Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Hoà Thượng Thích Vinh Trăng: Hành Trình Đi Bộ Mang Mũ Cầu Nguyện Từ Nam Ra Bắc

Mùa Xuân năm Mậu Dần (1938), một vị sư cao tăng đã khởi hành từ Sa Đéc với một hành động vô cùng có ý nghĩa: mang theo chiếc mũ tre xanh mà mình tự tay đan thêu để du học các danh lam thắng tích ở miền Bắc. Vị sư này là Hoà thượng Thích Vinh Trăng (1881-1963), một trong những pháp sư nổi bật nhất của Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20. Câu chuyện về hành trình của ngài không chỉ là một minh chứng cho tinh thần tu hành kiên định, mà còn phản ánh sâu sắc giáo lý truyền thống Phật giáo Việt Nam về tâm nguyên và hành động có mục đích.

Hành trình này, kéo dài 135 ngày đi bộ với mũ cầu nguyện trên đầu, đã trở thành một biểu tượng sống động về sự tọa định tâm thần, kiên cường ý chí và tấm lòng cấu cầu Pháp để độ hóa chúng sinh. Câu chuyện của Hoà thượng Vinh Trăng không phải chỉ là lịch sử, mà còn là một bài học quý giá về đạo hành cho những ai khát vọng tìm tìm hiểu và thực hành giáo pháp Phật.

Tiểu Sử Hoà Thượng Thích Vinh Trăng: Gốc Rễ Tâm Nguyên

Hoà thượng Thích Vinh Trăng sinh năm Tân Tỵ (1881) tại Lai Vung, phủ Tân Thành, An Giang. Ngài xuất thân từ gia đình Trần Văn Bè, một gia đình trung lưu có truyền thống tin Tam Bảo sâu dậy. Môi trường gia đình như vậy đã tạo nền tảng vững chắc cho những khát vọng tâm linh của ngài từ những năm thơ ấu.

Đến năm Giáp Thìn (1904), sau khi hoàn tất các công việc đời tục, cụ thân sinh quyết định cho ngài bỏ gia xuống đời. Tuy nhiên, duyên kỳ ở đây là sự can thiệp của Phật pháp. Theo ghi chép lịch sử, nhân dịp lễ tưởng niệm ngày Tổ sư Minh Thông hiểu Hải Huệ mở tịnh xá lần thứ nhất vào ngày mùng 4 tháng 8, ngài đã tìm đến chùa Bửu Lâm Cổ Tự tại rạch Cái Bèo, huyện Cao Lãnh để phát tâm xuất gia.

Tại đây, ngài gặp gỡ Hoà thượng Như Liên (phương danh Phật Lý), một vị pháp sư danh tiếng thời kỳ đó, người đã công nhận phát tâm tu hành của ngài và tặng cho ngài tên Dharma là Hồng Tỵ, hiệu Vinh Trăng. Từ lúc này, quãng đời đầu tiên của Hoà thượng Vinh Trăng đã chính thức bắt đầu con đường tu hành trên các con đường của Thiền Lâm Tự.

Nền Tảng Tu Học: Sự Hành Hạnh Nghiêm Cẩn Trong Giới Hạnh

Sau lễ Đại Tường Sư tổ Minh Thông – Hải Huệ năm Ất Tỵ (1905), Hoà thượng Vinh Trăng đã được thọ Sa Di giới tại Tự Định Khai Phúc Nguyên, Lập Võ. Giáo thọ giới cũng là một vị cao tăng nổi tiếng – Thiền sư Như Khả (pháp hiệu Chân Truyền), người là pháp đệ của Hoà thượng Như Liên.

Năm Tân Hợi (1912), ngài tiếp tục thọ Cụ Túc giới tại giới đàn Minh Thông, Tự Định Khai Phúc Nguyên. Với hai lần thọ giới quan trọng này, Hoà thượng Vinh Trăng đã xây dựng nền tảng tu hành vững chắc theo truyền thống Phật giáo Việt Nam. Giới hạnh trong Phật giáo không chỉ là những lệnh cấm, mà là những hướng dẫn về cách sống đúng đắn giúp tu hành tiến bộ trên con đường giải thoát.

Hoà thượng Thích Vinh Trăng trong trang phục tu sĩ Phật giáo, thể hiện vẻ trang nghiêm và từ biHoà thượng Thích Vinh Trăng trong trang phục tu sĩ Phật giáo, thể hiện vẻ trang nghiêm và từ bi

Những năm đầu tiên sau khi thọ giới, Hoà thượng Vinh Trăng được Hoà thượng Như Liên bổ nhiệm về Lai Vung để trụ trì ngôi Gia Lâm Hội Phúc ven sông Hậu. Từ đây, ngài bắt đầu công việc truyền pháp, giáo dưỡng chúng sinh và nêu gương đạo hành cho cộng đồng Phật tử địa phương. Công việc này kéo dài qua nhiều năm tháng, với sự cộng tác của các chùa lân cận như chùa Phương Trì, chùa Long Phúc.

