Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Con Người Chân Thật – Pháp Thân Phật Tính Sẵn Có Trong Mỗi Chúng Sinh

Trước sự thay đổi vô thường của thế gian, một câu hỏi nôn nao cháy bỏng trong lòng mỗi người tu học Phật: Ngoài sự sanh sinh diệt diệt vô tận này, có tồn tại điều gì bất động, bất biến, mang lại cứu rỗi vĩnh hằng không? Đó chính là câu hỏi mà Đức Phật đã trả lời rõ ràng trong Pali Tạng, khi dạy về sự tồn tại của “cái không sanh, không hiển hữu, không bị làm, không hữu vi” – cái chân thật ấy mà chúng ta gọi là con người chân thật.

Giáo Lý Về Con Người Chân Thật Từ Kinh Điển Nguyên Thủy

Trong Kinh Pháp Sơ Thuyết, Đức Phật dạy: “Này các Tỳ-kheo, có sự không sanh, không hiển hữu, không bị làm, không hữu vi. Này các Tỳ-kheo, nếu không có cái không sanh, không hiển hữu, không bị làm, không hữu vi, thời ở đây không thể trình bày sự xuất ly khỏi sanh, hiển hữu, bị làm, hữu vi.” Đây là lời dạy nền tảng về sự tồn tại của tính chân thật phổ quát trong mỗi chúng sinh.

Lời Phật nói rõ rằng chính vì có cái không sanh, không hiển hữu, không bị làm, không hữu vi nên mới có sự giải thoát, mới có niên-bàn. Cái được Phật xác nhận này không có tên tuổi chính thức, nhưng chúng ta có thể hiểu đó là pháp thân hay Phật tính – con người chân thật sẵn có nơi mỗi chúng sinh từ xưa đến nay.

Phương Tiện Ẩu Giáo Và Sự Nhận Thức Pháp Thân

Qua các kinh điển Đại thừa, đặc biệt là Kinh Kim Cang, Đức Phật đã lần lượt khai thị cho chúng ta thấy rõ ràng hơn về pháp thân:

“Nếu do sắc thấy ta, do âm thanh cầu ta, thì nhân hành đạo tà, không thể thấy Như Lai.”

Chữ “ta” ở đây chỉ những gì? Nếu “ta” chỉ hình tượng của Đức Phật khi còn sống tại thế, thì hình tượng ấy đã không tồn tại. Nếu “ta” chỉ Phật khi nhập Niết-bàn cũng không thích hợp. Chữ “ta” thực chỉ cái pháp thân hay Phật tính – cái chân thật mà mỗi người đều sẵn có. Pháp thân không phải là sắc tượng cụ thể, không phải là âm thanh có thể nghe. Vì vậy, không thể thông qua sắc tượng hay âm thanh mà tìm thấy pháp thân – Như Lai.

Kinh Kim Cang chỉ thị con đường nhận ra pháp thân vượt qua hình tượng và âm thanhKinh Kim Cang chỉ thị con đường nhận ra pháp thân vượt qua hình tượng và âm thanh

Tại Sao Pháp Tượng Phật Giống Người Của Từng Nước?

Một thắc mắc đã đeo đuổi nhiều người tu học là: tại sao các nhà tạo tượng Phật ở Việt Nam lại tạo hình ảnh Phật giống người Việt, ở Trung Hoa thì giống người Trung Hoa, ở Nhật Bản thì giống người Nhật Bản? Liệu các nghệ sĩ này có biết Đức Phật là người Ấn Độ hay không?

Câu trả lời nằm ở chính tinh thần Đại thừa. Những vị tạo tượng hiểu được rằng Đức Phật không chỉ là pháp thân với ba mươi hai tướng tốt, tám mươi vẻ đẹp như ở Ấn Độ, mà là pháp thân – tính giác ngộ vốn có sẵn trong mỗi người. Dù ở Trung Hoa, Nhật Bản hay Việt Nam, mỗi chúng sinh đều sẵn có tính giác ngộ như Đức Phật ở Ấn Độ. Nếu biết tu học khéo léo, chuyên chuyên thì tất cả đều có thể giác ngộ thành Phật như Ngài.

Các vị nghệ sĩ này hiểu được lý này nên tạo hình ảnh Phật giống như người của nước mình – để nêu lên tinh thần Đại thừa là pháp thân không có quốc tịch, không có ranh giới địa lý. Pháp thân ở khắp nơi, thấu hiểu được chân lý nơi mình ngoài âm thanh, ngoài sắc tượng, mới có thể thấy Như Lai – pháp thân ấy.

Hình ảnh Phật được tạo dựa theo ngoại hình các dân tộc khác nhau thể hiện tính phổ quát của pháp thânHình ảnh Phật được tạo dựa theo ngoại hình các dân tộc khác nhau thể hiện tính phổ quát của pháp thân

Bản Lai Diện Mục – Con Người Chân Thật Trong Thiền Tông

Trong nền Thiền tông Phật giáo, con người chân thật còn được gọi bằng cách khác là “bản lai diện mục” hay “ông chủ”. Danh từ này chỉ cái chân thật sẵn có nơi mỗi chúng sinh.

