Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20, có những vị danh nhân xuất gia cũng như tại gia, dù mỗi người có một hình ảnh và con đường tu tập khác nhau, nhưng tất cả đều hướng về một mục tiêu chung—hiến thân cho sự nghiệp phát hành Phật pháp, xả thân quên mình vì hạnh phúc của đồng bào và dân tộc. Thiểu Chưu Nguyễn Hữu Kha (1902-1954) chính là một trong những bậc danh nhân Phật giáo nổi bật với tấm lòng tâm huyết không lối thoát.
Tên tuổi của cụ đã trở thành bất khả tách rời với bộ Tự Điển Hán-Việt “Thiểu Chưu”—công trình văn hóa vĩ đại mà cụ để lại cho đời. Những người yêu thích Việt học, Hán học đều không thể không cung kính tri ân công trình bất hủ này. Ngoài bộ Tự Điển, cụ còn để lại rất nhiều tác phẩm và dịch phẩm, cùng nhiều bài tiểu luận sâu sắc. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là từ trước đến nay, chúng ta biết rất ít về các tác phẩm, dịch phẩm, cũng như những bài tiểu luận quý báu của cụ. Chúng ta biết rất ít về cuộc đời, về hành nguyện lợi tha của cụ—vị danh nhân mà Hòa Thương Vũ Khiêu gọi là “nửa kiếp trầm luân” (những năm tháng đầy khổ tâm và tuân tự).
Công Trình Văn Hóa Phật Giáo Của Thiểu Chưu
Thiểu Chưu Nguyễn Hữu Kha là một nhà trí thức nổi bật với kiến thức uyên bác về Phật giáo, Khí hòa trong việc kết hợp giáo lý với thực tiễn xã hội. Khác với những nhà trí thức thường thầu mình trong tháp ngà văn học, quên đi cuộc sống thực tại, cụ dấn thân vào đời sống, thực hiện tất cả công tác từ thiện để cứu dân độ thế, với tâm lòng thắt chặt sáng trên tinh thần “cứu nho mỗi Thiên Chí”.
Thiểu Chưu Nguyễn Hữu Kha – Nhà trí thức Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20 nổi tiếng
Cụ đến với Đạo và giáo lý là những nhiệm vụ to lớn của Đạo pháp, nhưng cụ quyết tâm đáp ứng tất cả những tổn thương và hại nước tồn tại trong Đạo. Tinh thần của cụ là phong trào chấn hưng Phật giáo thực thụ. Qua tự bạch của cụ, chúng ta không thể không rơi nước mắt. Một con người phải chịu đựng khổ không biết bao nhiêu đau khổ, thiếu thỏn nhất thế mà luôn luôn suy nghĩ và hành động quên mình vì hạnh phúc của tha nhân. Cụ là nhà trí thức yêu nước thực sự, yêu nước một cách chân thành, tận tâm đến nỗi quên đi hạnh phúc cá nhân của mình.
Chính lòng yêu nước chân thành đó đã đưa cụ vào bao nhiêu nơi oan khiên. Cuối cùng, cụ phải chấp nhận cái chết vì nước, vì dân. Đó chính là hành nguyện của Bồ Tát—chỉ có Bồ Tát mới làm được như vậy. Chỉ có Bồ Tát mới chấp nhận cái chết một cách nhẹ nhàng, không oán hận, không cầu minh oan, chỉ mong sao lợi ích muôn người được thực hiện.
Bộ Tự Điển Hán-Việt Thiểu Chưu – Di Sản Bất Hủ
Năm 2002, khi các cháu trong dòng họ Nguyễn Đông Tác cùng những người học trò xưa của cụ kết hợp với Trung Ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam, Tạp chí Xưa và Nay, Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam, Tạp chí Tia Sáng tổ chức Lễ tưởng niệm kỷ niệm 100 năm ngày sinh của cụ tại Văn Miếu Quốc Tử Giám, chúng ta mới được biết đầy đủ về các công trình văn hóa của cụ, hiểu rõ cuộc đời đầy thử thách, đắng cay của vị danh nhân Phật giáo—Nhà giáo nhân dân, Anh hùng lao động Đặng Vũ Khiêu gọi là “nửa kiếp trầm luân”.
