Trong các bộ kinh điển Phật giáo, chúng ta thường gặp những câu chuyện mang tính giáo dục sâu sắc, kể về những nhân duyên quá khứ và hậu quả của các hành động. Một trong những câu chuyện đó là ghi chép về bà lão keo kiệt tại trường giả Tu Đạt – một trường hợp điển hình cho thấy lòng tham lam và ganh tỵ có thể chi phối cuộc đời một người suốt nhiều kiếp, cho đến khi người đó tỉnh ngộ và quy y tu hành.
Trường giả Tu Đạt là nơi tu hành của các vị thánh nhân, nơi Phật và các đệ tử thường vào vì lạy bái
Câu chuyện này không chỉ là một truyện cổ tích, mà là một bài học quý báu về cách các ước nguyện xấu và tâm địa tham lam tạo nên những vòng luân hồi khổ đau. Thông qua những sự kiện cụ thể trong cuộc sống của bà lão, chúng ta có thể nhận ra những nguyên nhân sâu xa tạo nên nỗi khổ, và từ đó hiểu rõ tầm quan trọng của việc tu hành để giải thoát.
Bà Lão Keo Kiệt Và Những Ước Nguyện Tối Tăm
Trường giả Tu Đạt là một ngôi chùa nổi tiếng, nơi Trưởng giả Tu Đạt – một vị thánh nhân được nhiều người kính phục – cư trú cùng các đệ tử. Trưởng giả được biết đến là người có tâm địa tâm thành với Tam Bảo, thường xuyên cúng dường Phật và các vị thánh nhân. Tuy nhiên, tại ngôi chùa này còn có một vị bà lão bộc lâm tên là bà Keo, người này làm công việc cơ bản tại chùa nhưng lại có một tâm địa hoàn toàn trái ngược.
Bà Keo rất trung thành với công việc và được Trưởng giả tin tưởng cao. Bà quản lý kho chứa và những tài sản của chùa rất cẩn thận, nhưng chính tính cách này lại trở thành gốc rễ của nỗi khổ. Mỗi lần thấy Trưởng giả lấy một ít tiền bạc hoặc tài vật từ kho để cúng dường Phật hay giúp những người nghèo, lòng bà không khỏi cảm thấy tiếc nuối và không hài lòng. Tính tham lam này càng ngày càng tăng, tạo nên một hạt giống của ganh tỵ trong tâm bà.
Tâm Địa Ganh Tỵ Tạo Nên Những Ước Nguyện Sai Lạc
Khi các vị Phật và thánh nhân đến viếng chùa để cúng dường, Trưởng giả tỏ ra hoan hỷ và nhiệt thành trong việc tiếp đón. Bà Keo chứng kiến những cảnh tượng này, nhưng thay vì cảm thấy vui mừng, lòng bà lại cảm thấy cô độc và bị bỏ rơi. Ganh tỵ và tham lam đã nuôi dưỡng một tâm địa độc hại trong lòng bà.
Một hôm, bà Keo đã làp một ước nguyện tối tăm và nguy hiểm:
“Tôi vĩnh viễn không muốn thấy mặt Phật, không muốn nghe Ngài thuyết pháp, cũng không muốn thấy mặt các vị thánh nhân.”
Đây là một ước nguyện được làp dựa trên tâm địa ganh tỵ, tham lam và không biết ơn. Trong Phật giáo, một ước nguyện như vậy được coi là hành động nặng nề, vì nó đối nghịch trực tiếp với chánh pháp. Tin đồn về ước nguyện xấu này nhanh chóng lan truyền khắp mọi nơi, và các vị tiền nhân tu hành đều nghe được, kể cả Hoàng hậu Mặt Lộc Vương phu nhân.
Sự Thay Đổi Của Hoàng Hậu Và Bài Học Về Lòng Từ Bi
Khi Hoàng hậu Mặt Lộc nghe được về ước nguyện xấu của bà Keo, bà rất lấy làm phẫn nộ. Trưởng giả Tu Đạt là một vị Phật tử sùng kính thực sự, làm sao có thể dung túng cho một vị bà lão sỉ nhục Tam Bảo như vậy? Hoàng hậu quyết định ra lệnh cho Trưởng giả phải xử lý vấn đề này.
