Trong Phật giáo, các từ chỉ danh xưng cho nhà tu hành như “Thiền sư”, “Luật sư” và “Pháp sư” không phải là những tên gọi bất kỳ. Chúng mang theo những ý nghĩa sâu sắc về đạo hạnh, trí tuệ và khả năng hướng dẫn tâm linh của người được gọi. Để hiểu rõ những danh xưng này, chúng ta cần tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong truyền thống Phật giáo. Bài viết này sẽ giúp các bạn phân biệt rõ ràng những khái niệm quan trọng này, từ đó có cách gọi và tôn trọng những vị đạo sư một cách đúng đắn theo lời Phật dạy.
Theo Luật Hữu Bộ – Tập sư quyển 13, tứ kheo được chia thành năm loại tu sĩ dựa trên chuyên môn tu tập và học vấn của họ. Những người tu theo Phật pháp được phân loại thành năm hạng: kinh sư, luật sư, luận sư, pháp sư và thiền sư. Mỗi danh xưng đại diện cho một con đường tu học riêng biệt, phản ánh những đặc điểm khác nhau về bản lĩnh và đặc trưng tu tập. Hiểu biết về những sự phân chia này giúp người Phật tử tôn trọng và học hỏi từ những vị đạo sư một cách thích hợp.
Thiền Sư: Những Bậc Thầy Của Thiền Định
Thiền sư là danh xưng dành cho những tứ kheo tu tập thiền định có thành tựu. Từ “Thiền sư” vốn được dùng để chỉ những vị tứ kheo tu thiền, là những nhà tu hành tập trung vào việc tu tâm tính lẽ lừng qua thiền định. Trong truyền thống Phật giáo, thiền định là con đường rèn luyện tâm thức, giúp người tu hành đạt được tĩnh lặng, định lực và tuệ trí.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – vị thầy nổi tiếng về thiền định và hành thiền chánh niệm
Ở Trung Quốc, danh xưng “Thiền sư” được dùng trong hai trường hợp riêng biệt. Thứ nhất, nhà vua sử dụng từ “Thiền sư” khi phong tặng những tứ kheo có đức hạnh, có học vấn xuất sắc. Chẳng hạn, vua Trần Tuyên Đế, vào năm đại Kiến Nguyên niên, đã phong Hòa thượng Huệ Từ ở Nam Nhạc làm Đại Thiền Sư. Tương tự, vua Đường Trung Tông, vào năm thứ 2 niên hiệu Thần Long, sắc phong Hòa thượng Thần Tú làm Đại Thông Thiền Sư. Trường hợp thứ hai là các tăng sĩ ngày nay tôn gọi những vị cao tăng tiền bối là Thiền sư, một cách thể hiện sự kính trọng và công nhân những người đã có những thành tựu trong tu tập.
Ngày nay, bất cứ một tứ kheo nào có đôi chút danh vọng đều được tôn gọi là Thiền sư. Tuy nhiên, danh xưng này không phải được phong tặng một cách tùy tiện. Một bậc Thiền sư xứng đáng phải là những vị tu hành có định lực sâu, tuệ trí minh bạch, có khả năng hướng dẫn người đệ tử trên con đường tu thiền. Để trở thành một vị Thiền sư thực sự, vị tu hành phải vượt qua những giai đoạn tu tập khắc khoải, từ việc rèn luyện tâm thức qua các pháp thiền, rồi dần đạt được những bậc định lực và trí tuệ vượt trội.
Luật Sư: Bậc Thầy Về Giới Luật Và Kỷ Cương
Luật sư là danh xưng chỉ cho những tứ kheo khéo giữ gìn và giải thích giới luật. Danh xưng này xứng đáng được gọi cho những vị tứ kheo học sâu về giới, trì giới, khéo giải thích luật cách, xử lý những vấn đề liên quan đến giới luật. Vị trí của luật sư trong Phật giáo tương đương với những nhà học pháp luật, pháp quan, đại pháp quan ở thế gian. Tựa như những vị luật sư tại gia phải thông hiểu sâu rộng về pháp luật để bảo vệ quyền lợi, các tứ kheo và tứ kheo ni khi trở thành Luật sư phải tôn trọng từng điều trong giới luật tăng ni.
