Trong suốt lịch sử Phật giáo, giới luật (Sila) được coi là nền tảng vàng của tu hành. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc: Tại sao Đức Phật mới bắt đầu chế định giới luật sau 12 năm thành đạo? Đây là một câu hỏi sâu sắc phản ánh tầm nhìn sâu rộng và lòng từ bi vô cùng của Thánh nhân. Để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu về lịch sử Tăng Đoàn, các hoàn cảnh xảy ra khi giới luật chưa được chế định, cũng như mục đích thâm sâu của việc chế giới.
Giới Luật – Nền Tảng Tinh Thần của Tu Hành
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của giới luật trong Phật giáo. Đức Phật dạy: “Giới là lối trình sống thực của chân lý, được kết tinh từ nhân cách phẩm chất đạo đức, nhằm nuôi dưỡng lòng công hạnh tự lợi, lợi tha, một yếu tố tác thành Phật quả.”
Giới luật không phải là những quy tắc cứng nhắc để ràng buộc, mà là những hướng dẫn để tâm linh con người được phát triển toàn diện. Chính nhờ những pháp giới này mà Đức Phật đã tu hành đạt được Chánh giác và nay đem sáng suốt truyền lại cho chúng sanh coi như giới thần huệ máng của chính mình.
Giới cũng chính là cơ năng nòng cốt để xây dựng trật tự kỷ cương mạnh mẽ, một con người toàn diện trong sáng, nâng cao trí thức và phát triển trí tuệ. Phật giáo Việt Nam coi giới luật là “Tam Huyết Manh” – ba mạch máu chính của Đạo Phật, bao gồm Giới, Định, Huệ.
Giai Đoạn Ban Đầu: Tăng Đoàn Chưa Có Giới Luật
Trong 12 năm đầu khi Giáo Đoàn thành lập, Đức Phật chưa chế định giới luật. Đây là một quyết định có ý nghĩa sâu sắc.
Theo kinh điển, hầu hết những người đầu tiên theo Đức Phật tu hành đều là những vị có căn cơ cao. Kinh Pali ghi rằng các đệ tử của Phật thời kỳ này hầu hết đều đã chứng được A-la-hán hoặc những bậc thấp hơn, hay có những vị tu tập đoạn dứt lậu hoặc. Nhờ tâm thanh tịnh và sự kính sợ giáo lý, những Tỳ khưu này tự giữ gìn thân hành một cách tự giác mà không cần những quy tắc viết ra.
Tuy nhiên, qua thời gian, tình hình dần thay đổi. Những người có căn cơ thấp hơn bắt đầu gia nhập Tăng Đoàn. Một số vị, vì chưa có sự hiểu biết sâu sắc hoặc sự tự giác cao, bắt đầu có những hành vi không phù hợp với danh xưng một vị Tỳ khưu.
Lý Do Đức Phật Chế Định Giới Luật
Phát Sinh Những Hành Vi Vi Phạm
Khi Tăng Đoàn phát triển rộng rãi, những vấn đề bắt đầu xuất hiện. Theo các kinh điển Phật giáo, đặc biệt là Luật Tạng, Đức Phật không chế định giới luật một cách chủ quan mà là phản ứng đối với những sự kiện cụ thể xảy ra trong Tăng Đoàn.
Các hành vi vi phạm bắt đầu được ghi lại: một số Tỳ khưu sống buông lung, phóng túng; một số vị thiếu kỷ cương nên đời sống thân hành không thanh tịnh. Những tình trạng này không chỉ gây hại cho quá trình tu hành của chính họ, mà còn mang tiếng xấu cho toàn bộ Giáo Đoàn, làm cho người đời mất tin tưởng vào Phật pháp.
Chính vì những sự kiện này mà Đức Phật bắt đầu chế định giới luật để đối trị những lỗi lầm đã xảy ra, ngăn ngừa những hành vi bất thiện phap sắp vi phạm, hoặc những hành vi đã phạm thì phải sám hối.
Tâm Từ Bi của Phật
Lịch sử ra đời của từng giới luật phản ánh tâm từ bi vô cùng của Đức Phật. Theo Ngũ Phần Luật (Pali Vinaya), có một cuộc đối thoại rất ý nghĩa giữa Đức Phật và Xá Lợi Phật, môn đệ trí huệ nhất của Phật.
Xá Lợi Phật hỏi Đức Phật: “Bạch Đức Thế Tôn, làm sao để Chánh Pháp của Đức Như Lai, sau khi Như Lai diệt độ, Chánh Pháp ấy được tồn tại lâu dài?”
