Khi tán thán Đức Phật, hàng đệ tử thường ca ngợi Người là bậc tự mình giác ngộ, không thầy dạy. Tuy nhiên, lời tán thán ấy chắc hẳn cũng khiến không ít người bạn khoăn về quá trình xuất gia tìm đạo, sự tự tu và tự chứng của Người. Câu chuyện về hành trình tâm linh của Đức Phật không chỉ là một tường thuật lịch sử, mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về phương pháp tu tập và sự kiên định trong việc tìm kiếm chân lý.
Xuất Gia Tìm Đạo
Quyết Chí Xuất Gia
Đức Phật là Thái tử Siddhattha Gotama, con vua Suddhodana, tiểu quốc Sakya. Người là bậc vương giả, có tài sản, danh vọng, địa vị, gia đình và trên hết là có cả một vương quốc, nhưng Người tự bỏ tất cả để xuất gia.
Người nhận thức rằng con người bị chi phối bởi sinh, già, bệnh chết, nhiễm ô và những khổ đau khác. Do đó, Người đi tìm cái chí thiện, vượt thoát khỏi sinh, già, bệnh chết. Kinh Thánh cầu ghi: “Khi Ta còn trẻ, niên thiếu, tóc đen nhánh, đầy đủ huyết khí của tuổi thanh xuân, …Ta cạo bỏ râu tóc, đắp áo ca-sa, xuất gia, tự bỏ gia đình, sống không gia đình. Ta xuất gia như vậy, một người đi tìm cái gì chí thiện, tìm cầu vô thường tới thắng an tịnh đạo lộ.”
Do xuất thân đặc biệt như thế, nên việc Thái tử xuất gia được đánh giá là sự tự bỏ hy hữu. Bởi khi đã có đời sống hưởng thụ dục lạc đủ đầy, mấy ai có thể tự bỏ? Ngược lại, với cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, Bồ-tát nhận ra rằng chính lòng tham ái đời sống dục lạc đã trói buộc con người, trở thành tác nhân gây đau khổ. Vậy con đường nào giúp Người và nhân loại thoát khỏi khổ đau? Câu hỏi đó thôi thúc Người cắt bước.
Tìm Thầy Học Đạo
Sau khi xuất gia, Bồ-tát theo học với hai đạo sĩ nổi tiếng thời bấy giờ là Ālāra Kālāma và Uddaka Rāmaputta. Người nhanh chóng thông suất giáo lý và thành tựu các thiền chứng Vô sở hữu xứ và Phi tưởng phi phi tưởng xứ của các vị thầy. Thầy được tác chất đặc biệt của Người, hai vị thầy đều mời Bồ-tát ở lại cùng lãnh đạo để chứng. Tuy nhiên, Người đã tự chối và tiếp tục ra đi tìm đạo. Bởi “Pháp này không hướng đến yếm ly, không hướng đến ly tham, không hướng đến đoạn diệt, không hướng đến an tịnh, không hướng đến thắng trí, không hướng đến giác ngộ, không hướng đến Niết-bàn.”
Thái tử Siddhattha Gotama xuất gia khỏi cung điện với quyết tâm tìm tòi chân lý
Tu Tập Khổ Hạnh
Sau khi tả giã hai vị thầy, Bồ-tát đến rừng Khổ hạnh (xứ Uruvela) tu tập khổ hạnh cùng năm vị đạo sĩ nhóm Kiều-trần-nhữ. Thời bấy giờ, khổ hạnh được xem là cao thượng và tới thắng trong đời sống tôn giáo ấn độ. Người đã thực hành khổ hạnh, bần uế, yếm ly, độc cự tinh tấn vượt hơn các đạo sĩ cùng tu.
Tuy vậy, Bồ-tát đã nhận ra rằng: “Với sự khổ hạnh khốc liệt như thế này, vẫn không chứng được pháp thường nhân, tri kiến thứ thắng xứng đáng bậc Thánh.” Ngược lại, một thể trạng kiệt quệ không thể nào đưa đến giác ngộ. Do đó, Người mạnh dạn tự bỏ phương pháp khổ hạnh mà Người đang thực hành. Trong kinh Pháp cú, Đức Phật dạy: “Dầu tại bãi chiến trường/ Thắng ngàn ngàn quân địch/ Tự thắng mình tốt hơn/ Thật chiến thắng tới thượng.”
Quả thật, khi tự bỏ lối tu khổ hạnh mà Người đã theo đuổi suốt năm năm dài, Người đã một lần nữa chiến thắng chính mình.
