đề về tâm lý Phật giáo được hình thành theo những luồng tiến hóa của thời đại.
Các truyền thống Phật giáo phát triển qua ba thời kỳ chính với đặc điểm riêng biệt và cách tiếp cận giáo lý khác nhau
Vấn đề về tâm lý Phật giáo đã dẫn đến tính Không Trung Quán Luận của Long Thọ và tạng vi diệu pháp cùng duy thức luận của Vô Trước Thế Tôn. C.G. Jung, một nhà tâm lý phương Tây nổi tiếng về nghiên cứu Phật giáo, đã kết luận rằng: “Cốt tủy giáo thuyết của Đức Phật là sự giải phóng khổ đau bằng sự phát triển tâm thức đến mức cùng cực.” Như vậy, con đường từ Long Thọ cho đến Vô Trước Thế Tôn chỉ là con đường của Nguyên Thủy đón một chủ trương là con đường giải thoát.
Sự Khác Biệt Giữa Vi Diệu Pháp Và Duy Thức Luận
Vi diệu pháp là tạng giáo lý được Xá Lợi Phật giảng, trong khi duy thức luận là tạng được Vô Trước Thế Tôn giảng. Tất cả đều do Bộ Tát mở rộng ra mà thôi và là luận tục là luận bản do qui tập nhiều kinh lại và không do Phật giảng. Xá lợi Phật giảng vi diệu pháp do Phật giảng trên cõi trời cho mẹ của Phật còn Vô Trước Thế Tôn giảng là do Phật Di Lặc giảng cũng trên cõi trời.
Bài viết này chủ yếu đưa ra khai luận về tâm thức theo Nguyên Thủy và Đại Thừa dựa vào phân tâm học ngày nay. Chúng ta nghiên cứu trên căn bản tâm lý học về tạng vi diệu pháp và duy thức luận để hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng.
Đức Phật tại cung trời Đao Lợi thuyết pháp cho mẹ của Ngài, nơi diễn ra những giáo lý quan trọng của Phật giáo
Theo lịch sử Phật giáo, vi diệu pháp được Đức Phật thuyết vào hạ thứ bảy tại cung trời Đao Lợi (Tam Tập Tam Thiên – Tāvatiṃsa) với mục đích độ thân mẫu của Ngài. Sau đó, tạng này được phát triển và hoàn thiện qua các thời đại bằng công phu của những vị Tăng sĩ uyên bác.
Duy thức tông là một trong hai trường phái chính của Phật giáo Đại Thừa do hai Đại sư Vô Trước (Asaṅga) và người em là Thế Tôn (Vasubandhu) sáng lập. Tương truyền rằng, chính ứng thân (Tam thân) của Bồ Tát Di-lặc đã khởi xướng trường phái này ở thế kỷ thứ 4 tây lịch. Những đại biểu khác của phái này là Bandhusri (Thân Thắng), Citrabhāṇa (Hỏa Biên), Gunamati (Đức Tuệ), Dignāga (Trần Na), Sthiramati (An Tuệ), Dharmakīrti (Pháp Xứng).
Khi sư Huỳnh Trang từ Ấn Độ trở về và phiên dịch các bộ luận chính của Duy thức tông ra tiếng Hán, phái Pháp tướng tông (phái tìm hiểu bản tính và hình dạng của các pháp) hình thành ở Trung Quốc và lan tỏa ra một số nước Đông Á, trở thành một trong những trường phái Phật giáo Đại Thừa phát triển mạnh mẽ.
Tâm Lý Học Theo Nguyên Thủy Phật Giáo
Tâm lý học Phật giáo qua giáo lý Nguyên Thủy là tâm lý học ứng dụng vào thực tiễn của đời sống chứ không phải là những lý luận khô khan, siêu hình. Mục đích chính của nó là:
Cung cấp phương pháp nhận thức về con người chính mình. Phật giáo Nguyên Thủy không tìm cách che giấu hay tránh né các vấn đề, mà thay vào đó, nó xây dựng một hệ thống để tự quan sát và hiểu biết chính mình một cách sâu sắc. Qua những con đường này, người tu học có thể nhìn rõ những vẩy đục của tâm thức, từ đó tìm cách thanh lọc chúng.
