Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Phật Giáo Với Vấn Đề Trợ Tử: Quyền Được Chết Êm Ái Hay Chấp Nhận Định Mệnh?

Vấn đề trợ tử (euthanasia) – việc giúp người bệnh nặng kết thúc cuộc sống một cách êm dịu – là một trong những câu hỏi đạo đức phức tạp nhất của thời đại hiện nay. Từ các vụ án kinh động của Vincent Humbert tại Pháp hay Terri Schiavo tại Hoa Kỳ, vấn đề này liên tục gây tranh cãi trong xã hội, giới y tế, pháp luật và cộng đồng tôn giáo. Trong bối cảnh công nghệ y học ngày càng tiên bộ, khi con người có thể kéo dài cuộc sống một cách nhân tạo, câu hỏi đặt ra không còn đơn giản: Liệu có nên giúp người bệnh ra đi một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng hơn không? Đặc biệt, Phật giáo nhìn nhận vấn đề này như thế nào?

Bài viết này sẽ khám phá vấn đề trợ tử từ nhiều góc độ khác nhau, với trọng tâm là quan điểm của Phật pháp – một tôn giáo cổ xưa nhưng vẫn gợi sáng cho chúng ta những giáo lý mang giá trị vượt thời gian.

Định Nghĩa Các Khái Niệm Liên Quan Đến Trợ Tử

Trước khi đi sâu vào vấn đề, chúng ta cần hiểu rõ các thuật ngữ sử dụng trong cuộc tranh luận về trợ tử, đặc biệt là để tránh nhầm lẫn giữa các khái niệm khác nhau nhưng thường bị nhé lẫn.

Trợ Tử (Euthanasia) – Định Nghĩa Cơ Bản

Từ “euthanasia” xuất hiện vào thế kỷ XVII, có gốc từ tiếng Hy Lạp – “eu” (tốt) và “thanazein” (chết) – nghĩa là “chết một cách tốt đẹp”. Theo định nghĩa y học hiện đại, trợ tử là hành động cố ý gây nên cái chết cho một người bệnh nặng không chữa khỏi được, đang chịu đau đớn vô cùng, được thực hiện bằng cách dùng thuốc độc hoặc một phương tiện khác, nhằm mục đích giúp người bệnh kết thúc cuộc sống một cách êm ái.

Trong tiếng Việt, trợ tử còn được gọi bằng các tên khác như: “ưu tử”, “an tích”, “hộ tử” hay “gây chết êm ái, nhẹ nhàng”. Tuy nhiên, “trợ tử” là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất, mặc dù không hoàn toàn chính xác trong tất cả các trường hợp.

Hai Hình Thức Trợ Tử Chính

Trong y học, trợ tử được chia thành hai loại chính cần phải phân biệt rõ ràng:

Trợ tử tích cực (Active Euthanasia): Là hành động chủ động gây nên cái chết bằng các biện pháp trực tiếp, chẳng hạn như tiêm một liều thuốc độc như pentobarbital hay potassium chloride. Trường hợp Vincent Humbert – khi mẹ bơm một liều thuốc mạnh vào ống dẫn dạ dề rồi bác sĩ tiêm thuốc gây tim bệnh nhân ngừng đập – là một ví dụ điển hình.

Trợ tử thụ động (Passive Euthanasia): Là việc ngừng các biện pháp điều trị hoặc không bắt đầu điều trị nào, cho phép người bệnh chết một cách tự nhiên. Quyết định của toà án Florida ngừng cung cấp dinh dưỡng cho Terri Schiavo bằng ống dẫn dạ dề chính là một hình thức trợ tử thụ động. Mặc dù phương thức khác nhau, ý định và kết quả của hai hình thức này về cơ bản là như nhau.

Các Biến Thể Của Trợ Tử

Ngoài hai hình thức chính, trợ tử còn được phân chia theo ý chí của người bệnh:

Trợ tử tự nguyện là trợ tử được thực hiện theo yêu cầu rõ ràng, với sự chấp thuận đầy đủ ý thức của người bệnh (được gọi là “consentement éclairé” trong pháp luật Pháp). Đây là trường hợp người bệnh chủ động yêu cầu kết thúc cuộc sống của mình.