Tự Tu Và Tự Chứng
Rời Uruvela, Bồ-tát dừng chân tại một khu rừng bên bờ sông Neranira, bắt đầu thiền định dưới gốc cây assattha (bồ-đề). Từ những kinh nghiệm đã trải qua, Người nhận thấy cả dục lạc và khổ hạnh đều là những khuynh hướng cực đoan, do đó Người lựa chọn con đường Trung Đạo. Về sau, kinh nghiệm này được Đức Thánh Tôn nhắc lại trong kinh Chuyên pháp luận: “Có hai cực đoan này, này các Tỷ-kheo, một người xuất gia không nên thực hành theo. Thế nào là hai? Một là đắm say trong các dục, hạ liệt, đê tiện, phàm phu, không xứng bậc Thánh, không liên hệ đến mục đích. Hai là tự hành khổ mình, khổ đau, không xứng bậc Thánh, không liên hệ đến mục đích. Tránh xa hai cực đoan này, này các Tỷ-kheo, là con đường Trung Đạo.”
Dưới gốc bồ-đề, Bồ-tát nhớ lại kinh nghiệm Sơ thiền (xảy ra trong lần Hạ Điền thời thơ ấu), sau đó lần lượt trải qua Nhị thiền, Tam thiền, Tứ thiền. Tiếp đến, Người phát huy thiền quán, đoạn trừ hết kiết sử, đạt được Túc mạng minh, Thiên nhãn minh, Lậu tận minh. Đêm trăng tròn tháng Vesākha (tháng Tư âm lịch), Thái tử Siddhattha Gotama chứng quả Vô thường Chính Đẳng Chính giác vào năm 35 tuổi. Sự kiện này có ý nghĩa rất quan trọng, nó đánh dấu con người trở thành bậc Giác ngộ, đồng thời mở ra con đường giải thoát cho chúng hữu tính có cơ hội bước qua một cách bình đẳng. Con đường ấy chính là “Vô thường tới thắng an tịnh đạo lộ.”
Cần lưu ý rằng, từ nền tảng của Tứ thiền và Tứ định, Người dùng tuệ quán để phá trừ kiết sử mà đạt quả Chính Đẳng giác. “Với tâm định tịnh, thuần tịnh trong sáng không cấu nhiễm, không phiền não, nhu nhuỵ, dễ sử dụng, vững chắc, bình tĩnh như vậy,” Người lần lượt dẫn tâm và hướng tâm đến thành tựu Tam minh.
Điều này cho thấy, tuệ giác mới thật sự là yếu tố quan trọng hàng đầu trong tiến trình giải thoát của đạo Phật. Đức Thánh Tôn không thừa nhận mình là thần linh, có thể chứng đạo thông qua các yếu tố huyền bí, trái lại Người nhấn mạnh đạo quả giác ngộ đến từ sự nỗ lực tự thân với trí tuệ sáng suất. Bên cạnh đó, giác ngộ là tiến trình diễn ra tuần tự, sau khi trải qua bốn tầng thiền, Người lần lượt chứng được Tam minh.
Lằn Ranh Tự Tu Tự Chứng
Sau khi giác ngộ, Đức Phật không đặt con người ở vị thế quỳ lạy trước đạo quả của mình, trái lại Người khẳng định ai cũng có khả năng giác ngộ. Đối với đạo Phật, con người là đối tượng trung tâm trong lộ trình tu tập, kết quả tốt hay xấu hoàn toàn phụ thuộc vào chính mình. Trong kinh Pháp cú, Đức Thánh Tôn dạy: “Tự mình là làm điều ác/ Tự mình là làm nhiễm ô/ Tự mình không làm ác/ Tự mình là làm thanh tịnh/ Tịnh, không tịnh tự mình/ Không ai thanh tịnh ai.”
Tuy nhiên, không phải ai tu tập đều đạt kết quả như nhau, mà phụ thuộc vào nghiệp lực và sự tinh tấn của mỗi người. Đức Thánh Tôn nêu lên ví dụ rằng, không phải ai được chỉ đường đi đến thành Rāgaha (Vương Xá) đều có thể đi đến được, ở đây cũng vậy, Như Lai chỉ là người chỉ đường.
