Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu: Hành Trình Tu Tập Và Truyền Thiền Của Vị Thánh Nhân

Trong lịch sử Phật giáo, có những bậc đại đạo sĩ để lại dấu ấn sâu sắc về tâm linh và tri tuệ. Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu, hay còn gọi là Vasubandhu, chính là một trong những vị thánh nhân này. Với hành trình tu tập từ khi còn nhỏ đến khi thành tựu giải thoát, và đặc biệt là sự truyền thừa tâm ấn Thiền tông Trúc Lâm, cuộc đời của Tôn Giả không chỉ là câu chuyện tu hành cá nhân mà còn là minh chứng sống động về sức mạnh của Chánh pháp. Bài viết này sẽ dẫn bạn tìm hiểu về nguồn gốc gia đình, quá trình xuất gia, những thời khắc giác ngộ, và sứ mệnh truyền pháp của một vị Tôn Giả được ghi nhận trong truyền thống Phật giáo Việt Nam.

Nguồn Gốc Gia Đình Và Tuổi Thơ Của Tôn Giả

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu sinh ra sau khi Đức Phật nhập Niết Bàn 771 năm, tại nước La Duyệt, thuộc vùng Tây Vực. Cha của Tôn Giả là Quang Cải, một người có địa vị cao trong xã hội, còn mẹ là Nghiêm Nhật. Gia đình Tôn Giả rất giàu có, nhưng lạ thay, bà mẹ Nghiêm Nhật đã đến tuổi 34 mà chưa có con trai.

Buồn phiền về tình cảnh này, cha mẹ Tôn Giả quyết định đến chùa Bắc Thiên để cầu xin con trai. Điều kỳ diệu đã xảy ra khi bà Nghiêm Nhật có một giấc mộng rất lạ thường. Trong giấc mơ ấy, bà nhìn thấy nuôi hai hạt châu, một sáng một tối. Biết được ý nghĩa của giấc mơ, bà Nghiêm Nhật nhận ra rằng mình sắp sửa có thai. Sau quả nhiên, bà sinh ra hai người con trai. Người con lớn được đặt tên là Ba Tu Ban Đầu, chính là Tôn Giả chúng ta đang tìm hiểu.

Từ khi còn bé, Tôn Giả đã thể hiện ý chí siêu việt vượt trội so với những đứa trẻ khác. Tại tuổi mười lăm, Tôn Giả xin xuất gia cùng vị Tôn Giả Hiển Chứng, một vị A La Hán được kính trọng. Lúc bấy giờ, đạo pháp của Đức Phật Tá Bạt Tỳ Ba Ha đang được truyền dạy, và Tôn Giả Hiển Chứng là một trong những vị tu sĩ chủ yếu. Được sự chỉ dạy của vị thánh nhân này, Tôn Giả sớm phát triển theo hành trang Đầu Đà, con đường tu tập của Thiền tông.

Sự Kiện Lạ Lùng Trong Gia Đình Tôn Giả

Có một câu chuyện đáng chú ý xảy ra khi bà Nghiêm Nhật đang mang thai Tôn Giả. Một hôm, vị A La Hán Hiển Chứng đến viếng nhà. Ông Quang Cải, vốn là người quyền thế, đã ra đón chào theo lẽ thông thường nhưng vẫn có vẻ không khí quyết với vị tu sĩ. Khi bà Nghiêm Nhật, là phụ nữ mang thai Đức Phật (theo lịch sử), cũng ra đón, Tôn Giả Hiển Chứng chủ động tránh xa để tỏ sự kính trọng.

Ông Quang Cải không hiểu, nên đặt câu hỏi: “Tôn Giả, tôi là trưởng phu mà ông kính nhượng tôi, tại sao khi đón vợ tôi lại có thái độ khác?” Tôn Giả Hiển Chứng trả lời rằng: “Bởi vì ông là phàm phu nên tôi nhận ông lễ phép, nhưng bà ông đang mang thai vị Phật tá bạt được mồn một, một vị pháp khí siêu phàm nên tôi cố tránh, không phải tôi xem thường phụ nữ mà trọng nam.”

