Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Những Con Đường Du Nhập Phật Giáo Khác Nhau Ở Đông Nam Á

Phật giáo là một trong những tôn giáo có ảnh hưởng sâu sắc nhất đối với nền văn minh Đông Nam Á. Từ những ngày đầu, giáo lý Phật đà đã du nhập vào vùng đất này theo nhiều con đường khác nhau, tạo ra những nhánh Phật giáo độc đáo với đặc trưng riêng. Để hiểu rõ về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á, chúng ta cần tìm hiểu cách thức các truyền thống Phật giáo – từ Theravada đến Mahayana – đã du nhập và định hình những quốc gia khác nhau trong khu vực này.

Hành Trình Truyền Bá Phật Giáo Từ Ấn Độ Đến Đông Nam Á

Phật giáo xuất hiện vào thế kỷ VI trước Công nguyên tại Ấn Độ, nhưng sự lan tỏa rộng rãi của nó diễn ra vào thế kỷ III TCN. Nhà hoàng đế Ashoka, vị vua vĩ đại của đế chế Maurya, đã trở thành người bảo trợ lớn nhất cho Phật giáo. Với sự ủng hộ này, các đoàn truyền giáo được cử đi các nước lân cận để truyền bá giáo lý Phật, nhằm mang chánh pháp đến những vùng đất xa xôi như Tây Bắc Ấn Độ, Pataliputra ở Magadha, Taxila ở Pakistan ngày nay, Sri Lanka, khu vực Trung Á, Trung Hoa, Myanmar, Thái Lan và những nơi khác.

Con đường truyền bá của Phật giáo theo hai hướng chính, dọc theo những tuyến đường thương mại quan trọng của thế giới cổ đại. Bên cạnh các đoàn truyền giáo chính thức do các tăng đoàn cử sang, Phật giáo còn thẩm nhập vào xã hội Đông Nam Á thông qua con đường giao thương. Trên các thương thuyền từ Ấn Độ, những vị tăng sĩ du hành đi cầu nguyện và cúng dâng Tam Bảo. Chính các vị tăng sĩ này đã thành lập những trung tâm Phật giáo quan trọng, tiêu biểu nhất là Luy Lâu ở miền Bắc Việt Nam ngày nay, nơi trở thành một trong những trung tâm Phật giáo lớn của Đông Nam Á.

Cần lưu ý rằng từ thế kỷ III TCN đến hết thiên niên kỷ đầu SCN, Phật giáo du nhập vào Đông Nam Á theo cả hai truyền thống Theravada và Mahayana. Những hiện vật Phật giáo theo phong cách Amaravati được phát hiện ở vùng Phù Nam và Đông Dương của Champa chứng minh sự hiện diện đồng thời của hai dòng truyền thống này. Sự du nhập này tạo nên một đặc thù riêng cho Phật giáo Đông Nam Á – không phải là sự thiếu hụt, mà là sự phong phú và đa dạng trong cách tiếp nhận giáo pháp.

Những di tích Phật giáo Amaravati phát hiện ở Đông Dương thể hiện sự du nhập sớm của Phật giáo vào Đông Nam ÁNhững di tích Phật giáo Amaravati phát hiện ở Đông Dương thể hiện sự du nhập sớm của Phật giáo vào Đông Nam Á

Đặc Điểm Riêng Của Phật Giáo Tại Việt Nam

Ở miền Bắc Việt Nam ngày nay, Phật giáo có sự phát triển vô cùng đặc biệt. Theo nhiều kết quả nghiên cứu gần đây, từ thế kỷ II SCN, vùng đất này đã hình thành một trung tâm Phật giáo lớn tại Luy Lâu. Phật giáo vào đây trực tiếp từ Ấn Độ, và trung tâm Luy Lâu phát triển sớm hơn các trung tâm Bình Thành và Lạc Dương ở Trung Hoa. Tuy nhiên, từ thế kỷ V trở về sau, Phật giáo ở miền Bắc Việt Nam chịu ảnh hưởng ngày càng sâu sắc của Mahayana Trung Hoa.

