Ngoài vai trò là một bác thầy kiến trúc tài hoa, đã trợ giúp trường gái Cấp Cô được xây dựng tinh xá cung dường được Phật và Tăng Đoàn, Tôn giả Xá-lợi-phật đồng thời là một tướng quân Chính pháp thừa tự Như Lai. Tôn giả Xá-lợi-phật còn được biết đến là hình giả với đức tính kham nhẫn, nhu nhuyễn không ai sánh bằng. Một câu chuyện được ghi trong Kinh Sư tử hống (Trung A-hàm) đã làm sáng rõ phẩm hạnh ấy, đồng thời khẳng định một giá trị quan trọng: oan ức cũng cần phải biến bạch để sự thật được hiển lộ.
Lời Giải Trình Chân Đạo
Trước khi du hóa phương xa, Tôn giả Xá-lợi-phật từng bị một vị đông phàm hạnh vụ khỏng rằng đã khinh miệt rồi bỏ đi. Đức Phật gọi Tôn giả trở lại và hỏi thắng. Thay vì phản ứng giản dị hay khinh thị, Tôn giả đã giải trình bằng một chuỗi ví dụ đầy hình tương, chan chứa trí tuệ và tâm nhẫn nhục: như con bò gãy sương hiên là nhi; như người hạ tiên bị cắt tay mà không xâm hại ai; như mặt đất dung nạp sạch dơ không khởi tâm thương ghét; như nước cuốn trôi, lửa đốt cháy, gió thời bay, chổi quét sạch, giẻ lau chùi, hay chiếc bình dầu rận nứt chảy trăn… Tất cả đều là những ẩn dụ sâu sắc cho tâm không chấp trước, không khởi oán hận, cũng không hờ thần khi bị dèm pha.
Những ví dụ ấy không chỉ khiến hội chúng bàng hoàng, mà ngay cả kẻ đặt điều cũng tự nhận ra sai lầm, sám hối và được chuyển hóa. Trí tuệ và tự tâm của Tôn giả đã hóa giải một mối oán ngay trước mặt, đồng thời mở ra con đường giải thoát cho người gieo ác khẩu.
Điều đặc biệt trong câu chuyện này là Tôn giả Xá-lợi-phật đã không chọn cách im lặng tuyệt đối, mà đã biến giải một cách chân thật và nhu nhuyễn. Điều ấy khẳng định rằng, trong nhận thức luân Phật giáo, biến bạch không phải để bảo vệ bản ngã mà để làm sáng rõ sự thật. Khi sự thật hiển lộ, khổ đau mới có thể chấm dứt.
Tôn giả Xá-lợi-phật giải trình với kẻ đặt điều bằng ví dụ trí tuệ
Với báp Thánh như Tôn giả, dẫ nhiên không còn vương bến khổ đau. Nhưng với hội chúng và nhất là kẻ vụ khỏng kia, nếu không được nghe lời giải trình, thì sự tội vậy sẽ tiếp tục tích lũy, dẫn dắt đến đờa lạc. Chính vì thế, sự biến bạch của Tôn giả không chỉ là để minh oan cho mình, mà còn là một phương tiện từ bi để cứu giúp người khác.
Khiêm Tốn – Thước Đo Của Người Tu
Qua sự kiện này, ta thấy rõ đức tính nổi bật của Tôn giả Xá-lợi-phật: kham nhẫn, nhu nhuyễn, khiêm cung. Dù là báp đề tử trí tuệ đệ nhất của Đức Phật, Tôn giả không hề lấy vị thế ấy để quở trách kẻ kia từ “trên cao”, cũng không dùng trí biện luận để “dọn đội phương vào đường cùng”. Trái lại, lời giải trình của Ngài là một sự giáo hóa mềm mại, đầy ẩn dụ, giúp người nghe tự soi mình mà thức tỉnh.
Câu chuyện này gợi nhắc đến một lời dạy của Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV: “Nếu một người tu, trải qua bao tháng năm hành đạo mà không thấy mình tâm thương hơn, giận dỗi hơn và khiêm tốn hơn thời gian ban đầu, thì có lẽ là người tu đó đã đi lạc rồi.” Tôn giả Xá-lợi-phật chính là hiện thân sống động của tinh thần ấy. Sự khiêm tốn, giản dị và kham nhẫn của Ngài không là làm Ngài “nhỏ đi” trước mặt hội chúng, mà trái lại, còn là làm sáng lên uy đức của một báp Thánh đề tử trí tuệ.
Oan Ức Và Tâm Định
Trong đời, không ai tránh khỏi bị hiểu lầm hay oan ức. Vấn đề là ta ứng xử thế nào. Câu chuyện về Tôn giả Xá-lợi-phật chỉ ra con đường dung hòa: kham nhẫn chứ không nhu nhược, biến bạch chứ không đối kháng, nhu nhuyễn nhưng đầy sức mạnh. Chính nhờ thế, oan ức được giải tỏa, kẻ gieo ác được chuyển hóa, và sự thật được tôn vinh.
Biến bạch theo Phật pháp không phải là để tranh cãi hay chứng tỏ mình đúng, mà là để khơi mở lòng người nghe, để từ bi được lan tỏa. Khi ta nói lên sự thật với tâm từ bi, với trí tuệ và nhu nhuyễn, lời nói ấy sẽ có sức mạnh giáo hóa vô hình.
Áp Dụng Vào Cuộc Sống Hiện Đại
Bài học từ Tôn giả Xá-lợi-phật không chỉ dành cho người tu tập, mà còn rất thích hợp cho mỗi con người trong cuộc sống hiện đại. Trong công việc, gia đình hay xã hội, khi bị hiểu lầm, chúng ta có thể chọn cách kham nhẫn, không nóng giận; đồng thời vẫn biến bạch chân thành để làm sáng rõ sự thật. Khi ấy, biến bạch không còn mang tính đối kháng, mà trở thành một cách gieo hạt giống hiểu biết, cảm thông.
Như vậy, hóa giải oan ức không phải bằng im lặng hay tranh cãi, mà bằng sự kham nhẫn, nhu nhuyễn và biến bạch chân thất. Đó là đạo lý mà Tôn giả Xá-lợi-phật đã sống động thể hiện, và là kinh nghiệm tu tập quý báu mà các Phật tử có thể học hỏi để hoàn thiện nhân cách và giáo hóa người khác.
Tài Liệu Tham Khảo:
- Kinh Sư Tử Hống (Trung A-hàm)
- Lời dạy của Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV về dấu hiệu của người tu tập