Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tứ Tương Trung Đạo Qua Bát Bất

Trong hành trình tu học Phật pháp, chúng ta thường gặp phải những khái niệm sâu sắc nhưng dễ gây nhầm lẫn. Một trong những giáo lý nền tảng của trường phái Trung Quán là “Tứ Tương Trung Đạo” – hay còn gọi là “Bát Bất” (Tám cái không). Giáo lý này được Bồ Tát Long Thọ (Nāgārjuna), vị thầy giáo vĩ đại của Phật giáo Đại thừa, phát triển từ lời Phật dạy trong kinh Bát-nhã. Qua “Tứ Tương Trung Đạo”, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về bản chất thực tại của mọi sự vật, vượt qua những cách nhìn nhận sai lệch mà phàm phu và các tôn giáo ngoài Phật pháp đã lầm tưởng.

Bật Bất duyên khởi trong giáo lý Trung QuánBật Bất duyên khởi trong giáo lý Trung Quán

Bát Bất – Tám Cái Không Tương

Bát Bất là tám khái niệm cơ bản của Trung Quán, bao gồm:

  1. Bất sanh bất diệt – không sanh, không diệt
  2. Bất thường bất đoạn – không thường, không đoạn
  3. Bất nhất bất dị – không nhất (không một), không dị (không khác)
  4. Bất lai bất xuất – không đến, không đi

Những khái niệm này không phải là sự phủ định đơn thuần, mà là cách tiếp cận thực tại bằng cách vượt qua các cách nhìn cực đoan. Lấy duyên khởi làm cơ sở, Bồ Tát Long Thọ đã phát triển triết học Trung Quán để phá bỏ những quan điểm sai lầm của các tôn giáo ngoài Phật pháp, các bộ phái Phật giáo khác như Độc Tử bộ, Hóa Địa bộ và Hữu bộ. Mục tiêu chính là “phá tỳ hiện chính”, tức là phá bỏ những quan niệm sai lệch để tỏ rõ chân lý.

Bất Sanh Bất Diệt – Vượt Ra Ngoài Sanh Tử

Khi Bồ Tát Long Thọ nói đến “bất sanh bất diệt” (không sanh, không diệt), điều này không có nghĩa là phủ nhận sự tồn tại. Thay vào đó, nó nhằm khẳng định rằng các pháp không có tự tính (tự tánh) – nghĩa là không có bản chất cố định, độc lập. Trung Luận đã đề cập như sau:

Có người hỏi: “Vì sao lập luận này?” Đáp: “Có người cho rằng các sự vật từ đại tự tại thiên sanh, có người nói từ tự (vị nữu) thiên sanh, có người nói từ hòa hợp sanh, tùng thời sanh, nói từ thể tánh sanh, nói từ tự nhiên sanh, hay nói từ vi trần sanh…”

Theo Bồ Tát Long Thọ, các pháp không có tự tính vì chúng duyên khởi. Nếu các pháp có tự tính, chúng sẽ độc lập và không cần duyên khác. Nhưng thực tế, mọi sự vật đều phụ thuộc lẫn nhau. Kinh Mật Hoan nói: “Do nhân lỗ tai và các tiếng, nhị thức khởi lên; do nhân lỗ mũi và các hương, tứ thức khởi lên; do nhân lưỡi và các vị, thiết thức khởi lên; do nhân thân và xúc, thân thức khởi lên; do nhân ý và các pháp, ý thức khởi lên.”

Sự duyên khởi trong kinh Mật HoanSự duyên khởi trong kinh Mật Hoan

Điều này cho thấy, để một pháp sinh khởi, cần phải có đủ các duyên khác. Nếu các pháp không cần duyên, thì con mắt phải sanh con mắt, sắc phải sanh sắc. Nhưng kinh nói rằng “duyên mắt với sắc phát sanh ra nhãn thức”. Do đó, bất sanh bất diệt là cách diễn tả rằng các pháp không có sanh tử tuyệt đối – chúng chỉ xuất hiện dưới dạng các hiện tượng tương đối, duyên khởi theo các điều kiện.