Hai dòng thiền Tít Ni Đa Lưu Chi (Vinitaruci) và Võ Ngôn Thông được thành lập ở miền Bắc Việt Nam vào thời kỳ Bắc thuộc là những bước chuyển quan trọng. Sự xuất hiện của các thiền sĩ này từ Trung Hoa đánh dấu quá trình chuyển biến của Phật giáo Việt Nam, từ giai đoạn tiếp nhận trực tiếp từ Ấn Độ sang tiếp nhận ảnh hưởng từ Phật giáo Trung Hoa. Hệ quả cụ thể là việc sử dụng kinh văn ghi chép từ chữ Hán, khiến người muốn am hiểu Phật pháp phải học chữ Hán. Từ đây, các thiền sĩ trở thành những người tinh thông chữ Hán, giúp họ có thể am tưởng kinh sách cả Nho gia và Đạo gia.

Khi các nhà nước độc lập đầu tiên ra đời sau một nghìn năm Bắc thuộc, các thiền sĩ được xem là những cố vấn chính trị quan trọng trong triều đình. Tăng ban là một trong ba ban của triều Ngô, Định và Tiền Lê, bên cạnh văn ban và vũ ban. Đến thời Lý, Phật giáo tiếp tục chiếm được địa vị quan trọng trong đời sống chính trị xã hội Đại Việt, khi trở thành lực lượng ủng hộ Lý Công Uẩn lên ngôi sau cái chết của Lê Long Đĩnh vào năm 1009.

Chùa Dâu (Bắc Ninh) - biểu tượng của trung tâm Phật giáo đầu tiên tại Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu tích lịch sử quan trọngChùa Dâu (Bắc Ninh) – biểu tượng của trung tâm Phật giáo đầu tiên tại Việt Nam, nơi lưu giữ những dấu tích lịch sử quan trọng

Phật giáo thời Lý còn hình thành nên dòng Thiền Tháo Đường do nhà sư Tháo Đường sáng lập vào năm 1069. Dòng thiền này chủ yếu dành cho tầng lớp quý tộc không xuất gia như vua Lý Thánh Tông, Lý Anh Tông, Lý Cao Tông và các đại thần như Thái phó Độ Anh Vũ, Thái phó Độ Thương. Đến triều Lý, Phật giáo Mahayana đã phát triển với 3 thiền phái đều xuất phát từ Trung Hoa: Tít Ni Đa Lưu Chi, Võ Ngôn Thông và Tháo Đường. Bên cạnh Thiền Tông, các truyền thống Tịnh Độ Tông và Mật Tông của Mahayana cũng du nhập vào Việt Nam và xuất hiện khá sớm, nhưng chúng không phát triển thành một hệ phái riêng mà hòa quyện vào Thiền Tông.

Sự phát triển của Thiền Tông ở Đại Việt thời Lý đã tạo điều kiện cho Phật giáo nước ta phát triển đến đỉnh cao trong thế kỷ XIII-XIV, một thời kỳ vàng của Phật giáo Việt Nam. Trong giai đoạn này, Phật giáo không chỉ là một tôn giáo tinh thần mà còn là một lực lượng chính trị, văn hóa và xã hội có ảnh hưởng rộng lớn đến toàn bộ nền văn minh Việt.

Quá Trình Phát Triển Phật Giáo Ở Thái Lan

Trong khi Việt Nam tiếp thu truyền thống Mahayana, vùng đất Thái Lan lại du nhập dòng truyền thống Theravada. Trước thế kỷ XIII, lãnh thổ Thái Lan ngày nay chịu sự kiểm soát bởi các vương quốc của người Môn, Khmer và vương quốc Srivijaya ở Java. Phật giáo truyền vào Thái Lan từ thế kỷ III TCN, sau lần kết tập kinh điển của vua Ashoka. Các di chỉ và hiện vật khảo cổ có niên đại cùng thời với Ashoka được tìm thấy ở tỉnh Nakhon Pathom (tiếng Pali là Nagara-pathama – thành phố đầu tiên) chứng minh sự có mặt sớm của Phật giáo ở Thái Lan.