Trợ tử không tự nguyện là trợ tử thực hiện trên những bệnh nhân trong tình trạng hôn mê hoặc lú lẫn, không còn khả năng yêu cầu. Terri Schiavo là một trường hợp điển hình – trong 15 năm sống ở trạng thái thực vật mãn tính, cô không thể bày tỏ ý chí của mình.

Trợ tử không tùy ý là hành động gây chết trên một người bệnh vẫn còn tỉnh táo, không yêu cầu hay không chấp nhận trợ tử – đây là hình thức được coi là vi phạm nhân quyền nghiêm trọng nhất.

Các Khái Niệm Liên Quan Khác

Trợ giúp tự tử (Medical Assisted Suicide): Khác với trợ tử, đây là hành động giúp đỡ mà chủ yếu do chính người bệnh thực hiện, bác sĩ chỉ cung cấp thuốc hoặc phương tiện. Người bệnh chủ động uống thuốc hoặc sử dụng phương tiện để chết.

Giảm đau cuối đời (Sedation Terminale – Euthanasia Indirecte): Là việc điều trị bằng các thuốc giảm đau như morphine nhằm làm giảm khó chịu cho bệnh nhân, tuy nhiên có thể dẫn đến cái chết do tác dụng phụ giảm hô hấp. Trong trường hợp này, mục tiêu chính là giảm đau chứ không phải trực tiếp gây cái chết, mặc dù cái chết có thể là hệ quả không tránh được.

Điều trị tâm thương (Soins Palliatifs): Là hình thức chăm sóc không nhằm chữa bệnh, mà là làm giảm nhẹ sự đau đớn về thể xác và tinh thần của bệnh nhân trong những ngày cuối đời. Đây là một phương pháp được các nước phát triển ngày càng ưu tiên hơn so với trợ tử.

Điều trị tận cùng (Acharnement Thérapeutique): Được gọi là “bệnh vô lý” hay “sự cố gắng vô căn cứ”, đây là việc tiếp tục điều trị bằng mọi cách, kéo dài cuộc sống một cách nhân tạo, tuy biết rằng bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối đời và không còn hy vọng khỏi bệnh.

Tình trạng thực vật (État Végétatif Persistant): Là một hiện tượng y học xuất hiện từ những năm 1960-70 do những tiến bộ của các phương pháp hồi sức. Đó là một dạng tiến hóa của hôn mê, sau khi người bệnh bị chấn thương não nghiêm trọng hoặc thiếu oxy. Người bệnh có vẻ tỉnh, mở mắt, nhưng hoàn toàn không có hoạt động ý thức nào và phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc. Sau một thời gian khoảng một năm, tình trạng có thể được gọi là “thực vật mãn tính”, không còn hy vọng đảo ngược lại.

Hình ảnh minh họa về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân cần quyết định về cuộc sốngHình ảnh minh họa về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân cần quyết định về cuộc sống

Lịch Sử Hình Thành Khái Niệm Trợ Tử

Mặc dù hành động trợ tử chắc chắn đã tồn tại từ lâu, nhưng khái niệm trợ tử hiện đại và các cuộc tranh luận xung quanh nó chỉ xuất hiện từ khoảng hai thế kỷ gần đây, chủ yếu ở các nước phương Tây.

Thời Kỳ Cổ Đại và Trung Cổ: Sự Chống Đối Ban Đầu

Người chống đối trợ tử đầu tiên trong lịch sử chính là Hippocrates (thế kỷ V-IV trước CN), vị cha đẻ của y học phương Tây, trái ngược với quan điểm của đa số thầy thuốc Hy Lạp thời bấy giờ. Trong lời tuyên thệ nổi tiếng của mình, Hippocrates kêu gọi các thầy thuốc “không bao giờ cho ai một liều thuốc độc, dù người đó yêu cầu, và không bao giờ gợi ý về điều đó”.

Quan điểm này được duy trì suốt trong thời Trung Cổ, khi Giáo Hội Thiên Chúa Giáo lên tiếng chống đối mạnh mẽ. Tình trạng này kéo dài cho đến thế kỷ XIX, mặc dù có vài nhân vật như Sir Thomas More (thế kỷ XVI) và Francis Bacon (thế kỷ XVII) lên tiếng chủ trương hành động trợ tử bởi các nhà thầy thuốc.