Tuy nhiên, thay vì trừng phạt hay đuổi bà Keo, Trưởng giả Tu Đạt lại hiểu được bản chất của vấn đề. Ngài biết rằng bà Keo là một người có nhân duyên lớn với Phật pháp, chỉ cần được người phù hợp hướng dẫn. Ngài quyết định sử dụng phương pháp khác – bà Keo sẽ được cơ hội cúng dường Phật để trừ bỏ ước nguyện xấu của mình.
Trưởng giả Tu Đạt lập tức sắm một đầy tràn mâm vàng đầy những thứ quý báu và lệnh bà Keo mang đến hoàng cung để cúng dường Phật. Đây không chỉ là một hành động cúng dường bình thường, mà còn là một cơ hội để bà Keo sám hối và thay đổi ước nguyện của mình.
Sự Xuất Hiện Của Đức Phật Và Khả Năng Cứu Rỗi
Khi bà Keo đem mâm vàng đến hoàng cung, những điều kỳ lạ bắt đầu xảy ra. Bà đặt mâm lên trước hoàng hậu, rồi quay lưng định rời khỏi. Chính lúc này, Đức Phật Thích Ca Mâu ni bắt đầu bước vào từ cửa chính, theo sau là các vị đệ tử của Ngài. Bà Keo tối mắt hoặc hoảng hốt, cấp bước lên tính trốn bằng cửa sau của hoàng cung.
Quả thực, như một bằng chứng của sức mạnh mầu nhiệm của Phật pháp, dù bà Keo chạy sang bên nào, Đức Phật cũng đứng chắn đó. Bà chạy ra cửa sau thì Phật cũng bước vào từ cửa sau. Bà chạy sang bên hông nhà thì Phật cũng đứng ở bên hông nhà. Dù tìm cách nào để tránh xa Phật, bà Keo cũng không thể làm được – vì Phật tượng trưng cho chánh pháp, và chánh pháp luôn ở khắp mọi nơi, vô tính, vô hình nhưng hiện diện mọi lúc.
Đức Phật xuất hiện ở khắp mọi nơi bà Keo cố trốn tránh, biểu tượng sức mạnh của chánh pháp
Bà Keo cơn hoảng hốt quay trở lại, che mặt bằng hai tay để không nhìn thấy hình ảnh Đức Phật. Tuy nhiên, một điều kỳ diệu xảy ra – dù che mặt, trên các ngón tay của bà lão vẫn hiện lên hình Phật. Bà nhận ra rằng không có cách nào để tránh khỏi Phật pháp, không có chỗ nào để trốn tránh ánh sáng của chánh pháp.
Bà Keo chạy vào một căn nhà nhỏ gần đó, hy vọng sẽ không còn thấy Phật trong bóng tối. Nhưng thậm chí ở trong bóng tối, bà vẫn cảm nhận sự hiện diện của Phật. Bà lão bộc lâm không sao giãi bỏ được nỗi sợ hãi và bất an này. Nỗi khổ tâm của bà đã lên tới đỉnh điểm.
Lòng Từ Bi Của Đức Phật Và Sự Hóa Giải Nhân Duyên
Đức Phật Thích Ca Mâu ni đã hoàn thành công việc cúng dường tại hoàng cung và muốn kết thúc buổi pháp thoại. Trước khi rời đi, Ngài có giao cho La Hầu La:
“Bây giờ con có thể đi hóa độ cho bà lão này. Bà ấy với con có nhân duyên lớn. Bà ấy sẽ tiếp đón con nồng hậu và sẽ chấp nhận sự giáo hóa của con.”
Lời Phật nói rõ ràng rằng mặc dù bà Keo có tâm địa xấu, nhưng bà vẫn còn nhân duyên lớn với Phật pháp. Sự kiện này cho thấy một nguyên lý quan trọng trong Phật giáo: không ai là vô cứu, miễn là còn có ý chí thay đổi và có người hướng dẫn đúng đắn.
