Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tài Hùng Biện Xuất Chúng Của Tôn Giả Sư Tử

Tôn giả Sư Tử (Aryasimha), một vị Thánh nhân trong truyền thống Phật giáo, sinh sau khi Đức Phật nhập Niết bàn 880 năm. Từ nhỏ, ngài sở hữu trí tuệ sắc sảo và tài hùng biện phi thường, luôn có khả năng tranh luận sắc bén với các vị thầy Phật trong những vấn đề sâu sắc về nhân sinh và vũ trụ. Với tài năng thiên bẩm này, Tôn giả Sư Tử đã trở thành một nguồn cảm hứng lớn cho những ai theo đuổi chánh pháp, cho dù ở bất kỳ giai đoạn nào của hành trình tu tập.

Hành Trình Ngộ Thiền Của Tôn Giả Sư Tử

Một ngày, Tôn giả Sư Tử gặp gỡ Tá Hộc Lạc Na – vị pháp chủ nơi đó. Lạc Na đã nghe nói đến danh tiếng của ngài nên muốn kiểm chứng trí tuệ của vị thiền giả trẻ. Ông liền tự tin hỏi: “Tôi nghe anh có một lý luận thật vững chắc. Hãy nói cho tôi, bàn tay anh có mấy ngón?”

Tôn giả Sư Tử cười và trả lời: “Vâng, chắc chắn là có năm ngón như mọi người.”

Lạc Na tiếp tục hỏi: “Nhưng sao anh biết có năm ngón?” Tôn giả trả lời: “Vì tôi thấy.” Lạc Na đặt câu hỏi sâu sắc hơn: “Anh nói ‘tôi thấy’, vậy hãy dẫn ‘tôi’ ấy ra cho tôi xem thử?”

Lúc này, Tôn giả Sư Tử tỏ ra lúng túng và phải thú nhận: “Chư Thầy hỏi quá cao xa, con thực sự không biết trả lời được!” Lạc Na không chế nhạo mà lại mời gọi: “Nếu anh thực sự muốn học những điều cao sâu, hãy trở thành môn đồ của tôi. Tôi sẽ dạy cho anh những bí mật của chánh pháp.”

Quyết tâm theo đuổi chân lý, Tôn giả Sư Tử đã sống cùng Tá Hộc Lạc Na trong ba năm. Trong suốt thời gian này, ngài không ngừng tu tập, rèn luyện tâm tính. Một hôm, Lạc Na hỏi Tôn giả: “Con sau ba năm theo học Thiền tông của Phật Thích Ca, có khác gì so với đạo Bà La Môn không?”

Trình Bày Sáu Mươi Tư Kệ Về Thiền Tông

Tôn giả Sư Tử liền trình bày cho Lạc Na bằng sáu mươi tư câu kệ mô tả sự khác biệt giữa Thiền tông và đạo Bà La Môn. Trong những câu kệ này, ngài diễn tả tinh tế rằng Bà La Môn dạy tu thiền qua việc nhìn sâu vào khoảng trống xa xăm, trong khi Thiền tông Phật giáo hướng tâm về bên trong, vào cảnh giới thanh tịnh của tâm tính chính mình.

Ngài viết rằng Bà La Môn thường kỳ vọng tâm sẽ lộ diện qua các hiện tượng siêu nhiên – những tín ngưỡng vào các vị thần linh. Nhưng ngài nhận ra rằng điều đó chỉ là ảo tưởng. Thay vào đó, Thiền tông dạy rằng sự siêu thoát nằm ở chính tâm tính thanh tịnh, không cần cầu khẩn hay dựa dẫm vào bất kỳ lực lượng bên ngoài nào.

Những câu kệ của Tôn giả Sư Tử nhấn mạnh: “Thiền tông không cần khẩn cầu, chỉ cần sống thanh tịnh là đã là đường siêu thoát sâu sắc. Trong tâm Phật không có chữ ‘tôi’, chỉ có Phật tâm, an vui không lượng.”

Tôn giả Sư Tử giảng pháp với các môn đồ trong chùa Thiền tông cổ xưaTôn giả Sư Tử giảng pháp với các môn đồ trong chùa Thiền tông cổ xưa

Tá Hộc Lạc Na nghe những câu kệ của Tôn giả Sư Tử, nhận ra rằng ngài đã đạt được “Rơi vào Bổ tâ tính Thanh tịnh Phật tâm” – một trạng thái tu tập rất cao. Lạc Na quyết định truyền cho Tôn giả Sư Tử những bí mật của Thiền tông. Lạc Na nói rằng theo Huyền ký của Đức Phật, Tôn giả Sư Tử chính là Tôn sư Thiền tông đời thứ hai mươi bốn.

Vì vậy, Lạc Na yêu cầu Tôn giả Sư Tử chuẩn bị trong mười ngày. Đúng như lời hứa, sau mười ngày, tại chính điện Thiền tông của chùa Thiền tông Nhất Quang, buổi lễ truyền “Bí mật Thiền tông” được thực hiện với trang nghiêm và linh thiêng.

