Trong Phật giáo, tu tập không phải chỉ để tìm kiếm an lạc vật chất, mà còn để tìm được an lạc đích thật từ bên trong tâm linh. Khất thá»±c – cách sống của những vị xuất gia – là một hành trình thanh tịnh không chỉ về ngoại hình, mà còn về tâm thức. Đức Phật đã dạy rằng, khất thá»±c trở thành thanh tịnh khi tâm ý thanh tịnh, khi trong quá trình khất thá»±c, người tu hành không để tâm nhiễm trước những sắc, âm, hương, vị, xúc mà giác quan đem lại. Đây là một bài học sâu sắc về sự tu tập từng ngày, về cách biến mỗi hoạt động đơn giản thành một phương tiện để giác ngộ, một cách để hiểu rõ hơn bản chất của tâm và thân.
Câu Chuyện Về Tôn Giả Sariputta Và Khất Thá»±c Thanh Tịnh
Có một thời, Đức Phật đang lưu trú tại Trúc Lâm, nơi cẩm nhan dưỡng những con sóc. Chiều hôm đó, tôn giả Sariputta từ thiền định tỉnh dậy, từng bước đi đến nơi Đức Phật, cúi đầu lạy rồi ngồi xuống một bên. Đức Phật quan sát tôn giả với vẻ kính ngạc và hỏi: “Sariputta ơi, các căn của Ông rất sáng suốt, sắc da của Ông thanh tịnh trong sáng. Ông đang phần lớn an trú với loại an trú nào?”
Tôn giả Sariputta đáp: “Bạch Thế Tôn, con đang phần lớn an trú với Không trú”. Nghe câu trả lời này, Đức Phật rất tán thán rằng tôn giả đang an trú với an trú của những bậc đại nhân – đó chính là an trú trong Không tính, không có sự chấp thủ bất cứ gì.
An Trú Không Tính Trong Hành Động Khất Thá»±c
Tôn giả cầm bát đi khất thá»±c trên con đường buổi sáng với tâm thanh tịnh
Đức Phật tiếp tục giải thích chi tiết: Khất thá»±c trở thành thanh tịnh khi người tu hành biết cách giữ tâm không nhiễm trong mỗi bước chân. Từ lúc suy tính trước khi đi khất thá»±c, trong lúc đi, cho đến khi trở về, vị sư nhân cần phải quán sát những pháp bất thiện có phát sinh không. Cụ thể, trước tiên cần xem xét liệu có những dục vọng, sân hận, ngu si, hôn trầm thủy miên, hoặc nghi vấn nào khởi lên không.
Nếu vị kheo pháp phát hiện có những pháp bất thiện này phát sinh, vị cần phải tinh tấn loại trừ chúng. Điều quan trọng là khất thá»±c không phải để kiếm được nhiều đồ ăn hay tìm kiếm sự thoải mái, mà là để rèn luyện tâm trong từng tình huống. Nếu trong quá trình khất thá»±c hay trên đường về, vị kheo pháp nhận ra không có những pháp bất thiện phát sinh, vị nên an trú trong hoan hỷ và tiếp tục tu tập các thiền pháp.
Năm Dục Trường Và Sự Cảnh Giác Trong Tu Tập
Đối với người tu, năm dục trường – sắc đẹp, tiếng hay, hương thơm, vị ngon, xúc mềm – luôn là những thử thách. Khi đi khất thá»±c, vị kheo pháp sẽ tiếp xúc với những hình ảnh, tiếng nói, mùi hương, những câu nói hay, những xúc cảm dễ chịu. Đây là những duyên cơ để tâm nhiễm phát sinh.
Phương pháp tu tập của Đức Phật là: trước tiên phải biết. Vị kheo pháp cần phải có sáng suốt trong tâm – có khả năng biết được liệu những dục vọng hay tham muốn có phát sinh không. Nếu biết là chúng đã phát sinh, cần tinh tấn loại trừ chúng ngay lập tức. Nếu biết là chúng chưa phát sinh hoặc đã được loại trừ, vị nên an trú trong tâm hoan hỷ, hân hoan, và tiếp tục tu tập.
Tương tự như vậy với những âm thanh do tai nhận thức, hương do mũi nhận thức, vị do lưỡi nhận thức, xúc do thân nhận thức – tất cả những tiếp xúc từ giác quan đều là những cơ hội để luyện tập sáng suốt trong tâm.
Năm Triền Cái Và Công Cuộc Loại Trừ Chúng
Đức Phật sau đó dạy về năm triền cái – năm chướng ngại to lớn trong tu tập: tham, sân, hôn trầm thủy miên, trạm hồi và nghi vấn. Đây là những trạng thái tâm thức mà bất kỳ người tu nào cũng sẽ gặp phải.