Sau khi nghe giải thích này, ông Quang Cải tâm phục khẩu phục, nhận ra rằng vị tu sĩ này không phải người bình thường mà là bậc thánh nhân có khả năng biết trước được điều chưa đến.

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu là vị A La Hán có tâm linh siêu vượt từ thời thơ béTôn Giả Ba Tu Ban Đầu là vị A La Hán có tâm linh siêu vượt từ thời thơ bé

Hành Trình Tu Học Và Giác Ngộ Thiền Tông

Tôn Giả xuất gia năm mười lăm tuổi với Tôn Giả Hiển Chứng, một vị đạo sĩ tận tâm trong tu hành. Dưới sự hướng dẫn của thầy, Tôn Giả tu học liên tục trong suốt mười hai năm. Tuy nhiên, sự kiện thay đổi cuộc đời của Tôn Giả xảy ra khi vị Tôn Giả Xa Da Đà (Tế Công Đạo) ghé thăm chùa.

Tôn Giả Xa Da Đà, một vị bậc cao trong truyền thống Thiền tông Trúc Lâm, nhìn thấy Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu và nhận ra rằng đây là một vị có căn cơ tu tập rất tốt. Vị tôn giả này đặt ra câu hỏi: “Bạn tu hành ở đây bao lâu rồi, và bạn đã tu tập cái gì?” Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu thành khẩn trả lời: “Tôi đã tu ở đây được mười hai năm và tu hành theo hành trang Đầu Đà.”

Tôn Giả Xa Da Đà tiếp tục hỏi: “Bạn tu hành Đầu Đà để làm gì?” Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu đáp: “Để đạt được Giải thoát.” Tôn Giả Xa Da Đà lại hỏi: “Bạn có biết Giải thoát là gì không?” Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu cố gắng giải thích nhưng lại không thể diễn tả một cách thích đáng, vì vậy không trả lời được.

Đây chính là thời khắc then chốt. Tôn Giả Xa Da Đà dạy: “Giải thoát là thoát ra khỏi sự cuốn hút của vật chất.” Sau khi nghe lời giảng này, Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu bỗng nhận ra rằng, dù đã tu học mười hai năm, nhưng về khái niệm Giải thoát, Tôn Giả vẫn còn rất mù mờ. Từ đó, Tôn Giả xin được theo học với Tôn Giả Xa Da Đà. Tôn Giả Hiển Chứng đồng ý và giao Tôn Giả cho vị tôn giả mới này để tiếp tục con đường tu hành.

Khoảnh Khắc Giác Ngộ Và Bí Mật Thiền Tông

Sau khi theo Tôn Giả Xa Da Đà tu học được sáu tháng, một hôm vị tôn giả hỏi: “Bạn đã theo ta học pháp Giải thoát, vậy bây giờ bạn có hiểu được Giải thoát chưa?” Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu liền trình bày bốn mươi tám câu kệ tuyệt vời về Giải thoát. Những câu kệ này thể hiện sâu sắc nhất về bí mật của Thiền tông, giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa tâm và thân, giữa việc từ bỏ vật chất và đạt được giải thoát tâm linh.

Các câu kệ của Tôn Giả được ghi nhận như những châm ngôn Phật học:

“Vì vậy Tháy dạy Tôi ‘Thôi’

Tu Thiền mà kiếm vào đời trầm luân;

Ngày xưa Đức Phật dạy ‘Dừng’

Luân hồi sanh từ là dừng lại ngay.”

Những bài kệ khác cũng biểu lộ sự hiểu biết sâu sắc về Thiền tông:

“Tâm Tôi chỉ tĩnh luôn luôn

Không theo vật chất, không tuân theo trần;

Tu Thiền phải hiểu bốn thân

Thân này vật lý, không cần tu chi.”

Và đặc biệt:

“Giải thoát sanh từ tôi thôi không tìm.”

Sau khi nghe Tôn Giả trình bày những câu kệ này, Tôn Giả Xa Da Đà tâm phục, nhận ra rằng Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu đã thật sự đạt được “Bí mật Thiền tông”. Vị tôn giả này chính thức tuyên bố: “Thiền tông mà Như Lai truyền đến đây, nay bạn đã nắm lấy được.”

