Image default
Hỏi Đáp & Tra Cứu Phật Học

Ba Lần Cảnh Cáo Khi Sắp Nhập Niết Bàn Của Phật Thích Ca

Mở đầu: Lời dạy cuối cùng của Phật

Khi Phật Thích Ca tiếp cận giây phút cuối cùng của cuộc đời nhân loại, Ngài không lo lắng về thân xác sắp vui xuân, mà tâm niệm của Ngài vẫn hướng về phụ chúng và giáo pháp. Trước khi nhập vào Niết Bàn tối hậu, Phật đã thực hiện ba lần cảnh cáo để truyền tải những bài học sâu sắc nhất về bản chất vô minh, về tâm và pháp giới. Ba lần cảnh cáo này không phải những lời khuyên thường thường, mà là tinh tuý của tất cả những gì Phật đã dạy trong bốn mươi chín năm tu học và hoằng pháp.

Theo kinh điển, Phật lần lượt trải qua các cấp thiền định – từ sơ thiền đến diệt tận định – để có được trạng thái tâm thanh tịnh nhất trước khi viên tịch. Trong mỗi lần thiền định, Ngài phát biểu những cảnh cáo khác nhau, từ sâu sắc đến tuyệt vời, mỗi lần đều mang một ý nghĩa Phật pháp riêng biệt, nhằm giác ngộ cho các đệ tử về bản chất của sự sinh khổ và con đường giải thoát.

Cảnh Cáo Thứ Nhất: Tiêu Diệt Tham Lam Và Vô Minh

Lần cảnh cáo đầu tiên phát ra từ trạng thái sơ thiền đến diệt tận định, rồi trở ngược lại sơ thiền. Phật nói với đại chúng rằng Ngài đã dùng “Ba Lá Bát Nhã” (ba chiếc lá của trí tuệ tối thượng) quán sát sâu khuất mọi tài lộc trong ba giới, cho đến cùng cục tính lửa của tham lam, cuối cùng tiêu diệt hoàn toàn, đồng với trạng thái hư không, vô danh vô thức, tính chấp đoạn diệt.

Phật tuyên bố rằng trạng thái này bình đẳng, không cao không thấp, không thấy không nghe, không tri không giác. Niết Bàn sinh từ đó bất khả đắc, nhị táy (trước sau) bình đẳng, các pháp bằng nhau việc là đóng như không là làm, cứu cánh yên tĩnh. Từ pháp vô trụ, hành theo pháp tính, dứt tất cả tưởng, không có một vật, pháp tưởng như thế đều bất khả đắc.

Trong cảnh cáo này, Phật hướng dẫn chúng ta nhận thức rằng vô minh – tình trạng không biết, tham lam và chấp trước – là gốc rễ của mọi khổ đau. Khi tâm bị vô minh che phủ, chúng ta tạo ra những hành động, những tưởng tượng sai lệch, dẫn đến những kết quả khổ đau trong ba giới (ba lĩnh vực tồn tại: dục giới, sắc giới, vô sắc giới). Nhưng khi tâm được làm sạch hoàn toàn, vô minh tan biến, thì tất cả đều trở nên bình đẳng, tất cả đều giải thoát.

Cảnh Cáo Thứ Hai: Không Còn Sự Phân Biệt Giữa Vô Tình Và Hữu Tình

Lần thứ hai, cũng từ sơ thiền cho đến diệt tận định, rồi từ diệt tận định trở ngược lại sơ thiền. Phật lại nói với đại chúng rằng Ngài dùng “Ma Ha Bát Nhã” (Ba Lá Bát Nhã vĩ đại) quán khắp hữu tính vô tính trong tam giới, tất cả người và pháp đều là cứu cánh, không có kẻ trói buộc, không có người giải thoát.

Phật giải thích rằng trạng thái này vô trụ vô ỷ, không thể nhiếp trì, không vào tam giới, vốn là thanh tịnh, không cầu bản, không phiền não nào, bằng với hư không, bất bình đẳng, phi bất bình đẳng. Tất cả tư tưởng đóng niệm trong tâm đều ngưng nghỉ, pháp tưởng như thế gọi là Đại Niết Bàn, chơn thật thấy được pháp này gọi là giải thoát, phàm phu không thấy gọi là vô minh.