Giáo pháp Thánh Tôn cũng như chiếc bè, nếu sử dụng đúng chức năng thì sẽ phát huy hiệu quả. Chiếc bè có công dụng đưa người qua sông, không phải để vác trên vai, đội trên đầu, di chuyển trên đường bộ… Nói cách khác, không phải cứ mang chiếc bè khổ khổ bên mình mỗi lúc mỗi nơi mới là đúng. Trong kinh Ví dụ con rắn, Đức Phật tuyên bố: “Ta thuyết pháp như chiếc bè để vượt qua, không phải để nắm giữ lấy. Chư Tỷ-kheo, các ông cần hiểu ví dụ cái bè…Chính pháp còn phải bỏ, hương naviqa lại là phi pháp.”
Bài Học Từ Hành Trình Tìm Đạo
Đức Phật là bậc đạo sư lớn của nhân loại. Người đời sau ghi nhận về cuộc đời Người qua cả hai phương diện lịch sử và huyền sử. Đó cũng là điểm chung đối với các danh nhân tôn giáo lỗi lạc trên thế giới xưa nay. Tầm nhìn qua những yếu tố huyền sử, lịch sử của Người đã để lại nhiều bài học sâu sắc.
Khi nhận thấy phương pháp tu tập không phù hợp, chưa đi đến mục đích rốt ráo, chúng ta cần mạnh dạn tự bỏ thay vì cố gắng bám níu vô ích. Sự giác ngộ phụ thuộc vào nỗ lực thiền định và tuệ quán của chính mình. Không nên cứ bám vào một phương pháp hoặc một người hướng dẫn mà quên mất rằng, chính sự nỗ lực của bản thân mới là chìa khóa dẫn đến thành công.
Có thể nói, cuộc đời Đức Phật là sự tự bỏ vĩ đại. Lúc mới xuất gia, Người tự bỏ vị trí lãnh đạo tôn giáo vì đó không phải mục đích tối thượng. Lúc tu khổ hạnh Người tự bỏ phương pháp sai lầm vì nó không đưa đến mục đích tối thượng. Khi đạt được mục đích tối thượng thì Người không vương bận vào những gì đã chứng ngộ, tận lực thuyết pháp độ sinh cho đến ngày nhập Vô dư Niết-bàn.
Bài học này đặc biệt cần thiết cho những ai trên con đường tu tập. Đôi khi sự kiên định cũng có thể trở thành cái bẫy nếu chúng ta không biết linh hoạt thay đổi phương pháp. Sự linh hoạt lựa chọn con đường phù hợp, sự mạnh dạn từ bỏ cái cũ để đón nhận cái mới, chính đó là bài học to lớn mà Đức Phật đã sống và để lại cho chúng ta.
Quá trình tìm đạo của Đức Phật cũng cho chúng ta thấy rằng, không có bất cứ thế lực huyền bí nào có thể thay thế nỗ lực của chính mình. Giác ngộ không phải là một món quà được trao tặng từ bên ngoài, mà là thành quả của sự tu tập kiên trì, của trí tuệ sáng suốt và của sự nhận thức đúng đắn về cuộc sống. Đó là lý do tại sao đạo Phật đặt con người vào vị trí trung tâm, tôn trọng khả năng tự thực hiện của từng cá nhân.
Hướng tới tu tập thực tế, chúng ta cần nhớ rằng không có tắc đường, cũng không có phương pháp tu tập nào là tuyệt đối đúng cho tất cả mọi người. Điều quan trọng là tìm ra phương pháp phù hợp với căn cơ bản thân, kiên trì thực hành và đủ linh hoạt để điều chỉnh khi cần thiết. Chính Đức Phật đã chỉ rõ con đường này bằng chính cuộc đời của Người.
Tài Liệu Tham Khảo
1. Kinh Trung bộ (2012), Tập I, Thích Minh Châu dịch, Nxb Tôn Giáo, tr.214.
2. Kinh Trung bộ (2012), Tập I, Sđd, tr.217.
3. Kinh Trung bộ (2012), Tập I, Sđd, tr.306.
4. Kinh Tiểu bộ (2015), Tập I, Thích Minh Châu dịch, Nxb Tôn Giáo, tr.56.
5. Kinh Tương Ưng bộ (2013), Tập II, Thích Minh Châu dịch, Nxb Tôn Giáo, tr.783.
6. Kinh Trung bộ (2012), Tập I, Sđd, tr.307.
7. Kinh Tiểu bộ (2015), Tập I, Sđd, tr.65.
8. Kinh Trung bộ (2012), Tập II, Thích Minh Châu dịch, Nxb Tôn Giáo, tr.329.
9. Kinh Trung bộ (2012), Tập I, Sđd, tr.179.