Nhiều người thắc mắc về sự khác biệt giữa công đức và phước đức. Nhất là sau khi nghe cuộc đối thoại giữa vua Lương Võ Đế và tổ Bồ Đề Đạt Ma, cuộc vấn đáp trở thành một công án trong nhà Thiền và từ đó người ta cho rằng việc làm của vua Lương chỉ là phước đức chứ không phải công đức. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hai khái niệm này, chúng ta cần khám phá sâu hơn vào ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong đời sống tu tập.
Khái Niệm Cơ Bản: Phước Đức và Công Đức
Đa số trong các kinh, hai danh từ phước đức và công đức thường được dùng như nhau và mang cùng ý nghĩa. Thí dụ một kinh ngắn như “Kinh 42 chương”, chương thứ 10, Đức Phật dạy: “Thấy người tu đào bộ thi mà hoan hỷ trợ giúp thì sẽ được phước rất lớn”. Tương tự như vậy, chương 11 “Sự gia tăng của công đức” cũng nói về việc bộ thi với các ví dụ so sánh công đức tăng bội.
Phước đức hay công đức được dịch từ chữ Punna (Pali), Punya (Sanskrit), đơn giản có nghĩa là một hành động lành, một việc thiện, một việc có đức. Một việc có đức thì sẽ cho ra quả phước cho nên gọi là phước đức.
Kinh Địa Tạng, phẩm thứ 10 “So sánh nhân duyên công đức của sự bộ thi” có ghi lại: “Nay ta ở trong toàn thể chúng hội nơi cung trời Đao Lợi này giảng về sự so sánh công đức lớn nhỏ của việc bộ thi ở Diêm Phù Đề. Ông phải lòng nghe, ta sẽ vì ông mà nói!”
Kinh này tiếp tục dạy: “Nếu có thể đem phước lâm bộ thi đó mà hồi hướng cho tất cả chúng sinh trong pháp giới, thời vị Quốc Vương đó, trong mười kiếp thường được làm vị trời Đại Phạm Thiên Vương. Nếu lại ở trước chùa thập có thể phát tâm đem công đức cúng dường bộ thi đó mà hồi hướng về đạo vô thượng chính giác, được như vậy thời vị Quốc Vương đó cho đến tất cả mười người đều sẽ thành Phật cả, bởi quả báo ấy rộng lớn vô lượng vô biên.”
Phước Đức và Công Đức trong Kinh Điển
Tôi không thể chép hết những đoạn kinh này vào đây, nhưng trong đó cứ một đoạn nói phước đức bộ thi, và đoạn sau lại nói công đức bộ thi, cho thấy phước đức bộ thi hay công đức bộ thi cũng cùng một nghĩa không có gì khác biệt. Tuy nhiên, cuộc vấn đáp nổi tiếng giữa vua Lương Võ Đế và tổ Bồ Đề Đạt Ma đã thay đổi cách chúng ta hiểu về hai khái niệm này.
Vua Lương Võ Đế tiếp kiến tổ Bồ Đề Đạt Ma và vấn đáp về công đức
Vua Lương là người sùng đạo và ủng hộ Phật Pháp nhiệt thành, mỗi tôn tử vào cung hỏi đạo. Khi tổ Bồ Đề Đạt Ma từ Ấn Độ qua Trung Hoa truyền đạo dưới thời vua Lương Võ Đế, vua tự hào kể số lượng những công trình xây dựng: “Trăm tựu xây hàng ngàn chùa thập, độ hàng vạn tăng ni, vậy trăm có công đức gì không?”
Tổ Đạt Ma đáp: “Không có công đức gì cả”. Câu trả lời này trở thành một công án nổi tiếng trong nhà Thiền và tạo ra sự hiểu biết mới: việc làm của vua Lương chỉ là phước đức, chứ không phải công đức.
Sự Phân Biệt Giữa Phước Đức và Công Đức
Vì cho là khác nên người ta cần đặt ra những định nghĩa mới cho phù hợp. Phước đức là hữu lậu, giới hạn, còn công đức là vô lậu, vô biên. Phước đức là việc làm cầu lợi cho mình, gia đình mình, còn công đức là việc làm hồi hướng cho chúng sinh.
