Image default
Phật Học Ứng Dụng

Pháp Môn Trị Đa Dục

HT. Thích Thanh Tú

Giáo pháp Phật dạy rằng: nếu người nào tính tình hay nóng giận thì nên tu tập pháp môn Từ bi; nếu người nào tham lam quá độ thì nên tu tập pháp môn Quán Nhân duyên; nếu người nào quá lo lắng, bất an thì nên tu tập pháp môn Niệm Hơi thở; nếu người nào bị ba độc tham, sân, si ràng buộc nặng nề thì nên tu tập pháp môn Niệm Phật. Nhưng nếu người nào bị bệnh tật đa dục—tức là tính tình dễ bị các sự lôi cuốn từ ngoại cảnh—thì nên tu tập pháp môn Quán Bất tịnh để chữa trị căn bệnh này. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về pháp môn này và cách áp dụng nó vào thực tế tu tập.

Pháp Môn Quán Bất Tịnh Cho Người Đa Dục

Người có tính đa dục, dễ bị cuốn vào các cảnh giới dục lạc, cần phải tu tập pháp môn Quán Bất Tịnh để giải thoát. Pháp môn này giúp chúng ta nhìn thấy bản chất thật của thân thể, vượt qua những ảo tưởng về vẻ đẹp và tính sạch sẽ mà tâm ta thường ham muốn. Phật giáo không phủ nhận vẻ đẹp của thân thể, nhưng dạy chúng ta cách nhìn nhận nó một cách khách quan và thanh tịnh.

Quán Bất Tịnh là một trong những pháp môn căn bản nhất trong Phật giáo, được Đức Phật đặc biệt khen ngợi vì tác dụng mạnh mẽ trong việc chế phục các ô nhiễm của tâm. Nó không chỉ giúp người tu tháo gỡ sợi dây của tham dục, mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất vô thường, khổ và vô ngã của sự tồn tại.

Các Thành Phần Bất Tịnh Trong Thân Thể

Khi quán bất tịnh, chúng ta từ chân cho đến đầu, phải thấy rõ ba mươi sáu loại bất tịnh khác nhau trong thân thể của chúng ta. Những thành phần này bao gồm: tóc, lông, móng tay, móng chân, răng, da ngoài, da trong, máu, thịt, gân, mạch, xương, tủy sống, gan, phổi, tim, lách, dạ dày, ruột non, ruột già, phân, nước tiểu, nước miếng, mồ hôi, nước mắt, cột sống, dầu, bong bóng, mặt đầm, bảy nhảy (mô mỡ), não, và màng óc.

Hình minh họa ba mươi sáu thành phần bất tịnh trong cơ thể con ngườiHình minh họa ba mươi sáu thành phần bất tịnh trong cơ thể con người

Việc liệt kê chi tiết những thành phần này không phải để làm cho chúng ta cảm thấy ghê tởm hoặc yếu đuối. Ngược lại, đây là cách Phật giáo giúp chúng ta nhìn rõ thực tại mà tâm ta thường che phủ bằng những ảo tưởng. Khi quán được ba mươi sáu thành phần này, chúng ta dần dần nhận ra rằng: cái mà ta gọi là “sạch sẽ” chỉ là một lớp vỏ ngoài, còn bên trong toàn là những thứ bất tịnh. Không có gì trong thân thể này là thực sự sạch sẽ cả.

Chín Thứ Quán Bất Tịnh Theo Thứ Tự Định Hình

Khi quán thấy chết khác với quán sống, việc tu tập cần tuân theo một trình tự logic. Người tu quán Bất Tịnh có chín thứ theo thứ tự như sau:

  1. Quán thấy một xác chết từ lúc mới chết—chưa xuất hiện nhiều biến đổi, chỉ bắt đầu xuất hiện dấu hiệu phân hủy ban đầu.

