Mục tiêu của Phật giáo là đạt tới an bình nội tâm thông qua kinh nghiệm giác ngộ, trạng thái được mô tả như sự chứng đạt giải thoát hay Niết-bàn. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, câu hỏi đặt ra là: Phật giáo có khả năng cung cấp nền tảng lý thuyết cho một hệ thống công bằng xã hội thích hợp với nhu cầu của thế kỷ 21? Câu trả lời nằm trong một trong những học thuyết cốt lõi của Phật giáo: vô ngã – khái niệm rằng không tồn tại một “tự ngã” độc lập và bất biến. Khái niệm này, khi được hiểu sâu sắc, có tiềm năng trở thành cơ sở vững chắc cho một lý thuyết công bằng xã hội Phật giáo.
Mục Đích Tu Tập và Khái Niệm Niết-bàn
Trong Phật giáo Nguyên thủy, thuật ngữ Niết-bàn được hiểu như một trạng thái “dập tắt” – dập tắt những chướng ngại tâm thức khác nhau, thường được gọi là các “phiền não”. Những chướng ngại này sinh khởi từ ba độc: tham, sân và si. Tuy nhiên, khái niệm giải thoát trong Phật giáo Đại thừa lại rộng hơn – nó không chỉ đề cập đến việc dập tắt một số trạng thái tâm mà còn đề cập tới việc chứng đắc trí tuệ và giải thoát khỏi sự trói buộc luân hồi sinh tử, cũng như những trói buộc của xã hội và lịch sử.
Đạo tâm linh trong Phật giáo hướng tới sự giải thoát cá nhân từ khổ đau
Do nhấn mạnh vào giải thoát cá nhân, Phật giáo thường bị xem như một tôn giáo ẩn dặt, không quan tâm đến những vấn đề xã hội. Điều này tất nhiên không phải đúng hoàn toàn. Lý tưởng Bồ-tát của Phật giáo Đại thừa, học thuyết Tịnh Độ về Di Lặc, thường xuất hiện ở Trung Quốc vào những thời kỳ bất ổn chính trị, đã vượt qua phạm vi cá nhân để gắn kết giáo pháp với xã hội thành một khối chung. Tuy nhiên, thực tế rằng ngày nay Phật giáo hiếm khi nói đến các vấn đề công bằng xã hội trong ý nghĩa hiện đại.
Phật Giáo Hiện Đại và Vấn Đề Công Bằng Xã Hội
Truyền thống Phật giáo cổ xưa chủ yếu tập trung vào sự tu tập cá nhân mà không đặc biệt quan tâm đến những vấn đề xã hội như nhân quyền, phân phối tài nguyên hợp lý, luật pháp công bằng, và tự do chính trị. Các vấn đề này chỉ được phát triển đầy đủ từ thế kỷ XVIII trong tư tưởng chính trị và triết học xã hội ở phương Tây. Do đó, những khái niệm cơ bản như quyền công dân, bình đẳng chính trị, và phân phối thích hợp các nguồn kinh tế chỉ được phát triển đầy đủ trong ba thế kỷ qua.
Sự phát triển của Phật giáo nhập thế giúp kết nối truyền thống với vấn đề hiện đại
Tuy nhiên, tiến trình hiện đại hóa đã dẫn đến sự phát triển triết học xã hội ở phương Tây một cách trái ngược – phát triển chậm chạp ở phương Đông. Khi trải nghiệm hiện đại hóa như là sự “âu hóa” được khởi đầu bằng sự tương tác quân sự và chính trị với những chính quyền thuộc địa Tây phương, những trí thức phương Đông đã đánh mất niềm tin vào những giá trị truyền thống bản địa, đi đến xem chúng như là tàn dư của quá khứ không còn thích hợp với những vấn đề hiện hành. Kết quả, những triết học và tôn giáo bản địa, như Phật giáo, đã bị bỏ rơi, khi người ta quay qua ủng hộ việc nghiên cứu tư tưởng phương Tây.
