Ngày mười chín tháng chín âm lịch hàng năm, Phật tử khắp nơi trên thế giới đều hướng về để kỷ niệm ngày Bồ Tát Quán Thế Âm xuất gia. Ngày này không chỉ là dip trang trọng để tôn kính vị Bồ Tát cao cả, mà còn là cơ hội để chúng ta nhìn nhận lại ý nghĩa sâu sắc của lòng từ bi vô biên và lòng nhân ái bao dung. Bồ Tát Quán Thế Âm là hiện thân của Tôn Bi, Ngài phát đại nguyện thực hiện từ bi cứu khổ cứu nạn cho tất cả chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi. Với lòng bao dung vô cùng, Ngài đã trở thành vị Bồ Tát được tôn kính rộng rãi nhất trong Phật giáo Đại thừa, soi sáng con đường tu tập của hàng Phật tử Việt Nam qua nhiều thế kỷ.
Danh Hiệu Và Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Quán Thế Âm
Quán Thế Âm (Avalokiteshvara) là danh hiệu dịch từ tiếng Phạn, mang ý nghĩa “quan sát tiếng kêu than của chúng sinh”. Danh hiệu này phản ánh một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Ngài: luôn lắng nghe, luôn quan sát những tiếng kêu cứu khổ từ chúng sinh trong thế gian để đến cứu độ. Trong Kinh Pháp Hoa, pháp môn Phó Môn, Đức Phật Thích Ca đã giải thích rõ ràng về danh hiệu này với Vô Tận Ý Bồ Tát: “Vị Bồ Tát này khi nghe âm thanh của chúng sinh xưng danh hiệu mình thì bên tâm thanh để cứu khổ. Nếu có vô lượng trăm ngàn vạn ức chúng sinh bị các khổ nào nghe đến danh hiệu Quán Thế Âm Bồ Tát, một lòng xưng danh Ngài thì ngay khi đó, Bồ Tát Quán Thế Âm bên xem xét âm thanh ấy, khiến cho họ đều được giải thoát.”
Điều này cho thấy rằng Quán Thế Âm không phải là một vị thần xa xôi, mà là một Bồ Tát luôn sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ những ai có tâm chuyên cần gọi cầu. Lòng từ bi của Ngài không phân biệt giàu nghèo, giá trá, hoặc địa vị – ai cũng được bao vệ như nhau với tình thương vô điều kiện. Danh hiệu Quán Thế Âm, qua bao nhiêu thế kỷ, đã trở thành biểu tượng của lòng bao dung, nhân ái và khả năng siêu thoát vô hạn.
Tượng Bồ Tát Quán Thế Âm cao 67 mét tại chùa Bà Vàng, Bà Rịa-Vũng Tàu
Xuất Xứ Và Hành Động Phát Tâm Bồ Đề Của Ngài
Theo các kinh điển Phật giáo, Bồ Tát Quán Thế Âm đã từng là một Phật trong quá khứ. Ngài tên là “Chính Pháp Minh Như Lai”, là vị Phật đã thực hiện đầy đủ mọi công hành, chứng được Phật quả. Tuy nhiên, với lòng từ bi vô tận, Ngài quyết định hóa thân thành Bồ Tát để tiếp tục công tác cứu khổ ban vui cho chúng sinh. Điều này cho thấy rằng việc xuất gia của Quán Thế Âm không phải là sự bỏ bê trách nhiệm, mà là sự tiếp nối và mở rộng lòng từ bi lên một tầm cao mới.
Trong Kinh Đại Bi Tâm Đà La Ni, chúng ta có được thêm thông tin chi tiết về hành nguyện của Ngài. Khi còn thời kỳ tu học dưới sự hướng dẫn của Đức Báo Tạng Như Lai, vị Phật chủng xuất hiện từ nhiều kiếp trước, Quán Thế Âm đã phát ra một nguyện lành thâm sâu: cứu độ tất cả chúng sinh trong sáu nẻo luân hồi, bất kể họ gặp phải những khổ đau gì. Đức Báo Tạng Như Lai đã chứng thực nguyện lành này bằng cách ban tặng danh hiệu “Quán Thế Âm” – một danh hiệu mang đầy ý nghĩa về sứ mệnh cứu độ của Ngài.