Đức Phật trả lời: “Đức Phật nào mà có nói giới nói pháp thì chúng đệ tử từ nhờ đó để tu hành, là làm cho Chánh Pháp được cứu trụ lâu dài.”
Xá Lợi Phật tiếp tục hỏi: “Bạch Thế Tôn, tại sao con không thấy Thế Tôn chế giới mà chỉ nói Pháp?”
Đức Phật nói: “Này Tôn Giả, ta biết thời phải làm gì, nay chưa đến thời ta chưa chế giới. Khi nào trong Tăng chúng có việc vì danh lợi, vì hưu lâu xảy ra thì Như Lai mới chế giới.”
Câu trả lời này cho thấy Đức Phật không chế giới một cách vội vã hay cứng nhắc, mà chế giới khi nào thực sự cần thiết, khi nào những vấn đề thực sự xảy ra.
Nhân Quả và Thời Cơ
Đức Phật dạy thêm: “Nếu Ta chế Giới trước khi vi phạm, thì người đời sẽ phủ bằng ta. Họ sẽ bảo rằng ‘Tôi không có gây tội, sao lại cưỡng chế định ra Giới luật?’ Đây không phải là nhất thiết. Nhân Như Lai không có tâm tự bi, không lợi lạc, không bảo bộc chúng sanh.”
Lời dạy này rất sâu sắc. Nó cho thấy mục đích của giới luật không phải là trừng phạt, mà là để bảo vệ Tăng Đoàn khỏi những hậu quả tiêu cực. Khi những sự kiện xảy ra, những bài học được rút ra, mới có cơ sở để Phật chế định những quy tắc phù hợp và hợp lý.
Quá Trình Chế Định Giới Luật
Giới luật bắt đầu được chế định vào khoảng năm thứ 13 sau khi Đức Phật thành đạo, nhưng tùy phạm tùy kiết – tức là tùy theo từng vi phạm cụ thể, Đức Phật mới chế định giới tương ứng. Do đó, những giới luật không nhất định phải chế giới từ 3-4 lần mới thành một giới. Đây là một trường hợp điển hình nói lên tính linh động và tâm mở rộng của Giới Luật.
Đức Phật dạy về Giới Luật – nền tảng tu tập của Tăng Đoàn
Ba Giai Đoạn Chế Định Giới Dâm
Lịch sử ra đời của Giới Dâm (giới cấm hành dâm) là một ví dụ điển hình về cách Đức Phật xử lý những vấn đề phức tạp. Giới này được chế định qua ba giai đoạn:
Giai đoạn thứ nhất: Tôn Giả Tu Đô Na, con trai của thần trưởng Ca Lan Đa, do sự yêu cầu của người mẹ (vì mẹ muốn để lại đứa con trai để nối dõi tông đường), nên Tôn Giả đã hành dâm với người vợ cũ. Sau sự việc xảy ra, Tôn Giả bị lương tâm cấn rứt, cảm thấy hổ thẹn với những Tỳ khưu thanh tịnh nên thú nhận tội với Chư Tăng. Chư Tăng báo cáo Phật, Phật quở trách rồi chế giới: “Tỳ khưu ấy là kẻ Ba La Di không được ở chung.”
Giai đoạn thứ hai: Một Tỳ khưu khác chán nản với đời sống phạm hành, về nhà hành dâm với vợ cũ. Vì trong Giới Phật chế chỉ không cho trường hợp chán nản đời sống phạm hành, nên Đức Phật chế thêm: “Tỳ khưu nào đã trình học và chấp nhận đời sống của Tỳ khưu, chưa hoàn giới nhưng khỏe mạnh, hành dâm dục, Tỳ khưu ấy là kẻ Ba La Di không được sống chung.”
Giai đoạn thứ ba: Một Tỳ khưu sống trong rừng, bị thiên ma nhiều lần quấy nhiễu, nên đã hành dâm với con vườn cái. Vì Giới luật Đức Phật dạy không có trường hợp cùng với loài súc sanh, nên lần này Đức Phật bổ sung thêm Giới: “Tỳ khưu nào đã thửi trình học và chấp nhận đời sống của Tỳ khưu, chưa hoàn giới, giới sút kém nhưng không phát lỏ mà hành pháp dâm dục, cho đến cùng với loài súc sanh, Tỳ khưu ấy là kẻ Ba La Di không được sống chung.”
