Truyện Người Dạy Voi là một bản sao tham khảo quý báu trong Phật giáo, giáo huấn về sự khác biệt giữa việc kiểm soát hành động bên ngoài và khai hóa tâm tính từ bên trong. Câu chuyện có gốc từ các kinh điển Phật giáo cổ xưa, thông qua lời Phật Thích Ca và sự diễn giải của các đệ tử, mang lại những bài học sâu sắc về đạo tu và tâm linh mà mỗi Phật tử cần phải hiểu rõ để tiến bộ trên con đường giải thoát.
Tất cả mọi người đều có khát vọng tìm kiếm sự hoàn thiện, nhưng làm sao để thực sự đạt được? Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại, chúng ta thường tập trung vào việc cải tạo hành động, ngôn ngữ, thậm chí là suy nghĩ của chính mình. Tuy nhiên, Phật giáo dạy rằng những thay đổi bên ngoài chỉ là hiện tượng, trong khi chân lý nằm ở việc khai hóa tâm tính sâu thẳm bên trong con người. Đây là bài học chủ yếu mà truyện Người Dạy Voi muốn truyền tải đến tất cả chúng ta.
Câu Chuyện Voi Trắng và Nguyên Nhân Thực Sự
Trong một buổi thuyết pháp tại núi Linh Thứu, Phật Thích Ca có rất nhiều đệ tử và thân cận của Ngài tập trung để lắng nghe giáo pháp. Trong số đó có các vị tỳ kheo, tỳ kheo ni xuất gia, các vị ưu bà tắc, ưu bà di tại gia, và cả những vị quốc vương, đại thần khác nữa, tất cả đều tụ tập xung quanh Phật để cung kính và nghe Ngài thuyết Pháp.
Trong buổi pháp hội ngày hôm đó có rất nhiều vị đệ tử trong lòng có những điểm thắc mắc, họ muốn biết nhân duyên nào đã thúc đẩy Phật Thích Ca xuất gia, hay con đường giác ngộ ban đầu của Ngài. Mặc dù họ muốn thỉnh vấn Phật, nhưng không ai dám mở miệng hỏi. Lúc đó, tôn giả A Nan nhận biết được tâm niệm của mọi người nên tự động từ chỗ ngồi đứng dậy, cung kính chắp tay, và thay mặt mọi người mà thưa rằng họ có những điểm thắc mắc.
Phật Thích Ca khen A Nan rằng chính những gì A Nan vừa hỏi là điều Phật muốn nói đến. Ngài bắt đầu kể về một sự kiện xảy ra từ các kiếp xa xưa trong ta bà thế giới, khi mà có một vị Chuyển Luân Thánh Vương, cũng là một vị vua được gọi là Đại Quang Minh. Vua này là một nhân vật rất phúc đức, trí huệ, nhân tính rộng rãi, yêu thích cứu giúp kẻ bạn cùng, và danh tiếng của người ta lan truyền rộng khắp mọi nơi.
Vua Đại Quang Minh và sự kiện voi trắng trong lịch sử Phật giáo
Vua của một nước láng giềng xưa nay vẫn giữ tình giao hảo với vua Đại Quang Minh, hai người đối xử với nhau như hai anh em ruột thực. Khi nước này gặp lúc thiếu hụt lương thực hay vật dụng, vua Đại Quang Minh thường cứu giúp cho họ thoát khỏi khổ đau trong những năm đó. Cũng có lúc vua láng giềng đem sản phẩm của nước mình đến hiến tặng vua Đại Quang Minh để báo đáp ơn cứu giúp. Có một hôm, một số người vào núi sân đã được một con voi trắng, một con voi rất đẹp đẽ, thân thể nó đẹp không khác gì bạch ngọc, trên thế gian thật là hiếm có.
Vua láng giềng muốn đem voi trắng này cống hiến vua Đại Quang Minh, nên thu tập một ít châu báu trang sức cho voi rồi sai người đem voi qua nước láng giềng. Vua Đại Quang Minh được voi trắng rất hoan hỉ, bèn mời một người dạy voi rất giỏi tên là Tôn Nhược và cung, giao voi trắng cho vị này nuôi nâng và dạy dỗ. Voi trắng thông minh, đoán biết ý muốn của thầy, thầy chỉ bảo gì cũng đều làm được, chẳng bao lâu sau nó đã hoàn toàn thuần thục.
