Trong những ngôi chùa cổ kính ở khắp Việt Nam, bên tay trái của Tam Bảo (Phật, Bồ Tát, Thánh Hiền), người Phật tử luôn bắt gặp một vị thánh nhân với nét mặt từ bi, tay cầm sách kinh – đó chính là Đức Chúa Ông, còn gọi tắt là Đức Ông hay Đức Chúa Quan. Vị thánh hiền này không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi trong các ngôi chùa, mà còn là hình ảnh sống động của giáo lý Phật đạo về sự giúp đỡ, cứu độ và bảo vệ mọi sinh linh. Sự hiện diện của Đức Chúa Ông trong đời sống tâm linh của người Việt là sự hòa nhập tinh tế giữa chính pháp Phật đạo và nền văn hóa dân gian Việt Nam qua hơn hai nghìn năm.
Nguồn Gốc và Danh Tính Của Đức Chúa Ông
Đức Chúa Ông là một đệ tử tại gia của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Thời Phật còn tại thế, ngài là một thương nhân cực kỳ giàu có. Tên thật của ngài là Tu Đạt, và vì có điều kiện giàu có về tài chính nên ngài thường xuyên chu cấp, giúp đỡ cho những người nghèo khó, cô đơn, bệnh tật, vô gia cư, nên mọi người kính ngưỡng tăng tặng cho biết hiệu là “Cấp Cô Độc” – người chu cấp cho những người cô đơn, nghèo khó.
Ngài cũng là một đại thí chủ đã từng mua đất để xây tịnh xá, với rất nhiều số vàng và thứ Phật ở tại đó giảng kinh thuyết Pháp độ chúng sinh. Theo kinh điển Phật giáo, tịnh xá này được gọi là tịnh xá Ký Viên. Ngài được xem là thí chủ lớn nhất, rộng rãi nhất từ trước đến nay. Ngài không bao giờ từ chối để nghỉ bỏ việc thí nào, không từ chối công việc phụng sự nào. Theo kinh điển Phật giáo, sau khi qua đời, ngài được sinh vào cõi trời.
Công Đức Và Ảnh Hưởng Trong Phật Pháp
Đức Chúa Ông có công rất lớn trong sự mở rộng, hộ trì Phật pháp và cải tiến xã hội thời Đức Phật tại thế, với những cống hiến cả về đạo và đời. Về mặt đời, ngài đóng góp tích cực và hữu hiệu trong công tác cải tiến xã hội nhờ: việc lập các trung tâm dạy nghề, cứu đói, viện dưỡng lão, trại mở cối, hàng ngày luôn chuẩn bị sẵn 500 khẩu phần ăn tại nhà cho những người xin ăn nghèo đói.
Về mặt đạo, ngài được coi là vị hộ pháp, là bậc thánh nhân đã được Sư quả Tu Đạt Hoan. Vì có công lớn hộ trì chính pháp, lại trọn vẹn các hành ti, bi, hỉ, xả nên ngài được thờ trong các ngôi chùa với tên gọi là Đức Ông hay Đức Chúa Ông – Đức Chúa Quan. Vị trí của ngài được đặt bên tay trái của ban Tam Bảo (tay phải là ban Thánh Hiền), với ý nghĩa rằng người thay Phật hoáng pháp, giáo hóa quần sinh là các tu sĩ, còn người hộ pháp là các cư sĩ nhân dân Phật tử tại gia.
Đức Chúa Ông được thờ phụng tại chính điện các ngôi chùa Phật giáo Việt Nam
Khi vào lễ chính điện, mọi người thường vào từ cửa tay trái, tới ban Đức Ông lễ trước để bấm báo, vì theo tâm linh ngài có công xây chùa và là vị thần canh giữ ngôi chùa. Trong đời sống tín ngưỡng của Phật tử nhân dân, ngài không chỉ là vị thần canh giữ chùa, Đức Ông còn là vị thần bảo hộ cho trẻ nhỏ. Trong nhân dân, những đứa trẻ khó nuôi, phạm giới hay quấy khóc, sức khỏe yếu thì cha mẹ sẽ bán khoán con lên chùa và vào cửa Đức Ông, để được Đức Ông bảo hộ chở che.
Vai Trò Bảo Vệ Trẻ Nhỏ Trong Truyền Thống Tín Ngưỡng
Khi mãn hạn bán khoán, gia đình có thể làm lễ chuộc nằm 13 hoặc 18 tuổi, hoặc tiếp tục bán vào chùa thêm thời gian bao lâu tùy chọn. Xuất phát từ mong muốn được phúc đức của Đức Ông che chở, bảo vệ và chăm lo cho đứa trẻ lớn lên khỏe mạnh, bậc làm cha mẹ sẽ quyết định bán con vào cửa chùa. Đồng thời việc làm này còn giúp con trẻ ngoan hơn, lành tính, không nghịch ngợm, ngó ngược. Những trẻ nhỏ được bán vào cửa Đức chúa gọi là con khoán.