Hòa thượng Tịnh Không – vị thầy nổi tiếng về nghiên cứu và giảng dạy luật sư Phật giáo
Các tứ kheo và tứ kheo ni nói chung, dù giữ giới không phạm, nhưng chưa chắc đã thông hiểu toàn bộ luật tăng. Do đó, một vị tứ kheo muốn trở thành một Luật sư xứng đáng với tên gọi đó cũng không phải là chuyện đơn giản. Luật sư cần phải có khả năng giảng giải các điều luật một cách rõ ràng, công bằng, giúp những vị tu hành khác hiểu rõ tinh thần và chữ nghĩa của giới luật. Một bậc Luật sư thực sự cần phải nắm vững toàn bộ Luật tạng, hiểu rõ bối cảnh lịch sử khi Phật đề ra những điều giới luật, và biết cách áp dụng những điều luật đó vào đời sống tu tập thực tế.
Danh xưng Luật sư không chỉ thể hiện khả năng học vấn mà còn phản ánh những phẩm chất về tính cách, tâm địa của vị tu hành đó. Một Luật sư thực sự phải là những vị có đạo tâm vững chắc, tâm địa công bằng và từ bi, để có thể hướng dẫn những vị tu hành khác tuân theo giới luật không phải vì sợ hãy hay ép buộc, mà vì hiểu rõ lợi ích của việc giữ gìn tịnh giới.
Pháp Sư: Người Thuyết Pháp Và Truyền Đạt Phật Pháp
Pháp sư là danh xưng dành cho những vị khéo học Phật pháp và khéo thuyết pháp. Danh xưng này không chỉ giới hạn ở những vị tứ kheo, mà theo lời Phật dạy, còn có thể mở rộng hơn. Trong quan niệm của nhiều người, Pháp sư phải là một vị tứ kheo. Tuy nhiên, theo sách Phật, quan niệm về Pháp sư rất rộng rãi và không hạn chế ở tăng ni. Như Phẩm Tứa trong kinh Pháp Hoa viết: “Thường tu Phạm hạ hành, gọi là pháp sư”. Sách Tam Đức chỉ quy, quyển I viết: “Tinh thông kinh luật gọi là pháp sư”.
Pháp sư Tịnh Không – vị pháp sư nổi bật về thuyết giảng kinh Phật và truyền dạy pháp
Sách “Nhân Minh Đại từ điển” viết: “Pháp sư là bậc thầy thực hành Phật Pháp”. Lại có người cho rằng lấy Phật Pháp tự dạy mình và dạy người gọi là pháp sư. Do đó, cơ sở tại gia cũng có thể có tư cách gọi là pháp sư. Thậm chí, những sắc sinh như loài giả can (giống như chớn nhưng thân nhỏ) khéo thuyết pháp cũng tự xưng là pháp sư đối với Thiền Đế. Vì lý do này mà Lão giáo, chịu ảnh hưởng của đạo Phật, gọi các Đạo sĩ giới bùa chú là pháp sư. Có thể thấy, tư pháp sư không phải là tư chuyên dùng để chỉ tứ kheo Phật giáo.
Dù không phải lúc nào cũng là tứ kheo, nhưng một Pháp sư xứng đáng phải có những phẩm chất nhất định. Pháp sư cần phải nắm vững kinh điển, hiểu rõ tinh thần của Phật pháp, và có khả năng truyền đạt những giáo lý này cho người khác một cách rõ ràng, sâu sắc và phù hợp với căn cơ của từng người. Một bậc Pháp sư thực sự là những vị có trí tuệ sáng suốt, có tâm địa từ bi muốn giúp đỡ mọi người tìm được con đường giác ngộ.
