Giáo lý của Đức Phật rất sâu sắc và rộng lớn. Từng bộ kinh đều cần được nghiên ngâm kỹ lưỡng, học tập từng lời dạy một cách cẩn thận. Trong số đó, nhiều kinh điển liên hệ mật thiết đến vấn đề của chết chóc và tái sinh. Bài viết này sẽ dịch và phân tích hai kinh điển quan trọng: Kinh Ud 7.10 và Kinh SN 44.9. Cả hai kinh này đều mở ra nhiều suy tư có giá trị cho những người học Phật, đặc biệt là những ai quan tâm đến cơ chế tái sinh và con đường tu hành trong cuộc sống thế gian.
Kinh Udena: Câu Chuyện 500 Nữ Cơ Sở Độc Lập Giác Ngộ
Kinh Ud 7.10 kể chuyện 500 phụ nữ ở trong nội cung của vua Udena bị lửa thiêu rụi. Khi Đức Phật được các vị tăng chúng thưa rằng 500 nữ cơ sở này đã chết trong trận hỏa hoạn, các sư tỳ kheo muốn biết họ sẽ được tái sinh nơi đâu. Đáp lại, Đức Phật nói rằng tất cả 500 nữ cơ sở này đều đã giác ngộ lúc lửa bao trùm trong trận hỏa hoạn. Một số nữ cơ sở được Phật quả Nhập Lưu (Tu Đà Hoan), một số đạt Nhất Lai (Tứ Đà Hàm), còn một số đạt Bất Lai (A Na Hàm).
Nữ cơ sở tu tập trong chùa chiếu, nơi ánh sáng chiếu qua cửa sổ tạo bầu không khí thiêng liêng
Điều đáng suy ngẫm ở đây là không có bất kỳ nữ cơ sở nào trong 500 phụ nữ này lại thất bại trên con đường tu hành. Trong nội cung hoàng gia—nơi chứa đầy sắc dục, âm nhạc, son phấn, và những cạnh tranh tranh tài với nhau—việc các nữ cơ sở này giác ngộ được cho thấy Phật pháp thực sự vô cùng vi diệu. Dạy dỗ Đức Phật có khả năng chuyển hóa một môi trường tưởng như không thuận lợi thành điều kiện tối ưu cho sự tu tập.
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại của chúng ta, những người sáng tạo âm nhạc, diễn viên điện ảnh, người dẫn chương trình, hay những người làm việc trong các ngành liên quan đến sắc dục cũng có thể tự tin rằng, nếu tinh tấn tu học theo lời Phật dạy, họ sẽ chắc chắn đạt được giác ngộ. Mặc dù có phần khó khăn so với những vị tu sĩ có hoàn cảnh thuận lợi ở các tu viện, nhưng Kinh Ud 7.10 cho thấy một điển hình rõ ràng: ở bất kỳ nơi đâu có sắc thanh, những người tu vẫn có thể đạt được giác ngộ. Sự chứng minh này chứng tỏ Phật pháp thực sự vượt qua mọi rào cản ngoại cảnh.
Sự Kiên Tấn Tu Học Vượt Qua Tất Cả Chướng Ngại
Suy ngẫm thêm: khi 500 phụ nữ ở trong nội cung bị lửa thiêu cháy, họ chắc chắn phải chịu đựng những cơn đau đớn cực độ, hỗn loạn, hoảng loạn. Trong những hoàn cảnh như vậy, việc vẫn giữ được tâm chấp trì Phật pháp, vẫn tu hành một cách kiên định là điều thật sự khó khăn đặc biệt. Tuy nhiên, kết quả cho thấy những người này lại là những vị tu sĩ có tinh thần tu học khác thường. Nếu người học Phật trong thời đại ngày nay cũng giữ được kiên tâm tu học Phật pháp, thì họ chắc chắn cũng có thể thành tựu giác ngộ như những vị cơ sở xưa.