Tìm cách thay đổi tình trạng đau khổ do rối loạn tâm lý. Chúng ta đều hiểu rằng, hầu hết những tổn thương và khổ đau không hoàn toàn đến từ môi trường bên ngoài, mà chủ yếu xuất phát từ cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và phản ứng với sự vật. Do đó, Phật giáo Nguyên Thủy cung cấp những công cụ để thay đổi cách nhìn nhận và phản ứng của chúng ta.
Giúp con người định hướng tư duy và hành động để mang lại sự chân thiện cho đời sống. Bốn Diệu Đế là nền tảng của tâm lý học ứng dụng Nguyên Thủy, hướng dẫn mọi người hiểu rõ khổ đế là tham sân si lẫu hoặc, sau đó tìm cách diệt đế bằng đạo đế là Bát Chính Đạo.
Giúp con người đi sâu vào đời sống nội tâm để giải phóng những ức chế tâm lý. Bậc Nguyên Thủy không chỉ tập trung vào triệu chứng bề ngoài mà còn đào sâu vào những tâng lớp vô minh và những kết tủa của các năng lượng khổ đau. Mục tiêu cuối cùng là giải phóng hoàn toàn từ vòng luân hồi sinh tử.
Bốn Diệu Đế là nền tảng của giáo lý Phật giáo Nguyên Thủy, hướng dẫn con người thoát khỏi khổ đau
Các Trụ Cột Của Tâm Lý Học Nguyên Thủy
Tứ Diệu Đế: Đây là bốn chân lý cơ bản của Phật giáo. Khổ đế nhận diện rằng đau khổ tồn tại. Tập đế giải thích rằng khổ đau có nguồn gốc từ tham sân si lẫu hoặc. Diệt đế đề xuất rằng khổ đau có thể được chấm dứt hoàn toàn. Đạo đế cung cấp con đường thực tiễn – Bát Chính Đạo – để đạt được trạng thái giải thoát.
Mười Hai Nhân Duyên: Hệ thống này giải thích cách khổ đau được sinh ra từ vô minh và cách nó lan tỏa qua các giai đoạn. Vô minh sinh hành, hành sinh thức, thức sinh danh sắc, danh sắc sinh lục xứ, lục xứ sinh xúc, xúc sinh thọ, thọ sinh ái, ái sinh thủ, thủ sinh có, có sinh sinh, sinh sinh lão chết. Mười hai bước này tạo thành một chuỗi nhân quả không thể tách rời, cho thấy cách mà trạng thái vô minh dẫn đến những kiếp luân hồi liên tiếp.
Năm Uẩn: Thuyết năm uẩn phân tích con người thành năm thành phần: sắc (hình thể), thọ (cảm giác), tưởng (nhận thức), hành (ý chí), thức (sự nhận biết). Bằng cách hiểu rõ những thành phần này, người tu học có thể thấy rằng không có một “ngã” cố định nào, mà chỉ có các yếu tố liên tục thay đổi.
Sắc đại diện cho thành phần vật lý, trong khi bốn uẩn còn lại (thọ, tưởng, hành, thức) đại diện cho tâm lý. Thọ là cảm giác – quá trình cảm thụ đối với những trải nghiệm. Tưởng là khả năng nhận diện và phân biệt các đối tượng. Hành là các ý chí, ý định và động lực tâm lý mà điều hành cách chúng ta hành động. Thức là yếu tố cơ bản của tâm – khả năng nhận biết đối tượng.
Ứng Dụng Thực Tiễn Tâm Lý Học Nguyên Thủy
Cảm giác là yếu tố khởi đầu của quá trình tinh thần. Khi chúng ta tiếp xúc với một đối tượng nào đó – thông qua giác quan hoặc tư duy – cảm giác xuất hiện trước tiên. Cảm giác này có thể dễ chịu, khó chịu hoặc trung tính. Việc này có mối liên hệ trực tiếp với vấn đề về năng lượng và khổ đau trong cuộc sống.