La Hầu La tuân lệnh Phật, đi đến nhà bà Keo và gọi cửa. Bà Keo đang ẩn náu bên trong, nhưng khi nghe thấy giọng nói ân cần và tâm linh của La Hầu La, bà cảm thấy có một sự khác biệt. Bà vội vã ra mở cửa, tò mò xem người ngoài là ai.
Bà Keo nhìn thấy La Hầu La, một vị thánh nhân, người tỉnh tuệ và có vẻ cao quý. Bà lão vội vã bái phục, coi La Hầu La như một vị thần thánh từ trời xuống. La Hầu La đứng với thái độ trang nghiêm, bắt đầu thuyết pháp cho bà lão nghe những bài pháp khó khăn nhất.
Sự Giác Ngộ Từ Lời Thuyết Pháp
Khi nghe lời thuyết pháp của La Hầu La, bà Keo bắt đầu nhận ra những sai lầm của mình. Bà hối hận vì những lời lẽ phỉ báng và ước nguyện sai lạc mà bà đã làp ra. Bà khánh cầu La Hầu La giúp bà sám hối với Đức Phật và cầu xin được xuất gia để tu hành.
Bà Keo nói:
“Ngài là chúa tể của cõi trời, ngài quả là cao cả, vì thế nhân chứng con mà thuyết thiền pháp vi diệu để lợi lạc chúng sinh, ngài thật là phi thường hơn mấy ông thánh nhân kia nhiều!”
La Hầu La, hiểu rõ bà đã bị mê hoặc bởi hình hài bên ngoài, trả lời bà lão:
“Pháp của Phật mới là thanh tịnh, mới là từ bi quảng đại. Pháp mà tôi mới nói ban này là do thầy tôi dạy. Phần tôi nhỏ nhoi không đáng kể, làm sao so sánh với bậc đại thánh Như Lai được?”
Lời nói này giúp bà Keo nhận ra rằng chính Phật là nguồn của mọi pháp, mọi sự giáo hóa. Bà bắt đầu quay mặt về phía chánh pháp.
La Hầu La thuyết pháp cho bà Keo, giúp bà nhận ra bản chất của chánh pháp
Nhân Duyên Quá Khứ: Sự Kết Nối Với Kiếp Trước
Những người chứng kiến sự hối cải của bà Keo đều tò mò, họ xin Đức Phật thuyết giảng về nhân duyên quá khứ của bà lão. Đức Phật khi đó mới tiết lộ một câu chuyện từ thời xưa:
Vào thời Phật Báo Cái Đăng Vương, có một vị thái tử xuất gia tu học với Như Lai. Vị thái tử này tu hành giới luật rất tinh chuyên, nhưng lại láy lạc theo con đường tà. Về sau, thái tử gặp một vị thánh nhân, vị thánh nhân này thuyết pháp rất hay nhưng thái tử không những không tán thành lại còn dùng lời lẽ phỉ báng, vì thế chịu đủ hết mọi sự thống khổ trong địa ngục. Nay sinh thân người nhưng lại chịu phần nô bộc.
Vị thái tử thời ấy chính là bà Keo trong kiếp này, và vị thánh nhân mà bà đã phỉ báng chính là La Hầu La trong quá khứ. Sự kiện này cho thấy rõ ràng nguyên lý nhân quả vô tình: những hành động của chúng ta trong quá khứ tạo nên những kết quả trong hiện tại. Tuy nhiên, Phật giáo cũng dạy rằng chúng ta có thể thay đổi vận mệnh của mình thông qua tu hành và giải thoát.
Các vị đệ tử của Đức Phật khi nghe xong, họ nhận ra rõ rằng không thể tạo những ước nguyện xấu hay sỉ nhục người khác, nhất là những người tu hành. Vì quả báo của những hành động này sẽ kéo dài nhiều kiếp, dẫu có tu hành trì giới rất kỹ lưỡng cũng không thể ngăn chặn được.