Thiền tông siêu việt tâm linh qua bí kết truyền thừa của các vị tôn giảThiền tông siêu việt tâm linh qua bí kết truyền thừa của các vị tôn giả

Truyền Phép Làm Tôn Giả Thiền Tông Đời Thứ Hai Mươi Mốt

Tôn Giả Xa Da Đà quyết định truyền lại vị trí Tôn Giả Thiền tông cho Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu, làm Tôn Giả thứ hai mươi mốt trong dòng truyền thừa Thiền tông. Để chuẩn bị cho lễ truyền pháp trang trọng này, Tôn Giả Xa Da Đà yêu cầu Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu chuẩn bị kỹ lưỡng tại chính điện Thiền tông của chùa Thiền tông Chân Tính.

Đúng hai tháng sau, tại chính điện chùa Thiền tông Chân Tính, lễ truyền Tôn Giả vị trí cho Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu đã được tiến hành một cách trịnh trọng. Đây là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Thiền tông Việt Nam, đánh dấu sự tiếp nối tâm ấn Phật pháp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Sau khi hoàn thành lễ truyền pháp, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Tôn Giả đang ngồi trên tòa Pháp, bỗng thân thể vượt lên hư không, ngồi yên trên đó. Bốn chúng tôi thi hành lễ bái, quỳ mà báo cáo: “Chúng con muốn thắp xá lợi, xin Tôn Giả cho chúng con được thiêu lấy xá lợi.” Thân Tôn Giả liền hạ xuống ngồi yên trên chỗ cũ. Đó chính là những dấu hiệu bằng chứng cho thấy Tôn Giả đã chứng đạt những thần thông tối cao của Phật pháp.

Hành Trình Du Hóa Truyền Thiền Ở Nước Ngoài

Sau khi được truyền tâm ấn Thiền tông, Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu không dừng lại mà tiếp tục hành trình du hóa để truyền pháp. Tôn Giả lần lượt ghé thăm các nước khác nhau, đặc biệt là nước Na Đại.

Vua nước Na Đại tên là Thượng Tự Tại, người có hai người con trai. Người con lớn là Ma Ha La, khi gặp Tôn Giả đã được ba mươi tuổi, còn người con thứ hai là Ma Noa La mới ba mươi tuổi. Khi Tôn Giả đến, vua đã yêu cầu cung tiếp tôn giả và không quên hỏi về những khác biệt trong phong tục giữa nước Na Đại và đất nước phương Tây.

Tôn Giả trả lời: “Ở thành La Duyệt xưa kia, đất nước có phúc đức được ba vị Đức Phật ra đời, còn ở nước các vị hiện đang có hai vị hiền sĩ đang làm phúc báo.” Khi vua hỏi hai vị hiền sĩ đó là ai, Tôn Giả cho biết: “Xưa Phật thế kỷ rằng: Gần một nghìn năm sau ta nhập Niết Bàn, sẽ có một thánh lực đại sĩ tên là Ma Noa La ra nơi truyền chính pháp tại nước Na Đại, là con thứ hai của bệ hạ.”

Vua nghe vô cùng hoan hỉ. Vua liền gọi thái tử Ma Noa La đến, báo cáo rằng: “Con của ta đã được Phật thế kỷ, ta xin Tôn Giả hãy nhận cho nó xuất gia.” Tôn Giả đáp rằng: “Vị thái tử này nếu không phải tôi là thầy, sau này không ai độ được.”

Tôn Giả liền triệu tập toàn thể chúng tu vào hoàng cung làm lễ xuất gia thỉnh giới pháp cho Ma Noa La. Thái tử Ma Noa La cảm thấy vô cùng hoan hỉ được thỉnh pháp thiêng liêng. Sau đó, Tôn Giả dẫn Ma Noa La sang hóa đạo các nước khác để truyền pháp.

Sứ Mệnh Truyền Đạo Và Di Huấn Cuối Cùng

Một hôm, Tôn Giả gọi Ma Noa La lại và trang trọng nói với đệ tử: “Đại pháp nhân tạng của Như Lai nay giao phó cho người, người phải gìn giữ truyền bá.” Tôn Giả lại dạy bằng bài kệ nổi tiếng:

“Bí huyền Đường vô ngại,

Vân hà bất ngộ liễu,

Đất pháp tại kỳ trung,

Phi kim diệc phi cổ.”