Sống hạnh phúc là chủ tâm vào cảm giác, nên tác dụng tích cực vào dòng tâm thức là điều cần thiết. Tuy nhiên, hạnh phúc và niềm bất an thường đi đôi với nhau, dẫn đến tâm lý khủng hoảng bị áp lực hay chán chường, thất vọng. Do đó, học Phật pháp là để tìm cách sống hạnh phúc trong hiện tại và các kiếp sau.
Tri giác là sự biết đối tượng ngoài hay trong là kinh nghiệm, kinh nghiệm là sự biết cái gì đã có và đang có đối chiếu với cảm giác. Có khi tri giác có trước, có khi có sau cảm giác. Thí dụ cảm giác khi đựng chạm đối tượng có trước rồi tri giác sương khổ có sau hay ngược lại do tri giác có trước biết sương khổ mà thực hiện đạt cảm giác sương khổ có sau. Việc này liên quan đến tạo nghiệp là vậy.
Ý chí hay hành là nguồn gốc tạo nghiệp do thân khẩu ý. Hành là tâm lý mạnh nhất xác định có chủ ý quyết định như ham muốn, giận dữ, thương ghét tạo ra hậu quả là nghiệp, nên hành là động lực sâu kín vận động của hệ tâm lý theo xu hướng tích trữ, sâu kín mà ý thức khó mà kiểm soát được vì chúng là bản năng là tự phát. Vì thế hành là tâm lý cá nhân khó mà ai giống ai.
Thức là bản chất của tâm lý học, điều hành hành cảm giác tri giác và ý chí. Vì thức là bản chất còn các loại khác là hiện tượng tâm lý mà thôi. Nhaio biết đối tượng là do thức nên còn gọi là tâm vương, còn các hiện tượng tâm lý là tâm sơ. Nhờ có thức mà cả hiện tượng tâm lý mới thành hình.
Kết Luận
Hiểu biết sâu sắc về vi diệu pháp và duy thức luận không chỉ giúp chúng ta nắm vững lý thuyết Phật giáo, mà còn cung cấp những công cụ thực tiễn để giải quyết các vấn đề tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. Cả hai trường phái này đều xuất phát từ mong muốn chung là giúp con người thoát khỏi khổ đau và đạt được giải thoát.
Nguyên Thủy Phật giáo tập trung vào sự thực tiễn trực tiếp, giúp chúng ta nhận thức rõ về khổ đế và con đường dẫn đến diệt khổ. Đại Thừa, qua vi diệu pháp và duy thức luận, đã mở rộng những lý thuyết này với độ sâu và chiều rộng hơn, khám phá những tầng lớp vô thức đặc biệt cùng với những phương pháp tu học tiên tiến.
Dù theo học trường phái nào, bước đầu tiên vẫn là nhận ra sự tồn tại của khổ đau trong cuộc sống của chúng ta. Từ đó, qua việc tu tập Bát Chính Đạo và những pháp môn phù hợp với căn cơ của mình, mỗi người đều có cơ hội đạt được trạng thái giác ngộ – trạng thái tự do khỏi vô minh, tham lam, giận dữ và tất cả những rối loạn tâm lý.
Tài liệu tham khảo:
- Kinh Tứ Diệu Đế và Mười Hai Nhân Duyên từ Bộ Kinh Pali
- Luận Tạng Vi Diệu Pháp theo truyền thống Phật giáo Đại Thừa
- Duy Thức Tam Mươi Tận (Triṃśikā Vijñaptimātratāsiddhih) – Thế Tôn soạn
- Abhidharma-koṣa-bhāṣya – Thế Tôn Vasubandhu
- Nghiên cứu so sánh Tâm lý học Phật giáo của các học giả hiện đại
- C.G. Jung về Phật giáo và Tâm lý học phương Tây