  2. Quán thấy xác chết bị sâu bọ bám vào—thân xác bắt đầu bị xâm hại bởi các loài côn trùng, làm phân hủy nhanh hơn.

  3. Quán thấy xác chết chỉ còn da và xương—từng phần của thân thể bị ăn mòn, chỉ còn những phần cứng chắc.

  4. Quán thấy máu chảy ra từ xác chết—dịch cơ thể tiết ra, làm phân hủy nhanh chóng.

  5. Quán thấy xác chết mủn rỗng—thân xác hoàn toàn bị mục nát và phân rã.

  6. Quán thấy xác chết được thối nát thành từng mảnh—những mảnh xương rơi rác khắp nơi, không còn hình dáng gì.

  7. Quán thấy những mảnh xương rơi ra, côn trùng bò qua lại—quán thấy bằng chứng rõ ràng của sự phân hủy và vô thường.

  8. Quán thấy xương chuyển thành màu nâu, rồi đen—quá trình muối mặn và ti风化của xương.

  9. Quán thấy xương thành bụi—cuối cùng, thân xác hoàn toàn biến mất vào đất, không còn dấu vết.

Đây gọi là Chín Tưởng Bất Tịnh—một trình tự quán chiếu giúp chúng ta thấy rõ quá trình vô thường và vô ngã của tất cả hữu vi pháp.

Bảy Loại Yêu Dịch Cần Chế Phục

Một điều quan trọng mà Phật dạy là: nếu người quán bất tịnh mà tâm vẫn có yêu dịch (tức là tâm vẫn ham muốn), thì cần phải biết cách áp dụng pháp môn này một cách cụ thể để chế phục từng loại yêu dịch đó. Người tu có bảy loại yêu dịch chính:

  1. Yêu sắc đẹp—ham muốn sắc mặt, dáng vóc xinh đẹp.

  2. Yêu dáng điệu—ham muốn những cử chỉ, thái độ duyên dáng, quyến rũ.

  3. Yêu dung mạo—ham muốn vẻ bề ngoài, phong thái uy nghi.

  4. Yêu âm thanh—bị lôi cuốn bởi giọng nói du dương, ngôn từ ngọt ngào.

  5. Yêu bóng lãng—ham muốn cảm xúc khoái lạc, sự tựa dựa, chăm sóc.

  6. Yêu con người—ham muốn một người cụ thể, các duyên với con người nào đó.

  7. Tổng yêu—bị tất cả các loại dục lạc ràng buộc, không có một yêu dịch cụ thể.

Pháp trị cho mỗi loại yêu dịch cũng khác nhau. Nếu người tu yêu sắc đẹp, cần phải áp dụng pháp môn quán thấy xác chết khi vừa chết (bảy tưởng bất tịnh) và các sắc bất tịnh khác như xác chết sẹo xưng, máu chảy, phân hủy. Nếu yêu dáng điệu và dung mạo, cần quán thấy xác chết liền sương sẩm (bị ô nhiễm) và rục rã (mục nát). Nếu bị lôi cuốn bởi âm thanh, cần quán thấy xác chết khi người sắp chết (có những âm thanh kỳ quái) và khi chết (câm lặng vĩnh viễn). Nếu yêu bóng lãng, cần quán thấy xác chết sâu thâm (bộ xương khô héo) và bệnh tàn (gầy guộc). Nếu yêu một con người cụ thể, cần quán tất cả các khía cạnh khác nhau của ba mươi sáu thành phần bất tịnh. Nếu bị tất cả các dục lạc ràng buộc, cần quán toàn bộ chín tưởng bất tịnh.

Quán Bất Tịnh Khi Còn Sống

Một câu hỏi mà nhiều người tu sẽ đặt ra là: “Nếu chúng ta quán xác chết như thế thì có phải là quán có tâm vẫn yêu, vậy còn xác sống thì sao?” Đây là một điểm rất sâu sắc của pháp môn này.

Nếu chúng ta yêu thân xác sống, yêu vẻ đẹp của nó, thì tâm ta sẽ không thể thoát khỏi tham dục. Tuy nhiên, nếu chúng ta quán xác chết mà không yêu nó, thì điều đó cũng không có ý nghĩa, vì nó sẽ không giúp chúng ta hiểu được bản chất của thân xác sống. Phật dạy rằng: thân xác sống và thân xác chết đều là bất tịnh, hai thứ này không khác gì nhau, chỉ khác nhau ở mặt chức năng và nhận thức. Nếu chúng ta tìm kiếm hai cái thật tịnh (sạch sẽ), thì sẽ không bao giờ tìm được, vì như vậy là không có khả năng.

