Từ khi thành đạo dưới gốc cây Bồ Đề cho đến ngày nhập niết bàn, trong suốt 45 năm, Đức Phật đã đi khắp xứ Ấn Độ rộng lớn bao la. Các bước chân của Ngài đi đến những nơi nào, ánh đạo vàng bừng tỏa huy hoàng rạng ngời. Đây là giai đoạn linh thiêng nhất của lịch sử Phật giáo, khi Bậc Giác Ngộ Vô Thượng bắt đầu hành trình truyền đạo chánh pháp đến mọi loài chúng sinh.
Thời Khóa Tu Tập Hàng Ngày Của Đức Phật
Suốt 45 năm hoằng pháp, Đức Phật tuân theo một thời khóa tu tập rất chặt chẽ. Mỗi ngày, Ngài đều tuân theo một chương trình nhất định, không bao giờ xao lãng hay giải đãi, dù mùa mưa hay mùa nắng. Quy trình hàng ngày này thể hiện sự kỷ luật và tỉnh thức của một bậc Giác Ngộ, là hình mẫu tu tập cho tất cả Phật tử sau này.
Mỗi khi trời chưa sáng, Đức Phật đã dậy sớm để rửa mặt, thay đổi áo phục và bước vào phòng quán cơ (phòng thiền định) cho đến lúc mặt trời xuất hiện. Sau đó, Ngài thuyết pháp cho các Tăng chúng đến lúc trưa mới kết thúc để mọi người có thời gian thọ trai (ăn cơm trưa). Thời khóa này không chỉ là hoạt động hàng ngày bình thường, mà còn thể hiện tính tu tập liên tục, giúp các đệ tử hiểu được rằng Phật pháp không phải là học thuyết khô khan, mà là cách sống thực tiễn, cần thiết phải áp dụng hàng ngày.
Hoằng Pháp Độc Lập Và Tương Trợ
Buổi chiều, Đức Phật lại tiếp tục thuyết pháp cho những tín đồ ở các vùng lân cận tới nghe. Sau đó, Ngài còn giải đáp những nghi vấn của các Tăng chúng về những vấn đề mà Ngài đã thuyết pháp vào buổi sáng. Phương pháp này cho thấy sự linh hoạt trong giảng dạy của Đức Phật – không chỉ truyền đạo một chiều, mà còn lắng nghe, tương tác với tất cả mọi người từ các tầng lớp khác nhau.
Phương thức giảng dạy này còn cho thấy tính toàn diện của Phật pháp. Buổi sáng dành cho những người tu hành chuyên sâu (Tăng chúng), buổi chiều dành cho những người thế sự muốn học hỏi. Nhờ đó, giáo pháp của Đức Phật mới có thể truyền rộng đến mọi tầng lớp, mọi đối tượng trong xã hội Ấn Độ cổ đại, từ vua chúa đến dân thường, từ giàu có đến bần cùng.
Đức Phật thuyết pháp cho chúng đệ tử dưới cây Bồ Đề tượng trưng cho sứ mệnh hoằng pháp
Hành Trình Du Hoằng Khắp Ấn Độ
Mỗi năm, Đức Phật đi chu du để thuyết pháp độ sinh trong chín tháng nắng ráo còn ba tháng vào mùa hạ có mưa lớn (theo thời tiết Ấn Độ), thì Ngài lại ở lưu lại trong các tự viện để an cư kiết hạ. Đây là một quy luật tu tập mà các tổ sư sau này vẫn duy trì cho đến ngày nay. Phương pháp này không chỉ tôn trọng các hiện tượng tự nhiên, mà còn thể hiện sự khôn ngoan trong việc sắp xếp thời gian hoằng pháp hợp lý.
Rộng rãi 45 năm như thế, hạt giống từ bi đức của Đức Phật được gieo khắp các xứ ở Ấn Độ. Từ phía Bắc chí Nam, từ phía Đông sang Tây, từ rừng núi đến đồng bằng, không nơi nào mà chân Ngài không đặt tới, hay truyền đạo tử đến thay Ngài để hóa độ chúng sinh. Ở đâu Ngài và các đệ tử cũng được nhân dân từ vua chúa đến dân thường, từ giàu sang đến bần cùn, từ già đến trẻ, từ nam sang nữ, lên tiếng chào đón Ngài.
Tác Động Của Ánh Sáng Chánh Pháp
Ở đâu có ánh đạo vàng của Đức Phật đến, thì tà giáo và ngoại giáo lui xa dần, tan biến như những lớp mây, như những bóng tối tan biến trước bình minh đang lên. Giọng thuyết pháp của Đức Phật có cái oai lực như tiếng sư tử gầm rú, làm cho tâm người phải khiếp phục, như tiếng hải triều lên, lấn át tất cả bao nhiêu tiếng tâm tế của côn trùng, chim chóc. Tác động của chánh pháp không chỉ ở mặt lý luận, mà còn ở khả năng chuyển hóa tâm hồn con người, giải thoát họ khỏi mê mộng và khổ đau.
Đạo Bộ Đề từ đây đã ăn sâu gốc rễ trên bản đảo Ấn Độ bao la, và trở thành một tôn giáo chính của các nước lớn nhỏ thời bấy giờ tại Ấn Độ. Qua các nước láng giềng, Phật giáo dần lan truyền ra khắp Châu Á, từ phía Nam đến phía Bắc, trở thành một tôn giáo có ảnh hưởng sâu rộng đối với nền văn hóa tinh thần của nhân loại.
Tổng Kết Hành Trình Viên Mãn
Đức Phật sau khi tự giác, đã giác tha (giác ngộ cho người khác) và đến đây giác hành của Ngài đã viên mãn. Không chỉ là tìm tòi, suy tư về chân lý như các nhà triết học, mà Đức Phật còn thực hành triệt để và truyền đạo toàn diện cho mọi tầng lớp con người. Sứ mệnh độ vong của Ngài không phải là những lời hứa suông suẩy, mà là những hành động cụ thể hàng ngày, những chuyến du hoằng khắp mọi nơi, những giáo pháp được điều chỉnh phù hợp với căn cơ của từng đối tượng.
Giai đoạn 45 năm hoằng pháp này là minh chứng rõ ràng nhất về tình yêu thương vô địch của Phật Tổ đối với tất cả chúng sinh. Dù tuổi tác già nua, dù phải đối mặt với những khó khăn, thử thách, Đức Phật vẫn không bao giờ ngừng lại, vẫn tiếp tục truyền đạo cho đến ngày cuối cùng của cuộc đời. Đây là bài học quý báu về sự tận tâm, về tình từ bi và sự kiên trì không ngừng trong việc giáo hóa, độ vong chúng sinh – những yếu tố cốt lõi của Phật giáo.
Tài liệu tham khảo Phật học:
- Kinh Duy Ma Cật và các kinh Đại Thừa khác mô tả cuộc đời hoằng pháp của Đức Phật
- Truyền Thừa Kinh ghi chép chi tiết về những năm hoằng pháp của Đức Phật
- Học thuyết Bồ Tát về “tự giác, giác tha, giác hành viên mãn” trong truyền thống Phật giáo Đại Thừa