Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Những Vị Thiền Sư Trụ Trì Chùa Thầy: Di Sản Văn Học Và Phật Học Bất Tử

Chùa Thầy (Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội) không chỉ là một danh lam thắng cảnh hay di tích lịch sử, mà còn là bảo tàng sống của nền văn hóa Phật giáo Việt Nam. Trong suốt chiều dài lịch sử trụ trì, những vị thiền sư tại đây đã để lại những dấu ấn sâu sắc không chỉ trong lĩnh vực tu tập mà còn trong văn chương, học thuật và nghệ thuật. Các di vật quý giá, những bài kệ lưu danh và các tác phẩm văn chương của họ chứa đựng những triết lý sâu xa của Phật pháp, góp phần truyền bá chánh pháp đến với đông đảo Phật tử Việt Nam qua các thế hệ.

Đức Thánh Tự Đạo Hạnh: Sáng Lập Gia Và Nhà Thơ Lỗi Lạc

Đức Thánh Tự Đạo Hạnh là một nhân vật nổi bật trong lịch sử Phật giáo triều Lý. Vị thiền sư này không chỉ nổi tiếng về phong độ tu hành mà còn được ghi nhận là một tài năng lớn trong lĩnh vực văn chương, học thuật và các nghệ thuật khác. Khi còn trẻ, Đạo Hạnh đã thể hiện tài năng vượt trội, có năng khiếu trong nhiều lĩnh vực như nho học, y học, lịch học, toán học và thơ ca. Sau khi xuất gia, ông vẫn tiếp tục phát triển những tài năng này, trở thành một vị thầy thuốc, thầy giáo và nhất là một nhà thơ lớn của dân tộc.

Cảnh quan huy hoài của chùa Thầy với các công trình kiến trúc Phật giáo độc đáoCảnh quan huy hoài của chùa Thầy với các công trình kiến trúc Phật giáo độc đáo

Theo các tài liệu lịch sử, Đức Thánh Tự Đạo Hạnh bắt đầu trụ trì tại chùa Thiên Phúc (chùa Thầy) từ năm 1103. Dưới sự tu dưỡng của ông, chùa Thiên Phúc phát triển mạnh mẽ, với hơn 2.000 cấn đóng được xây dựng. Sự khôn ngoan và tầm nhìn xa của vị thiền sư này không chỉ giúp xây dựng một quần thể chùa chiếu tuy hùng vĩ mà còn tạo nên một trung tâm học Phật quan trọng của thời đại. Đức Thánh Tự Đạo Hạnh viên tịch vào năm 1116 hoặc 1117, nhưng di sản của ông vẫn tiếp tục tồn tại qua các bài thơ, bài kệ và những tác phẩm văn chương quý giá.

Bài kệ “Không Hữu” của Đức Thánh Tự Đạo Hạnh là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng nhất của ông. Bài kệ này chứa đựng triết lý sâu sắc về khái niệm “không hữu” trong Phật giáo, được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau qua các thế hệ:

Không hữu / Tác hữu trần sa hữu / Vi không nhất thiết không / Hữu không như thủy nguyệt / Vật trước hữu không không

Tượng thiền sư Tự Đạo Hạnh trong vị trí trung tâm chùa ThầyTượng thiền sư Tự Đạo Hạnh trong vị trí trung tâm chùa Thầy

Bài kệ này được dịch với nhiều cách hiểu khác nhau, nhưng tất cả đều hướng tới việc giải thích mối quan hệ phức tạp giữa hiện hữu và không hiện hữu trong triết học Phật giáo. Các bản dịch từ “Thơ văn Lý Trần”, “Danh thắng chùa Thầy” và những công trình khác đều công nhận giá trị triết học sâu sắc của bài kệ này. Bên cạnh bài kệ “Không Hữu”, bài “Thất Châu” và bài “Thì Tịch” cũng là những tác phẩm nổi tiếng khác của Đức Thánh Tự Đạo Hạnh, mỗi bài đều chứa đựng những triết lý quý báu về Phật pháp.