Sứ Mệnh Giáo Hóa Ở Đất Nước Kế Tân

Sau khi được truyền thừa Thiền tông, Tôn giả Sư Tử sang nước Kế Tân để hoằng dương chánh pháp. Nước này trước đó có vị Sa môn tên Bà Lợi Ca chuyên tu Thiền quán theo trường phái Tiểu thừa. Những môn đồ của Bà Lợi Ka sau này chia thành năm phái: Thiền Định, Trí Kiến, Chắp Tưởng, Xã Tưởng và Tư Tính Khẩu.

Khi Tôn giả Sư Tử đến, ngài dùng tài hùng biện vô ngạn để thuyết phục được bốn phái. Riêng phái Thiền Định, người cầm đầu là Đạt Ma Đạt Ha, lại giương cao vấn đề, muốn so tài cao thấp với Tôn giả Sư Tử. Vừa gặp nhau, Đạt Ma Đạt Ha nói: “Muốn gặp nhau vấn nạn mới đến đây.”

Tôn giả Sư Tử và Đạt Ma Đạt Ha tranh luận về Thiền định trong chùaTôn giả Sư Tử và Đạt Ma Đạt Ha tranh luận về Thiền định trong chùa

Tôn giả Sư Tử hỏi lại: “Vậy người tu Thiền Định sao lại đến đây? Nếu đã đến đây thì đâu phải lúc nào cũng tu Thiền Định?” Đạt Ma Đạt Ha trả lời: “Tôi đến chỗ này mà tâm cũng không loạn, Thiền định tùy người tu đâu phải tại nơi chốn.” Tôn giả lại hỏi: “Nhân giả lại đây thì cái tu kia cũng đến. Đã không phải chỗ nơi thì đâu tại người tu?”

Cuộc đối thoại ngày càng sâu sắc. Đạt Ma Đạt Ha nói rằng định tu người, chẳng phải người tu định. Tôn giả Sư Tử liền chỉ ra rằng nếu định tu người, vậy khi người đi lại thì cái định ấy tu ai? Những câu hỏi này như những mũi tên trí tuệ, xuyên thủng các lập luận sơ sài.

Tôn giả lại tiếp: “Nếu định thông đất cũng lại như hạt nhân chẫu sạch, trong ngoài không bị che, nếu định được thông đất cũng lại như thế.” Đạt Ma Đạt Ha đáp: “Hạt chẫu kia sáng suốt trong ngoài đều định. Tâm tôi không loạn vì như hạt chẫu ấy.”

Tôn giả Sư Tử từng bước dẫn dắt: “Chẫu kia không có trong ngoài, nhân giả làm sao hay định? Vật nhơ chẳng giao động, định này chẳng phải sạch. Đạt Ma Đạt Ha biết lý mình bị bẻ gãy, cảm kính phục, đành lễ bái Tôn giả: ‘Con học đạo còn sơ suyễn, nếu không được lời chỉ dạy của Tôn giả là làm sao biết được chỗ tốt.'”

Phép Tích Kỳ Diệu Làm Chứng

Để chứng minh công năng của chánh pháp, Tôn giả Sư Tử đã hiển hiện nhiều phép tích. Một lần, một người ông già dẫn con trai mười hai tuổi tên Tứ Đà, bị bệnh tay luôn nắm chặt không mở được, đến xin Tôn giả chỉ bảo.

Tôn giả Sư Tử nhìn thẳng vào con mắt của Tứ Đà, rồi bảo: “Trả hạt chẫu lại cho ta!” Tứ Đà liền xoè tay dang hạt chẫu cho Tôn giả. Ông cha của Tứ Đà và mọi người chứng kiến đều ngạc nhiên vô cùng. Đây không chỉ là một phép tích kỳ diệu, mà còn là biểu tượng của sự chuyển hóa tâm tính – từ tâm ích kỷ bị “nắm chặt” sang tâm bố thí, chia sẻ được thiết lập ngay lập tức.

Phép tích của Tôn giả Sư Tử: cậu bé Tứ Đà xoè bàn tay sau lời bảo của ngàiPhép tích của Tôn giả Sư Tử: cậu bé Tứ Đà xoè bàn tay sau lời bảo của ngài

Tôn giả Sư Tử giải thích rằng trong một đời sống trước, ngài là vị tỳ kheo thường được Long Vương thỉnh xuống long cung tăng kinh. Khi đó, Tứ Đà – người bây giờ – cũng theo ngài xuất gia với pháp danh Bà Xá. Một lần, Long Vương cũng háp hạt chẫu để cảm tạ. Ngài đã nhận lại và trao cho học trò Bà Xá giữ trong tay.