Phương pháp Đức Phật dạy là: vị kheo pháp cần phải suy tính liệu năm triền cái này có phát sinh không. Nếu chưa loại trừ được, vị cần phải tinh tấn lên để loại trừ chúng. Nếu đã loại trừ được, vị nên an trú trong hoan hỷ, hân hoan, ngày đêm tu tập trong Chánh pháp. Chính sự cảnh giác này là từng bước xây dựng nên những căn bản vững chắc cho đạo hành.
Năm Thủ Uẩn Và Sáng Suốt Trong Tâm Thức
Năm thủ uẩn – sắc thủ uẩn, thọ thủ uẩn, tưởng thủ uẩn, hành thủ uẩn, thức thủ uẩn – là những yếu tố cấu thành nên con người. Trong công cuộc khất thá»±c, vị kheo pháp cần phải liễu tri – hiểu rõ được – bản chất của năm thủ uẩn này.
Nếu chưa liễu tri, vị cần phải cố gắng tu tập để liễu tri. Sau khi đã liễu tri được rồi, vị nên an trú trong hoan hỷ, ngày đêm tu tập trong thiền pháp. Đây là cách để tâm không bị ngoài cảnh xáo động, mà thay vào đó tâm được định tĩnh, sáng suốt.
Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo Và Sự Hồi Tụ Trong Tu Tập
Đức Phật tiếp tục dạy về Ba Mươi Bảy Phẩm Trợ Đạo – bốn niệm xứ, bốn chính cần, bốn như ý túc, năm căn, năm lực, bảy bộ Bồ Đề phần, Tám Chính Đạo. Đây là toàn bộ các phương tiện tu tập mà Đức Phật dạy.
Vị kheo pháp cần phải tự hỏi: “Ta đã tu tập Bốn Niệm Xứ chưa?” Nếu chưa, vị cần tinh tấn tu tập. Nếu đã tu tập rồi, vị nên an trú trong hân hoan, ngày đêm tu tập các thiền pháp. Cứ như vậy với Bốn Chính Cần, Bốn Như Ý Túc, Năm Căn, Năm Lực, Bảy Bộ Bồ Đề Phần, và Tám Chính Đạo.
Phương pháp này có tên là “chỉ và quán” – chỉ định tâm vào một điểm, rồi quán sát với sáng suốt. Khi chỉ và quán được rõ ràng, tâm sẽ được định tĩnh, sắc da sẽ trở nên thanh tịnh, các căn sẽ sáng suốt.
Con Đường Đến Chứng Ngộ Và Giải Thoát
Cuối cùng, Đức Phật dạy bài học quan trọng nhất: vị kheo pháp cần phải suy tính “Ta đã chứng ngộ minh và giải thoát chưa?” Nếu biết rằng mình chưa chứng ngộ, vị cần phải tinh tấn tu tập để chứng ngộ. Nếu sau khi suy tính, biết rằng mình đã chứng ngộ và giải thoát, vị nên an trú trong hoan hỷ, ngày đêm tu tập trong thiền pháp.
Đức Phật kết luận rằng: “Tất cả những vị Sa-môn, Bà-la-môn trong thời quá khứ, trong thời vị lai, trong thời hiện tại làm cho khất thá»±c trở thành thanh tịnh, tất cả những vị ấy đều làm cho khất thá»±c trở thành thanh tịnh bằng cách suy tính và quán sát như vậy”.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Khất Thá»±c Thanh Tịnh
Khất thá»±c không phải là một hành động đơn giản chỉ để kiếm ăn. Nó là một phương pháp tu tập toàn diện, giúp vị tu hành rèn luyện từng khía cạnh của tâm thức. Từ việc sáng suốt trước hành động (suy tính trước), cảnh giác trong hành động (tỉnh thức khi đi), cho đến sáng suốt sau hành động (quán sát kết quả), mỗi bước đều là một cơ hội để phát triển tuệ giác.
Chính bởi vì sự cẩn trọng này, chính bởi vì khỏe khoắn trong tâm từng lúc từng phút, nên các căn được sáng suốt, sắc da được thanh tịnh, và những vị tu hành này xứng đáng là đệ tử hàng đầu của Đức Phật – những người hành giả chân chính trên con đường Chánh Pháp.
Bài học này không chỉ dành cho những vị xuất gia, mà còn cho tất cả những ai muốn rèn luyện tâm trong bất kỳ hoạt động nào của cuộc sống. Khất thá»±c thanh tịnh chính là biểu tượng của một cuộc sống thanh tịnh – khi mỗi hành động đều được thực hiện với sáng suốt, với cảnh giác, với ý thức rõ ràng về những gì đang diễn ra trong tâm. Đó chính là an trú không tính – an lạc thực thụ mà Đức Phật dạy cho tôn giả Sariputta và tất cả những bậc tu hành.