Sau khi giác ngộ dưới cây Bồ Đề và chứng quả vị Phật Vô Thượng Chánh Đẳng Chánh Giác, Đức Thế Tôn đã dành những tuần lễ đầu tiên để chiêm nghiệm đến giáo pháp thâm thúy, vi diệu mà Ngài đã chứng đắc. Trong thời gian này, Ngài cũng suy tư về cách thức hữu hiệu nhất để truyền bá giáo lý này đến với chúng sinh, những người dân còn bị vướng víu trong vòng luân hồi của sinh tử.
Kinh Pháp Cú, một phần quan trọng trong Tam Tạng Phật giáo, đã ghi lại một trong những bài kệ đầu tiên mà Đức Phật đã tuyên bố. Bài kệ này, như một lời ca vang của chiến thắng về tâm linh, mô tả sự phát hiện ra những thứ quấy rầy vô minh, sân hận và tham lam:
“Lang thang bao kiếp sống
Ta tìm nhưng không gặp
Người xây dựng nhà này
Khó thay, phải tái sanh
Ôi! Người làm nhà kia
Nay ta đã thấy người
Người không làm nhà nữa
Đòn tay người bị gãy
Kèo cột người bị tan
Tâm ta được tích diệt
Tham ái thảy tiêu vong.”
(Trích dịch từ Phật Pháp Cú)
Những dòng kinh này không chỉ là sự tuyên bố về chiến thắng cá nhân của Đức Phật, mà còn là thông điệp hy vọng dành cho mọi chúng sinh. Anh thợ tượng trưng cho ánh dục, vô minh và phiền não luôn ẩn sâu kín trong mỗi con người, nay đã bị phát hiện và diệt trừ. Cây nhà tượng trưng cho những định kiến, những sai lầm được xây dựng qua hàng kiếp kiếp, nay cũng đã bị phá bỏ.
Đức Phật cũng đã để lại cho thế gian một bài học luân lý đạo đức đặc biệt. Đó là sự tôn trọng và cảm kích sâu xa đối với cây Bồ Đề đã che nắng, che mưa cho Ngài trong suốt thời gian tham đạo. Đức Thế Tôn đã đứng cách xa cây một khoảng để chiêm bái bài Đại thế suốt trong một tuần lễ. Sau này, ở nơi đó, Vua Asoka (A Dục) đã dựng lên một tháp kỳ niệm gọi là Animisalocana Cetiya. Đến ngày hôm nay, tháp này vẫn còn tồn tại, chứng tích của lòng hiếu thảo và tôn kính.
Cây Bồ Đề thiêng liêng nơi Đức Phật đã giác ngộ và tôn kính trong tu tập
Hạt Giống Giác Ngộ Tiềm Ẩn Trong Mỗi Chúng Sinh
Sau khi liên tục suy tư về giáo lý giải thoát sâu kín, khó thấy và khó chứng, Đức Thế Tôn đã đạt được một hiểu biết quan trọng. Giáo pháp mà Ngài chứng đắc là những lẽ siêu việt, cao thượng, vượt qua lý luận, tách biệt khỏi các dục vọng, và tinh tế đến nỗi rất khó để bình thường chúng sinh có thể dễ dàng chấp nhận. Tuy nhiên, với trí tuệ suốt sáng và sự quan sát sâu sắc, Đức Thế Tôn đã nhận ra rằng chúng sinh không phải là hoàn toàn vô cơ sở.
Qua Trung Bộ Kinh, chúng ta thấy Đức Phật nêu lên một quan sát vô cùng sâu sắc: “Có hàng chúng sinh ít nhiễm bởi đối, nhiều nhiễm bởi đối; có hàng đốn căn, lợi căn; có hàng thiện tả tính, ác tả tính; có hàng dễ giáo hóa, khó giáo hóa,… Như trong hồ sen xanh, hồ sen hồng, hồ sen trắng, sanh ra dưới nước, lớn lên dưới nước, không vươn lên khỏi mặt nước, được nuôi dưỡng dưới nước; có loại sanh ra dưới nước, lớn lên dưới nước, vươn lên khỏi mặt nước, không bị nước thấm ướt.”