Một điểm suy ngẫm khác nữa: nhóm 500 phụ nữ này khi sinh ra trong thế gian, hình như chưa từng đạt được bất kỳ quả Phật nào trước đây, nhưng lúc sắp chết lại tất cả đạt được giác ngộ. Dù rằng bậc ba thành quả có khác nhau, điều này cũng cho thấy Phật pháp có sức mạnh oai lực vô biên. Giáo lý của Đức Phật không chỉ là lý thuyết mà còn là thực chứng sống động.
Kinh SN 44.9: Tham Ái Là Nhiên Liệu Cho Tái Sinh
Kinh SN 44.9 kể lại cuộc đối thoại giữa Đức Phật và du sĩ Vacchagotta. Vacchagotta thưa rằng các pháp sư ngoại đạo khác nhau, khi mô tả những môn đệ đã chết, đều nói về nơi tái sinh của họ. Ngay cả khi môn đệ là một người thành tựu cao nhất, họ cũng vẫn mô tả về tái sinh. Tuy nhiên, Đức Phật lại dạy khác: khi một môn đệ là một người tuyệt hảo, thành tựu giác ngộ cao nhất, Đức Phật không nói về tái sinh của họ mà thay vào đó nói: “Người ấy đã cắt đứt tham ái, đã tuỳt những xiềng xích, và bằng cách vượt qua kiêu mạn một cách chính xác, đã chấm dứt khổ đau và sự căng thẳng.”
Vấn đề mà Vacchagotta đặt ra là: làm thế nào để hiểu được lời dạy của Đức Phật? Đáp lại, Đức Phật nói: “Chính là vì bạn chưa rõ ràng nên sự ngờ vực mới nảy sinh. Tôi nói về tái sinh của những người còn có nhiên liệu nuôi dưỡng, nhưng không nói về tái sinh của những người đã không còn nhiên liệu. Cũng giống như lửa chỉ cháy khi có nhiên liệu và sẽ tắt khi hết nhiên liệu.”
Thuyết Trụ Như Ngọn Lửa: Nhiên Liệu Của Tái Sinh
Để minh họa thêm, Đức Phật dùng hình ảnh ngọn lửa. Khi ngọn lửa bị giật bởi gió và bay xa, gió chính là nhiên liệu nuôi dưỡng nó lúc đó. Cuộc hỏi đáp tiếp theo là trọng tâm của kinh này. Vacchagotta hỏi: “Và ở khoảnh khắc khi một chúng sinh rời bỏ thân này và chưa tái sinh trong thân khác, thì thế nào là nhiên liệu nuôi dưỡng lúc đó?”
Đức Phật đáp: “Vacchagotta ơi, khi một chúng sinh rời bỏ thân này và chưa tái sinh trong thân khác, tôi nói rằng chính tham ái là nuôi dưỡng, vì tham ái chính là nhiên liệu lúc đó.” Dạy dỗ này rất quan trọng vì nó giải thích rõ ràng cơ chế của tái sinh.
Hiểu Rõ Tham Ái: Chìa Khóa Của Vấn Đề Tái Sinh
Có thể đặt câu hỏi: Có phải là tồn tại một “thân trung hữu” hay “thân trung ấm” giữa hai thân khi một chúng sinh chết đi ở thân này và chưa tái sinh ở thân sau? Kinh SN 44.9 đã nói rõ điều này. Dạy dỗ cho rằng, trong khoảng thời gian giữa cái chết của thân nay và tái sinh của thân sau, lực tham ái chính là cái nuôi dưỡng cho sự tái sinh xảy ra. Điều này có nghĩa là tham ái là nguyên nhân chủ yếu, là “nhiên liệu” thúc đẩy cho vòng luân hồi không ngừng.
Bộ kinh SN 44.9 không nêu rõ bao lâu thì sự tái sinh này xảy ra. Một số truyền thống Phật giáo phát triển các lý thuyết chi tiết hơn, chẳng hạn như thân trung hữu kéo dài bảy ngày, hoặc bốn chín ngày. Tuy nhiên, Đức Phật trong kinh này tập trung vào nguyên lý cơ bản: tham ái là cái gắng kết quả tái sinh, và người không còn tham ái thì không còn tái sinh.
