Với tư cách là những đệ tử của Đức Phật, chúng ta thường gặp phải những tình huống đầy thách thức trong cuộc sống hàng ngày. Khi bị sai oan, khi ý kiến bị phản đối, hoặc khi không ai hiểu được ý tưởng của mình, tâm tư của chúng ta dễ dàng bị xáo trộn. Tuy nhiên, Đức Phật đã để lại một lời dạy vô cùng sâu sắc về cách ứng xử: “Ta không tranh luận với đời, chỉ có đời tranh luận với ta.” Đây không phải là lời tuyên bố của sự yếu đuối hay cam chịu thụ động, mà là biểu hiện của trí tuệ tối cao và sức mạnh nội tâm của người đã chứng ngộ. Lời Phật dạy này mở ra một hướng nhìn mới về cách sống hòa bình, thường tỉnh và giải thoát khỏi những vòng lặp tranh cãi vô tận.
Giáo pháp của Đức Phật không phải là sản phẩm của tư duy lý luận hay những học thuyết trừu tượng. Nó là những kinh nghiệm thực tế từ quá trình tu tập của người đã hoàn toàn chứng ngộ tất cả các pháp. Đức Phật xem giáo pháp như là con đường để vượt thoát khỏi khổ đau, là trải nghiệm sâu sắc của người đã đi qua và đã đạt được giải thoát.
Câu Chuyện Và Lời Dạy Của Đức Phật Về Không Tranh Luận
Tại thành phố Sravasti, Đức Phật từng dạy các vị tỷ kheo một bài kinh rất đặc biệt về thái độ không tranh luận. Trong bài kinh này, Thế Tôn nói với các tỷ kheo: “Các tỷ kheo ơi, Ta không tranh luận với đời, chỉ có đời tranh luận với Ta. Người nói pháp không tranh luận với bất cứ ai ở đời.”
Đức Phật thuyết pháp tại vườn Savatthi với các tỷ kheo, hướng dẫn đạo đức và trí tuệ
Đức Phật tiếp tục giảng dạy rằng, trong thế gian có những pháp. Những pháp này Như Lai đã hoàn toàn chứng ngộ. Sau khi hoàn toàn chứng ngộ, Như Lai tuyên bố, thuyết giảng, trình bày, xác chứng và khai thị. Năm uẩn—sắc, thọ, tưởng, hành và thức—Như Lai cũng đã hoàn toàn chứng ngộ. Sau khi chứng ngộ, Như Lai tuyên bố, thuyết giảng, trình bày, xác chứng và khai thị những gì mình hiểu biết.
Điểm mấu chốt ở đây là Đức Phật không tranh cãi về những sự thật này. Ngài không cố gắng thuyết phục hoặc buộc ai phải tin vào giáo pháp. Thay vào đó, Ngài tuyên bố những gì Ngài biết một cách rõ ràng, và để cho mỗi người tự suy xét, tự quyết định tin hay không tin. Đây chính là thái độ của người có trí tuệ thực sự.
Hiểu Rõ Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Lời Dạy
Lời dạy “Ta không tranh luận với đời” không có nghĩa là Đức Phật chiếu chuộng hay nhu nhược. Trái lại, đây là biểu hiện của sức mạnh tuyệt đối. Khi bạn không tranh cãi, bạn không bị kéo vào trò chơi so đo, tranh giành của thế gian. Bạn giữ vững những gì bạn biết, đứng trên nền tảng của trí tuệ và lòng từ bi.
Thiền sư trong tư thế thiền định sâu, thể hiện trạng thái tâm an tĩnh vượt khỏi tranh luận
Người dân thường xuyên bị cuốn vào những tranh cãi vô ích vì những lý do sâu xa. Họ bị chi phối bởi tham ái, bởi khát vọng được công nhận, được coi trọng. Họ cảm thấy cần phải bảo vệ quan điểm của mình, chứng minh mình đúng. Nhưng Đức Phật, vì đã chứng ngộ tất cả các pháp đều là vô thường, vô ngã, vô thường biến dịch, nên Ngài không còn cái “ta” cần phải bảo vệ.
Vấn đề cốt lõi là: những người còn bị tham ái dục, ham muốn được ghi nhận, được tôn trọng, họ không thấy được tầm quan trọng của sự thăng hoa tâm thức và niềm an lạc từ nội tâm. Họ cháp chặt vào năm uẩn—sắc, thọ, tưởng, hành và thức—để nuôi dưỡng, cung phụng. Đến khi năm uẩn hết duyên tan rã, sầu, bi, khổ, ưu, nao sẽ đến với họ.
Ứng Dụng Thực Tế Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Để sống theo tinh thần của lời dạy này, mỗi người tu tập phải thiết lập cho mình một pháp tu hành nhân nhặc. Có nhân nhặc, chúng ta mới có thể kham nhẫn được với những chướng duyên na diều, nan phục này. Nhân nhặc là đặc tính bản chất của người tu tập theo giáo pháp của Đức Phật.
