Phật pháp dạy rằng tâm là khởi điểm của mọi sự. Để đạt được giải thoát, người tu tập không chỉ cần hiểu biết lý thuyết mà phải thực tập điều phục tâm một cách khôn ngoan, linh hoạt. Đó chính là nội dung của bài kinh mà Đức Phật dạy các tỉ-kheo tại vườn Trúc, Thành Vương Tương về ba tưởng cơ bản trong tu tập định tâm. Bài kinh này nhấn mạnh rằng không có một phương pháp duy nhất nào có thể áp dụng một cách cứng nhắc cho tất cả mọi người hay tất cả mọi tình huống. Thay vào đó, người tu tập cần linh động điều chỉnh phương pháp tu tập sao cho phù hợp với tình trạng tâm của mình tại mỗi thời điểm.
Lời Đức Phật trong kinh Tạp A-hàm (kinh số 1247) dạy rằng: “Phải nên chuyên tâm phương tiện tùy thời tư duy về ba tưởng.” Ba tưởng này là tưởng chỉ, tưởng cú và tưởng xả. Mỗi tưởng đại diện cho một cách tiếp cận khác nhau trong việc tu tập định tâm, tuỳ theo trạng thái tâm lúc đó mà người tu tập lựa chọn phương pháp thích hợp nhất.
Tưởng Chỉ – Khi Tâm Nên An Định
Tưởng chỉ là phương pháp tập trung tâm vào một điểm, giữ cho tâm ổn định, không bị phân tán. Khi tâm xuất hiện những trạng thái như phiêu lưu, kích động, chuyển động liên tục thì đây là lúc cần phát huy tưởng chỉ. Phương pháp này giúp tâm trở nên an tĩnh, tập trung như những giọt nước từng chút một tích lũy thành một dòng chảy mạnh mẽ. Trong khi tu tập tưởng chỉ, người tu tập có thể dùng các pháp định tâm như niệm hơi thở (Ânâpânâsati), quán tưởng các yểu tố, hoặc niệm Phật.
Thầy tu ngồi thiền định tâm trong chùa chiều tỏ nắng
Tuy nhiên, tu tập tưởng chỉ một cách quá mức sẽ khiến tâm trở nên tối tăm, dáo dác, thiếu sự lalert. Lúc này, người tu tập cần nhìn nhận tình hình và chuyển sang phương pháp khác để tránh sự thụ động. Kinh dạy rằng nếu chỉ tập trung vào một phương pháp mà không linh hoạt điều chỉnh thì sẽ rơi vào chỉ có định mà thiếu tuệ, khó có thể diệt trừ các phiền não.
Tưởng Cú – Khi Tâm Cần Phát Động
Tưởng cú hay tưởng hoan hỷ là phương pháp kích thích tâm trở nên sáng suốt, năng động, tươi tỉnh. Từ “cú” có nghĩa là tinh tấn, nỗ lực, khiến tâm được khích lệ và pháp hỷ phát sinh. Khi tâm xuất hiện những dấu hiệu chìm sâu, uể oải, buồn ngủ, tĩnh tâm quá mức thì cần tu tập tưởng cú. Người tu tập có thể sử dụng những pháp hành như đi bộ thiền, niệm Phật to tiếng, hoặc tái xem xét những pháp tu mang tính khích lệ tâm.
Phương pháp này giúp tâm được đánh thức, lực hành tăng lên, đem lại sự tươi mới và hoan hỷ cho quá trình tu tập. Cũng như đốt lửa dưới lòng chảo nước đông để nước có thể nóng lên, tưởng cú là phương pháp “đốt lửa” kích động tâm khi nó quá trì trệ. Tuy nhiên, nếu kích động quá mức, tâm sẽ lại rơi vào loạn động, khó có thể đạt được sự ổn định cần thiết.
Tưởng Xả – Đạt Tới Trạng Thái Cân Bằng
Tưởng xả là trạng thái buông xả, không buộc bẻ, không cố ép. Đây là một trong ba tưởng quan trọng nhất vì nó đại diện cho sự cân bằng hoàn hảo. Khi tâm đã ổn định thông qua tưởng chỉ và được khích lệ bởi tưởng cú, người tu tập cần phát triển tưởng xả để tâm hoạt động một cách tự nhiên, không cứng nhắc.