Ngài tích tử, sanh nơi đây, vì nhân duyên thấy trò chưa hết nên lại gặp nhau. Bởi vậy, ngài xét duyên xưa và nay nên hợp hai tên lại đặt làm Bà Xá Tứ Đà. Sau khi nhận Bà Xá Tứ Đà, Tôn giả Sư Tử triệu tập chúng Thánh chứng làm lễ truyền giới. Những lần như vậy diễn ra nhiều, và mỗi lần đều là sự biểu lộ của trí tuệ và bi mẫn vô lượng của ngài.

Bi Trạng Cuối Cùng Và Di Huấn

Sau một thời gian hoằng dương pháp ở nước Kế Tân, Tôn giả Sư Tử nhận ra rằng trong nước này sắp có tai nạn đến cho ngài. Vì tuổi ngài đã cao, sức khỏe suy yếu, ngài không còn mong lã tranh thủ thoát lên. Ngài đã được truyền đại pháp nhân tạng của Như Lai, giờ ngài trao lại cho Bà Xá Tứ Đà.

Tôn giả Sư Tử dặn dò: “Ngài nên phừng trì kiêng kỵ, mau đi khỏi đây, lấy sứ giáo hóa làm nhiệm vụ. Nếu có người nghi ngờ nên trình cái y tăng giả lễ của ta đây làm tin chứng.” Bà Xá Tứ Đà nhận lãnh tuân hành, ngay hôm ấy liền đi nơi khác.

Lúc bấy giờ, trong nước Kế Tân có hai người ngoài đạo giỏi pháp huyễn thuật mưu đồ ám sát nhà vua. Nhưng còn thiếu ngại bài lộ cơ mưu, nên chúng đổi hình thành Tỳ kheo đi làm việc gian ác ấy. Quả nhiên bị quân quan bắt được. Vua Di La Quát hay việc này, nơi cơn phẫn nộ trên, ra lệnh triệt hạ chùa chiền, bắt nhất tăng chứng.

Vua trách: “Lâu nay ta sùng kính Phật giáo, quý trấn Tỳ kheo mà nay họ lại manh tâm sát hại ta. Vậy còn đạo đức chỗ nào?” Bởi sự tức giận ấy, nhà vua dịch thân cảm gương đến chỗ Tôn giả Sư Tử. Vua hỏi: “Thầy đã được khỏa không tưởng chưa?” Tôn giả Sư Tử đáp: “Đã được.” “Đã được, thì còn sợ sống chết chăng?” “Đã lìa sống chết thì đâu có sợ.” Vua lại hỏi: “Cơ chứng không sợ có thể cho ta cái đầu chăng?” Tôn giả Sư Tử trả lời: “Thân chẳng phải cái của ta, huỷ nửa là đầu.”

Vua liền chặt đầu Tôn giả Sư Tử rơi xuống đất. Nơi cổ phun lên giết sữa trắng cao chừng một trường. Cánh tay một mặt của vua Di La Quát cũng đột lửa. Bảy ngày sau vua băng hà. Thái tử Quang Thọ lên ngôi, lo mai tăng phục hoàng vă thỉnh chứng tăng dựng sám hối. Tăng chứng lo xây thấp thờ Tôn giả Sư Tử để tôn kính.

Tôn Kính Di Sản Của Tôn Giả

Tôn giả Sư Tử đã để lại cho hậu thế một di sản quý báu – không chỉ là những bài pháp hay bài kệ sâu sắc, mà còn là hình mẫu của một tu sĩ sẵn sàng hy sinh thân mạng vì chánh pháp. Tài hùng biện của ngài không phải để khoe khoang hay tìm kiếm danh vọng, mà để “chuyển pháp luân” – quay vòng bánh xe pháp cho mọi người.

Hành trình tu tập của Tôn giả Sư Tử cũng nhắc nhở chúng ta rằng con đường theo Phật không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Ngài đã từng lúng túng trước câu hỏi sâu sắc, nhưng vì có quyết tâm nên đã nỗ lực vượt qua. Đây là bài học quý báu cho tất cả những ai bắt đầu hành trình tu học: lòng khiêm nhượng, quyết tâm và tinh tấn là những yếu tố không thể thiếu.

Thông qua các sự kiện trong cuộc đời Tôn giả Sư Tử, chúng ta thấy rằng tâm thanh tịnh, không vụ lợi, sẵn sàng hy sinh vì chân lý – đó chính là những điều cơ bản nhất mà Phật giáo luôn hướng dẫn chúng ta. Ngài đã sống đúng pháp, chết vì pháp, để lại cho kiếp sau một tấm gương sáng về sự tận tâm với chánh đạo.

Related posts

Kinh Chuyển Pháp Luân: Bài Pháp Đầu Tiên Của Đức Phật Sau Khi Thành Đạo

Administrator

Ly Tưởng: Phương Pháp Giải Thoát Khỏi Trói Buộc Tưởng Niệm

Administrator

Sự Linh Ứng Kỳ Diệu Khi Trợ Niệm Phật A Di Đà Cho Người Vãng Sanh Tây Phương

Administrator