Niết Bàn là trạng thái hoàn toàn giải thoát khỏi mọi tưởng tượng và phân biệt của tâmNiết Bàn là trạng thái hoàn toàn giải thoát khỏi mọi tưởng tượng và phân biệt của tâm

Cảnh cáo thứ hai nhấn mạnh một chân lý quan trọng: không có sự phân biệt giữa hữu tính và vô tính. Trong thế giới pháp tính, tất cả đều được thực tế thấu triệt. Kinh Langka có nói rằng Phật thấy tất cả như một, không có sai biệt. Lý do là gốc rễ của vô minh không tồn tại, nên những nhánh lá của vô minh đều sẵn giải thoát. Vì vô minh giải thoát nên lão tử đều được giải thoát.

Cảnh Cáo Thứ Ba: Mọi Vật Đều Sẵn Giải Thoát

Nói xong nhập siêu thiền lần thứ ba, từ sơ thiền cho đến diệt tận định, rồi từ diệt tận định trở ngược lại sơ thiền, Phật lại nói với đại chúng rằng Ngài dùng “Phật nhãn” (mắt Phật – trí tuệ tối thượng) quán khắp tất cả các pháp trong tam giới. Thực tế của vô minh tính vốn giải thoát, tìm khắp mười phương đều không thể được.

Phật giải thích rằng vì căn bản của vô minh không có, nên nhành lá của vô minh đều sẵn giải thoát. Vì vô minh giải thoát nên lão tử đều được giải thoát. Do nhân duyên này nay Phật an trụ nơi Thường Tịch Diệt Quang (ánh sáng thường tịch diệt), gọi là Đại Niết Bàn.

Ba lần cảnh cáo này đều do lòng đại bi bất khả tư nghị của Phật, thuận nghịch nhập siêu thiền rồi nói ra. Người gặp được sự dạy bảo này, nên lấy xương mình làm bút, lột da mình làm giấy, chích máu mình làm mực, viết ra để cảnh mình, không nên giây phút tạm quên, không nên sát na mắt sáo mà chiêu soi mất.

Sự Phân Biệt Giữa Thánh Và Phàm Phu

Một câu hỏi quan trọng nảy sinh từ những cảnh cáo này: nếu bậc Thánh đã liễu ngộ nhất tâm, thì tại sao lại đóng vai nhìn thấy nghe như phàm phu? Điều này được giải thích qua sự khác biệt giữa sự thấy của phàm phusự thấy của bậc Thánh.

Phàm phu có hai thứ tưởng: một là thứ lưu bộ tưởng (thế gian phổ biến lưu hành), hai là trước tưởng (tự tưởng chấp thật). Bậc Thánh chỉ có thứ lưu bộ tưởng, không có trước tưởng. Phàm phu vì sự cảm giác sai lầm, nơi thứ lưu bộ mà sinh ra trước tưởng, bậc Thánh vì hay chiêu soi thật tưởng; nơi thứ lưu bộ không sinh trước tưởng, nên phàm phu gọi là điên đảo tưởng, bậc Thánh dù biết nhưng không gọi là điên đảo tưởng.

Trong Kinh Langka, Phật nói với Bồ Tát Ca Diếp rằng: “Cảnh thế gian như bóng tưởng trong gương, và cảnh giới chiếm bao, nhưng không phải trước mắt của bậc Thánh. Phàm phu vì tự tưởng mê lầm nên đuôi theo cảnh chấp thật, gọi là vô minh điên đảo, không phải minh trí.”

Ứng Dụng Trong Thực Hành Tu Tập

Những cảnh cáo cuối cùng của Phật có ý nghĩa sâu sắc đối với việc tu hành của chúng ta. Theo ba lần cảnh cáo này, Phật quán tất cả pháp trong tam giới, nói bản tính vô minh vốn là giải thoát. Do đó, khắp mười phương trong pháp giới, hoặc hữu tính hoặc vô tính, hoặc hữu tâm hoặc vô tâm, núi sông, đất đai, cây cối, người, vật… không trong tam giới, không ngoài tam giới, không theo sinh tử, không trụ Niết Bàn, đều đóng nhất tâm của chân như điều tính.