Cách Gọi Thích Hợp Cho Những Vị Tu Hành
Theo yêu cầu do Phật chỉ định, người xuất gia theo đạo Phật, đối với người thế tục nên tự xưng là tứ kheo (Sadi) hay tứ kheo ni (Sadini), hay tự xưng là Sa môn. Tín đồ tại gia, đối với người xuất gia, có thể nhất luật gọi A xà lê (hay Sư phụ), cơ sở tại gia tự gọi là đệ tử. Nếu không muốn thì gọi bằng tên họ mình. Những vị tu hành còn có thể tự gọi là “học nhân”, tuy nhiên theo nghĩa Kinh Phật thì từ học nhân chỉ cho các bậc Thánh chứng sơ quả, nhị quả hay tam quả.
Người xuất gia thì gọi là xuất gia; nếu là trưởng lão thì gọi là trưởng lão; Hòa thượng thì gọi là Hòa thượng. Nếu bằng vai với nhau, thì gọi là “tôn giả”, hay một cách thân thiết, gọi là anh, là sư. Trong thời Phật còn tại thế, hàng tứ kheo xưng hô với nhau, thường là bằng tên họ đạo; tứ kheo gọi tứ kheo ni là chị, em.
Trong ni chúng, cũng dùng các từ hướng lão, Hòa thượng tương đương với bên tăng; bằng vai với nhau thì gọi là chị, là em. Còn người ngoài gọi tứ kheo và tứ kheo ni thì theo tập quán. Nếu vị tứ kheo đó tích xác có tư cách là Thiền sư, Luật sư, Pháp sư, thì cứ gọi họ bằng các xưng hô đó. Như ngày nay có thông lệ gọi tứ kheo, tứ kheo ni đều là pháp sư cả, không kể trình độ và tư cách họ thế nào, thì quả là không hợp với yêu cầu của Phật.
Ứng Dụng Giáo Lý Vào Thực Tế Tu Tập
Việc hiểu rõ những danh xưng Thiền sư, Luật sư, Pháp sư không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn liên quan đến sự tôn trọng, tin tưởng vào những vị đạo sư, cũng như sự tu học đúng đắn của mỗi người Phật tử. Khi chúng ta biết cách gọi thích hợp, chúng ta bày tỏ sự kính trọng đến những vị thầy, đồng thời cũng thể hiện việc hiểu biết về Phật pháp của chính mình.
Để tu học hiệu quả, Phật tử nên lựa chọn những vị thầy phù hợp với con đường tu của mình. Nếu muốn tu thiền định, hãy tìm một vị Thiền sư có thành tựu. Nếu muốn hiểu rõ về giới luật, hãy học hỏi từ những vị Luật sư uy tín. Nếu muốn nắm bắt Phật pháp, hãy lắng nghe những vị Pháp sư thuyết giảng. Điều quan trọng là chúng ta phải tu tập một cách chân thành, tôn kính những vị thầy và theo dõi lời chỉ dạy của họ một cách cảnh tỉnh.
Nhờ sự hướng dẫn của những vị Thiền sư, Luật sư, Pháp sư xứng đáng, chúng ta có thể tiến bộ trên con đường tu hành, dần dần đạt được tâm an định, hiểu rõ Phật pháp, và cuối cùng hướng tới giác ngộ. Đó là lý do tại sao những danh xưng này lại quan trọng đối với truyền thống Phật giáo, vì chúng không chỉ phản ánh đạo hạnh của những vị tu hành mà còn định hướng cho cả cộng đồng Phật tử tìm tòi con đường tu tập phù hợp với tư chất và nhu cầu của mình.
Hiểu biết sâu sắc về những khác biệt giữa Thiền sư, Luật sư và Pháp sư giúp chúng ta trở thành những Phật tử thực sự, không chỉ tin tưởng vào Tam Bảo mà còn biết cách tu học, cách kính trọng và cách chọn lựa những vị thầy phù hợp. Qua đó, chúng ta cũng góp phần nâng cao chất lượng tu học trong cộng đồng Phật giáo, giúp chánh pháp Phật dạy được lan tỏa và thực hành đúng đắn.