Tiến trình này đã bắt đầu đảo ngược chỉ gần đây, khi phương Đông bắt đầu nhận thức rõ hơn về giá trị văn hóa của mình; và một khuynh hướng tư tưởng mới đã xuất hiện, được quan tâm không chỉ để gắn truyền thống với những vấn đề hiện đại, mà còn ở nơi việc định giá lại truyền thống trong việc tìm kiếm những giải pháp cho những vấn đề của xã hội hiện thời. Điều được gọi là “Phật giáo nhập thế” – mà nó cố gắng nói lên những vấn đề như môi trường, bình đẳng giới, nghèo đói – là một trong những nỗ lực đặc biệt hiện thời trong lĩnh vực này. Nhưng còn quá nhiều sai khác để xem nó như là một phong trào hợp nhất, và vẫn quá mới để phát triển một khung sư phạm lý thuyết cho sự dấn thân của Phật giáo với những vấn đề xã hội hiện thời.
Phật Giáo và Công Bằng Xã Hội: Nền Tảng Lý Thuyết
Khó khăn cho việc phát triển một khung sư phạm như vậy có nguồn gốc không chỉ trong những thập niên định trệ tri thức, mà một cách cơ bản hơn, ở trong chính bản chất của Phật giáo, là nghiêng về việc diễn thuyết giáo lý mang tính bản thể học nhằm mục đích giải thoát cá nhân thông qua sự chuyển đổi bên trong. Tất nhiên vấn đề này không riêng gì Phật giáo; tất cả mọi tôn giáo phải đối mặt với tình cảnh nan giải trong việc cân bằng nhu cầu giải thoát cá nhân và sự nhập thế.
Tuy nhiên, Phật giáo hàm chứa tiềm năng để phát triển một lý thuyết công bằng xã hội thích hợp với nhu cầu xã hội hiện đại. Đối với Phật giáo, tinh thần chính là giác ngộ – nhận thức được mọi vật không có tự tính, tất cả là tương tác phụ thuộc và vô hạn liên hệ với nhau. Đây chính là cơ sở của học thuyết vô ngã, một trong những trụ cột nền tảng của Phật giáo.
Học thuyết vô ngã giúp chúng ta nhìn ra sự liên kết của con người trong xã hội
Vô Ngã: Cơ Sở Cho Công Bằng Xã Hội
Khái niệm vô ngã cung cấp một nền tảng vững chắc cho công bằng xã hội Phật giáo. Theo Phật giáo, bản ngã cá nhân được cho là tương tác và bao gồm tất cả những bản ngã khác thông qua học thuyết duyên khởi. Bằng kháo năng giải thích và sức thuyết phục của nó, học thuyết vô ngã cho thấy có một số điểm tương giao thú vị với các lý thuyết công bằng xã hội hiện đại. Nếu “màn che vô minh” – khả năng rằng “tôi có thể trở thành bất cứ ai ở trong cộng đồng” – là điểm khởi đầu cho khái niệm công bằng của Rawls, thì Phật giáo đưa ra một điểm tương đương qua khái niệm vô ngã – tức là quan niệm rằng “tôi là mọi người ở trong cộng đồng”.
Học thuyết vô ngã cá nhân của Phật giáo, khi được xét ở khía cạnh cá nhân và vị trí của cá nhân ấy ở trong cộng đồng, thật sự trở thành một nẳng lực xã hội rất mạnh mẽ: một cách giải thích rộng hơn về tính vị kỷ. Tức là, theo Phật giáo, bản ngã cá nhân được cho là tương tác và bao gồm tất cả những bản ngã khác thông qua học thuyết duyên khởi. Và điều này mang chúng ta đến một điểm tương giao thú vị với Rawls; bởi vì nếu “màn che vô minh” có tính giả thuyết và khả năng rằng “tôi có thể trở thành bất cứ ai ở trong cộng đồng” là điểm khởi đầu cho khái niệm công bằng của Rawls, thì Phật giáo đưa ra một điểm tương đương qua khái niệm vô ngã – tức là quan niệm rằng “tôi là mọi người ở trong cộng đồng”.
Vô Ngã và Bồ-Tát: Chữa Trị Mình Bằng Chữa Trị Người
Để hiểu rõ hơn cách thức vô ngã có thể đáp ứng như một đường nối, cho phép các Phật tử dấn thân vào xã hội ngay khi đang theo đuổi mục đích giải thoát cá nhân, chúng ta phải quay trở lại thảo luận những quan điểm về khổ của Phật giáo, cách chữa trị khổ đau, và lý tưởng Bồ-tát. Chỉ khi áy mới có thể làm sáng tỏ vấn đề công bằng xã hội và việc tìm kiếm giác ngộ cá nhân có thể thật sự đáp ứng để gia cố lẫn nhau như thế nào.