Giáo Lý Về Kiểm Soát Thân Và Tâm
Tôn Nhược bèn trang sức cho nó bằng rất nhiều ngọc quý, và dẫn nó đến trước mặt vua Quang Minh thưa rằng voi đã thuần thục, xin vua hãy thử voi. Vua nghe như vậy rất vui lòng, ra lệnh cho thị giả đánh trống và ngao triệu tập các vị đại thần cũng như những người có danh tiếng trong thành đến xem voi biểu diễn. Ít lâu sau mọi người đều tụ tập ở ngoài thành, vua Đại Quang Minh cương lưng voi trắng bước từng bước chậm chạp, trông chẳng khác nào mặt trời vừa mới mọc, ánh sáng chói lọi, ai thấy cũng phải vui mừng tán thán.
Đến một bãi sâu rộng, vua muốn bắt voi biểu diễn. Nhưng con voi trắng này lúc đó bồng trỏ nên hung bạo trăm phần như đang bước vào chiến trường, điên cuồng vừa chạy vừa nhảy loạn xạ. Vua ngồi trên lưng voi không có cách nào chế ngự nó được. Nguyên do chỉ vì con voi trắng mà vua đang cương là một con voi đực, nó nghe tiếng kêu của một con voi cái ở nơi bên cạnh nên dục niệm nổi lên, khiến nó điên cuồng muốn chạy theo voi cái.
Tôn Nhược ở phía sau thấy như vậy kêu to lên: “Đại Vương! Người hãy bám vào một nhánh cây để rơi khỏi thân voi rồi nhảy xuống đất, có thể mới an toàn được! Lúc đó voi đã chạy về phía rừng sâu, nhà vua bèn cấp tốc bám vào một nhánh cây mà rơi khỏi lưng voi. Vua thoát thân rồi, voi trắng chạy như bay không quay đầu trở lại.
Sự Khác Biệt Giữa Việc Dạy Dỗ Hành Động Và Khai Hóa Tâm Tính
Vua ngồi bụi dưới đất, lưng ta lưng tung không biết làm sao, áo mũ rơi rách nát, toàn thân thương tích mà máu chảy dầm dề, tức giận run cả người. Không lâu sau Tôn Nhược chạy tới, thấy vua bèn quỳ đầu trấn an rằng xin Đại Vương đừng phiền não, voi điên nggu si, có lẽ chỉ vì niệm dục phát lên mà nên cơ sự, không có cách nào chế ngự được. Bây giờ xin Đại Vương hãy chứng kiến việc tôi dạy voi.
Nói xong, ông đến trước chân voi, lấy dáng điều nghiêm khắc khiến voi không thể không vâng lời, đem những hôn sắt bỏ vào lửa cháy để rồi nói: “Mi hãy nuốt hết những hôn sắt này, nếu không ta sẽ lấy móc sắt móc nó ra!” Voi trắng hiểu thấy mình muốn đưa mình vào chỗ chết, nghĩ rằng: “Chẳng thà ta nuốt những hôn sắt này mà chết chứ không để bị móc nào. Voi nghĩ xong bèn quỳ xuống nhìn về hướng nhà vua chảy nước mắt, nhưng lửa giận của vua còn đang hừng hực nên ông quay đầu đi chỗ khác không thèm nhìn lại.
Voi trắng nhìn những người bồi phía xung quanh không có ai có thể cứu mình được, bèn lấy những hôn sắt được nung để bỏ vào miệng nuốt xuống ruột, thông qua háu môn và chết ngay tại chỗ. Thật là không khác gì cảnh chay kim cương đập nát nơi pha lê, những hôn sắt rơi xuống đất rồi mà hãy còn cháy để, khiến những người ngồi nhìn, không ai là không thương xót đến rơi nước mắt.
Vua Đại Quang Minh thấy như vậy, trong tâm chết nên một chút ân hận, cho gọi Tôn Nhược đến hỏi: “Ông đã dạy được voi thuần thục đến mức này rồi, vậy sao trong rừng không chế ngự được nó?” Tôn Nhược quỳ xuống đáp rằng: “Đại Vương, lúc nãy tôi đã nói, tôi chỉ dạy được thân voi chứ không dạy được tâm voi. Nếu lửa dục vọng chạy lên phồng phực trong tâm voi thì đương nhiên tôi không có cách nào chế ngự được.