Thế Kỷ XVII: Francis Bacon và Khởi Đầu Của Khái Niệm Euthanasia

Francis Bacon là người đầu tiên sử dụng từ “euthanasia” trong cuốn sách in năm 1623. Ông viết: “Phần sự của người thầy thuốc không phải chỉ là chữa khỏi bệnh tất, mà còn là làm vơi dịu những khó đau do bệnh tật gây nên. Và không phải chỉ là làm vơi dịu khó đau và khỏi bệnh, mà còn đem lại cho bệnh nhân, khi không còn hy vọng sống sót, một cái chết êm dịu và an lành. Trợ tử như vậy là một phần không nhỏ của hạnh phúc”.

Lời viết này của Bacon cho phép khái niệm trợ tử bắt đầu được xem xét một cách trí tuệ trong xã hội phương Tây.

Thế Kỷ XIX: Sự Nóng Bỏng Của Tranh Luận

Vấn đề trợ tử được đặt lại vào thế kỷ XIX, với sự xuất hiện của gây mê và thuốc morphine. Mức độ của các cuộc tranh luận này tùy thuộc ở bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa của mỗi địa phương. Các nước Anh, Hoa Kỳ, Đức và Hà Lan là những nơi mà các cuộc tranh luận về trợ tử xảy ra sôi nổi nhất.

Vào khoảng cuối thế kỷ XIX, tại nước Anh và Hoa Kỳ đã có nhiều bài báo y học và luật pháp đề cập đến vấn đề trợ tử. Đặc biệt, Samuel Williams tại Birmingham năm 1870 đã gây ảnh hưởng lớn trong dư luận bằng cách trình bày ý định của ông dùng ether và chloroforme để chấm dứt cuộc sống của bệnh nhân. Năm 1906, một dự án đạo luật nhằm hợp pháp hóa trợ tử tại tiểu bang Ohio bị bác bỏ do gặp nhiều phản đối.

Năm 1920, hai nhân vật Đức tên là Hoche (bác sĩ) và Binding (luật sư) đồng xuất bản một cuốn sách trình bày quan điểm: một số bệnh nhân bị chứng nan y, bệnh tâm thần và trẻ con dị dạng – những “cuộc sống không đáng sống” – nên được giúp chết là một lợi điều trị nhân đạo, phù hợp với y đức. Tác giả cũng nhấn mạnh gánh nặng kinh tế phải trả để kéo dài cuộc sống của những bệnh nhân đó. Quan điểm này sẽ có ảnh hưởng lớn trên tư tưởng Đức sau này.

Các cuộc tranh luận về trợ tử đã kéo dài hàng thế kỷ trong lịch sử phương TâyCác cuộc tranh luận về trợ tử đã kéo dài hàng thế kỷ trong lịch sử phương Tây

Thế Kỷ XX: Thảm Họa Và Tái Khởi Động

Sự bác bỏ dự án đạo luật đó, cùng với sự bùng nổ của Thế chiến thứ hai, và khám phá sau này về các trại tập trung Nazi với sự cộng tác của các thầy thuốc Đức trong công cuộc diệt chủng, đã làm cho vấn đề trợ tử tạm thời im lặng, mặc dù vẫn còn ẩm ổ.

Khoảng cuối những năm 50, tranh luận về trợ tử lại tỏ lại dưới khía cạnh pháp lý. Năm 1969, một dự án định luật nhằm hợp pháp hóa trợ tử lại được đưa ra trước Nghị viện Anh, nhưng cũng lại bị bác bỏ bởi 61 phiếu chống 41 phiếu.

Tại Hà Lan, năm 1970 xảy ra vụ án Geertruida Postma – một người thầy thuốc đã bị truy tố về tội giết người vì cô ý tiêm cho một bệnh nhân bị liệt, câm và đã nhiều lần yêu cầu ông làm việc đó, một liều thuốc morphine mạnh làm người đó qua đời. Trong bản án rất nhẹ (ông chỉ bị ở tù một tuần, và quản thúc tại gia một năm), quan tòa cho biết trong những điều kiện nào một trường hợp trợ tử có thể chấp nhận được.

Tiếp theo đó, năm 1973, Hội đoàn Y sĩ Hà Lan tuyên bố rằng trợ tử vẫn được coi là bất hợp pháp, nhưng người thầy thuốc có thể dùng được để làm vơi khó đau của bệnh nhân, “trong trường hợp bất khả kháng”, nghĩa là khi người thầy thuốc ở trong tình trạng mâu thuẫn giữa một đảng bộn phần bảo vệ sự sống, và một đảng bộn phần là làm giảm sự đau đớn cuối cùng của bệnh nhân.