Mùa Thu năm Đinh Sửu (1937), các vị bộ lão từ Hội Đông Làng Tân Vĩnh Hòa – đại diện của cộng đồng Phật tử Sa Đéc – đã cung thỉnh Hoà thượng Vinh Trăng về làm Trụ trì ngôi Phúc Hương Cổ Tự tại Sa Đéc. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp tu hành và ho弘法của ngài.

Chiếc Mũ Cầu Nguyện: Tâm Nguyên Được Hiện Thân Hóa

Không lâu sau khi trụ trì Phúc Hương Cổ Tự, Hoà thượng Vinh Trăng đã phát sinh một tâm nguyện rất đặc biệt. Mùa Xuân năm Mậu Dần (1938), ngài phát nguyên bạch bộ hình hướng từ Sa Đéc ra Bắc để chiêm bái Danh Lâm Thắng Tích, tìm hiểu sâu hơn về các dòng tu trong Phật giáo Việt Nam. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, ngài còn tự tay đan thêu một chiếc mũ tre xanh, nặng khoảng 15 kg, với đường kính bề ngang 1,4 mét, bề dọc 0,7 mét.

Chiếc mũ này không phải là một vật dụng đơn thuần. Nó là biểu tượng vật chất hóa của tâm nguyện – một lớp lớp tiếng “Nam Mô A Di Đà Phật” được ngài niệm tụng trong quá trình đan thêu. Mỗi sợi gạo được gắn vào chiếc mũ đều mang theo một mong cầu cho chúng sinh được giác ngộ, được giải thoát khỏi luân hồi sinh tử.

Chiếc mũ tre xanh do Hoà thượng Thích Vinh Trăng tự tay đan thêu, niêm được lưu giữ tại chùaChiếc mũ tre xanh do Hoà thượng Thích Vinh Trăng tự tay đan thêu, niêm được lưu giữ tại chùa

Hành trình đi bộ kéo dài 135 ngày là một cuộc phu lưu không phải để tìm kiếm danh lợi hay vinh quang, mà để thực hành những lời dạy cốt lõi của Phật: kiên nhẫn, từ bi, tỉnh thức và cầu nguyện vì chúng sinh. Với chiếc mũ tre trên đầu, vừa đi bộ vừa niệm Phật, ngài đã vượt qua những chặng đường xa xôi, những thử thách của thời tiết, căn bệnh và mệt mỏi.

Khi đến được Tự Định Thiên Phúc Tự (chùa Thầy – dưới chân núi Sài Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Tây cũ), ngài đã chiêm bái thắng tích và chia sẻ Phật sự với các vị Trụ trì. Từ đây, chiếc mũ cầu nguyện được an vị và bảo lưu, trở thành một hiện vật thiêng liêng, một bằng chứng sống động về tâm nguyện của một pháp sư Phật giáo.

Ý Nghĩa Đạo Hành: Tu Tập Không Phải Chỉ Tìm Tích Tặc

Thông qua hành trình này, Hoà thượng Vinh Trăng đã thể hiện một sự hiểu biết sâu sắc về essence của tu hành Phật giáo. Trong Kinh Pháp Cú (Dhammapada), có một câu dạy: “Thân hành là căn bản của tu tập. Nếu thân hành không thực sự, trí tuệ sẽ không thể phát triển.” Hoà thượng Vinh Trăng chính là một ví dụ sống động về nguyên tắc này.

Theo lời khai thích của các đấng vĩ nhân Phật giáo, tu hành không phải là sự trốn chạy khỏi thế gian, mà là sự tu dưỡng tâm tính để có thể trở về giúp chúng sinh. Hành trình đi bộ của Hoà thượng Vinh Trăng không phải để tránh tránh cuộc sống, mà để tìm hiểu sâu hơn giáo pháp Phật, để lấy kiến thức và kinh nghiệm tu hành làm phong phú thêm cho sứ mệnh độ hóa chúng sinh của ngài.

Trong cuộc hội thoại với một vị quan chức địa phương, Hoà thượng Vinh Trăng đã giải thích ý nghĩa này qua một ví dụ vô cùng sâu sắc: “Tất cả chúng sinh đều đã thành Phật. Trong quặng vàng, vàng đã thành sẵn, chỉ do lẫn lộn với đất cát tạp chất, nay luyện bỏ đất cát thì vàng hiện ra. Nếu trong quặng vốn không sẵn có vàng thì dù tinh luyện cách mấy cũng không thể thành vàng. Cũng vậy, Phật tính không thể giảm bớt hay giãn đoạn, Chân Tâm, Phật tính vốn sẵn nơi chính mình.”

Đây chính là cốt lõi của giáo lý Phật giáo Việt Nam: Phật tính vốn sẵn có trong tất cả chúng sinh, nhiệm vụ của tu hành là luyện rũa đi những lớp bụi phiền não để Phật tính hiển lộ.

Tác Động Đến Xã Hội Và Đời Sống Phật Tử

Hoà thượng Vinh Trăng không chỉ là một nhân vật tu hành riêng lẻ, mà còn là một nhà lãnh đạo tâm linh có ảnh hưởng sâu rộng đối với cộng đồng Phật tử Việt Nam. Những hành trình, những công trình tu hành và những bài giảng pháp của ngài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong sự phát triển của Phật giáo Việt Nam.