Đại Sa Môn Huệ Hương: Người Ghi Chép Lịch Sử Chùa Thầy

Đại Sa Môn Huệ Hương là một nhân vật quan trọng trong lịch sử chùa Thầy, tuy nhiên các tài liệu chi tiết về vị sư này khá ít ỏi. Tuy vậy, chúng ta có thể chắc chắn rằng Huệ Hương tu tại chùa Thiên Phúc cùng thời kỳ với Đức Thánh Tự Đạo Hạnh và rất có khả năng là một trong những đệ tử tâm đắc của ông. Vị sa môn này đặc biệt nổi tiếng vì là tác giả của bài văn chuông “Thiên Phúc tự hưởng chung minh văn” được soạn theo yêu cầu của Đức Thánh Tự Đạo Hạnh.

Kiến trúc chùa Thầy với các cây thông xanh bao quanh tả tựu hòa hợp với cảnh quan tự nhiênKiến trúc chùa Thầy với các cây thông xanh bao quanh tả tựu hòa hợp với cảnh quan tự nhiên

Bài văn chuông của Huệ Hương được soạn vào ngày 9 tháng 8 năm Kỷ Sửu, tức năm 1109 (niên hiệu Long Phù Nguyên Niên), sáu năm sau khi Đức Thánh trụ trì tại chùa Thiên Phúc. Bài văn này là tài liệu lịch sử vô cùng quý báu, cung cấp những thông tin chi tiết về quá trình xây dựng chùa và các hoạt động Phật giáo lúc bấy giờ. Sự kiện Huệ Hương được phong làm “Đại Sa Môn” với danh xưng “mặc áo tỳa” (tức là một vị tướng quân về tinh thần) chứng tỏ uy tín và vai trò cao của vị này trong triều đình nhà Lý, cũng như sự quan tâm của nhà vua đối với Phật giáo.

Bài văn chuông mà Huệ Hương soạn chứa đựng những mô tả sinh động về Sài Sơn Phật Tích, với những hình ảnh huy hoài về công trình xây dựng chùa Thầy. Các đoạn văn trích dẫn từ bài văn chuông này không chỉ giúp chúng ta hình dung rõ ràng cảnh vật lúc đó mà còn thể hiện tài năng văn chương xuất sắc của tác giả. Qua bài văn này, chúng ta thấy được sự tương hợp giữa kiến trúc Phật giáo, cảnh quan tự nhiên và tâm linh của con người.

Sơn Tăng Như Tùng: Vị Thiền Sư Giỏi Hán Nôm Và Tác Giả Tài Ba

Sơn Tăng Như Tùng là một vị thiền sư nổi bật của thế kỷ 20, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong việc ghi chép lịch sử và phổ biến kiến thức về chùa Thầy. Vị thiền sư này, tên thế là Thông Thị (người Sài Sơn thường gọi là Sư Máu), hiệu là Như Tùng, sinh năm 1900 tại Cổ Nhuỵ và viên tịch ngày 24 tháng 3 năm 1945. Sơn Tăng Như Tùng trụ trì tại chùa Định Sơn (còn gọi là Hiền Thuỵ Am) và chùa Một Mái (Bối Am Tự) thuộc quần thể chùa Thầy vào khoảng những năm 1930 đến 1940.

Chùa Thầy lúc hoàng hôn với ánh sáng vàng ấm áp chiếu sáng các công trình kiến trúcChùa Thầy lúc hoàng hôn với ánh sáng vàng ấm áp chiếu sáng các công trình kiến trúc

Đặc biệt, Sơn Tăng Như Tùng được biết đến với việc sáng tác bài khải “Khai Tự Năm Thảo Mặt Quy Cai” (tức là bài khải viết bằng chữ Nôm năm thảo) nhằm khuyến khích khách nhân hạ phương gióp công tôn tạo thắng tích Sài Sơn. Bài khải này đã đến tay cụ nhân Hoàng Thục Hội, người là lãng nhân Yên Quyết, cụ này không chỉ là một người yêu thích Phật giáo mà còn có kiến thức sâu rộng và tâm huyết với việc bảo tồn di sản văn hóa Phật giáo.