Tâm của người bình thường bị che phủ bởi vô minh, bị lừa dối bởi những ảo tưởng về vẻ đẹp và sạch sẽ. Nếu chúng ta phá vỡ những ảo tưởng này, loại bỏ vô minh, thì khi nhìn xác sống hay xác chết, cả hai đều không còn khiến tâm ta sinh yêu dịch. Khi xác sống không có âm thanh, mạng sống, tâm thức và những căn bản sáng suốt, thì tâm ta cũng không sinh yêu dịch. Nhưng xác sống lại có âm thanh, mạng sống, tâm thức và các căn bản sáng suốt (nhạc cảnh trăng sao, con người), do đó tâm bị ảo tưởng che phủ nên sinh yêu dịch. Khi tâm yêu sắc đẹp, đó là tịnh (tâm yêu); khi tâm yêu sắc bất tịnh, đó là bất tịnh (bất tịnh). Nếu đó là thực tịnh, thì phải luôn luôn tịnh, nhưng nó không phải thế. Như ông già cho ăn tấm vải, lấy con mắt người xem thì thấy rất rõ—đó là sạch sẽ. Nhưng thân này hoàn toàn bên trong, bên ngoài không có chỗ nào là sạch sẽ cả.

Nếu người tu yêu dáng vóc bên ngoài của thân thể, toàn bộ thân da bao bọc, nếu nằm cắt một miếng bằng ngón tay ta sẽ thấy bảy tưởng bất tịnh, hương là cả ba mươi sáu thứ như nhẹp trong thân. Hơn nữa, xét ra nhân duyên tạo thành thân có bao nhiêu thứ bất tịnh.

Trước tiên, do tinh huyết cha mẹ hợp thành là bất tịnh; thành thân rồi thường chảy ra các thứ bất tịnh như dính quần áo, mền chiếu cũng là bất tịnh; cho đến khi chết thì số bất tịnh không thể kể xiết. Do đó nên biết: sống, chết, trong, ngoài đều là bất tịnh.

Từ Quán Bất Tịnh Đến Quán Tịnh

Sau khi quán Bất Tịnh thành công, chúng ta chuyển lên quán Tịnh. Quá trình này không phải là chối bỏ những gì vừa học, mà là một sự chuyển hoá tự nhiên của tâm. Người tu Tịnh quán có ba hạng khác nhau dựa vào năng lực và kinh nghiệm tu tập:

Người mới tập (chưa phát tâm kiến cứu) phải được dạy: Tưởng lột toác da ra trừ dập hết máu, thịt và các thứ bất tịnh, quán bộ xương người độc. Buôn ý quán tưởng không cho nghĩ gì khác, có nghĩ khác phải lời trở về.

Người đang tập (người tu hành đã ba năm) nên được dạy: Tưởng toác da thịt quán xương đầu, không cho nghĩ gì khác, có nghĩ khác phải lời trở về.

Người tu hành đã lâu (người đã tu tập trải qua mấy mươi năm) nên được dạy: Tưởng dập hết da, thịt, buôn ý năm chỗ: Định đầu, trán, giữa chân mày, chót mũi, ngay quả tim.

Trụ ý năm chỗ ấy, quán xương không cho nghĩ gì ngoài, có nghĩ ngoài phải thu nhiếp trở về. Thường xem xét tâm nó chạy đi phải là lôi lại. Nếu tâm một mỗi sẽ dứng lại chỗ buộc duyên, không chạy ra ngoài nữa, như con khỉ bị xiềng bên cây cột, nhảy nhót một rồi sẽ nằm lại bên cây cột.

Chỗ buộc tâm duyên như cây cột, ý niệm chăm chú như sợi dây, tâm như con khỉ. Lại như bà mẹ chăm giữ đứa con còn bú, không để nó rơi tễ. Hình giả quán tâm cũng như thế, lần lần chỉ phục được tâm, bắt nó ở một chỗ. Nếu tâm trụ được lâu đó là hợp pháp thiền. Nếu được thiền định thì phát ba tưởng:

  1. Thân thể vui vẻ nhẹ nhàng mềm dịu—cơ thể không còn căng thẳng, mà trở nên nhẹ nhõm, thoải mái.

  2. Xương trắng phát ra ánh sáng trong như ngọc—một sự sáng suốt kỳ lạ xuất hiện, mọi thứ trở nên rõ ràng.

  3. Tâm dừng lặng—tâm an trụ vào một đối tượng, không còn loạn động.

Đây là tưởng Tịnh quán. Khi ấy, được tâm hợp với Sắc giới. Đây là người mới học pháp thiền được tâm khé hợp Sắc giới. Tâm hợp với pháp thiền tức pháp Sắc giới.