Dịch sang tiếng Việt, bài kệ này có nghĩa:

“Bí mật huyền bí không ngại

Tại sao chẳng hiểu ngộ

Đất pháp ngay trong đó

Chẳng xưa cũng chẳng nay.”

Bài kệ này thể hiện bản chất siêu việt của Thiền tông – vượt ngoài thời gian và không gian, vượt ngoài những khái niệm phàm phu về cũ và mới.

Truyền pháp xong, Tôn Giả đang ngồi trên tòa pháp, bỗng thân thể vượt lên hư không, ngồi yên trên đó. Bốn chúng tu sĩ quỳ rạp báo cáo: “Chúng con muốn thắp xá lợi, xin Tôn Giả cho chúng con được thiêu lấy xá lợi.” Thân Tôn Giả liền hạ xuống ngồi yên trên chỗ cũ. Đội chúng con liền thiêu rồi lượm xá lợi của Tôn Giả, xây thập phương thờ.

Ý Nghĩa Hành Trình Tu Tập Của Tôn Giả

Hành trình tu tập của Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu mang nhiều bài học quý báu cho chúng ta. Trước hết, Tôn Giả cho chúng ta thấy rằng, dù có tu hành lâu năm, nhưng nếu không gặp được vị sư phạm xứng đáng, chúng ta vẫn có thể lạc đường trong con đường tu tập. Tôn Giả đã tu mười hai năm theo cách tu truyền thống, nhưng chỉ khi gặp Tôn Giả Xa Da Đà, một vị thầy có tri kiến sâu sắc, Tôn Giả mới thực sự giác ngộ về bản chất của Giải thoát.

Thứ hai, câu chuyện của Tôn Giả cũng cho thấy rằng, Giải thoát không phải là điều ở xa xôi mà chính ở trong tâm chúng ta. Không cần phải tìm kiếm bên ngoài, bỏ rơi thân thể hay chạy trốn thế giới phàm phu, mà chúng ta chỉ cần làm sạch tâm trí, thoát khỏi những ái dục và vọng tưởng của vật chất.

Thứ ba, sự kiện Tôn Giả truyền pháp cho Ma Noa La cũng cho thấy rằng, Phật pháp không chỉ dành cho riêng một dân tộc hay một quốc gia, mà nó là bảo tàng trí tuệ vô giới hạn có khả năng thay đổi cuộc đời mọi người. Bằng cách du hóa, truyền bá Phật pháp, Tôn Giả đã giúp bao nhiêu người tìm được con đường tu tập chính thống.

Kết Luận

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu là một vị thánh nhân không chỉ tôi luyện bản thân để đạt được Giải thoát cao nhất, mà còn cống hiến cả cuộc đời để truyền dạy Phật pháp cho hậu thế. Hành trình tu tập của Tôn Giả, từ xuất gia tại tuổi mười lăm, qua những năm tháng tu học, đến khoảnh khắc giác ngộ bí mật Thiền tông, và cuối cùng là sứ mệnh du hóa truyền pháp – tất cả đều là những minh chứng sống động cho sức mạnh vô hạn của Chánh pháp.

Trong bối cảnh ngày nay, khi mọi người đang tìm kiếm con đường giải thoát khỏi những khổ đau của cuộc sống vật chất, hành trình tu tập của Tôn Giả vẫn mang lại những bài học ý nghĩa. Chúng ta được khuyến khích nên tìm kiếm vị sư phạm xứng đáng, tu tập theo chánh pháp, và cuối cùng là góp sức mình vào việc truyền bá Phật pháp cho mọi người xung quanh. Đó chính là cách chúng ta tiếp nối di sản tâm linh của Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu, là cách chúng ta hoàn thành sứ mệnh của một vị Phật tử thực thụ trong đời sống hiện tại.

Related posts

Nhân Quả Từ Chép Kinh: Câu Chuyện Thoát Khổ Địa Ngục

Administrator

Đức Phật Tu Tập Thiền Gì Để Thành Đạo?

Administrator

Tinh Thần Yêu Thương và Chăm Sóc trong Phật Giáo: Bài Học từ Câu Chuyện Bảy Chim Sẻ

Administrator