Một ngày nọ, tại Chính pháp đường của tăng già, các vị tỳ-kheo bàn luận về một câu hỏi sâu sắc liên quan đến giới luật Phật giáo. Câu hỏi này phát sinh từ trường hợp của một nữ thanh niên, con gái của vị trưởng giáo, người đã xuất gia thành tỳ-kheo ni. Trước khi xuất gia, cô gái sống với cha mẹ. Sau khi ra tăng, cô thường xuyên nhận những khí giới từ cha mẹ, bao gồm cung tên, lao, cốc và lưới để mang về chùa. Phần chồng của cô là một thợ săn chuyên nghiệp, hàng ngày lao động với những dụng cụ sát sinh. Vấn đề đặt ra là: Làm sao những vị tỳ-kheo ni này có thể sống chung và tiếp xúc hàng ngày với người chồng mà không vi phạm giới luật về sát sinh?
Tỳ-kheo ni trong chùa cầu nguyện theo truyền thống Phật giáo Theravāda
Thắc Mắc Về Nghĩa Vụ Giới Luật
Khi nghe Đức Phật nói về vấn đề này, các vị tỳ-kheo lập tức bàn thảo sôi nổi. Họ đưa ra câu hỏi căn bản: Nếu một nữ thanh niên đã thề giữ giới luật Phật giáo từ khi còn là một con gái sống cùng cha mẹ, nhưng sau này xuất gia thành tỳ-kheo ni, thì làm sao cô ấy có thể tiếp tục sống cùng một người thợ săn chuyên nghề mà không vi phạm những lời dạy của Đức Phật?
Đây không phải là một câu hỏi đơn thuần về hành động vật chất, mà là một thắc mắc sâu sắc về bản chất của giới luật, ý niệm và tâm niệm trong Phật giáo. Các vị tỳ-kheo nghi ngờ rằng: phải chăng những vị tỳ-kheo ni này vẫn đang phạm phải những tội lỗi sát sinh vì họ cứ thế mà tiếp xúc với những dụng cụ dùng để giết hại sinh mạng?
Đức Phật Giải Thích Bản Chất Của Tội Lỗi
Khi Đức Phật được báo cáo về cuộc bàn luận này, Ngài đã đi đến chỗ hội họp của các vị tỳ-kheo. Đầu tiên, Đức Phật hỏi lại: “Nay các tỳ-kheo! Các vị đang bàn luận về vấn đề gì?” Các vị tỳ-kheo sau đó báo cáo lại toàn bộ câu chuyện về nữ thanh niên và vấn đề của cô ấy.
Sau khi lắng nghe, Đức Phật đã nêu ra một nguyên tắc rất quan trọng: “Nay các tỳ-kheo! Những vị tỳ-kheo ni không bao giờ phạm tội sát sinh.” Sự khẳng định này không phải là loại gián tiếp mà đầy trực tiếp và dứt khoát. Điều này có nghĩa là tội lỗi trong Phật giáo không chỉ đơn thuần là hành động vật chất, mà còn liên quan mật thiết đến ý định, tâm niệm và động cơ của người thực hiện hành động đó.
Đức Phật giải thích thêm: “Vợ của người thợ săn mang những khí giới như cung tên, lao, cốc đến cho những vị tỳ-kheo ni vì bà ấy quan tâm đến phần của người chồng, và bà ấy tuân theo lời chồng. Tuy nhiên, bà ấy không có ý định khiến người chồng đi vào rừng sâu với những dụng cụ sát sinh để tạo tác những tội lỗi. Bà ấy không có ý tưởng như vậy.”
Ý Niệm Là Cơ Sở Của Tạo Nghiệp
Để làm cho điều này rõ ràng hơn, Đức Phật đã dùng một ví dụ hết sức sinh động: “Ví dụ, nếu không có vật thương nào trong lòng bàn tay, chất độc không thể làm hại bàn tay đó. Tương tự, đối với ngư người không làm bất cứ điều ác nào vì người đó không có ý niệm bất thiện, thì không có quả ác nào sinh đến cho người đó dù người đó có thể đã lấy những khí giới.”