Trong những năm 80, nhiều trường hợp trợ tử đã bị truy tố trước pháp luật, và dần dần xã hội Hà Lan đã tiến tới ủng hộ trợ tử. Một sự thỏa thuận ngầm xuất hiện về sự cho phép trợ tử và không bị pháp luật truy tố, nếu hội đủ ba điều kiện sau:

  1. Sự yêu cầu trợ tử phải tới từ bệnh nhân, và được lặp lại nhiều lần, một cách có ý thức và tự do.

  2. Bệnh nhân phải ở trong tình trạng vô cùng đau đớn, không có phương pháp nào là làm thuyên giảm, ngoài cái chết.

  3. Người thầy thuốc phải tham khảo ý kiến một thầy thuốc khác, và người đó cũng phải xem trợ tử như là một giải pháp có thể chấp nhận được.

Sau công tác của nhiều uỷ ban và nhiều dự án đạo luật, Nghị viện Hà Lan ban ra năm 1993 một đạo luật miễn truy tố pháp luật các thầy thuốc trợ tử với điều kiện là hội đủ ba yếu tố trên và báo cáo những trường hợp trợ tử.

Hoa Kỳ: Vụ Án “It’s Over, Debbie”

Tại Hoa Kỳ, năm 1988, trong tờ báo y khoa JAMA có đăng một bài tựa là “It’s over, Debbie” (Xong rồi, Debbie), thuật một câu chuyện xảy ra tại khoa phụ sản một bệnh viện.

Người nội trú trực đêm bị gọi tới vì một thiếu phụ 20 tuổi tên là Debbie đang khó thở. Cô bé bị ung thư buồng trứng tới giai đoạn cuối cùng, điều trị hóa học không hiệu quả. Cô chỉ còn có 40 kg, từ hai ngày không ăn uống được gì, đôi mắt háo hức, tuyệt vọng, nôn mửa thức thảo và hơi thở rất khó khăn. Bên cạnh cô, người mẹ cảm tay cô, như mặt hờn.

Debbie thì thào với người nội trú: “Thôi, cho xong đi”. Anh đi lấy một ống tiêm với 20 mg morphine, và nói với người mẹ cảm tay cô và chúc cô ngủ ngon, vì anh sắp cho cô một liều thuốc để cô ngủ yên.

Nét mặt cô từ tư từ thở dài, không còn cau lên vì đau đớn, hơi thở diều hòa và yếu dần, và 4 phút sau Debbie trút hơi thở cuối cùng.

Trong ánh mắt người mẹ, vẻ biết ơn ơn hiện lên rõ ràng. Bài tường thuật này đã gây nên nhiều phản ứng và làm sôi dậy những tranh luận về trợ tử tại nước Anh và Hoa Kỳ, với những dự án đạo luật hợp pháp hóa trợ tử tại các tiểu bang Washington, California và một số tiểu bang khác.

Cuộc Tranh Luận Về Trợ Tử Tại Các Nước Phương Tây Hiện Nay

Cuộc tranh luận về trợ tử tại các nước phương Tây vẫn chưa được kết thúc, và sự tranh chấp giữa hai phía ủng hộ và chống đối trợ tử hiện đang mang màu sắc của sự tranh chấp giữa hai khuynh hướng đòi và chống sự hợp pháp hóa, hay đúng hơn là ra luật, về trợ tử.

Quan Điểm Chống Đối Trợ Tử

Những người chống đối trợ tử, và chống đối hợp pháp hóa trợ tử, thường đưa ra những luận cứ như sau:

Trách nhiệm của người thầy thuốc là bảo vệ sự sống chứ không phải là tiêu diệt sự sống. Theo điều 38 của Luật Y Đức (Code de Déontologie), người thầy thuốc không có quyền cố tính gây nên cái chết.

Những trường hợp yêu cầu trợ tử thực sự rất hiếm hoi, theo kinh nghiệm của các thầy thuốc và điều dưỡng trong những năm chăm sóc các bệnh nhân và vào giai đoạn cuối đời.