Những ví dụ này cho thấy cách Đức Phật không chế định giới một lần rồi hoàn tất, mà là quá trình diễn tiến, điều chỉnh theo hoàn cảnh thực tế để phù hợp nhất với Tăng Đoàn.
Mục Đích Sâu Sắc của Giới Luật
Đức Phật chế định giới luật với nhiều mục đích:
-
Bảo vệ Tăng Đoàn: Giới luật là phương tiện phòng ngừa những sự ô nhiễm từ ngoài và trong Tăng Đoàn.
-
Duy trì Chánh Pháp: Giới luật là yếu tố then chốt để Giáo Đoàn được tồn tại lâu dài. Như Phật dạy: “Đức Phật nào mà có nói giới nói pháp thì chúng đệ tử từ nhờ đó để tu hành, là làm cho Chánh Pháp được cứu trụ lâu dài.”
-
Giáo dục và huấn luyện: Giới luật giúp các môn đệ rèn luyện tâm trí, tự giác về hành động và phát triển đức hạnh.
-
Tạo dựng lòng tin: Một Tăng Đoàn tuân giữ giới luật sẽ tạo dựng được lòng tin của mọi người, từ đó Phật pháp dễ dàng được phổ biến rộng rãi.
Tầm Nhìn Toàn Cục của Đức Phật
Đức Phật không bao giờ sợ những thay đổi hay điều chỉnh trong Giáo Đoàn. Ngài hiểu rằng trong quá trình phát triển, những vấn đề mới sẽ phát sinh, những tình huống mới sẽ xảy ra. Chính vì vậy, giới luật được chế định một cách linh hoạt, tuy có những quy tắc chung nhưng lại có những điều chỉnh tùy theo căn cơ, tùy theo hoàn cảnh.
Đức Phật cũng dạy: “Tất cả pháp ta nói ra chỉ là phương tiện khi tu hành xong hãy buông bỏ.” Điều này cho thấy giới luật là công cụ, không phải là mục đích cuối cùng. Mục đích cuối cùng là giải thoát, là Niết Bàn – trạng thái tâm linh tuyệt đối.
Tuy nhiên, khi còn đang thời tu hành, dù hành giả tu pháp nào đi nữa, phải lấy giới luật làm đầu để giữ gìn phạm hạnh. Nếu hành giả đang thời hành Đạo mà giới thế đã mất, thì thời giới thần huệ máng cũng không còn nữa.
Kế Thừa Truyền Thống
Trước khi nhập Niết Bàn, Đức Phật đã căn dặn Di Giáo: “Sau khi ta diệt độ, các ngư giáo phải tôn trọng giữ gìn Ba-la-Đô-Mộc-Xoa (Giới luật), như người nghèo gặp được cơ bằu, như qua sông đằng ghe, như người bệnh gặp thấy thuốc chữa… các ngưng phải biết pháp này là Thầy của các ngư giáo, dù ta có trở thế cũng không ngoài pháp ấy.”
Lời căn dặn này cho thấy Đức Phật coi giới luật như một thầy dạy sống, như một công cụ cứu độ độc lập và vĩnh viễn. Dù Phật đã vào Niết Bàn, Giáo Đoàn vẫn có thể tồn tại và phát triển bằng cách tuân giữ giới luật này.
Kết Luận
Câu hỏi “Tại sao Đức Phật mới chế định giới luật?” không phải là một vấn đề về sự muộn màng hay thiếu tiên kiến của Phật, mà là biểu hiện của tâm từ bi vô cùng, trí tuệ vô biên và sự linh hoạt sâu sắc của Ngài. Giới luật không phải được tạo ra từ cô đơn, mà là kết tinh từ kinh nghiệm tu tập thực tế, từ những bài học được rút ra qua từng sự kiện cụ thể trong Tăng Đoàn.
Chúng ta, những phật tử ngày nay, cần hiểu rõ rằng giới luật không phải là những quy tắc cứng nhắc để áp đặt, mà là những hướng dẫn từ bi để chúng ta tu hành, giải thoát khỏi đau khổ. Bằng cách tuân giữ giới luật với tâm hiểu biết sâu sắc, chúng ta không chỉ bảo vệ chính mình mà còn bảo vệ Tăng Đoàn, bảo vệ Chánh Pháp cho các thế hệ tu tập sau này.
Chính giới luật ấy đã giúp Đức Phật thành tựu Phật quả, và nó vẫn sẽ giúp chúng ta trên con đường tu hành hướng tới giải thoát.