Năm 1930, Sơn Tăng Như Tùng cho ra tác phẩm “Sài Sơn Thi Lược”, một tập hợp các tác phẩm thơ phú quý của các danh gia, các nhà khoa bạng viết về chùa Thầy và nơi Sài Sơn. Năm 1940, vị thiền sư này tiếp tục cho ra tác phẩm “Sài Sơn Tự Thần Tăng Thực Lục” (gọi tắt là “Sài Sơn Thực Lục”), một công trình ghi chép về các vị thần tăng hệ tư tại Sài Sơn. Cả hai tác phẩm này đều là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa Như Tùng làm tác giả chính và Hoàng Thục Hội làm biên tập, giúp bảo tồn những kiến thức quý báu về chùa Thầy cho các thế hệ sau.

Thượng Tọa Thích Viên Thành: Nhà Học Giả Và Nhà Thơ Hiện Đại

Thượng Tọa Thích Viên Thành, tên tại gia là Phùng Xuân Đạo, pháp danh là Nguyệt Trí, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1950 tại Thượng Cát, Tư Liêm, Hà Nội. Vị thiền sư này xuất gia từ năm 12 tuổi và là một trong những vị đại đức nổi bật của chùa Thầy trong thế kỷ 20. Năm 1984, Thượng Tọa Thích Viên Thành trụ trì tại chùa Thiên Phúc (chùa Thầy), đã tốt nghiệp Trường cao cấp Phật Học Việt Nam khóa I Quân Sứ.

Thượng Tọa Thích Viên Thành - vị thiền sư hiện đại với đóng góp lớn về văn học và Phật họcThượng Tọa Thích Viên Thành – vị thiền sư hiện đại với đóng góp lớn về văn học và Phật học

Thượng Tọa Thích Viên Thành không chỉ là một nhà tu hành tận tụy mà còn là một học giả sâu rộng và một nhà thơ tài ba. Vị thiền sư có tác phẩm chính gồm 20 công trình, bao gồm các tác phẩm về Phật học như “Đại Bi Nghĩ Quyển”, “Chuẩn Độ Nghĩa Quyển”, “Lục Độ Ta Ra”, cũng như những công trình học thuật khác như “Tương Mại Chủ Lơ”, “Danh Thắng Chùa Thầy” và nhiều tác phẩm khác. Ngoài ra, Thượng Tọa còn là một nhà dịch giả tài ba, đã dịch những tác phẩm thơ phú nổi tiếng như “Phong Kiêu Dạ Bạc” của Trương Kế và những bài kệ của các vị thiền sư nổi tiếng.

Thợ của Thượng Tọa Thích Viên Thành được đánh giá cao vì tính chất sâu sắc về triết lý Phật giáo, sự nhạy cảm với cảm xúc nhân sinh và khả năng biểu đạt đẹp lẽ. Mỗi bài thơ của vị thiền sư này đều như một quyển sách nhỏ về tu hành, chứa đựng kinh nghiệm tu tập thực tế và những triết lý sâu sắc của Phật pháp. Các bài thơ như “Tạm Biệt Chủ Đi Tu”, “Tạm Biệt Quê Hương”, “Nguyện I”, “Vĩnh Cây Thông” không chỉ là những tác phẩm văn học quý báu mà còn là những công trình tu hành được biến thành thơ ca. Thượng Tọa Thích Viên Thành viên tịch ngày 31 tháng 5 năm 2002, để lại một di sản văn học và Phật học to lớn cho đời sau.

Thượng Tọa Thích Trường Xuân: Người Tiếp Nối Truyền Thống Văn Học Phật Giáo

Thượng Tọa Thích Trường Xuân là một vị thiền sư đương đại, trụ trì chùa Long Đẩu, Quốc Oai, Hà Nội. Vị thiền sư này, pháp danh là Thích Trường Xuân, sinh ngày 13 tháng 12 năm 1970 tại Sơn Ninh, xã Phúng Châu, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội. Thượng Tọa xuất gia năm 1985 tại chùa Thầy và nhận giới Thanh Văn năm 1992 tại chùa Văn Quán. Vị thiền sư này đã tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội – Khoa ngữ văn và là một cụ nhân Phật học tài ba.