Bộ Tự Điển Hán-Việt Thiểu Chưu – Công trình khoa học văn hóa nổi tiếng
Qua các bài tham luận được trình bày tại Hội thảo, chúng ta biết được cụ là nhà trí thức biết nhiều ngôn ngữ, để lại cho đời nhiều tác phẩm cùng như dịch phẩm, nhưng lại không một ngày cấp sách đến trường. Đó là điều kỳ lạ. Nhưng kỳ lạ hơn nữa—khác với những nhà trí thức xưa nay thường thâu mình trong tháp ngà văn học, quên đi cuộc sống thực tại—cụ dấn thân vào đời, làm tất cả công tác từ thiện để cứu dân độ thế với tâm lòng thắt sáng trên tinh thần “cứu Nho mỗi Thiên Chí”.
Tinh Thần Bồ Tát Qua Hành Nguyện Thực Tiễn
Cụ Nguyễn Hữu Kha đến với Phật pháp không phải chỉ để mình tìm kiếm giác ngộ riêng lẻ, mà là để đáp ứng nhu cầu cứu độ của muôn loài. Hành nguyện của cụ là “quên mình, vì nước, vì dân”—tinh thần cốt lõi của Bồ Tát Đại Thừa. Điều này phản ánh rõ qua cách cụ sống và hành động trong xã hội.
Khác với cách sống recluse của một số tu sĩ, cụ lựa chọn con đường hiệp lực Phật giáo với nhu cầu xã hội. Cụ hiểu rằng Phật pháp không phải là tài sản riêng của xuất gia hay tại gia, mà là kho tàng trí tuệ chung của nhân loại. Chính vì vậy, cụ không ngừng làm việc để truyền bá, phổ biến giáo lý Phật đa đến với đa số quần chúng.
Tất cả những bài tham luận trong tập sách này là những dòng sự kiện sống động viết về cụ, tạo nên một chân dung thực sự của vị danh nhân Phật giáo. Nhận thấy đây là một tư liệu quý giá, nên Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam đã biên tập và xuất bản tập kỷ yếu này. Mục đích không phải để minh oan hay ca tụng cụ, mà chỉ muốn nói với tất cả độc giả rằng: có một nhà trí thức yêu nước thực sự, có một vị Đại Bồ Tát bằng xương bằng thịt hiện thực giữa cuộc đời này.
Ý Nghĩa Tư Liệu và Hướng Học Tập
Công trình nghiên cứu về Thiểu Chưu Nguyễn Hữu Kha được Nhà xuất bản Tôn Giáo phát hành gần đây, do Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam biên soạn. Nội dung sách gồm các tham luận của nhiều tác giả viết về cụ, trích một số tác phẩm, thư tín của cụ. Sách giúp bạn đọc có thêm tư liệu để tìm hiểu về nhà văn hóa Phật giáo nổi bật này trong lịch sử Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20.
Thông qua cuộc đời và di sản của cụ, người học Phật có cơ hội suy ngẫm về ý nghĩa thực thụ của hành nguyện Bồ Tát. Cụ Nguyễn Hữu Kha chứng tỏ rằng đạo Phật không hẳn là con đường thoát ly thế gian mà là con đường thức tỉnh để phục vụ muôn loài. Bài học từ cuộc đời cụ là gợi nhắc cho các Phật tử hiện đại rằng tu tập không phải chỉ để tìm kiếm giác ngộ cá nhân, mà để góp phần xây dựng một xã hội nhân ái, công bằng dựa trên những nguyên tắc của Phật pháp.
Kết Luận: Học Tập Tinh Thần Yêu Nước Của Bồ Tát
Thiểu Chưu Nguyễn Hữu Kha là biểu tượng sống động của Bồ Tát Đại Thừa, người nối kết giáo lý Phật với thực tiễn xã hội Việt Nam. Hành nguyện “quên mình, vì nước, vì dân” của cụ truyền cảm hứng cho thế hệ Phật tử sau về ý nghĩa tu tập thực thụ. Di sản mà cụ để lại—từ bộ Tự Điển Hán-Việt cho đến những đóng góp trong công tác từ thiện và giáo dục—là tài sản vô giá cho Phật giáo và văn hóa Việt Nam.
Để tôn vinh tinh thần này, chúng ta không nhất thiết phải sa thải mình vào những công tác lớn lao, mà có thể bắt đầu từ những việc nhỏ trong cuộc sống hàng ngày—yêu thương, chia sẻ, đóng góp cho cộng đồng. Chính những hành động đơn giản này, khi được thực hiện với tâm lòng chân thành như cụ, cũng chính là tu tập Bồ Tát thực thụ, góp phần hiện thực hóa giáo lý của Phật đa trong thế giới hiện tại.