Sống hướng Phật, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng, kiểm soát và làm chủ thân, miệng, ý là hiển nhiên có thiền, có chính niệm. Đây không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong Phật giáo, mà là nền tảng vững chắc cho mọi tu hành, dù theo pháp môn nào, dù là ai tu tập.
Câu hỏi từ bạn Tính Thức phản ánh một thực tế đáng chú ý: những nước phương Tây như Hoa Kỳ đã phát hiện ra những lợi ích khoa học và thực tiễn của chính niệm tỉnh thức, và họ đã chủ động áp dụng thiền Phật giáo vào nhiều lĩnh vực như quân đội, cảnh sát, nhà tù, bệnh viện, thậm chí trường học. Trong khi đó, Phật tử Việt Nam – những người sinh ra từ gia đình đạo Phật, đi chùa từ bé – nhiều khi chỉ biết kệ kinh cầu nguyện mà không hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc của chính niệm. Đây chính là lý do tại sao bạn cảm thấy muốn học hỏi thêm từ những đóng góp của Phật giáo Phương Tây để phục vụ cộng đồng Phật tử quê hương.
Chính Niệm Trong Bát Chính Đạo
Chính niệm là một thành phần quan trọng trong Bát Chính Đạo – con đường tám ngành chính của Phật giáo. Nó không phải là một pháp môn độc lập, mà là nền tảng của mọi tu hành, dù theo truyền thống hay tông phái nào. Thuật ngữ “chính niệm” có thể được hiểu là “niệm tỉnh thức”, “rõ biết thân tâm”, “sống với hiện tại”, hay “nhất tâm tụng kinh” – tất cả đều hàm chứa nội dung của chính niệm.
Tri võng, tỉnh giác, rõ biết thân tâm, sống với hiện tại, nhất tâm tụng kinh, niệm Phật, trì chúa… đều hàm chứa nội dung chính niệm. Khi chúng ta tu theo bất cứ pháp môn nào mà đúng với Chính Pháp, thì chất lượng của thiền định vẫn thâm đậm và đủ đầy. Chính niệm giống như một sợi chỉ vàng xuyên suốt qua tất cả các pháp hành Phật giáo, liên kết và hỗ trợ sự phát triển thinh nhàn và tâm linh.
Thiền định là cốt tủy của tu hành Phật giáo, với chính niệm là nền tảng
Lịch Sử Phát Triển Thiền và Chính Niệm Ở Việt Nam
Phật giáo Việt Nam từ khởi nguyên đã có thiền học của Khương Tăng Hội. Sau đó là thiền học của các tông phái Tì-ni-Đa-lưu-chi, Vô Ngôn Thông, Tháo Đường, Trúc Lâm. Từ thời Hậu Trần trở về sau, Thiền tông bị suy yếu dần và nhường chỗ cho loại hình Phật giáo dung hợp giữa Thiền-Tịnh-Mật.
Đến thời cận đại, miền Trung Việt Nam có Thiền phái Liễu Quán khá thịnh hành. Thời hiện đại, Thiền phái Trúc Lâm được Thiền sư Thích Thanh Từ khôi phục, chấn hưng, thịnh hành trong và ngoài nước. Hiện nay, hầu hết các chùa Bắc tông tại Việt Nam (dù có truyền thống là chùa tu Tịnh độ) hầu hết đều có nguồn gốc Thiền tông, thuộc tông Lâm Tế, Tào Động (Trung Hoa) và Trúc Lâm (Việt Nam).
Các chùa thuộc hệ phái Nam tông và khất sĩ cũng lấy thiền định làm pháp môn căn bản. Điều này khẳng định rằng thiền vẫn là dòng chảy chính yếu, xuyên suốt qua các thời kỳ của Phật giáo Việt Nam. Chính niệm, là bộ phận cốt lõi của thiền định, cũng vậy – nó vẫn được truyền thừa và tu tập trong tâm của mỗi Phật tử, dù có được nói đến tường minh hay không.