Sự Xuất Gia Và Giác Ngộ Của Bà Keo
Sau khi sám hối trước mặt Đức Phật, bà Keo quyết định xuất gia, trở thành thánh ni. Bà dung thân tóc xuống, trở thành một vị tỳ kheo ni tu hành. Bà chuyên tâm tu học nên chứng quả rất mau. Lòng tham lam, ganh tỵ và những bóng tối trong tâm địa bà dần dần biến mất.
Bà Keo trở nên một minh chứng sống cho thấy: dù có tâm địa xấu trong quá khứ, dù có phạm những lỗi lầm nặng nề, con người vẫn có thể thay đổi và đạt tới giải thoát thông qua Phật pháp. Bà không còn là người bộc lâm tham lam, mà trở thành một vị ni cô tu hành tâm linh.
Có một số người, khi thấy sự thay đổi diệu kỳ này của bà lão, đến xin Đức Phật thuyết giảng về nhân duyên giữa bà Keo và Phật pháp. Họ tò mò tại sao bà lão, dù ban đầu có tâm địa xấu, lại có thể có nhân duyên lớn với Phật pháp. Đây là bài học sâu sắc về sự bao dung và từ bi của Phật pháp đối với tất cả chúng sinh.
Bài Học Thực Tiễn Cho Người Tu Hành Hiện Đại
Câu chuyện về bà Keo không phải chỉ là một câu chuyện cũ kỹ, mà nó mang lại những bài học rất thực tiễn cho người tu hành ngày nay:
Thứ nhất, lòng tham lam và ganh tỵ là những tật xấu sâu xa, có khả năng chi phối cuộc sống của chúng ta trong nhiều kiếp. Bà Keo bị tâm địa tham lam ám ảnh, làm cho bà không thể tận hưởng cơ hội được học Phật pháp.
Thứ hai, chúng ta không nên làp những ước nguyện xấu hay sỉ nhục Tam Bảo, vì những lời nói này sẽ tạo ra những quả báo dài hạn không thể tránh khỏi. Lòng từ bi của Phật Pháp không có giới hạn, nhưng quả báo của hành động tập sự cũng không bao giờ thể mất.
Thứ ba, con người luôn có cơ hội thay đổi bản thân, miễn là chúng ta sẵn sàng hối cải và tiếp nhận hướng dẫn từ những người trí tuệ. Bà Keo đã chứng minh điều này qua sự xuất gia và tu hành của bà.
Thứ tư, người tu hành cần phải có tâm địa bao dung đối với những người khác, không chỉ trừng phạt mà cố gắng hóa độ họ. Trưởng giả Tu Đạt không bao giờ oán giận bà Keo, mà thay vào đó tìm cách giúp bà hối cải.
Kết Luận
Câu chuyện bà Keo keo kiệt là một biểu tượng của sự khổ đau tạo nên bởi tham lam, ganh tỵ và những ước nguyện sai lạc. Nhưng nó cũng là một bằng chứng sống cho thấy sức mạnh cứu rỗi của Phật pháp. Dù bước vào con đường tối tăm bao nhiêu, chúng ta vẫn có cơ hội quay lại với ánh sáng của chánh pháp, miễn là chúng ta sẵn sàng hối cải.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta nên tỉnh thức trước những tệ tật tham lam và ganh tỵ, những cảm xúc có thể dần dần thôi thúc chúng ta đi sai đường. Thay vào đó, hãy nuôi dưỡng lòng từ bi, sự biết ơn đối với Tam Bảo và tinh thần tu hành. Như vậy, chúng ta sẽ tránh được những vòng luân hồi khổ đau và tiến gần tới giải thoát.
Phật pháp dạy rằng: “Chúng sinh có Phật tánh, ai cũng có khả năng thành Phật.” Bà Keo là một minh chứng rõ ràng của điều này. Hãy cùng nhau thực hành chánh pháp để xóa bỏ những ám ảnh và đạt tới những giác ngộ cao hơn.
Tài Liệu Tham Khảo:
- Phật Giáo Cổ Sử Đại Toàn – Tổng hợp những câu chuyện Phật giáo truyền thống
- Lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu ni về nhân quả và hóa độ chúng sinh
- Giáo pháp về tu hành hối cải trong Phật giáo Đại thừa