Nếu tín giải như vậy thì đón ngộ được nhất thừa. Không còn lẽ bí mật nào hơn ý chỉ này!

Sự cần thiết của người tu hành đều không ra ngoài những việc kể trên, gọi là cửa ải của chúng điều, cũng là quê nhà của vạn linh, căn bản của thâm trầm và nguồn gốc của hòa phước. Chỉ cần tự tâm luôn luôn được chính niệm, đâu thể nghi ngơ cảnh giới bên ngoài!

Tâm Tạo Ra Thế Giới

Một bài kệ trong Kinh Langka nói: “Tâm niệm như nắm đất, làm ra như chén bát (chén bát dự cho chúng sinh, nắm đất dự cho tự tâm). Mỗi thứ dự khác nhau, tất cả do tâm tạo.”

Nếu nhất niệm tâm chẳng sinh thì các duyên tự dứt, nên nói: “Nhất niệm tâm chẳng sinh, vạn pháp không sai.” Hiện nay, học tham sinh sợ chết; học lo sống lo già; học bỏ vương bỏ thân, tuỳ theo tự tưởng mà tạo tạc, nghiệp quả xoay chuyển mãi không dứng.

Nếu liễu đắt sinh từ vô sinh, vọng tước vô vọng, một niệm tâm tích, vạn lư (tất cả tâm và pháp) đều tiêu. Vậy thì biết hễ tâm ngộ là xong, chẳng còn pháp nào hơn nữa.

Mê ngộ do thức, nhiễm tính do tâm, đây cũng là mục tiêu của tiền triết hậu học, chỉ thị của muôn vạn Kinh Luận vậy.

Trong Kinh Langka có bài kệ kể rằng: “Tâm niệm như nắm đất, làm ra như chén bát (chén bát dự cho chúng sinh, nắm đất dự cho tự tâm). Mỗi thứ dự khác nhau, tất cả do tâm tạo.” Nếu nhất niệm tâm chẳng sinh thì các duyên tự dứt, nên nói: “Nhất niệm tâm chẳng sinh, vạn pháp không sai.”

Muốn được bên ngoài an hòa thì bên trong cần phải bình tịnh, tâm không thì cảnh tích, niệm khởi thì pháp sinh. Nước đục thì làn sóng đen tối, nước trong thì bóng trắng sáng tỏ.

Kết Luận: Lời Di Huấn Của Phật

Ba lần cảnh cáo khi sắp nhập Niết Bàn của Phật không phải những lời tạm biệt bình thường, mà là lời di huấn quý báu nhất, ghi dấu toàn bộ con đường tu học và giáo pháp của Ngài. Những cảnh cáo này mang đến thông điệp rõ ràng: tất cả khổ đau đều do vô minh, tất cả giải thoát đều do thấu triệt bản tính vô minh của tâm.

Từ những lời dạy này, chúng ta hiểu rằng tu hành không phải là tìm kiếm cái gì mới, mà là nhận ra rằng bản tính giải thoát đã luôn tồn tại. Khi tâm được chính niệm, khi vô minh tan biến, thì Niết Bàn không còn là một nơi xa xôi mà trở thành sự thật hiện tại.

Hãy lấy lời dạy cuối cùng này của Phật làm bút, lấy trái tim mình làm giấy, lấy nước mắt hổ thẹn làm mực, và viết ra di chúc của Phật trong mỗi hơi thở, mỗi niệm tưởng, mỗi hành động. Đó là cách chúng ta tôn kính Phật và tiếp nối lửa Phật pháp trong cuộc sống hằng ngày.


Tài liệu tham khảo kinh điển:

  • Kinh Đại Niết Bàn
  • Kinh Langka
  • Kinh Hóa Độ Tập
  • Hoan Nguyên Tập

Related posts

Có Phải Tu Tịnh Độ Chẳng Qua Chỉ Là Trồng Thiện Căn Không?

Administrator

Hai Loại Cô Đơn: Khác Biệt Giữa Đau Đớn và Tự Tại

Administrator

Tại Sao Con Lại Suy Sụp Khi Sự Kiện Thật Còn Chưa Đến?

Administrator