Trong Phật giáo, tiến trình phát triển tâm linh thường được so sánh với việc chữa trị bệnh. Thánh Đế đầu tiên nói rằng “cuộc đời là khổ”, nhưng trong quan điểm của Phật giáo, khổ đau có thể được chữa trị nếu biết áp dụng phương thuốc đúng. Khổ đau xuất phát từ những tham muốn cần đáo đủ của chúng ta, mà chúng thường được đề cập đến như là “khát ái”. Bởi vì bản chất tham dục si mê nó nói chung, “khát ái” này – mà nó gây nên căn bệnh khổ của con người, thường được đánh đồng với vô minh. Tất cả những tật bệnh khác chỉ là những triệu chứng của vô minh căn đáo này.
Dựa trên sự chẩn đoán này, Đức Phật đưa ra giá trị của một phương thuốc. Ngài tin rằng giác ngộ hay hạnh phúc, nhưng lại là đối nghịch với khổ đau, vẫn còn có trong mỗi con người; và điều này muốn nói rằng hạnh phúc có thể đạt được bằng việc chữa trị những gốc bệnh bên trong chúng ta.
Như được đề cập từ đầu, nhấn mạnh của Phật giáo vào chữa trị bản ngã – tìm kiếm giác ngộ – là lý do chính tại sao Phật giáo không phát triển một triết học xã hội hoàn thiện. Và tuy nhiên, mặc dù Đức Phật không hề có ý tạo nên một hệ tư tưởng chính trị, chắc chắn Ngài không bao giờ không để ý đến tha nhân. Sau khi giáng dạy cho các đệ tử và giúp họ chứng đạt giác ngộ, Ngài đã thúc giục họ lên đường giáng dạy cho những người khác: “Này các Tỷ-kheo, hãy lên đường vì an lạc của nhiều người, vì hạnh phúc của nhiều người, vì lòng từ bi với đời, vì lợi ích, an lạc và hạnh phúc của chư thiên và loài người. Và các vị không nên hai người đi cùng một hướng”.
Những Phật tử đầu tiên đã hiểu thông điệp này có nghĩa rằng Đức Phật khuyên những đệ tử của mình nên làm việc vì người khác, nhưng nó cũng được giải thích theo nghĩa rằng để giúp đỡ người khác chúng ta trước hết phải chứng đạt giác ngộ và nhờ đó bệnh được chữa khỏi – một quan điểm được đề cập một cách rõ ràng trong một châm ngôn của Phật giáo: “Một người bệnh thì không thể chữa bệnh cho người khác”.
Kết quả, những Phật tử mà họ dành hết thời gian cho việc chữa trị bản thân, đã phần nào trở nên thụ động trong lĩnh vực xã hội.
Lý Tưởng Bồ-Tát và Sự Nhập Thế
Tuy nhiên, như được nói từ đầu, sẽ là ngây thơ để cho rằng Phật giáo không chỉ ý đến chiều hướng kinh nghiệm con người giữa những cá nhân. Niềm tin ban đầu rằng một người bệnh thì không thể chữa bệnh cho người khác đã được chuyển đổi một cách triệt để bằng lý tưởng Bồ-Tát, điều đã xuất hiện trong Phật giáo Đại thừa về sau. Hình thức tôn giáo mới này, Bồ-Tát, thể hiện môi trường tôn giáo-xã hội mới tại thời điểm khi Phật giáo Đại thừa xuất hiện ở Ấn Độ.
Một vị Bồ-Tát, theo định nghĩa, thường được đề cập trong các kinh Nguyên thủy như là hiện thân của những tiên thần Đức Phật. Trong nhiều kiếp tái sinh, Bồ-Tát đã xuất hiện trong nhiều hình thức hiện hữu khác nhau: có khi là một con thú, có khi một con người, có khi một quý tộc và cũng có khi là một thường dân. Những câu chuyện về cuộc đời của chư Bồ-Tát được tập hợp ở trong Jātaka. Tuy nhiên, những Phật tử Đại thừa nhận thấy rằng những câu chuyện tiên thần của Đức Phật không chỉ là sự ghi chép những việc quá khứ, mà xa hơn còn là những tấm gương để noi theo trong hiện tại.