Là đệ tử của ngài, những trẻ em này thường sẽ đến chùa tụng kinh, lễ Phật, nghe giảng. Để học và làm theo những điều mà Đức Ông dạy, trở thành người hoàn thiện đạo đức và có ích hơn cho xã hội. Ngoài ra Đức Chúa Ông còn là một thương gia trước khi quy y làm đệ tử Phật, và ngài còn có khả năng biết rõ các kho tàng của cải trong thế gian, nên vì vậy, người ta đến chùa còn để cầu nguyện với ngài về kinh doanh, buôn bán, sự nghiệp, gia đạo và các mong muốn khác.
Hàng năm, ngày 4 tháng Giêng âm lịch là ngày khánh đản của Đức Chúa Ông
Hàng năm cứ vào ngày 4 tháng Giêng âm lịch là ngày khánh đản của ngài, các con trẻ được bán khoán của ngài, đều tự hỏi ngày đầu năm để lễ trình. Ngày này, các ngôi chùa đều tổ chức các buổi lễ trang nghiêm để tưởng niệm công đức và ơn bảo hộ của Đức Chúa Ông. Đây là dịp để Phật tử cảm ơn, thắp nến cầu nguyện và cúng dường, tưởng nhớ đến những lời dạy về từ bi, cứu độ và bảo vệ của vị thánh hiền này.
Ứng Dụng Giáo Lý Vào Đời Sống Hiện Đại
Mọi người đi lễ chùa đều không thể không biết về hành nguyện và kính lễ Đức chúa, để học hỏi về đức tính từ bi, bố thí, và hộ trì của ngài. Ngồi thiền và hoàn thiện bản thân, góp phần xây dựng đạo đức, kiến tạo đời sống xã hội được bình an tốt đẹp. Những giáo lý mà Đức Chúa Ông sống theo – từ bi vô lượng, bố thí không chê, bảo hộ mọi sinh linh – vẫn còn giá trị sâu sắc với chúng ta trong thế kỷ XXI.
Giáo lý của Đức Chúa Ông dạy chúng ta rằng, sự giàu có chỉ có ý nghĩa khi được sử dụng để giúp đỡ người khác. Ngài đã cho chúng ta thấy rằng, một người tu sĩ tại gia có thể hoàn toàn tích cực góp phần truyền bá chính pháp, xây dựng xã hội và bảo vệ những người yếu thế. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi vật chất phát triển nhưng tâm linh có dấu hiệu suy yếu, những bài học từ Đức Chúa Ông về lòng từ bi, sự bố thí và trách nhiệm xã hội càng trở nên cần thiết.
Những con khoán được bán vào cửa Đức Ông ngày xưa không chỉ được chăm sóc về thể xác mà còn được giáo dục về tâm linh, được nuôi dưỡng trong môi trường đầy tình thương và giáo lý Phật đạo. Điều này cho chúng ta thấy rằng, việc bảo vệ và giáo dục thế hệ trẻ không chỉ là trách nhiệm của gia đình mà còn của toàn xã hội, đặc biệt là những người có điều kiện và tâm huyết.
Nguyện Cầu Cho Thế Giới An Lạc
Hành nguyện kính lễ Đức Chúa Ông với tâm thành, chúng ta không chỉ cầu xin bảo hộ cho bản thân và gia đình, mà còn với mong muốn toàn thế giới được mưa thuận gió hòa, quốc thái dân an. Những lời nguyện cầu truyền thống vẫn còn ngọn lửa ý nghĩa:
“Phật quang phổ chiếu, Thánh giá du xuân
Thánh âm lưu bỏ, Quốc thái dân an
Mưa thuận gió hòa, Nhà nhà an lạc”
Những nguyện cầu này không chỉ là lời nói mà còn là lời khẩn cầu xúc động từ đáy lòng những người Phật tử, mong rằng Đức Chúa Ông tiếp tục bảo hộ và hộ trì cho đất nước, cho gia đình và cho mọi sinh linh. Qua việc kính lễ Đức Chúa Ông, chúng ta được nhắc nhở rằng tu học Phật đạo không phải để tách biệt khỏi đời sống, mà để sống có ích hơn, yêu thương hơn và chăm sóc nhau hơn.
Khi bước vào chùa và lễ Đức Chúa Ông, mỗi Phật tử đều cảm nhận được sự bao dung, từ bi và bảo hộ của vị thánh hiền này. Đó là lý do tại sao, dù có bao nhiêu thế kỷ trôi qua, tình cảm kính yêu của người Phật tử dành cho Đức Chúa Ông vẫn còn sống động như ngày nào, và nguyện cầu của chúng ta vẫn tiếp tục được phát lộ trong mỗi buổi sáng sớm tại các ngôi chùa khắp đất nước.