Phước đức là việc làm còn chấp ngãi, còn công đức là việc làm vô ngãi, trong đó không có người làm, người nhận, v.v. Mỗi một định nghĩa phân tách sự khác biệt giữa công đức và phước đức mà quên mất lý do tại sao tổ Đạt Ma nói vua Lương chẳng có công đức gì hết.
Những câu nói của thiền sư nhằm mục đích khai ngộ cho người hỏi chứ không phải giảng kinh luận, chỉ là phương tiện chứ không phải cứu cánh. Vua Lương làm phước mà còn chấp “Ta là người làm nhiều việc phước, không có ai bằng mình, gặp ai cũng khoe, đó là công cao ngả mạn”.
Vì vậy nếu vua có hỏi: “Trăm có phước đức gì không?” thì tổ Đạt Ma cũng sẽ đáp “Không có phước đức gì cả”. Tổ đáp một câu phủ nhận như vậy cắt khai ngộ và phá chấp cho vua chứ không có ý phân biệt công đức hay phước đức.
Công Đức Vô Ngãi và Lợi Ích Tu Tập
Cũng như có người hỏi tổ Triệu Châu: “Con chó có Phật tánh không?”, với người này thì tổ đáp là có, nhưng với người kia thì tổ đáp là không, hoàn toàn bất định. Ban đầu hai chữ phước đức và công đức không khác gì nhau, nhưng giờ đây sự khác biệt của nó đã ăn sâu vào tâm thức cộng đồng, nên nếu có ai hỏi tôi công đức khác phước đức chỗ nào thì tôi cũng sẽ nói phước đức là hữu lậu, xài hoài có ngày phải hết; còn công đức là vô lậu, xài hoài không bao giờ hết cho tới ngày thành Phật.
Công đức cao hơn phước đức. Tuy nhiên tôi cần nói thêm là bạn vẫn có thể biến phước đức thành công đức, bằng cách sau khi làm phước xong thì hồi hướng phước đó với mục đích cao thượng như cầu giác ngộ giải thoát, hoặc cầu cho chúng sinh được thoát khỏi đau khổ luân hồi.
Ứng Dụng Hồi Hướng trong Tu Tập
Cả hai người cùng bộ tiền cùng dưỡng vào thùng phước sương nhưng một người là làm với tâm mong cầu đời sau được giàu sang, còn một người làm với tâm hộ trì Tam Bảo và hồi hướng phước đức cầu cho chúng sinh thoát khổ nghèo đói. Việc làm của người trước trở thành phước đức, còn việc làm của người sau trở thành công đức.
Sự khác biệt nằm ở tâm nguyện trước và sau khi làm việc thiện. Khi chúng ta hành động thiện với tâm nguyện tự lợi, kết quả là phước đức hữu lậu, sẽ có ngày dùng hết. Nhưng khi chúng ta thực hiện cùng một hành động với tâm nguyện vô ngãi, hồi hướng cho chúng sinh, kết quả lại là công đức vô lậu, không bao giờ dùng hết.
Kinh Địa Tạng cũng nói: “Nếu lại có thể phát tâm đem công đức cúng dường bộ thi đó mà hồi hướng về đạo vô thượng chính giác, được như vậy thì vị Quốc Vương đó cho đến tất cả mọi người đều sẽ thành Phật cả, bởi quả báo ấy rộng lớn vô lượng vô biên.” Điều này cho thấy hồi hướng công đức là cách để biến những hành động thiện nguyên có giới hạn thành những công đức vô lượng vô biên.
Kết Luận: Hướng Đến Công Đức Vô Ngãi
Phước đức và công đức ban đầu không khác nhau về bản chất hành động, nhưng khác nhau về tâm nguyện và kết quả tu tập. Để tu tập có hiệu quả cao, Phật Pháp hướng dẫn chúng ta không nên tạo phước đức có chấp ngãi, mà nên hướng tới công đức vô ngãi, vô lượng vô biên.
Mỗi lần thực hiện hành động thiện, chúng ta nên nhớ hồi hướng công đức đó với mục đích cao thượng, cầu cho chúng sinh thoát khỏi vòng luân hồi và thành tựu Phật đạo. Với cách tiếp cận này, mỗi hành động thiện của chúng ta đều trở thành công đức vô lậu, không bao giờ thất lạc, mà ngược lại sẽ tiếp tục sinh ra quả báo vô lượng cho đến ngày chúng ta thành Phật, và cả cho chúng sinh cũng được lợi lạc vô tận.