Bồ-Tát chữa trị khổ đau bằng sự từ bi và trí tuệ vô biên
Những ai thực hành theo những hạnh nguyện của Đức Phật trong những kiếp quá khứ cũng có thể trở thành những vị Bồ-Tát. Đối với mục đích của chúng ta ở đây, tâm quan trọng cốt lõi của lý tưởng Bồ-Tát trong Phật giáo Đại thừa là rằng, chư Bồ-Tát chữa trị bản thân bằng chữa trị cho người. Chúng ta tìm thấy thông điệp sau trong kinh Kim cang trương (Vajradhavaja):
“Một vị Bồ-Tát phát nguyện: Tôi nhận lấy cho mình mọi gánh nặng khổ đau. Tôi quyết tâm thực hành điều ấy. Tôi sẽ nhận chịu điều đó… Tôi phải gánh lấy gánh nặng khổ đau của tất cả chúng sinh bằng bất cứ giá nào… Tôi phải cứu lấy hết thảy thế giới chúng sanh, giúp họ thoát khỏi nơi sợ hãi về sinh, sợ hãi giả, sợ hãi bệnh, và sợ hãi chết.”
Đây không chỉ là lòng từ bi dành cho những chúng sanh cần cứu giúp. Đối với chư Bồ-Tát, cốt lõi của học thuyết vô ngã, mà nó được nhấn mạnh từ buổi đầu Phật giáo, là sự thực rằng không có sự sai khác giữa Bồ-Tát và chúng sanh. “Vô ngã” trong Phật giáo không chỉ là việc phủ nhận một “bản ngã” thật hữu, có thể xem như là “linh hồn” trong truyền thống phương Tây, mà nó còn hàm ý rằng “ta” và “người” là bất nhị, và mở rộng phạm vi hiện hữu của chúng ta vượt ra khỏi biên giới tự ngã, để bao hàm lấy biên giới của những chúng sinh khác.
Những chúng sinh khác, đối với Bồ-Tát, không có gì khác hơn là việc mở rộng sự hiện hữu của mình. Ngài ôm lấy tất cả những chúng sinh, bao gồm không chỉ “tôi”, “bạn”, mà cả “họ”.
Vô Ngã và Bồ-Tát: Chữa Trị Mình Bằng Chữa Trị Người
Khái niệm vô ngã như vậy mở ra con đường đưa đến nhận thức xã hội và sự cần thiết của việc dấn thân. Duy Ma Cấu (Vimalakīrti), một màu Bồ-Tát Đại thừa điển hình, đồng nhất bệnh của tất cả chúng sanh với bệnh của mình, khi nói: “Tôi bệnh bởi tất cả chúng sanh bệnh; khi bệnh của tất cả chúng sanh được chữa khỏi thì bệnh của tôi cũng sẽ được chữa khỏi”. Vì lý do này, Ông đã hoãn lại việc chứng ngộ và chọn lựa tái sinh trở lại nhiều lần cho đến khi mọi người đạt được giải thoát. Giá trị tâm linh của việc chọn lựa này nằm ở mỗi liên hệ tích cực ở nơi xã hội và quan niệm rằng xã hội chỉ là việc mở rộng kinh nghiệm của chúng ta. Sự thực, Duy Ma Cấu đã hướng dẫn chư Bồ-Tát chuyển đổi nơi khổ tật bệnh thành điều tích cực, đưa đến phát sinh điều là lành, sự tinh cần:
“Chính vì bản thân có bệnh nên vị ấy cần thương xót tất cả những người mắc bệnh. Vị ấy thấu rõ khổ đau từ vô lượng kiếp quá khứ, vì vậy cần nghĩ đến việc làm lợi ích tất cả chúng sanh. Vị ấy cần suy niệm về đời sống thanh tịnh. Thay vì sinh buồn khổ phiền nảo, vị ấy cần thường xuyên phát khởi sự tinh tấn.”
Tại Sao Bồ-Tát Quyết Định Nhận Lấy Khổ Đau của Người Khác?