Hình ảnh hoa sen, biểu tượng vô cùng sâu sắc trong Phật giáo, đã gợi mở trong Thánh Tôn về cơ sở bất động của mỗi người. Có những cơ sở thấp như cánh sen nằm dưới đáy, có những cơ sở trung bình như những cánh sen nằm giữa lòng nước, và cũng có những cơ sở cao – có thể tiếp thu toàn vẹn và sâu sắc giáo pháp của Ngài như những cánh sen đã nhoả ra khỏi mặt nước.
Dù sống trong nghiệp quả bất động, mỗi chúng sinh đều có hạt giống giác ngộ tiềm ẩn. Như hoa sen dù sống trong bùn tanh hôi, vẫn tỏa hương thơm ngát và khiến cho ai nhìn thấy đều cảm nhận được vẻ đẹp thanh khiết. Đây chính là cơ sở pháp tính của chúng sinh – khả năng được giác ngộ và giải thoát từ vòng luân hồi.
Quyết Tâm Giáo Hóa và Khai Mở Cánh Cửa Giải Thoát
Với ba lần thỉnh cầu viên mãn từ các vị Phạm Thiên Sahampati – những vị thần linh cao cấp – Đức Thế Tôn đã quyết định bắt đầu thực hiện sứ mạng giáo hóa của Ngài. Dù nhận thức rằng giáo pháp này sâu sắc và có thể khó để chúng sinh tiếp nhận, Ngài vẫn quyết định không giữ kín giáo lý mà hãy mở rộng cánh cửa giải thoát cho tất cả.
Đức Phật tuyên bố với toàn thể vũ trụ – với nhân loại, với chư Thiên, với các loài vật và với Asura: con đường giải thoát khỏi khổ đau, con đường dẫn tới Niết Bàn vĩnh cửu đã được khai mở. Trong Trung Bộ Kinh, Ngài phát biểu: “Cửa Bất Tử rộng mở, cho những ai chịu nghe. Hãy để cho họ bỏ đi những tưởng niệm sai lầm của mình!”
Từ thời khắc đó, bánh xe Pháp – ký hiệu của giáo pháp Phật đà – đã bắt đầu chuyển vận. Ngài dạy dỗ các môn đệ, giáo hóa các vị vua chúa, hướng dẫn các bà nuns và các cư sĩ. Mỗi người, dù ở địa vị xã hội nào, dù có căn cơ bao nhiêu, đều có cơ hội được tiếp cận giáo pháp và đi trên con đường giác ngộ.
Đức Phật giảng pháp cho các môn đệ sau khi quyết định truyền bá chánh pháp
Nguyên Tắc Giáo Hóa Phù Hợp Với Căn Cơ Chúng Sinh
Một trong những điều vô cùng đáng quý của Đức Phật là Ngài không áp dụng một phương thức dạy dỗ nhất định cho tất cả mọi người. Thay vào đó, Ngài đã phát triển phương pháp giáo hóa linh hoạt, phù hợp với từng cá nhân. Đây gọi là “Pháp Duyên Khởi Thuyết” – tức là dạy dỗ theo duyên khởi, theo những hoàn cảnh và căn cơ cụ thể của mỗi người.
Đối với những ai còn bị nhiểu vướng bởi tham, sân, si, Đức Phật dạy về các việc làm có đạo đức, về việc tích lũy phước báu. Đối với những ai có căn cơ sâu sắc hơn, Ngài dạy về Bốn Thánh Đế, về tính vô thường, vô ngã, vô ưu của mọi hiện tượng. Đối với những ai sẵn sàng, Ngài dạy về Thiền Định, về Huệ Minh, về con đường trực tiếp dẫn tới Niết Bàn.