Thay vì trợ tử thì phải cải tiến sự điều trị tâm thương (soins palliatifs) và đem lại cho bệnh nhân những điều kiện cuối đời an lành nhất, về thể xác cũng như tinh thần.

Hợp pháp hóa trợ tử có thể đưa tới những sự lạm dụng, quá trội, trơn tuột (pente glissante, slippery slope) qua những trường hợp trợ tử không tùy ý bệnh nhân, nhưng tùy ý thầy thuốc, điều dưỡng và gia đình, hoặc trợ tử những bệnh nhân yếu đuối, tật nạn nhất.

Cuối cùng, hợp pháp hóa trợ tử có thể gây tổn hại cho uy tín của y khoa và sự tin cậy của bệnh nhân đối với người thầy thuốc.

Tại Pháp, từ 86 tới 88% dân chúng đồng ý với trợ tử trong một số trường hợpTại Pháp, từ 86 tới 88% dân chúng đồng ý với trợ tử trong một số trường hợp

Quan Điểm Ủng Hộ Trợ Tử

Mặt khác, những người ủng hộ trợ tử, và chủ trương hợp pháp hóa trợ tử, đưa ra một số luận cứ khác, không hẳn là ngược lại:

Trách nhiệm của người thầy thuốc là “trong mọi trường hợp, phải cố gắng là làm giảm sự đau đớn của bệnh nhân, nâng đỡ tinh thần và tránh mọi bệnh vô lý và điều trị” (điều 37 của Luật Y Đức).

Dù điều trị tâm thương được phát triển tới đâu chăng nữa (và còn lâu mới có đủ phương tiện kinh tế để phát triển các đơn vị điều trị tâm thương – phải nhớ rằng mỗi bệnh nhân trong đơn vị này cần đến 4 người điều dưỡng) – vẫn sẽ còn nhiều trường hợp có nhu cầu trợ tử.

Với những bước tiến của y học, những đổi thay của xã hội, số bệnh nhân qua đời tại bệnh viện mỗi ngày một gia tăng (70%), và các công trình nghiên cứu gần đây cho biết số bệnh nhân chết được giúp đỡ bởi y khoa (décès médicalement assistés) rất cao:

Trong hai công trình nghiên cứu (Lancet 02/08/03) trên 20.000 ca tử vong tại các nước Âu châu, tỷ lệ chết được trợ giúp bởi y khoa đi từ 23% (Ý) tới 51% (Thụy Sĩ).

Tỷ lệ dùng chế phẩm loại thuốc phiện (opiacés) nhằm giảm đau nhưng có thể đưa tới tử vong rất cao, từ 19 tới 26%.

Tại Hà Lan, 57% thầy thuốc công nhân đã ít ra một lần trong đời có hành động trợ tử hoặc giúp bệnh nhân tự tử. Tại Pháp, 50% bệnh nhân qua đời tại phòng hồi sức là do ngừng điều trị, khi các phương pháp điều trị trở thành vô ích.

Và, theo Bộ trưởng Y tế Douste-Blazy, mỗi năm có khoảng 150.000 ca ngừng máy hô hấp quyết định ngoài khuôn khổ luật pháp. Như vậy, tiếp tục chối cãi trợ tử trong khi hành động trợ tử vẫn thường xuyên xảy ra là một thái độ giả dối, đạo đức giả, không thích hợp với hiện trạng xã hội.

Hợp pháp hóa trợ tử, nếu được qui định một cách chặt chẽ, sẽ không làm tăng những trường hợp “trợ tử” giả hiệu, tức là những trường hợp giết người bệnh một cách tùy tiện; trái lại, có thể phân biệt một cách rõ ràng hơn hai hiện tượng với những đường cơ hoàn toàn khác nhau này.

Vấn đề còn phức tạp hơn nữa khi một số người cho rằng không có sự khác biệt giữa trợ tử tích cực, ngừng điều trị, trợ giúp tự tử và giảm đau cuối đời, vì theo ý muốn và kết quả cũng như nhau, tuy

Related posts

Câu Chuyện Tiền Thân Đức Phật: Con Đường Đến Hạnh Phúc Tâm Linh

Administrator

Quả Báo của Người Mẹ Phá Thai: Lời Dạy Phật Về Nhân Quả Và Trách Nhiệm

Administrator

Bát Chính Đạo: Con Đường Giải Thoát Toàn Vẹn Cho Người Tu Học Phật

Administrator