Tinh thần không tranh luận giúp chúng ta:
- Giữ vững tâm trí: Khi bạn không tranh cãi, tâm của bạn không bị xáo động bởi những lời lẽ cay nghiệt hoặc phản đối.
- Bảo vệ năng lượng tinh thần: Mỗi cuộc tranh luận vô ích đều tiêu hao sức mạnh nội tâm mà chúng ta cần cho công việc tu tập.
- Tạo dựng hòa bình: Khi không tranh cãi, chúng ta không tạo ra các điều kiện để xung đột lan tỏa.
Tu tập để đoạn trừ được tham dục là một vấn đề rất khó. Phần lớn chúng sanh là ưu ái dục, ham thích ái dục, cho nên họ bị trói buộc trong đó mà không khi nào thoát ly được khổ sợ. Chính vì tham ái, mong cầu lợi nhiều về vật chất, nên chúng sanh không thấy được tầm quan trọng của sự thăng hoa tâm thức và niềm an lạc tự nội.
Cộng đồng Phật tử tụ họp dưới ánh nắng chiều, thể hiện hòa bình và sự chấp nhận lẫn nhau
Để ứng dụng lời dạy này, chúng ta có thể:
Thực hành kham nhẫn: Khi bị chỉ trích hoặc không đồng ý, thay vì tranh cãi ngay, hãy dừng lại, thở sâu, và nhận ra rằng lời nói của người khác chỉ là biểu hiện của tâm trạng họ, chứ không phải sự thật tuyệt đối.
Giáo dục bản thân: Học cách nhìn nhận tình huống từ nhiều góc độ khác nhau, để rồi hiểu rằng tranh cãi ít khi giải quyết được vấn đề.
Phát triển lòng từ bi: Hiểu rằng những người tranh cãi với chúng ta cũng đang bị kiếp hạn của tham ái, sân hận, si mê chi phối.
Thực Hành Nhân Nhặc Và Độc Lập Tâm Linh
Một người có trí tuệ thực sự sẽ chọn cách sống có kiểm chế, tự chủ hơn và trấn tĩnh hơn. Có người nghĩ rằng nhân nhặc là thái độ hèn nhất, nhưng theo qui luật tâm lý học, lại ngược lại—nhân nhặc mới là chế tác bản lĩnh mạnh nhất từ nội tâm.
Nhân nhặc biểu hiện sức mạnh của ý chí, sự vững chắc của nội tâm, đó cũng là đức tính của một sa môn. Kinh Pháp Cú có dạy: “Thực hành được nhân là được gọi là bậc thượng nhân có sức mạnh.”
Tranh luận thắng thua chỉ có ở tâm ngã mạn và si mê, chứ không có trong tâm mang đầy từ bi và trí tuệ. Như Lai thường hóa độ cuộc đời, nên Ngài kham nhẫn để hóa độ những chúng sanh cang cương khó độ. Ở trong kinh Di Đại, Đức Thích Ca Thế Tôn được Chư Phật muốn phương tán thần rằng: “Năng vị thâm nan hi hữu chi sự” – làm được những việc khó làm, hi hữu trên thế gian ngũi trước ác thế này.
Lời Kêu Gọi Thực Hành
Là con Phật, chúng ta phải học hành kham nhẫn, hiểu biết và thương yêu như Ngài, để gieo rắc tình thương, làm vơi bớt nỗi khổ niệm đau cho mọi người. Những Phật tử thực sự không phải là những người luôn luôn tranh cãi để chứng minh mình đúng, mà là những người biết khi nào cần nói, khi nào cần im lặng, khi nào cần hành động với trí tuệ.
Thực hành lời dạy này đồng nghĩa với việc chúng ta đang từng bước thực hiện con đường giải thoát. Mỗi lần chúng ta kiềm chế sự muốn tranh cãi, mỗi lần chúng ta chọn im lặng thay vì lời nói cay nghiệt, chúng ta đang gây dựng hạng phúc vô tận cho chính bản thân mình và cả thế gian.
Như vậy, lời dạy “Ta không tranh luận với đời, chỉ có đời tranh luận với ta” của Đức Phật là một lời kêu gọi mỗi chúng ta hãy trở nên mạnh mẽ hơn về tinh thần, sâu sắc hơn về tâm linh, và bình an hơn trong cuộc sống. Đó là con đường dẫn đến chánh giác, chánh định, và chánh hành—ba căn cứ không thể tách rời của đạo Phật.
Tài liệu tham khảo:
- Kinh Tương Ưng Bộ III, Chương 1, Phẩm Hoa, Phần Bông hoa (lược), Nhà Xuất Bản Tôn Giáo, 2000
- Kinh Trung Bộ: Lời dạy về tiết độ trong ăn uống
- Kinh Di Đại: Những sự khó làm, hi hữu của Đức Phật
- Kinh Pháp Cú: Những bài học về nhân nhặc và sức mạnh nội tâm