Câu chuyện của Lục Tổ Huineng đã minh chứng rõ ràng. Khi Huineng gặp Huangmei (sư tổ thứ năm), Huangmei hỏi: “Không nghĩ thiện, không nghĩ ác, chính khi ấy cái gì là bản lai diện mục của thượng tá Minh?” Ngay tại giây phút ấy, Huineng ngộ ra bản lai diện mục – mặt sẵn có của mình từ xưa đến nay.

Có một thiền sư khác, Thiền sư Ngộ Âm ở Trung Hoa, thường ngồi trên tầng đá, ngồi một lát lại thấy hai lợn lại tự gọi: “Ông chủ!” rồi tự trả lời: “Dạ!” Bên bảo: “Tỉnh tỉnh, đừng bị người lừa nghe!” Lâu lâu ngài tự gọi rồi tự đáp. Tu như vậy, về sau ngài trở thành một vị thiền sư nổi danh thời bấy giờ.

Hoa Sen Nở Giữa Lửa – Sự Tồn Tại Của Cái Bất Biến

Thiền sư Tú Huệ Năng đã sáng tác bài kệ mô tả sâu sắc:

“Diệu tánh rộng không chẳng thể vin, Rộng không tâm ngộ việc dễ tin. Tương nhuần sắc ngược trong núi chây, Lão lửa hoa sen nỡ tháp xinh.”

Điều này nói rằng: Tự tánh rộng lớn như không gian không thể bị bó buộc hay nắm bắt. Muốn ngộ được tự tánh ấy, tâm phải rộng ran thanh tịnh, không còn những ý niệm lăng xăng dao động. Tuy hiện nay tâm mình luôn đầy. Muốn tâm được rộng ran, chúng ta phải buông hết đi, nêm sạch hết đi, thì mới thấy cái chân thật rộng ran ấy.

Bài kệ tiếp theo của vị thiền sư này minh họa rõ ràng hơn:

“Tương nhuần sắc ngược trong núi chây, Lão lửa hoa sen nỡ tháp xinh.”

Khi tâm mình được rộng ran thanh tịnh rồi, chúng ta mới thấy rằng ngay nơi thân vô thường ấy có cái chân thật không vô thường, giống như trong ngọn núi đang cháy có hòn ngọc tươi nhuận, hay trong lò lửa hừng háo có một đóa sen xinh tươi nỡ. Điều này tuy khó tin nhưng có thật.

Trong vô thường có bất biến - cái chân thật sẵn hiện khắp nơi như sen nở giữa lửaTrong vô thường có bất biến – cái chân thật sẵn hiện khắp nơi như sen nở giữa lửa

Thân và tâm chúng ta từ hình thức vật chất đến tinh thần tư duy đều luôn luôn thay đổi. Nhưng trong sự thay đổi vô tận ấy, có cái chưa bao giờ thay đổi. Đức Phật ví cái vô thường như lửa, lửa đốt cháy làm sự vật phải tiêu mòn. Vì vô thường nên con người luôn luôn thay đổi không bao giờ dừng, từ trẻ đến già, từ già đến chết. Thân tâm đều vô thường. Nhưng trong cái vô thường đó, có cái chưa bao giờ vô thường, chưa bao giờ mất.

Người thế gian không bao giờ tưởng tượng được, nhưng người tu Phật khi công phu viên mãn thì thấy rõ điều ấy không nghi ngờ. Vì thế người tu còn gọi là người xuất thế gian, tức là người vượt qua sự tưởng tượng, sự nghĩ bàn của thế gian.

Niên-Bàn An Lạc Từ Sự Nhận Thức Con Người Chân Thật

Khi một người tu sống được với cái chân thật ấy, niên-bàn đã hiển hiện. Niên-bàn không phải là một cái gì đó xa xôi huyền bí mà là trạng thái an lạc hiện hữu khi chúng ta nhận ra và sống hòa hợp với pháp thân.

Thiền sư Liêu Quán của Việt Nam đã bày tỏ điều này trong bài kệ:

“Hơn bảy mươi năm thế giới trung, Không không sắc sắc diệc dung thông. Hôm nay nguyện mãn về quê cũ, Hà phải bốn ba hỏi tự tông.”

Đối với vị thiền sư này khi thân nay tan hoại, đó là lúc trở về quê cũ, không có gì mất mát, không có gì phải lo buồn. Thấy đạo tức thấy mình có con người chân thật rồi thì sự sống chết chỉ là trò chơi không quan trọng, vì thế ngài ra đi thả thính tự tại, không sợ sệt.

Dấu Hiệu Của Lòng Tin Vàng Son

Trong bất cứ hoàn cảnh nào, người tu học Phật cũng nên duy trì lòng tin vàng son: mình có con người chân thật, có cái bất sanh bất diệt, có pháp thân Phật tính sẵn có từ xưa.