Bồ Tát Quán Thế Âm trong tư thế thiền định trong chùa Việt Nam
Sứ Mệnh Cứu Độ Và Mười Hai Đại Nguyện
Bồ Tát Quán Thế Âm đã phát ra mười hai đại nguyện, mỗi nguyện đều chứa vô lượng công đức toả hào quang sáng chói chiếu khắp mười phương thế giới. Những nguyện lành này không chỉ phản ánh lòng từ bi cao cả của Ngài, mà còn là những hành động cụ thể nhằm giúp chúng sinh vượt qua mọi khổ đau.
Mười hai đại nguyện bao gồm: Nguyện thanh tịnh căn trần, nơi nào có đau khổ, có ai oán liên mang thân đi cứu giúp. Nguyện không tự gian khổ, một lòng cứu độ chúng sinh, hiện nơi biển sâu, vượt người đắm chìm, thoát khỏi dòng gió. Ứng linh nơi khổ đau, oan gia tương bào, nghe tiếng than thơ liền có mặt tức khắc. Trừ yêu diệt ma, tiêu phát nhiều nhưỡng, loại bỏ nguy hiểm cho chúng sinh. Tưởi mát nhân gian, giúp chúng sinh an ổn vui vẻ, tiêu hết muộn phiền, rũ bỏ lòng tham. Xoa dịu thù hận, thực hiện bình đẳng, có lòng từ bi, hể xả tất cả lỗi lầm để chúng sinh yêu mến lẫn nhau.
Các nguyện tiếp theo của Ngài tập trung vào việc cứu độ những chúng sinh bị tù ngục, bị tra tấn, bị hành hạ, đồng thời giúp họ thoát khỏi sợ hãi và tuyệt vọng. Ngài thề sẽ đưa chúng sinh vượt qua những con sông khổ đau, nâng trí huệ, nâng cao tuổi thọ, và thực hiện những hóa độ lâu dài để tất cả chúng sinh đều có thể tu hành theo Phật pháp.
Hình tượng Bồ Tát Quán Thế Âm cầm bình nước thánh, cây dương liễu giữa chùa
Hình Tượng Và Các Dạng Hóa Thân Của Ngài
Hình tượng truyền thống của Bồ Tát Quán Thế Âm thể hiện sự thâm sâu của lòng từ bi và trí tuệ. Với một tay cầm bình nước thanh tịnh chứa cam lộ, một tay cầm nhành dương liễu để tưới xuống thế gian, Ngài biểu tượng cho sự thanh tịnh của tâm hồn và khả năng chữa lành vô vàn khổ đau. Bình thanh tịnh biểu thị sự giới đức vẹn toàn. Một người giữ được giới đức sẽ cảm thấy luôn an lạc và không điều gì gây phiền não, bấn tâm.
Trong các truyền thuyết Phật giáo, Quán Thế Âm có khả năng hóa thân thành ba mươi ba dạng khác nhau để tùy ứng với hoàn cảnh và nhu cầu cứu độ của chúng sinh. Ngài có thể hóa thành thân Phật, Bích Chi, Thanh Văn, Phạm Vương, Đế Thích, Đại Tự Tại Thiên, Đại Tự Tại, Thiên Đại Tướng Quân, Tứ Sa Môn, tiểu vương, trưởng giả, cư sĩ, tà quan, Ba-la-môn, tứ kheo, tứ kheo ni, hoặc thậm chí các thần thoại như Rồng, Dạ xoa. Mỗi hình dạng này đều phục vụ mục đích cứu độ chúng sinh một cách hiệu quả nhất trong hoàn cảnh cụ thể.
Hình tượng Quán Thế Âm Thị Kính, một hóa thân nổi tiếng của Bồ Tát, cũng cho ta thấy lòng nhân nhục và từ bi sâu sắc. Theo truyền thuyết, Thị Kính là một nữ tu sĩ bị oan trách ba lần nhưng vẫn bao dung nhân nhục để chế ngự những tin đồn ác ý. Lòng từ bi của Ngài thể hiện rõ khi chịu đựng những oan trái để nuôi dạy một đứa trẻ không phải con mình, thể hiện sự tự nguyện hy sinh vì lợi ích của người khác.