Những vị đệ tử trực tiếp của Hoà thượng Vinh Trăng sau này trở thành những pháp sư nổi bật, tiếp tục công việc truyền pháp. Trong số đó có Hoà thượng Thích Thiện Huệ, người sau này làm Trụ trì Tự Định Phúc Hương; Hoà thượng Thích Thiện Phúc với pháp hiệu Nhất Thạ; Hoà thượng Thích Thiện Long; và nhiều vị khác. Những bậc pháp sư này đã tiếp nối sứ mệnh tu học và giáo hóa của Hoà thượng.

Điều đáng lưu ý là Hoà thượng Vinh Trăng không chỉ được sùng kính bởi các Phật tử, mà còn được nhân dân địa phương và các quan chức thành lập xem như một biểu tượng đạo đức. Khi năm Kỷ Sửu (1949), giặc Pháp quyết định thiêu hủy ngôi Cổ Tự Phúc Hương vì nghi ngờ nơi này là cơ sở của những hoạt động cách mạng, nhờ đức hạnh của Hoà thượng Vinh Trăng, các chính quyền địa phương và quân chúng Phật tử đã cùng nhau bảo vệ chùa thoát khỏi họa lửa.

Lối Sống Giản Dị Nhưng Phong Phú Về Tâm Linh

Suốt đời tu hành, Hoà thượng Vinh Trăng theo đúng tinh thần của những nguyên tắc tu của các sư tổ. Ngài luôn nghiêm cẩn giữ gìn Giới luật, suốt đời không ăn sang mặc đẹp, mà luôn thể hiện Trí tức để trang nghiêm cho phong cách an lạc thanh nhân. Ngài chuyên thụ trì tứ giáo Kinh Điển Đại Thừa, ít nói, giữ tâm thanh tịnh niệm Phật.

Cách sống này của Hoà thượng chính là sự thực hành trực tiếp những lời dạy trong Kinh Pháp Cú: “Người hiền lành là kẻ ít lời, sâu sắc tâm niệm, ít ham muốn, ít bị xóc nảy.” Đối với xã hội thế gian, ngài là một mẫu mực về cuộc sống của con người tốt, một công dân tôn kính Tam Bảo, khiến các quan chức địa phương vô cùng kính mến.

Hành nguyện hiện thân giáo hóa của ngài được tóm gọn trong mấy câu kệ:

“Lên Điện Báu trong Tâm Người Thánh Trí,

Nhập Thiền Môn Dưới Gót Hiện Hoa Sen.”

Những câu kệ này phản ánh rõ rệt triết lý tu hành của ngài: Bồ Tát không cần phải rời bỏ thế gian để tu hành, mà thế gian chính là đạo trường lớn để tu tập, để hiện thân giáo hóa.

Những Bài Học Quý Giá Cho Đời Sau

Câu chuyện về Hoà thượng Thích Vinh Trăng không phải chỉ là một trang lịch sử Phật giáo Việt Nam, mà là một bài học vô cùng quý giá cho những thế hệ Phật tử sau này. Sự kiên định, tâm nguyện đơn sơ, hành động có mục đích và sự tấm lòng vì chúng sinh – đó là những thông điệp mà câu chuyện này truyền tải.

Để kết thúc, chúng ta hãy nhớ lại lời kệ được ghi tại chùa Phúc Hương:

“Làm Sư Giả Như Lai, ba Cõi Thong Dong, Thả Bước Tiêu Dao Cùng Pháp Giới.

Mang Hành Trang Chỉ Tộ, một Đời Tự Tại, Trải Lòng Phụng Sự Khắp Quần Sanh.”

Chiếc mũ cầu nguyện ngày xưa, những bước chân đi qua 135 ngày, và tâm nguyện không ngừng của một vị pháp sư – tất cả đều vẫn còn soi đường dẫn bước cho chúng ta ngày hôm nay trong con đường tu học và hoằng pháp vì chúng sinh.

Kính tưởng niệm Hoà thượng Thích Vinh Trăng, người pháp sư này đã bằng hành động thực tế chứng minh rằng: “Tìm ra được giáo pháp Phật là bao quý, vận dụng giáo pháp để tu hành mà còn quý hơn, nhưng nêu gương sáng cho hậu thế noi theo tu học là quý nhất.”


Tài Liệu Tham Khảo Kinh Điển:

  • Kinh Pháp Cú (Dhammapada) – Tập hợp những lời dạy cốt lõi của Đức Phật Shakyamuni
  • Kinh Viên Giác – Kinh điển về Phật tính vốn sẵn có trong tất cả chúng sinh
  • Truyền thống tu hành Thiền Lâm Tự trong Phật giáo Việt Nam

Related posts

Lấy Phật Làm Lòng: Chìa Khóa Giải Thoát Khỏi Khổ Đau

Administrator

Lý “Ngõ Không” Trong Phật Giáo: Con Đường Thiền Định Thực Hành

Administrator

Tri – Hành Hợp Nhất: Nền Tảng Giáo Pháp Phật Giáo

Administrator