Bất Thường Bất Đoạn – Vượt Ra Ngoài Thường Đoạn

Quan niệm về “bất thường bất đoạn” liên quan đến hai cách nhìn sai lầm. Một số người ngoài Phật pháp cho rằng thế giới là thường trụ (không thay đổi), vô sinh, vững chắc như đất nứi, như trụ đá. Còn các ông tư tưởng của Ấn Độ khác lại cho rằng các hữu tình có lưu chuyển luân hồi, chết đi sinh lại, tuy vậy vẫn thường trụ. Mặt khác, trường phái Tự Tử lại chủ trương thuyết đoạn, cho rằng không có thế giới khác, không có loại hóa sanh, không có quả báo của tội phước.

Đối với những quan niệm trên, Long Thọ nói: “Cháng thường, cháng đoạn.” Nói khác đi, nếu cháng diệt thì nên thường? Nhưng thế gian mắt thấy các sự vật cháng thường. Ví dụ, khi mầm lúa nay sanh thì hạt giống bị biến hoại. Vậy thì mất cái gì? Hạt lúa hay là mầm lúa? Nếu hạt lúa là mầm, mầm là hạt lúa là một, mà thực không phải vậy nên cháng là một.

Lại hỏi: Nếu khôg là một thì là khác?

Đáp: Cháng khác, vì thế gian mắt thấy các sự vật cháng phải khác. Nếu khác thì lý sao phân biệt hạt lúa, mầm lúa, cây lúa? Lá là lá, thân là thân, cây là cây, lá không phải cây, cây không phải thân. Theo kinh Mi Tiên Vấn Đáp: Thời gian thường trải qua ba thì: quá khứ, hiện tại, vị lai. Quá khứ thì vô thỉ (không có khởi đầu), vị lai thì vô chung (không có chấm dứt), nên nói quá khứ, vị lai đều vô cùng, vô tận. Hiện tại thì chỉ là cái chớp mắt thoáng trôi.

Duyên khởi và thời gian trong giáo lý PhậtDuyên khởi và thời gian trong giáo lý Phật

Thế gian không thể tìm được điểm khởi đầu của các sự vật, cũng không thể tìm được điểm kết thúc. Như ví dụ trong kinh: trứng gà ấp nở ra gà con, gà con lớn lên để ấp, lại ấp nở ra gà nửa và cứ thế tiếp tục đến vô cùng vô tận. Mỗi pháp đều như thế, không có điểm khởi đầu cũng không có điểm kết thúc, như bánh xe luân hồi không có điểm dừng, xoay vần mãi không ngừng nghỉ.

Bất Nhất Bất Dị – Vượt Ra Ngoài Một Khác

Trường phái Độc Tử bộ chủ trương cóMột ngã thứ duy nhất, không thay đổi. Nhưng Long Thọ phủ nhận cách nhìn này bằng cách chỉ ra: nếu các sự vật là một thì cái gì phân biệt được hạt lúa, mầm lúa, cây lúa? Nhân và quả sẽ là một chuyện, không có sự khác biệt nào cả. Điều này trái với kinh điển và trải nghiệm thực tế.

Ngược lại, nếu nói các pháp là khác – tức là hoàn toàn độc lập và khác nhau – thì cũng không thể giải thích được sự liên hệ nhân quả. Nhân sao lại tạo ra quả? Nếu nhân và quả khác nhau, thì lúa nhân sao lại sinh ra lúa quả, chứ không phải gì khác?

Từ đó, Bồ Tát Long Thọ nói: “Lửa không tùy yên nhiều liệu, cũng cháng phải không tùy. Nhiên liệu không tùy lửa, cũng cháng phải không tùy.” Lửa và nhiên liệu (chất cháy) không phải là một, cũng không phải là khác. Chúng có mối quan hệ tương tác, nhưng không phải tự tính cố định. Điều này phản ánh rằng mọi pháp duyên khởi, không có tự tính tuyệt đối, do đó vượt ra ngoài các cực đoan “một” hoặc “khác”.

Bất Lai Bất Xuất – Vượt Ra Ngoài Đi Đến

Đi và đến là trạng thái vận động từ nơi này đến nơi khác, hay từ nơi khác đến nơi này. Khái niệm này không chỉ dành riêng cho con người, mà tất cả các sự vật đều nằm trong sự vận động đi đến. Nước chảy, máy bay, tan tụ theo sự chuyển dịch của chúng cũng gọi là khái niệm “đi đến”. Nhưng Trung Luận cho rằng không có đến và không có đi.