Tượng Bồ Tát Quán Thế Âm ngồi trên hoa sen trong sân chùa
Ý Nghĩa Trong Đất Nước Và Lòng Tin Của Phật Tử Việt Nam
Trong nền văn hóa và Phật giáo Việt Nam, Bồ Tát Quán Thế Âm chiếm vị trí đặc biệt trong tâm hồn của mỗi Phật tử. Hình ảnh của Ngài – một vị Bồ Tát mặc áo trắng, đầu quấn khăn, mặt mũm mĩm tươi sáng – đã in sâu vào lòng dân tộc Việt. Ngài giống như một người mẹ hiền, luôn dang rộng vòng tay để đón lấy những người con thương yêu đang lúc khủng hoảng, đang gặp những bất hạnh khổ đau, đang lầm lạc trên đường lối.
Lòng từ bi của Bồ Tát Quán Thế Âm không bao giờ dừng lại ở bề ngoài mà nó đi sâu vào tâm tư của từng chúng sinh. Chính vì lý do đó mà từ bậc vua chúa đến hàng thú dân, ai ai cũng sùng kính, trì niệm danh hiệu Ngài. Nhiều người Việt còn tin rằng danh hiệu Quán Thế Âm được biết đến trước cả các vị Phật và Bồ Tát khác. Điều này không phải ngẫu nhiên, bởi vì trong tâm của mỗi chúng sinh chúng ta đều có Quán Thế Âm tự tính – đó là lòng bao dung, nhân ái và khả năng cứu độ của chính tâm mình.
Ngài luôn quan sát, lắng nghe tiếng kêu than của chúng sinh, bất kể ở đâu, bất kể khi nào. Khi bất kỳ ai cảm thấy đau khổ, cô đơn, sợ hãi hay tuyệt vọng, chỉ cần một lòng xưng danh hiệu Ngài với tâm chuyên cần, liền thấy có một ánh sáng ấm áp chiếu xuống, có một sức mạnh vô hình hỗ trợ chúng ta vượt qua khó khăn. Đó chính là linh ứng của Bồ Tát Quán Thế Âm.
Bồ Tát Quán Thế Âm hóa thân trong tranh Phật giáo cổ
Con Đường Tu Tập: Thương Yêu Bản Thân Để Yêu Thương Người Khác
Để thực hiện được lòng từ bi và lòng nhân ái như Bồ Tát Quán Thế Âm, chúng ta cần phải bắt đầu từ chính bản thân mình. Những đức tính này được Phật giáo gọi là “bốn tâm vô lượng” – tâm từ, tâm bi, tâm hỉ và tâm xả. Để thực hành được bốn đức tính này một cách trọn vẹn quả thực không phải dễ dàng.
Trước tiên, chúng ta phải thương yêu chính mình, nhưng không phải yêu cái ngã của mình mà là yêu toàn bộ con người của mình – cả những mặt hoàn thiện lẫn những mặt chưa hoàn thiện. Những điều chưa hoàn thiện không nên khiến chúng ta buồn khổ, chán ghét hay né tránh; những điều hoàn thiện cũng không nên khiến chúng ta sinh lòng tự cao hay kiêu căng. Chỉ khi nào chúng ta chấp nhận bản thân một cách chân thành, chúng ta mới có thể mở rộng lòng thương yêu đến với mọi người xung quanh.
Tiếp đó, chúng ta cần mở rộng lòng thương yêu từ những người thân thuộc của mình – cha mẹ, anh em, thầy bạn – rồi từng bước trải rộng tình thương yêu đến với tất cả mọi người, kể cả những người từng có oán kết với mình. Điều này không phải là sự yếu đuối hay hèn nhát, mà là biểu hiện của sự mạnh mẽ nội tâm, của khả năng kiểm soát tâm tức và hành động của mình.
Khi chúng ta thương yêu chính mình theo cách này, chúng ta cũng đồng thời đã thể hiện tình thương yêu đối với những người xung quanh. Chúng ta cần giữ tâm bình lặng trước mỗi tình huống đến với mình, dù là thuận cảnh hay nghịch duyên, dù là may mắn hay rủi ro. Hành nhân nhục không phải là chỉ nhân những nghịch cảnh, oan trái như mọi người thường hiểu, mà là biết cách sống tịnh, sống thiện, hướng tới chân tâm để bình an.