Nhờ phương pháp linh hoạt và từ bi này, mỗi chúng sinh, dù ở mức độ tu tập nào, đều có thể tìm được con đường thích hợp cho mình. Những người mới bắt đầu có thể bắt đầu từ việc tu tập đạo đức, sẽ dần dần nâng cao đến thiền định, rồi đến trí tuệ siêu việt. Đây chính là ý nghĩa thực sự của “giáo hóa chúng sinh” – không phải ép buộc ai đó theo một con đường nhất định, mà hướng dẫn mỗi người khám phá con đường thích hợp với họ.
Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Sứ Mạng Giáo Hóa
Sứ mạng giáo hóa của Đức Phật không chỉ dừng lại ở việc lan tỏa các lời dạy. Nó còn thể hiện sự từ bi vô hạn của Ngài – sự từ bi đối với mọi chúng sinh, dù họ còn chìm sâu trong vô minh. Đức Phật nhận thức rằng mỗi chúng sinh đều có tiềm năng trở thành Phật, mỗi người đều có khả năng giác ngộ.
Hình ảnh hoa sen vươn lên khỏi bùn tanh hôi để nở hoa trắng muốt, chính là biểu tượng của con đường tu tập mà Đức Phật chỉ ra cho chúng sinh. Bùn tanh hôi tượng trưng cho việc sinh tử, vòng luân hồi với tất cả những khổ đau. Hoa sen trắng muốt tượng trưng cho Niết Bàn, cho sự giải thoát hoàn toàn.
Từ những ngày đầu tiên sau khi giác ngộ, Đức Phật đã bắt đầu cuộc hành trình độc nhất vô nhị của Ngài – hành trình giáo hóa chúng sinh, hành trình dạy dỗ nhân loại về con đường giải thoát. Trong bốn mươi năm lưu thế sau đó, Ngài đã đi khắp Ấn Độ, dạy dỗ hàng ngàn người, từ các vị vua chúa cho đến những người nô lệ. Mỗi người trong số họ đều được Đức Phật hướng dẫn theo con đường riêng của họ, theo căn cơ và hoàn cảnh của họ.
Kế thừa nguyên tắc giáo hóa này, các bộ phái Phật giáo trên khắp thế giới vẫn tiếp tục sứ mạng này. Chúng ta, những người học Phật ngày nay, cũng có trách nhiệm tiếp nối con đường này – không phải bằng cách ép buộc, mà bằng cách sống những lời dạy, bằng cách thể hiện những giá trị Phật giáo trong cuộc sống hàng ngày, và bằng cách hỗ trợ những ai muốn bước vào con đường tu tập.
Kết Luận: Hạt Giống Phật Tính Trong Tất Cả Chúng Ta
Giáo pháp về giáo hóa chúng sinh của Đức Phật là một tuyên bố về hy vọng vô hạn. Nó nói với chúng ta rằng, dù chúng ta còn bị vướng víu bao nhiêu, dù chúng ta còn là bùn tanh hôi bao lâu, đều có khả năng vươn lên, đều có khả năng nở ra như hoa sen trắng muốt trong sáng.
Sứ mạng giáo hóa của Đức Phật cũng là một lời gọi mục sư cho chúng ta. Không chỉ là những nhà tu hành trong chùa, mà tất cả mọi người – những người Phật tử, những người quan tâm đến Phật giáo – đều có trách nhiệm góp phần nào trong sứ mạng này. Chúng ta có thể làm vậy bằng cách tu tập bản thân, sống theo chánh pháp, và từ từ lan tỏa những giá trị Phật giáo đến những người xung quanh.
Dù sống trong vòng luân hồi sinh tử, mỗi chúng sinh đều sở hữu tiềm năng Phật tính, như hạt giống tuyệt vời ẩn chứa trong bùn tanh hôi, chỉ chờ ngày được nắng chiếu và nước tưới mà vươn mình. Khi chúng ta hiểu được điều này, niềm tin và quyết tâm tu tập sẽ phát sinh từ trong chúng ta, dẫn chúng ta theo những bước chân của Đức Phật, từng bước, từng bước, hướng tới con đường giải thoát.
(Tham khảo từ “Phật Học Cơ Bản, Tập 1” – Ban Hoằng Pháp Trung Ương, GHPGVN và Trung Bộ Kinh)