Phật giáo thời kỳ Dvaravati thuộc truyền thống Theravada được truyền bá trực tiếp từ Ấn Độ. Tuy nhiên, Phật giáo Mahayana cũng du nhập vào miền Nam Thái Lan dưới ảnh hưởng của hai đế quốc hùng mạnh ở Đông Nam Á thời cổ đại là Srivijaya và Angkor. Vào năm 757, đế chế Srivijaya kiểm soát vùng bán đảo Malay, trong đó có miền Nam Thái Lan ngày nay. Phật giáo Mahayana được truyền vào Nam Thái Lan theo con đường này. Nhiều thập tự và tượng Phật, Bồ Tát được tìm thấy với số lượng lớn ở Nam Thái Lan chung một phong cách nghệ thuật với những hiện vật tại Java và Sumatra.

Những tượng Phật Mahayana ở Nam Thái Lan phản ánh ảnh hưởng của đế chế Srivijaya và phong cách nghệ thuật Đông Nam ÁNhững tượng Phật Mahayana ở Nam Thái Lan phản ánh ảnh hưởng của đế chế Srivijaya và phong cách nghệ thuật Đông Nam Á

Đến thế kỷ XI, Phật giáo Mahayana lại truyền vào vùng đất Thái Lan từ đế chế Angkor dưới vương triều Suryavarman. Trong cùng thời kỳ này, vào năm 1057, Anuruddha Minsaw (Anawratha) trở thành vị vua quyền lực của Pagan (Myanmar ngày nay), mở rộng sức ảnh hưởng tại miền Bắc và Trung Thái Lan (Chiangmai, Lopburi, Nakhon Pathom). Pagan giai đoạn này theo truyền thống Phật giáo Theravada, điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng.

Sau thiên niên kỷ đầu, lãnh thổ Thái Lan chịu ảnh hưởng của các thế lực chính trị lớn ở Đông Nam Á bấy giờ là Srivijaya, Angkor và Pagan. Tại cùng một thời gian, trên cùng một vùng địa lý, cả hai truyền thống Phật giáo Theravada và Mahayana đều tồn tại. Sự thành lập các nhà nước của dân tộc Thái vào thế kỷ XIII đánh dấu quá trình chuyển biến lịch sử quan trọng của Phật giáo Thái Lan. Từ thời điểm này, Phật giáo Thái Lan thống nhất theo con đường Theravada, tạo nên một truyền thống Phật giáo độc đáo, khác biệt với đường hướng phát triển của các nước Đông Nam Á khác.

Phật Giáo Tại Champa – Cuộc Gặp Gỡ Của Hai Truyền Thống

Ở miền Trung Việt Nam thời xưa, vương quốc Champa cũng có tầm quan trọng đặc biệt trong lịch sử du nhập Phật giáo ở Đông Nam Á. Phật giáo Mahayana vào vùng này vào thế kỷ VII thông qua các quốc gia lân cận và các con đường thương mại. Bà La Môn chiếm ưu thế trong đời sống chính trị và tinh thần ở Champa, tuy nhiên Phật giáo Mahayana vẫn tồn tại song song với Bà La Môn với vai trò thứ yếu.

Thời kỳ đỉnh cao của Phật giáo tại Champa gắn với vương triều Indrapura vào cuối thế kỷ IX. Nhà vua Indravarman II của Champa cho xây dựng Đông Dương thành một trung tâm Phật giáo Mahayana lớn ở Đông Nam Á. Sự kiện này là hệ quả của làn sóng truyền bá Mahayana sang Đông Nam Á khi vương triều Pala tại Magadha và Bengala được thành lập ở Ấn Độ vào thế kỷ VIII đến thế kỷ XII.