Tâm được pháp này mà thân còn ở Dục giới vẫn được ba tưởng:

  1. Tuy tảo đại thô mà được vui vẻ mềm dịu, hình chất trong sạch, tưới nhuần, bóng lãng, điều hòa. Đây gọi là tưởng vui vẻ.

  2. Hình giả nội quán thấy tưởng xương trắng phát ánh sáng khắp chiếu, sắc nó trắng trong.

  3. Tâm trụ một chỗ.

Như thế gọi là Tịnh quán. Trừ thứ quán xương xương gọi là Tịnh quán.

Ứng Dụng Pháp Môn Vào Đời Sống Thực Tế

Pháp môn Quán Bất Tịnh không phải chỉ dành cho những người tu hành trong tu viện hoặc những người rút khỏi xã hội. Đó là một pháp môn có tính thiết thực cao, có thể áp dụng vào đời sống thường ngày của bất kỳ người Phật tử nào, dù sống ở gia đình hay sống trong cộng đồng.

Khi chúng ta nhìn nhận rõ bản chất bất tịnh của thân thể, những yêu dịch và tham muốn sẽ dần dần giảm bớt. Không phải vì chúng ta trở nên lạnh lùng hay tàn nhẫn, mà vì chúng ta nhìn thấy thực tại như nó vốn có. Pháp môn này giúp chúng ta:

  • Giảm bớt tham dục và lust không cần thiết
  • Xây dựng cái nhìn sáng suốt về bản chất thực của các hiện tượng
  • Tăng cường tâm an định và bình yên
  • Phát triển từ bi đối với tất cả chúng sanh đang bị cuốn vào vòng tham dục
  • Chuẩn bị cho một cuộc sống có ý nghĩa hơn và gần gũi với con đường giải thoát

Quan trọng nhất, pháp môn này dạy chúng ta rằng không có gì ngoài thế gian này là vĩnh cửu, không có gì là xứng đáng để chúng ta bỏ cuộc sống liêm chính và đạo đức vào nó.

Kết Luận

Pháp môn Quán Bất Tịnh là một pháp môn mạnh mẽ và thiết thực, được Đức Phật dạy riêng cho những người bị bệnh đa dục—bệnh thường gặp ở mọi thời đại, đặc biệt trong xã hội hiện đại ngập tràn những kích thích và lôi cuốn. Nó không phải là một pháp môn tối tăm hay tiêu cực như nhiều người nghĩ, mà là một cách pháp giúp chúng ta nhìn thấy thực tại một cách rõ ràng và trực tiếp, từ đó giải thoát tâm khỏi những ảo tưởng.

Để thực hành pháp môn này, chúng ta cần:

  1. Bắt đầu bằng sự khiêm tốn và kiên nhẫn, không quá vội vàng hoặc khắt khe với bản thân
  2. Tuân theo hướng dẫn từ một vị thầy đã có kinh nghiệm tu tập pháp môn này
  3. Kết hợp quán Bất Tịnh với các pháp môn khác như Từ bi, Tứ Vô Lượng Tâm
  4. Áp dụng một cách liên tục trong đời sống hàng ngày, không chỉ trong giờ tọa thiền

Hãy nhớ rằng: pháp môn này không nhằm làm cho chúng ta ghê tởm cuộc sống hay tự tàn hại bản thân, mà nhằm giúp chúng ta xây dựng một tâm an lạc, sáng suốt và thực sự tự do từ những ràng buộc của tham dục. Đó chính là mục đích cuối cùng của Phật giáo—giúp tất cả chúng sanh giải thoát khổ đau và đạt được Niết Bàn.


Tài liệu tham khảo:

  • Kinh Đại Niệm Xứ (Mahāsatipaṭṭhāna Sutta)
  • Kinh Anapanasati (Niệm Hơi Thở)
  • Kinh Visuddhimagga (Đường đến Sạch Sẽ)
  • Truyền thống tu học của Phật giáo Nguyên Thủy

Related posts

Vì Sao Giáo Pháp Của Đức Phật Tùy Căn Cơ Mà Ứng Hợp?

Administrator

Người Trí Tuệ Thực Sự là Như Thế Nào?

Administrator

Vượt Lên Trên Mọi Hoàn Cảnh – Chìa Khóa Tâm An Từ Phật Pháp

Administrator