Tưởng xả không phải là sự lơ là hay thờ ơ mà là một trạng thái hoàn toàn tỉnh thức, limpid, không phân biệt, không kỳ vọng. Trong trạng thái này, tâm không còn bị ràng buộc bởi cố gắng ép buộc hay lơi lỏng, mà chỉ là sự nhận biết rõ ràng về hiện tại. Đó là lúc thiền định thực sự phát triển mạnh mẽ, và trí tuệ có thể phát sinh để nhận biết bản chất thực của mọi hiện tượng.
Thầy tu thiền định ở bờ sông với thiên nhiên yên bình
Linh Hoạt Điều Chỉnh – Chìa Khóa Thành Công
Giáo lý của Đức Phật nhấn mạnh sự linh hoạt và khôn ngoan trong tu tập. Kinh dạy: “Nếu chỉ một mục tư duy tưởng chỉ, thì ở nơi đó tâm trở thành hạ liệt” – tâm sẽ trở nên tối tăm, buồn chán. “Nếu chỉ một mục tư duy tưởng cú, thì ở nơi đó tâm tráo loạn khởi lên” – tâm sẽ quá kích động. Nhưng “nếu chỉ một mục tư duy tưởng xả, thì ở nơi đó không được chính định, đề diệt tận các hữu lậu” – sẽ không thể đạt định và diệt trừ phiền não.
Đức Phật dạy rằng người tu tập cần “tùy thời tư duy” về ba tưởng này. Cũng như thợ mộc khi nấu vàng: nếu chỉ thỏi lửa mà không dội nước, vàng sẽ bay hơi; nếu chỉ dội nước mà không thỏi lửa, vàng sẽ cứng lại; nếu ngừng cả hai, vàng sẽ không thể được nung nấu thành công. Tương tự, khi tu tập, người tu cần linh động điều chỉnh ba tưởng này sao cho tâm luôn ở trong trạng thái lý tưởng.
Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Tu Tập
Trong cuộc sống tu tập hàng ngày, người tu tập cần tự quan sát tâm mình một cách chân thành. Khi cảm thấy tâm phiêu lưu, kích động, có nhiều tư tưởng xen kẽ, hãy chọn tưởng chỉ – tập trung vào một điểm như hơi thở hay một chữ niệm. Khi tâm trở nên dáo dác, buồn ngủ, ì ạch, hãy chọn tưởng cú – kích động tâm bằng cách đi bộ thiền hay tăng cường nỗ lực tu tập. Khi tâm đã được ổn định và tươi tỉnh, hãy phát triển tưởng xả – buông xả mọi cố gắng và chỉ là sự nhận biết rõ ràng.
Điều quan trọng là hiểu rằng ba tưởng này không phải ba giai đoạn tuyến tính mà là ba phương pháp mà người tu tập cần linh động sử dụng. Có thể trong một buổi định tâm, người tu tập sử dụng cả ba tưởng tuỳ theo nhu cầu của tâm tại mỗi thời điểm. Sự linh hoạt này chính là thể hiện trí tuệ và lòng từ bi – trí tuệ nhìn rõ tình hình tâm, lòng từ bi tìm cách tốt nhất để chữa trị nó.
Nhóm tu sinh niệm Phật trong chùa thờ
Kết Luận: Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành
Điều phục tâm không phải là một công việc dễ dàng hay có một công thức chung duy nhất. Lời Phật dạy về ba tưởng cho chúng ta bài học quý báu về sự linh hoạt, khôn ngoan trong tu tập. Mỗi người có hoàn cảnh khác nhau, mỗi giai đoạn tu tập cũng có những đặc thù riêng, vì vậy cần có sự điều chỉnh phù hợp. Khi nào ta hiểu được điều này, khi đó ta mới thực sự bước vào con đường tu tập đúng đắn.
Hãy lấy ba tưởng này làm hướng dẫn trong quá trình tu tập. Quan sát tâm một cách chánh niệm, nhận biết được trạng thái nó, rồi chọn phương pháp thích hợp. Với sự kiên trì, linh hoạt và tuệ biết, chúng ta sẽ từng bước điều phục được tâm, làm nó thành công cụ mạnh mẽ cho việc tu tập và đạt tới Niết-bàn – giải thoát cuối cùng. Đó chính là lối sáng dẫn chúng ta về tờ bến bình yên mà Đức Phật đã chỉ đạo.