Hàng loạt công trình Phật giáo Đại thừa đã ra đời ở Đông Nam Á trong giai đoạn này. Những hiện vật ghi chép niên đại từ năm 775 cho đến năm 778 cho thấy sự phát triển rộng rãi của Phật giáo Mahayana với các tượng Phật, Bồ Tát Padmapani và Vajrapani ở bán đảo Malay. Đối với Java, người ta tìm thấy tượng Phật Bà Tara từ năm 778. Công trình tiêu biểu nhất là ngôi đền Borobudur ở miền Trung Java, Indonesia, được xây dựng từ nửa cuối thế kỷ VIII đến thế kỷ IX. Tuy nhiên, Phật giáo Mahayana tại Champa có thể chỉ chiếm ưu thế đến năm 914, niên đại của tấm bia kí cuối cùng được phát hiện có nhắc đến Phật giáo ở Champa. Một số tượng Phật và báu vật Phật giáo Champa vẫn tiếp tục xuất hiện vào thế kỷ X và XI, cho thấy sự tồn tại dù hết sức khiêm tốn của Phật giáo Mahayana bên cạnh Bà La Môn.

Ý Nghĩa Của Những Con Đường Du Nhập Khác Nhau

Những con đường du nhập khác nhau của Phật giáo vào Đông Nam Á không phải là sự hỗn loạn hay xung đột, mà là sự phong phú và linh hoạt của giáo pháp Phật. Mỗi vùng đất, mỗi dân tộc đã tiếp nhận Phật giáo theo cách riêng của mình, phù hợp với nền tảng văn hóa, chính trị và xã hội của họ. Việt Nam phát triển theo hướng Mahayana Trung Hoa với những thiền tông độc đáo, trong khi Thái Lan đi theo con đường Theravada truyền thống từ Ấn Độ.

Sự tồn tại đồng thời của cả hai truyền thống Theravada và Mahayana ở nhiều nơi, như ở Champa và miền Nam Thái Lan, cho thấy tính khoan dung và linh hoạt của Phật giáo. Phật pháp không bó buộc mà thích ứng, không bác bỏ mà tiếp nạp, phù hợp với nền tảng văn hóa và tâm linh của từng cộng đồng. Chính vì điều này, Phật giáo đã có thể trở thành một tôn giáo thực sự quốc tế, vượt qua những biên giới địa lý, chủng tộc và văn hóa.

Hôm nay, khi chúng ta nhìn lại lịch sử du nhập Phật giáo vào Đông Nam Á, chúng ta thấy rõ ràng rằng Phật pháp là một dòng suối muôn hình muôn vẻ, nhưng luôn chảy về cùng một hướng – hướng tới giải thoát, hiểu biết chính xác về nhân duyên, và con đường thực hành tu tập. Những đặc thù riêng của Phật giáo các nước Đông Nam Á là những phiến mặt khác nhau của cùng một viên kim cương, mỗi phiến đều tỏa sáng những tia sáng giáo pháp của Đức Phật.

Để tiếp tục học hỏi và thực hành Phật pháp một cách thâm sâu, chúng ta nên khám phá những điểm chung và khác biệt giữa các truyền thống Phật giáo khác nhau. Thông qua việc hiểu rõ lịch sử du nhập của Phật giáo, chúng ta có thể thấy rõ hơn sự liên tục của chánh pháp từ thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cho đến ngày nay, cũng như cách mà các ông tổ tổ tiên tu tập đã duy trì và phát triển giáo lý Phật qua nhiều thế kỷ. Đó chính là những bài học quý báu cho chúng ta trong con đường tu tập ngày nay.

Related posts

Chuyện Tái Sinh của Ngô Vĩnh Nga: Lời Chứng Minh Về Luân Hồi Trong Phật Giáo

Administrator

Tôi Độc Kinh Di Đà: Hành Trình Tâm Linh Đến Cực Lạc

Administrator

Quỳ Mẹ – Bài Học Từ Tâm Yêu Thương và Sự Ích Kỷ

Administrator