Ở đây chúng ta thấy rằng kinh nghiệm khổ đau được chuyển thành tiềm năng cứu chữa những người khác: không có kinh nghiệm bệnh chúng ta không thể cứu chữa người khác. Ở điểm này Raoul Birnbaum nói một cách rõ ràng:
“Đối với chư Bồ-Tát…, kinh nghiệm khổ đau sẽ không phải là một yếu tố cần trở mà thay vì vậy là một chất xúc tác, mà chức năng cuối cùng của nó là làm phát khởi tâm Bồ-Đề và thực hiện con đường tâm linh. Thay vì chịu khổ đau, Bồ-Tát tìm cách giải thoát khổ đau thân xác của mình bằng cách sống trong pháp lạc Niết-bàn, bệnh tật đối với Bồ-Tát trở thành điều công bằng vô đại, nhắc ngài nhớ đến tình huynh đệ cốt lõi của con người vẫn có mặt trong khổ đau tất bệnh mà tất cả đều dự phần. Ý thức về sự nối kết của mình với tất cả chúng sanh, Bồ-Tát phát khởi thể nguyện cứu độ chúng sinh.”
Sự thực, dường như Bồ-Tát thậm chí còn đón nhận hay tìm kiếm trải nghiệm bệnh tật. Chẳng hạn chúng ta đọc thấy đoạn này nơi kinh Kim cang trương:
“Với lòng kham nhận, tôi sẽ trải qua tất cả những tình cảnh khổ đau, được tìm thấy nơi bất kỳ quốc độ nào, tất cả nơi chốn khổ đau nào… Tôi quyết định ở lại nơi mỗi tình cảnh khổ đau trong vô lượng kiếp; và nhờ vậy tôi sẽ giúp tất cả chúng sinh giải thoát khỏi tất cả những tình cảnh khổ đau có thể được nhìn thấy.”
Tại sao Bồ-Tát quyết định nhận lấy khổ đau của người khác? Điều này có thể khiến ngài giúp họ và như vậy hướng dẫn họ, và cũng như cuối cùng bản thân mình, đi đến giác ngộ bằng cách nào? Chính bởi việc dung chứa hết thảy trải nghiệm của những chúng sinh khác, điều tất yếu đem lại cho họ bệnh khổ, khiến Bồ-Tát có thể thấy mình đồng nhất hoàn toàn với họ. Lưu niệm kinh nghiệm về bệnh khổ của họ, và như vậy nhận ra sự gắn bó thiết yếu với họ, là phương tiện duy nhất mà nhờ đó Bồ-Tát có thể phát triển trí tuệ và tâm từ bi, những phẩm chất mà Bồ-Tát cần để chỉ cho người khác thấy được nguyên nhân bệnh khổ của họ.
Từ Tâm Linh Đến Hiện Thực Xã Hội
Hiển nhiên, việc thảo luận ở trên được bám sát ở mức độ triết giáo, mà không phải là triết học xã hội. Bồ-Tát tìm cách chữa trị chính khổ đau của mình bằng việc chứng đắc giác ngộ, nhưng bởi hiểu biết sâu sắc của mình về học thuyết vô ngã, Bồ-Tát nhận ra rằng để thực hiện như vậy trước hết ngài phải cứu giúp tất cả những chúng sanh khác. Điều này do đó đưa đến một sự dấn thân tích cực với nơi khổ của “kẻ khác”, và xa hơn nữa, mong muốn tìm kiếm cảm hứng từ thân trong cuộc đấu tranh chống lại khổ đau nói chung.
Tuy nhiên, tiến trình hiện đại hóa mà nó đã dẫn đến sự phát triển triết học xã hội ở phương Tây thì một cách trái ngược đã phát triển chậm chạp ở phương Đông. Khi trải nghiệm hiện đại hóa như là sự “âu hóa” được khởi đầu bằng sự tương tác quân sự và chính trị với những chính quyền thuộc địa Tây phương, những trí thức phương Đông đã đánh mất niềm tin vào những giá trị truyền thống bản địa. Những khái niệm cơ bản như quyền công dân, bình đẳng chính trị, và phân phối thích hợp các nguồn kinh tế chỉ được phát triển đầy đủ trong ba thế kỷ qua. Hầu như chắc chắn, một mô hình