Chính Niệm Trong Thực Hành Hàng Ngày
Bạn đi chùa và tham gia sinh hoạt Gia đình Phật tử, nhất là những ông bà siêng năng kệ kinh tụng niệm, biết sống thiện lành theo tinh thần Phật giáo – khi nhìn thấy xấu ác thì không nghĩ, không nói, không làm – những người này đang thực hành chính niệm. Họ có thể không gọi nó bằng tên “chính niệm tỉnh thức”, nhưng họ đang sống một đời sống có ý thức, có trách nhiệm, có thanh tịnh.
Tóm lại, chính niệm đang hiệu hữu trong mọi pháp hành Phật giáo. Sống hướng Phật, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng, kiểm soát và làm chủ thân miệng ý là hiển nhiên có thiền, có chính niệm, dù cho từ ngữ chính niệm không được nói đến tường minh. Nó là một cái gì đó sâu xa hơn những lời nói, nó là bản chất của tu hành chính thống.
Phát Triển Chính Niệm Trong Xã Hội Hiện Đại
Hiện ở nước ta, dù có truyền thống lâu đời nhưng thiền và chính niệm tỉnh giác chưa phổ cập xã hội và chưa trở thành một xu hướng thời thượng như ở một vài khu vực hay một số nước Tây phương vì nhiều lý do khác nhau. Tuy nhiên, với lợi thế hơn 2.000 năm đồng hành cùng dân tộc, đa phần người Việt là Phật tử hoặc có gốc rễ tâm linh và thiền cảm với Phật giáo.
Giáo lý đạo Phật ngày càng được phổ biến rộng rãi, những đóng góp tích cực của Phật pháp cho xã hội từng bước được ghi nhận. Hy vọng Phật giáo Việt Nam sẽ phát huy được vai trò cứu khổ ban vui, hộ quốc an dân của mình. Song hành với chủ trương về nguồn, phát huy bản sắc vốn hóa Việt (vốn không thể tách rời văn hóa Phật giáo), nếu Giáo hội, tăng ni và Phật tử tận lực hoằng dương pháp học và pháp hành thì tương lai xã hội hóa Phật giáo là điều có thể thực hiện được.
Kết Luận
Chính niệm là viên ngọc quý trong kho tàng Phật pháp. Nó không phải chỉ dành cho những tu sĩ tại chùa, mà là cho mỗi người – dù nam hay nữ, trẻ hay già, có học hay không – ai cũng có thể tu tập chính niệm. Từ những người lính, cảnh sát đến bác sĩ, giáo viên, những người lao động bình thường, chính niệm đều có thể được áp dụng để nâng cao chất lượng cuộc sống và mối quan hệ giữa các con người.
Hãy bắt đầu bằng những việc nhỏ nhất: khi ăn cơm thì biết là đang ăn cơm, khi đi bộ thì biết là đang đi bộ, khi nói chuyện thì biết là đang nói chuyện. Từ những ý thức đơn giản này, chính niệm sẽ trở thành thói quen, sau đó trở thành bản tính, và cuối cùng trở thành cách sống. Đó chính là con đường tu hành Phật giáo – đi từ ngoài vào trong, từ sơ khai đến thành tựu.
Chúc bạn và tất cả mọi người tinh tấn tu học, thực hành chính niệm, và mang ánh sáng của Phật pháp vào cuộc sống hàng ngày.
Tham Khảo Kinh Điển:
- Kinh Bốn Niệm Xứ: Tứ Niệm Xứ Kinh – Satipatthana Sutta
- Kinh Tám Chính Đạo: Tám Chính Đạo trong Bộ Kinh Pali
- Kinh Lạc Trú: về thiền định và chính niệm trong tu hành
- Các dạy của Thiền sư Thích Nhất Hạnh về chính niệm tỉnh thức