Lửa cháy trong bóng tối, tượng trưng cho tham ái như một ngọn lửa không ngừng thúc đẩy sự tái sinh
Áp Dụng Vào Tu Hành Thực Tiễn
Hai kinh này cung cấp những bài học sâu sắc cho những người tu học Phật. Kinh Ud 7.10 cho thấy rằng nơi nào cũng có thể trở thành nơi tu hành thành công nếu ta có quyết tâm và kiên tấn. Dù sống trong một môi trường tưởng như bất thuận lợi, như nữ cơ sở ở nội cung, với sự cố gắng chân thành, ta vẫn có thể đạt được giác ngộ.
Kinh SN 44.9 lại cung cấp một bài học quan trọng về cơ chế của tái sinh: tham ái là gốc rễ của vòng luân hồi. Để thoát khỏi sự tái sinh, ta phải cắt đứt tham ái. Đây chính là lối thoát mà Đức Phật chỉ dạy. Tham ái không phải là một trừng phạt từ bên ngoài mà chính là sức mạnh tự nhiên khiến ta liên tục quay vòng trong vòng sinh tử.
Khi hiểu rõ các giáo lý này, những người học Phật sẽ tự giác rằng việc tu học không chỉ là tuân theo một tập hợp các quy tắc mà là một sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của tồn tại. Mục tiêu của tu học là cắt đứt tham ái, và khi tham ái được cắt đứt hoàn toàn, tái sinh cũng sẽ chấm dứt.
Tôn Trọng Các Truyền Thống Khác Nhau
Cần ghi nhận rằng các truyền thống Phật giáo khác nhau có những cách giải thích khác nhau về các khái niệm như “thân trung hữu” hay “hương linh”. Phật giáo Tây Tạng và Bắc Tông phát triển những lý thuyết chi tiết hơn về giai đoạn giữa cái chết và tái sinh. Trong khi đó, Nam Tông bác bỏ khái niệm “thân trung ấm” vì cho rằng nó sẽ mâu thuẫn với nguyên lý tức kế thủ sinh. Tuy nhiên, dù có khác nhau về diễn giải chi tiết, cơ bản là tất cả các truyền thống đều công nhận tham ái là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tái sinh.
Các kinh điển Pali—được xem là những ghi chép sớm nhất của Phật pháp—tập trung vào nguyên lý cơ bản: tham ái là nhiên liệu, và khi tham ái bị cắt đứt hoàn toàn, vòng sinh tử sẽ chấm dứt.
Kết Luận: Phật Pháp Là Con Đường Thực Hành
Qua hai kinh này, chúng ta thấy rằng Phật pháp không phải là những giáo lý trừu tượng mà là những hướng dẫn thực tiễn cho đời sống. Kinh Ud 7.10 chứng minh rằng Phật pháp có sức mạnh chuyển hóa tất cả hoàn cảnh. Kinh SN 44.9 lại cho chúng ta hiểu rõ cơ chế của tái sinh và con đường thoát khỏi nó.
Để áp dụng những giáo lý này vào tu học, những người tu tập cần: (1) Có đức tin vào Phật pháp, tin rằng mình cũng có thể đạt được giác ngộ dù hoàn cảnh có như thế nào; (2) Kiên tấn tu học, không bỏ cuộc dù gặp phải khó khăn; (3) Nhận thức rõ ràng rằng tham ái là gốc rễ của khổ đau và tái sinh, từ đó tập trung vào việc giảm bớt, cắt đứt tham ái; (4) Tiếp tục nghiên cứu các kinh điển để nâng cao hiểu biết về Phật pháp.
Hai kinh Ud 7.10 và SN 44.9 là những minh chứng rõ ràng cho thấy Phật pháp thực sự vô cùng vi diệu, thích ứng được với mọi người, mọi hoàn cảnh, và cung cấp một con đường thực sự dẫn tới giác ngộ. Khi ta tinh tấn tu học với đức tín vị đạo, sự thành tựu chắc chắn sẽ không xa xôi.