Thông qua ví dụ này, Đức Phật chỉ rõ rằng chất độc chỉ có thể tác hại nếu nó thực sự tiếp xúc với bàn tay, hay nói cách khác, chỉ khi ý niệm bất thiện thực sự tồn tại trong tâm, thì một hành động mới được coi là tạo tác tội lỗi. Ý niệm là yếu tố cốt lõi quyết định xem hành động có phạm giới hay không.
Giới Luật Phật Giáo: Từ Hành Động Đến Ý Định
Theo lời dạy của Đức Phật, tâm niệm là gốc rễ của mọi tạo tác. Một người có thể tiếp xúc với các dụng cụ hay công cụ liên quan đến sát sinh, nhưng nếu tâm niệm của người đó không có ý định sát sinh, không có khát vọng hay đòi hỏi gì liên quan đến việc làm tổn hại, thì người đó không phạm tội. Điều này là một nguyên tắc cơ bản trong Phật pháp – tâm niệm là nguồn gốc của tất cả các hành động có đạo đức hay không có đạo đức.
Giới luật trong Phật giáo không phải là những quy định máy móc, không linh hoạt. Thay vào đó, những giới luật này được xây dựng dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất con người và cách các tâm niệm của chúng ta dẫn đến những hành động tạo tác nghiệp. Một vị tỳ-kheo ni có thể sống với một thợ săn mà vẫn giữ gìn tính thanh tịnh của giới luật, miễn là tâm niệm của cô ấy không bị kiêu trục bởi ý định sát sinh.
Kết Luận: Thanh Tịnh Của Tâm Là Thanh Tịnh Của Giới
Lời dạy của Đức Phật trong trường hợp này không chỉ giải đáp được câu hỏi của các vị tỳ-kheo, mà còn mở ra một hiểu biết sâu sắc về bản chất của giới luật Phật giáo. Thanh tịnh của giới luật không nằm ở việc tránh xa những vật dụng hay môi trường nhất định, mà nằm ở sự thanh tịnh của tâm niệm.
Khi tâm niệm của chúng ta thanh tịnh, không có những ý định bất thiện như sát sinh, trộm cắp hay nói dối, thì cho dù chúng ta tiếp xúc với những công cụ hay hoàn cảnh có liên quan đến những hành động tội lỗi, chúng ta vẫn không phạm tội. Đây là bản chất thực sự của sự tu tập Phật giáo – tìm tòi sự thanh tịnh từ trong sâu thẳm của tâm, chứ không chỉ tuân theo những quy tắc bên ngoài một cách máy móc.
Những vị tỳ-kheo ni kia, dù sống cùng người thợ săn, vẫn có thể duy trì sự thanh tịnh của giới luật vì tâm niệm của họ được gìn giữ trong sáng. Lời dạy này cũng nhắc nhở chúng ta rằng trong Phật giáo, không có sự trách móc hoặc lên án vô điều kiện. Thay vào đó, Đức Phật hướng dẫn chúng ta nhìn thấu cái bản chất thực sự của các tạo tác và làm sao thực hành Phật pháp một cách khôn ngoan, linh hoạt mà vẫn giữ gìn những nguyên tắc cốt lõi của Phật giáo.
Tài Liệu Tham Khảo Kinh Điển
Bài viết trên được dựa trên các lời dạy trong kinh điển Phật giáo Theravāda, đặc biệt là các Suttavibhanga (phần giải thích các giới luật) trong Vinaya Pitaka – tập luật về kỷ luật tăng-ni. Bài giảng này cũng được trích dẫn từ công trình “Đại Phật Sư Mingun Sayadaw” – một vị tham học Phật pháp có tiếng tăm trong truyền thống Phật giáo Theravāda. Những lời dạy của Đức Phật được truyền lại qua nhiều thế kỷ, từ những kinh điển cổ xưa nhất cho đến những bộ sưu tập Pali Canon hiện đại, giữ gìn sự chính thống và nguyên vẹn của Phật pháp.