Trong lịch sử Phật giáo, không có gì quý hơn những phương tiện thiện xảo mà Đức Phật sử dụng để giác ngộ chúng sanh. Đó không phải những công thức máy móc, mà là những cách dạy được điều chỉnh phù hợp với căn cơ, trí tuệ và tâm tư của từng cá nhân. Trong bộ kinh điển Pali, có một câu chuyện tuyệt vời minh họa điều này: câu chuyện về hoàng hậu Khema, người phụ nữ xinh đẹp nhất thời đó, là người đã được Đức Phật đưa dẫn tiến tới giác ngộ chỉ bằng một bài pháp ngắn.
Câu chuyện này không chỉ là một giai thoại trong kinh điển, mà là một bài học sâu sắc về cách mà Đức Phật đã áp dụng sự hiểu biết vô hạn của mình để chuyển hóa tâm tư con người. Nó cho chúng ta thấy rằng, không gì là không thể cứu độ nếu như chúng ta hiểu rõ bản chất của tâm con người và biết cách hướng dẫn nó đi đúng hướng.
Bối Cảnh: Vua Tần Bỏi Và Hoàng Hậu Khema
Vua Bình-sa vương là một vị vua quý kính Đức Phật và rất thích nghe giáo pháp. Tuy nhiên, hoàng hậu Khema, phu nhân của vua, lại trái ngược hoàn toàn. Cô sợ gặp Đức Phật vì biết rằng với Thế Tôn, sắc là hoa hoàn, là vô thường, là khổ. Chính vì lý do này, cô luôn né tránh, không muốn đối mặt với vị Phật mà cô cảm thấy sẽ phá vỡ những gì mà cô yêu thích nhất: sắc đẹp của chính mình.
Khema có tâm tư rất đơn giản nhưng cũng rất phổ biến ở nhiều con người: cô bị mê muốn bởi sắc đẹp của bản thân. Mỗi ngày, cô chăm sóc kỹ lưỡng về vẻ đẹp ngoài hình, sợ mất đi sắc đẹp dù chỉ một giây. Đặc biệt, cô sợ rằng Đức Phật sẽ làm cô nhìn thấy sự thật về cơ thể này, sự thật mà cô đã cố gắng lãng quên. Vì vậy, mỗi khi vua Bình-sa vương muốn mời cô tới gặp Đức Phật, Khema đều tìm mọi cách để trì hoãn hoặc từ chối.
Phương Tiện Thiện Xảo Của Đức Phật
Một hôm, vua Bình-sa vương quyết định dẫn hoàng hậu Khema tới Trúc Lâm không phải để nghe pháp, mà để xem cảnh đẹp. Khi vào tới nơi, Trúc Lâm hiện ra như một sức hút dẫn Khema đi tới, đi tới, cho tới khi cô nghe thấy tiếng nói vang vẩy từ chỗ Đức Phật đang thuyết pháp. Khema muốn quay lại nhưng đã quá muộn, người hầu đã buộc cô phải tiến vào. Lúc này, Thế Tôn đã sử dụng thần lực để hóa hiện một thiên nữ đủng quạt cho Ngài.
Đức Phật hóa hiện thiên nữ để chuyển hóa tâm của Khema qua sắc đẹp
Khema nhìn say đắm vào vẻ đẹp của thiên nữ này, một vẻ đẹp thậm chí còn vượt xa vẻ đẹp của chính mình. Cô không thể rời mắt. Tuy nhiên, trong thoáng chốc, Khema chứng kiến sự thay đổi kỳ diệu: thiên nữ tươi tắn ấy dần lão hóa, tóc bạc, da nhăn, lằn lão, cho tới khi cuối cùng ngã xuống đất với chiếc quạt còn nằm trong tay. Những gì Khema vừa mục sở thị không phải là một lần lão hóa, mà là một quá trình lặp đi lặp lại: từ thanh xuân, dần trở nên già nua, rồi lại trẻ lại, lại già, lại chết.
Khema kinh hãi chết liền. Cô tự hỏi liệu có phải mình đang rơi vào một cảnh ngộ tệ không. Nhưng khi nhìn sang Đức Phật, cô thấy sự từ bi trong ánh mắt Thế Tôn và hiểu rằng đây chính là lúc thích hợp để pháp âm được giảng dạy. Đức Phật nói:
“Này Khema, thân này giả tạm, vô thường, không thể tránh khỏi sinh, lão, bệnh, tử. Thân này bất tịnh, là cái túi da chứa đựng bên trong những thứ hôi thối, dơ bẩn. Chỉ những kẻ si mê mới đắm say thân xác này.”
Tuệ Giác Trong Từng Khoảnh Khắc
Khi nghe đến đây, Khema không còn cảm thấy khổ sở hay sợ hãi, mà trái lại, một ánh sáng mới bừng lên trong tâm thức của cô. Như một người mù chợt tỉnh lại nhìn thấy ánh sáng. Cô nhận ra rằng những gì cô vừa thấy không phải là gì khác ngoài sự thật của chính cơ thể con người. Và nếu như vậy, thì cách duy nhất để vượt qua khổ đau này chính là hành động thức tỉnh, là nhìn rõ sự thật.
Ngay tức thì, Khema quỳ xuống và đảnh lễ Đức Phật nói:
“Bạch Thế Tôn, con đã thấy pháp. Phàm tất cả những gì có sinh thì phải có diệt.”