“Trên thế gian này có ai dạy được cả thân lẫn tâm chăng?” “Có Như Lai Thế Tôn, đã vừa dạy được thân lại vừa dạy được tâm, nên trong mười tám thành hiểu của chư Phật Như Lai có câu ‘Điều Ngự Trường Phuơ’.” Vua Đại Quang Minh nghe được danh hiệu Phật, biết rằng chỉ có Phật Như Lai mới có đầy đủ lực oai thần đó thì hoàng hốn tóc tai dựng đường, hỏi thêm rằng: “Vị mà ông gọi là Như Lai đó, có đặc tính gì?”
“Phàm là Như Lai Thế Tôn, có hai loại đặc tính: một là trí huệ, hai là đại bi. Đức Phật chứng thực hành lục độ, có nghĩa là bố thí, trì giới, nhân nhục, tinh tấn, thiền định và trí huệ, còn gọi là lục ba la mật, vì cả phúc đức lẫn trí huệ đều đầy đủ nên được tôn xưng là Phật. Ngài vừa có thể dạy được chính mình mà còn dạy được chúng sinh.”
Phát Tâm Giác Ngộ Và Con Đường Thực Hành
Vua Đại Quang Minh nghe như vậy, vui mừng lập tức nhanh nhảu trở về cung, dùng nước thơm tắm gội, mặc y phục mới, lên lầu cao hướng về bốn phương lễ bái, khởi đại bi tâm đối với tất cả chúng sinh, nhiều hương mà thỉ nguyện rằng: “Nguyện tôi có bất cứ công đức nào trong quá khứ, hiện tại hay vị lai cũng đều hội hướng Phật đạo, thành tựu Phật đạo để dạy được tâm mình và cũng để dạy được tất cả chúng sinh. Nếu có một chúng sinh nào tạo tội trọng mà phải trải qua một kiếp trong A Tứ Địa ngục, tôi sẽ vào ngay trong địa ngục để làm lợi ích cho chúng sinh ấy, và không hề xả bỏ tâm Bồ Đề.”
Lúc ông phát thỉ nguyện lớn như vậy, quả đất rung động sâu cách, trong không trung hoa trời rơi xuống dầy đặc như mưa, vô lượng người trời tấu nhạc trên không, âm thanh vi diệu ấy chính là để tán thán công đức của vị Bồ Tát mới phát đại tâm. Đức Phật nói tiếp: “Con voi trắng đã bị lửa dục đốt cháy thân, nuốt bảy hôn sắt, đã thụ nghiệp báo một cách thê thảm trong hiện kiếp của mình khiến cho mọi người kinh hãi và lấy đó rằn mình, nên đoạn trừ được ác duyên và mở rộng con đường giác ngộ, phúc đức đạt được cũng không thể nghĩ bàn.
Con voi trắng thời ấy chính là A La Hán Nan Đại. Vị thầy dạy voi nay là Đại Trí Xá Lợi Phật, và vua Đại Quang Minh chính là ta vậy. Lúc đó ta thấy việc dạy được thân voi nên muốn tìm cách dạy được tâm, do đó mới phát đại tâm bồ đề lúc ban sơ, tìm cầu Phật đạo. Nhưng người trong đại hội nghe Phật thuyết ai cũng đại ngộ, người thì đắc được bốn thành vị, người thì phát tâm đạo rộng lớn, người thì xuất gia, không ai là không hoan hỉ phụng hành.”
Bài Học Thực Hành Cho Chúng Ta Hôm Nay
Truyện Người Dạy Voi không chỉ là một câu chuyện lịch sử từ quá khứ mà còn là một bài học sâu sắc áp dụng cho cuộc sống thực tế của chúng ta ngày nay. Trong quá trình tu tập, mỗi Phật tử thường tập trung vào việc cải tạo hành động, điều chỉnh cách nói và thậm chí là kiểm soát suy nghĩ bề ngoài. Tuy nhiên, giáo lý Phật dạy rằng những thay đổi này chỉ là điều kiện tiên quyết, chứ không phải là mục tiêu cuối cùng.