Nếu biết nhân nhục trước mỗi thuận nghịch cảnh, nếu luôn cảm thấy nhẹ nhàng, thanh thản, trần ngập lòng bao dung, thương yêu và tha thứ, thì chúng ta sẽ có đủ đạo lực khi gặp các chướng duyên. Chúng ta tu Phật là phải mở rộng lòng từ bi và đức nhân nhục. Đức nhân nhục từ bi đó phải từ sự tu sửa của chúng ta, chứ không phải ở đâu đem đến. Công phu mới được chính là do sự huấn tập hàng ngày mà thành tựu. Vì thế, chúng ta nên tập đức từ bi, nhân nhục trong cuộc sống, trong từng giây phút để chúng ta có đủ đạo lực khi gặp các chướng duyên.
Tượng Bồ Tát Quán Thế Âm ngàn tay ngàn mắt trong di tích Phật giáo
Hóa Độ Và Việc Thực Hành Những Hành Nguyện Trong Đời Sống Hàng Ngày
Mong muốn của mỗi Phật tử Việt Nam không chỉ là hiểu biết về Bồ Tát Quán Thế Âm mà còn là áp dụng những giáo lý của Ngài vào đời sống thực tế hàng ngày. Chúng ta cần nhận ra rằng việc tu tập không phải là chuyện xa vời hay chỉ giới hạn trong những buổi cầu nguyện tại chùa, mà là một quá trình liên tục trong mỗi khía cạnh của cuộc sống.
Khi chúng ta gặp những người bị khổ đau, tuyệt vọng hay gặp khó khăn, chúng ta có thể là “Quán Thế Âm” của họ bằng cách lắng nghe, thấu hiểu và giúp đỡ. Khi chúng ta nhìn thấy những điều bất công hoặc nhân loại đang gặp khó khăn, chúng ta có thể lấy lòng nhân ái, từ bi của Bồ Tát Quán Thế Âm làm gương để hành động vì lợi ích chung. Khi chúng ta cảm thấy tức giận, sợ hãi hay tuyệt vọng, chúng ta có thể nhớ đến Ngài và tìm được nguồn sức mạnh nội tâm để vượt qua.
Công phu tu tập của chúng ta nên tập trung vào việc nuôi dưỡng lòng thương yêu, kiên nhẫn và nhân nhục mỗi ngày. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta – một lời nói tốt, một cử chỉ tử tế, một sự tha thứ chân thành – đều là những bước đi trên con đường Bồ Tát Quán Thế Âm. Chúng ta tu Phật không phải để trốn chạy khỏi thế giới, mà để sống sâu sắc và có ý nghĩa hơn trong thế giới này.
Kết Luận: Ngài Quán Thế Âm Trong Tâm Mỗi Người
Bồ Tát Quán Thế Âm xuất gia không phải để từ bỏ trách nhiệm, mà để thực hiện một sứ mệnh cao cả hơn – sứ mệnh của sự bao dung vô hạn, thương yêu vô điều kiện và cứu độ toàn thể chúng sinh. Hành động xuất gia của Ngài là minh chứng sống động của lòng tâm từ bi được vun đắp qua bao nhiêu kiếp tu hành.
Trong nền Phật giáo Việt Nam, hình ảnh Bồ Tát Quán Thế Âm không chỉ là một vị Bồ Tát trong câu chuyện kinh điển, mà là một nguyên tắc sống, một lý tưởng tu hành mà mỗi Phật tử được khuyến khích hướng tới. Tu tập theo hành nguyện của Bồ Tát Quán Thế Âm là chúng ta đã bày tỏ tâm lòng quy kính của mình đối với Ngài một cách cao quý và đầy ý nghĩa.
Mỗi chúng ta đều có khả năng trở thành một “Quán Thế Âm” trong cuộc sống của mình, bằng cách lắng nghe những tiếng kêu cứu, giúp đỡ những người gặp khó khăn, và lan tỏa lòng từ bi đến mọi nơi. Khi tâm chúng ta được chiếu sáng bởi lòng thương yêu và nhân ái, chúng ta sẽ tìm được bình an nội tâm và cùng nhau xây dựng một xã hội thanh tịnh, nhân ái.
Chúng ta là những con người Phật, cùng hướng tâm quy kính và cảm niệm ân đức của Ngài. Tu tập theo hành nguyện của Bồ Tát là chúng ta đã bày tỏ tâm lòng quy kính cao quý nhất của mình. Mong rằng mỗi Phật tử đều luôn nhớ đến Ngài và thực hành những lời dạy của Ngài trong mỗi giây phút của cuộc sống, để tất cả chúng ta cùng nhau đi tới ánh sáng từ bi, vượt qua mọi khổ đau và đạt được sự bình an vĩnh hằng.