Thượng Tọa Thích Trường Xuân đang tham gia các hoạt động văn hóa và Phật giáo tại chùa ThầyThượng Tọa Thích Trường Xuân đang tham gia các hoạt động văn hóa và Phật giáo tại chùa Thầy

Thượng Tọa Thích Trường Xuân là người tiếp nối và phát triển truyền thống văn học Phật giáo mà các vị thiền sư tiền bối đã xây dựng. Vị thiền sư này có kiến thức sâu rộng về Hán Nôm, Phật học và các lĩnh vực nghệ thuật khác. Thượng Tọa đã từng là uỷ viên thường trực kiểm trường, ban hướng dẫn Phật tử nhiều khóa và là giảng viên trường trung cấp Phật học Hà Nội. Ngoài ra, vị thiền sư còn có nhiều công lao trong việc xây dựng, tôn tạo môi trường cảnh quan thắng tích, chăm sóc sinh linh.

Thượng Tọa Thích Trường Xuân sáng tác nhiều loại thơ, văn xuôi, và nghiên cứu. Các tác phẩm của vị thiền sư này được đăng tải trên các báo và tạp chí ở trung ương, chuyên ngành và địa phương. Năm 2013, Thượng Tọa Thích Trường Xuân là tác giả bài thơ “Những tiếng Chuông Hương” được đọc mở đầu cho Ngày Thơ Việt Nam – Nguyên Tiêu 2013 tại Văn Miếu Hà Nội. Thơ của Thượng Tọa Thích Trường Xuân giàu hình ảnh gợi cảm, nhiều nhạc tính, dạt dào cảm xúc, tình yêu quê hương đất nước, yêu cảnh vật thiên nhiên và con người với một tình yêu quảng đại, nhân văn và đầm dấu ấn, phong cách tu hành Phật giáo.

Kết Luận

Những vị thiền sư trụ trì chùa Thầy từ các thế kỷ khác nhau đều có một điểm chung: họ không chỉ tập trung vào tu tập cá nhân mà còn đóng góp to lớn vào việc truyền bá giáo pháp Phật đà, bảo tồn và phát triển di sản văn hóa dân tộc. Từ Đức Thánh Tự Đạo Hạnh với những bài kệ triết lý sâu sắc, đến Đại Sa Môn Huệ Hương ghi chép lịch sử, Sơn Tăng Như Tùng bảo tồn kiến thức quý báu, cho đến Thượng Tọa Thích Viên Thành và Thượng Tọa Thích Trường Xuân tiếp nối truyền thống văn học Phật giáo – tất cả đều là những biểu tượng sáng ngời của nhu cầu kết hợp giữa tu hành tâm linh và đóng góp xã hội.

Di sản văn học và học thuật của các vị thiền sư này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về Phật giáo Việt Nam mà còn là những cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa Phật pháp và văn hóa dân tộc. Qua các tác phẩm thơ, kệ, bài văn chuông và các công trình nghiên cứu của họ, chúng ta thấy rõ rằng tu hành Phật giáo không chỉ là việc rút khỏi xã hội mà còn là một cách để làm phong phú thêm nền văn hóa nhân loại. Chùa Thầy, với những vị thiền sư tài ba này, chính là một chứng tích sống động của sự kết hợp giữa tâm linh, văn học và học thuật mà Phật giáo Việt Nam hướng tới.

Tài Liệu Tham Khảo

  • “Chùa Thầy và Thiền Sư Tự Đạo Hạnh qua di vân Hán Nôm thời Lý Trần” – Nguyễn Thị Dung – Trương Phong
  • “Tài liệu Hán Nôm về Chùa Thầy” – PGS TS Đinh Khắc Thuần, Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
  • “Thánh Tự Đạo Hạnh trong bối cảnh Phật giáo triều Lý xế Đoài” – PGS TS Nguyễn Hữu Sơn, Viện Văn Học
  • “Thuyền Môn Thi Kỹ” – HT Thích Viên Thành
  • “Danh Thắng Chùa Thầy” – Thích Viên Thành

Related posts

Ý Thức Sau Cái Chết: Giáo Lý Phật Giáo và Khoa Học Hiện Đại

Administrator

Bồ Tát Quán Thế Âm Xuất Gia: Con Đường Từ Bi Cứu Độ Chúng Sinh

Administrator

Nghệ Thuật Trang Trí Sân Vườn và Vẻ Đẹp Tĩnh Lặng của Chùa Huế

Administrator