Con đường tu tập thực sự là con đường khai hóa, giác ngộ tâm tính từ bên trong. Chúng ta cần hiểu rằng tâm là gốc rễ của tất cả hành động, lời nói, thậm chí là suy nghĩ. Khi tâm bị ô nhiễm bởi những niệm dục, sân hận, si mê, thì bất kỳ cố gắng kiểm soát bên ngoài cũng chỉ tạm thời, như những sợi dây buộc một con voi điên. Khi điều kiện thuận lợi cho những niệm tâm ấy nổi lên, tất cả những kiểm soát bên ngoài sẽ tan biến.
Đó chính là lý do tại sao Phật giáo nhấn mạnh quan trọng của thiền định và trí huệ. Thiền định giúp chúng ta nhìn rõ bản chất thực sự của tâm, những niệm ác đang ẩn nấp bên trong. Trí huệ giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân gốc rễ của những khổ đau, từ đó sắc sảo nhận biết con đường đi ra. Khi tâm được khai hóa, khi trí huệ được phát triển đầy đủ, tất cả những thay đổi bên ngoài sẽ tự nhiên theo sau, không cần phải kiểm soát hay ép buộc.
Thêm vào đó, câu chuyện voi trắng còn dạy cho chúng ta một bài học về đại bi, về tâm cứu độ chúng sinh. Vua Đại Quang Minh nhận ra sau sự kiện tiêu cực của mình rằng, chỉ chế ngự được hành động là chưa đủ, cần phải đi sâu vào khai hóa tâm tính. Từ đó, ông phát nguyện lớn về việc giải thoát chúng sinh, không chỉ giáo hóa về hành động mà còn giáo hóa cả về tâm.
Ứng Dụng Vào Tu Tập Hằng Ngày
Đối với những Phật tử Việt Nam hiện nay, bài học từ truyện Người Dạy Voi có thể áp dụng rất thiết thực. Khi chúng ta tu tập, chúng ta không nên chỉ tập trung vào việc tuân giữ giới luật, thực hành những nghi thức bên ngoài mà bỏ qua việc khai hóa tâm linh bên trong. Cũng không nên cho rằng việc kiểm soát hành động là đủ, mà cần phải đi sâu vào thiền định, suy tư, giải quyết những căn bản của khổ đau.
Chúng ta cần hiểu rằng những con người xung quanh chúng ta đều là những “con voi” – họ có những niệm dục, sân hận, si mê sâu thẳm bên trong. Nếu chúng ta chỉ cốc gắng kiểm soát họ bằng những quy tắc, luật lệ, hình phạt, thì chúng ta chỉ là những “thầy dạy voi” bình thường. Nhưng nếu chúng ta muốn trở thành những người xứng đáng là người thầy thực sự, chúng ta cần phải có trí huệ để hiểu rõ tâm lý của mỗi người, có đại bi để muốn cứu độ họ, và có phương tiện để giáo hóa họ từ bên trong.
Phật Thích Ca với lục độ ba la mật, đặc biệt là trí huệ và đại bi, chính là biểu tượng của sự hoàn thiện. Ngài không chỉ kiểm soát được hành động của những chúng sinh tà vạy mà còn khai hóa được tâm tính của họ. Đó là lý do tại sao Ngài được tôn xưng là Phật, người đã giác ngộ hoàn toàn.
Kết luận, truyện Người Dạy Voi là một lời dạy mãi mãi cho tất cả những ai muốn tiến bộ trên con đường tu tập. Chúng ta không nên mấn nguyên với việc điều chỉnh hành động bên ngoài, mà cần phải có khát vọng khai hóa, giác ngộ tâm tính từ bên trong. Chỉ khi tâm được thanh sạch, trí huệ được phát triển, đại bi được khơi dậy, chúng ta mới có thể trở thành những người tu tập thực sự, những người có khả năng giác ngộ không chỉ chính mình mà còn cả chúng sinh. Đây chính là tinh thần Phật Bồ Tát mà mỗi Phật tử Việt Nam cần phải theo đuổi trong cuộc sống hằng ngày.