Tức thì, Đức Phật kính nỡi:
“Người đắm say sắc dục,
Tự lao mình xuống dòng,
Như nhặn sa lưỡi dẻt,
Người trí cắt đứt nó,
Bỏ mặt khổ không mong.”
Đây là phần trong Kinh Pháp Cú, bài 347, một bài kệ vô cùng sâu sắc về sắc dục và cách vượt qua nó.
Bản Chất Của Vô Thường
Đức Phật chỉ thẳng một sự thật nơi thân tâm của Khema và cũng là của tất cả chúng sanh: thân bất tịnh, thể là khổ, tâm vô thường, pháp vô ngã. Dù ai không công nhận hay có công nhận thì nó vẫn luôn như vậy, bởi đây là sự thật. Tại đây, giáo lý Tứ Niệm Xứ được Đức Phật triển khai bằng một hình ảnh vô cùng sống động.
Mạng sống chóng vánh của con người, là sát-na vô thường diễn biến không ngừng trong từng hơi thở của tất cả chúng ta. Để thực hành Tứ Niệm Xứ, người tu hành cần đi gần hơn, quan sát sâu hơn, chỉ tâm và tiếp nhận trọn vẹn mà Đức Phật đang dạy. Trong quá trình này, từng khoảnh khắc mà Khema nhìn thấy sự chóng vánh của sắc đẹp là từng khoảnh khắc cô được trí tuệ soi sáng.
Dòng thời gian ngắn ngủi đi qua vùng tâm thức của Khema với tất cả những biến đổi vô thường, hoại diệt, ưu não của một sắc thân. Để lại trong cô một cái gì đó khó nói nên lời. Cô rũi sạch mình về một sắc đẹp có đó rồi không đó. Chóng vánh. Tấn phai. Cuối cùng, với sự trợ lực của Đức Thế Tôn, chủng tử thiền lực nổi lên trong tâm cô thức dậy. Khema mở lòng muốn biết, muốn nghe Cứu-Đà-ma sẽ nói những gì. Cô đón nhận pháp ngữ của Đức Thế Tôn như nắng hạn đợi cơn mưa rão.
Ý Nghĩa Thực Hành: Từ Lý Thuyết Đến Thực Tế
Đứng trước bức tranh lịch sử này, chúng ta cần nhận thức rằng Khema không phải là một trường hợp đặc biệt, mà là đại diện của hàng triệu tâm hồn bị mê hoặc bởi những cái không thật, những cái giả dối của thế gian. Phương tiện thiện xảo của Đức Phật ở đây không phải là một lý thuyết máy móc, mà là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiểu biết về con người, tình yêu thương vô hạn, và khả năng hành động phù hợp.
Như vậy, pháp môn mà Đức Phật giảng dạy không bao giờ là một sự bắt buộc hay làm nhục, mà là một sự dẫn dắt nhân từ để người học tự nhìn thấy sự thật. Đức Phật chỉ thẳng một sự thật nơi thân tâm của Khema và cũng là của tất cả chúng sanh: thân bất tịnh, thể là khổ, tâm vô thường, pháp vô ngã. Nơi đây, giáo lý Tứ Niệm Xứ được triển khai không chỉ bằng lời nói mà bằng một kinh nghiệm sống động, một bài học được viết bằng chính tâm con người.
Chiêm nghiệm kỹ, chúng ta sẽ thấy mỗi khổ nào trên đời đều bắt nguồn từ sự luyến ái. Nghiệp tập luyến ái phát sinh từ mê lầm, không nhận thức rõ bản chất của các pháp là vô thường, duyên sanh không thật. Phật nói chấp thủ năm uẩn là nguyên nhân dẫn đến khổ đau. Muốn chấm dứt khổ đau thì phải xả bỏ sự chấp thủ đó. Phật dạy dùng ánh sáng trí tuệ chiếu soi năm uẩn không thật thì vượt qua hết mọi khổ ách.
Ánh Sáng Của Trí Tuệ: Điều Kiện Tiên Quyết Của Tu Tập
Cho nên điều kiện tiên quyết trong tu tập chính là tuệ giác. Nếu không dùng trí tuệ chiếu soi thì dù được vô lượng Đức Phật khai thị, ngàn năm chúng ta vẫn chìm trong bóng tối vô minh. Thế tôi đó không chỉ là một giáo sư tận tụy mà còn là một thầy thuốc vĩ đại, người biết chính xác bệnh của từng người và biết cách chữa trị nó một cách tinh tế nhất.
Nhưng sự thật là, chúng ta không phải lúc nào cũng có duyên để được tiếp xúc trực tiếp với một vị Phật như Thế Tôn. May thay, giữa dòng sanh tử mênh mông bất tân, ta còn sót lại chút phước duyên để dự vào hội Phật, được các bậc thiện hữu tri thức dây dạy trí tuệ và từ bi nắm tay dẫn lối. Chúng ta không nên ngạn ngại gì mà không dám mạnh dạn tiến bước. Đức Thế Tôn đã dạy: “Mỗi người hãy tự thắp đuốc lên mà đi, thắp lên với ánh sáng của Chính pháp”.
Đó là lời dạy vĩ đại nhất về tự do tâm tư, về sự tự chủ trong tu học Phật. Không ai có thể buộc chúng ta phải tu, cũng không ai có thể cứu chúng ta ngoài chính mình. Nhưng khi chúng ta vừa bước chân vào con đường ánh sáng, khi chúng ta vừa mở lòng muốn học hỏi, thì hàng thiện hữu, những vị Phật ở quá khứ, hiện tại và tương lai đều sẵn sàng dẫn dắt chúng ta.