Theo các nhà Hữu bộ, các pháp thực có trong ba thời quá khứ, hiện tại và vị lai. Họ cho rằng các pháp có tự tính chân thực. Nhưng Long Thọ nói: “Đã đi không có đi, chưa đi cũng không đi, lửa đã đi chưa đi, lúc đi cũng không đi.”

Nếu nói “đã đi” thì chúng ta đã đi rồi, còn nếu nói “lửa người đi” thì làm sao có đường tác đi? Chưa đi thì không có người đi, vì chưa có đường tác đi. Còn khi nói “đang đi” thì là hành động đi hay người đi, hay nửa đi nửa dừng lại, thì nó chưa có rồi khởi từ đã đi và chưa đi. Do đó Long Thọ cho rằng “đang đi cũng không phải đi”: Không đi cũng không phải chưa đi, lúc đi cũng không đi, tất cả không có pháp đi, vì cớ chi phân biệt?

Nếu quyết định thực có người đi, người đó không thể sử dụng ba thời đi. Nếu không quyết định thực có người đi, thì người đi cũng không sử dụng ba thời đi. Hay: Đường tác đi quyết định có hay không có, người đi cũng không thể sử dụng ba thời đi. Do đó đi, người đi và chỗ đến đều không có.

Qua hai kết luận trên, chúng ta thấy rằng nếu quyết định có người đi, thì phải có đường tác đi. Đường tác đi đó chia làm ba thời: chưa đi, đã đi, đang đi. Người ta không thể sử dụng ba thời đi, vì chưa đi thì không đi, đã đi rồi thì không còn đi nữa, còn đang đi thì phải có người đi và đường tác đi, nếu lửa đường tác đi và người đi thì pháp không lập được. Cho nên Bồ Tát Long Thọ nói cháng đến cũng cháng đi. Sở dư chúng ta thấy có đến, có đi là chúng ta thấy trên phương diện hiện tượng. Dựa vào thời gian và không gian mà các pháp có sự vận hình đến đi, nếu không có thời gian và không gian thì đến đi không thể thành lập.

Ứng Dụng Tu Tập

Những giáo lý trên không phải để cho chúng ta suy đoán suông mà để thực hành tu học. Khi hiểu rõ về bản chất duyên khởi của các sự vật, chúng ta có thể giải phóng tâm khỏi những cách nhìn cố chấp, những niệm thức bị ràng buộc. Bát Bất dạy cho chúng ta cách thấy rõ rằng mọi sự vật đều là tương đối, không có tự tính cố định.

Trong tu tập, điều này giúp chúng ta buông xã những cây cấu đắm sâu trong tâm: Buông xã cách nhìn rằng “tôi” là cái gì cố định, “thế giới” là có thật hay không có thật. Từ đó, tâm được giải phóng từ sợ hãi, tham lam, sân hận – những khổ đau nguồn gốc từ sự cố chấp sai lầm. Đó là con đường tu học thực sự theo giáo lý Bát Bất của Trung Quán.

Khi nắm vững Tứ Tương Trung Đạo này, các Phật tử sẽ không còn lạc vào hai cực đoan, không còn cây cấu về sự tồn tại hay không tồn tại, mà nhìn rõ bản chất duyên khởi của mọi pháp. Đó chính là con đường tu học Phật pháp tối thượng, giúp chúng ta tiến tới giác ngộ và giải thoát.


Tài Liệu Tham Khảo

  • Trung Luận – Bồ Tát Long Thọ
  • Kinh Bát Nhã
  • Kinh Mật Hoan
  • Kinh Mi Tiên Vấn Đáp
  • Các bậc cao tăng Phật giáo Việt Nam: Thích Thanh Tú, Thích Thiên Siêu, Thích Minh Châu

Related posts

Sám Hối Phần 2: Quá Trình Chuyển Hóa Tâm Linh Từ Vọng Sang Chân

Administrator

Rút Ngắn Con Đường Tu Tập: Phương Tiện Thích Nghi Của Đức Phật

Administrator

Triết Lý Nhân Sinh Xung Quanh Nhân Vật Tôn Ngộ Không

Administrator