Thiền sư Đại Mai Pháp Thường đã thể hiện lòng tin này một cách đơn sơ nhưng kiên định. Sau khi gặp Ma-Tổ và nghe câu “tức tâm tức Phật”, ngài về ở nơi Đại Mai an tu. Khi Ma-Tổ sau đó nói “phi tâm phi Phật”, người sai đến để truyền lại lời dạy này nhưng Đại Mai Pháp Thường chỉ nói: “Ông giả mê hoặc người, mặc ông nói gì, tôi chỉ biết ‘tức tâm tức Phật’ thôi.”

Lòng tin kiên định này chính là sức mạnh tu hành của ngài. Dù lời dạy thay đổi, dù lý luận dường như mâu thuẫn, nhưng ngài vẫn cảnh định: mình có cái chân thật, có cái không sanh không diệt. Lòng tin này khiến ngài tu hành không thời chuyển.

Hướng Dẫn Thực Hành Cho Người Tu Hiện Nay

Chúng ta không cần tiếc nuối vì sanh vào thời mạt pháp, vì chúng ta vẫn có duyên với Đạo. Nếu ngày nay chúng ta phát tâm tu học, đó chứng tỏ chúng ta vẫn còn duyên với Phật pháp. Điều quan trọng nhất là phải có niệm tin chắc: nơi mình có con người chân thật.

Dù thời đại nào, dù đang tu hành hay gặp khó khăn, chúng ta cũng không nên có cảm giác bất lực. Thời chính pháp hay mạt pháp, tất cả đều tùy thuộc vào tâm mình. Nếu quyết chí tu hành thì thời mạt pháp cũng là thời chính pháp. Nếu không quyết chí thì ngay cả thời chính pháp cũng như mạt pháp. Cái chân thật nơi chúng ta không phải là điều xa xôi huyền bí mà rất thực tế. Nếu chúng ta chịu khó dụng tâm nghiên ngẫm thì sẽ thấy được điều ấy không nghi ngờ.

Khi thấy được cái chân thật rồi, dù chúng ta chưa là chủ thân này, chưa được tự tại trong sanh tử, nhưng chúng ta khôn phải khổ đau khi mất nó. Khi thấy được con người chân thật rồi, chúng ta không còn lo sợ vì trong cuộc sống vô thường còn có cái miên viên không bao giờ mất. Thân này dù có mất đi, cái chân thật nơi chúng ta luôn luôn hiển hữu. Đối với sanh tử, các vị Phật tử xem như trò chơi, chúng ta vì chưa thấy đạo nên khi thân này sắp tan hoại lại lo sợ kinh hoàng. Lúc ấy nếu cho được sống thêm năm mười năm nữa, chúng ta vui mừng vô hạn. Còn trong vô thường, mất trong vô thường mà mừng sợ là làm gì?

Có cái chưa bao giờ vô thường, chưa bao giờ mất, chúng ta lại không thấy. Vì thế cái không vô thường, không tan hoại được vị như viên ngọc quý trên ngọn núi đang cháy, lửa hừng háo mà ngọc vẫn tươi nhuận, cũng như hoa sen trong lò lửa mà vẫn tươi tháp. Hình ảnh trái ngược ấy, người thế gian không bao giờ tưởng tượng được, nhưng người tu Phật khi công phu viên mãn thì thấy rõ điều ấy không nghi ngờ.

Kết Luận

Con người chân thật – pháp thân Phật tính – không phải là huyền thuyết hay tiên đoán triết học mà là sự thật hiển nhiên trong mỗi chúng sinh. Những gì chúng ta cần là:

  1. Lòng tin chắc: Hiểu rõ rằng mình sẵn có pháp thân, không phải cái gì cần phải tìm kiếm từ bên ngoài
  2. Quyết chí tu học: Dù ở thời chính pháp hay mạt pháp, miễn là quyết tâm thì mạt pháp cũng là chính pháp
  3. Kiên trì thực hành: Thông qua thiền tập, nghiên cứu kinh điển, tuân thủ giới luật để dần dần nhận ra cái chân thật ấy

Khi chúng ta nhận ra con người chân thật nơi mình, sự sống chết chỉ là trò chơi, niên-bàn an lạc hiển hiện, và chúng ta trở thành người thực sự tự tại, vượt ngoài mọi sợ hãi và lo âu. Đó chính là mục tiêu cuối cùng của con đường tu học Phật pháp.


Bài viết liên quan:

  • Lời Phật dạy về sự xuất ly khỏi sanh, tử
  • Tu hành như khúc gỗ trôi sông
  • Ba điều căn bản của người tu học Phật

Related posts

Giải Thoát Khỏi Ta Bà, Hướng Tâm Vào Cực Lạc

Administrator

Phật Giáo và Quyền Sống của Động Vật

Administrator

Đức Phật và Sứ Mạng Giáo Hóa Chúng Sinh

Administrator