Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tiểu Sử Cụ Hòa Thượng Thích Hành Sơn (1908 – 1989): Cuộc Đời Dâng Hiến Cho Phật Pháp

Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, có những vị cao tăng whose life stories embody deep spirituality and tireless dedication. Cụ Hòa Thượng Thích Hành Sơn là một trong những pháp sư nổi bật, người đã dâng cả cuộc đời vào việc hoằng dương Phật pháp và cứu khổ độ sinh ở vùng đất Quảng Nam. Bài viết này sẽ giới thiệu về cuộc đời hiên ngang và những đóng góp quý báu của vị cụ thượng tọa này cho Phật giáo Việt Nam.

Xuất Thân Và Nhân Duyên Quy Y Phật Pháp

Hòa Thượng có tháy danh là Lê Đình Nam, sinh năm Mậu Thân (1908) tại làng Đại An, xã Kỳ Long (nay là xã Tam Thái, huyện Phú Ninh), phủ Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Ngài sinh ra trong một gia đình trung nông có truyền thống học vấn Nho giáo, nhưng đến tuổi trẻ, ngài đã có duyên gặp gỡ Phật pháp và tâm hướng tới con đường tu hành thiêng liêng.

Cụ Hòa Thượng Thích Hành Sơn - một vị cao tăng tâm huyết vì Phật giáo Việt NamCụ Hòa Thượng Thích Hành Sơn – một vị cao tăng tâm huyết vì Phật giáo Việt Nam

Tuổi trẻ của Hòa Thượng gắn liền với phong trào kháng chiến giành độc lập dân tộc. Đầu thập niên 1940, khi lên thanh niên, Lê Đình Nam đã có nhân duyên đến với Phật pháp và sớm có ý thức Phật hóa gia đình. Ngài kêu gọi anh em trong gia đình cùng với một số Phật tử phát tâm sáng lập chùa Đại An tại huyện Phú Ninh vào năm 1944. Công việc này không chỉ là xây dựng một ngôi chùa vật lý, mà còn là thiết lập một tâm linh thiêng liêng cho cộng đồng người dân quanh vùng.

Bước Vào Con Đường Xuất Gia Và Học Đạo

Sau khi quy y với Hòa Thượng Thích Trí Giác tại Tổ Đình Phước Lâm (Thành phố Hội An), vào năm Canh Tý (1960), Hòa Thượng Thích Hành Sơn đã chính thức phát tâm xuất gia với Hòa Thượng Thích Như Bình (tức Hòa Thượng Thích Giải An) tại chùa Thơ Sơn (tỉnh Quảng Ngãi). Lúc này, ngài được ban pháp tự là Hành Sơn và được thọ giới Sa di. Hai năm sau, Hòa Thượng được thọ cụ tức giới tại Đại Giới Đàn do Giáo hội Tăng giáo Nam Việt tổ chức tại chùa Ấn Quang, một bước tiến quan trọng trong hành trình tu hành của ngài.

Trong suốt giai đoạn học đạo, Hòa Thượng Thích Hành Sơn đã có duyên được lưu lại tu học tại chùa Giác Nguyên ở Vĩnh Hội trong hai mùa An cư kiết hạ liên tiếp. Đây là thời kỳ quý báu để ngài luyện tập định lực, sâu sắc hóa hiểu biết về kinh điển và tu tập các pháp môn tu hành.

Công Việc Hoằng Dương Phật Pháp Tại Các Tổ Sư Lâu Năm

Sau đó, Hòa Thượng được cung thờ về làm trụ trì chùa Viên Minh (làng Trung Lộc, xã Sơn Phúc, nay là huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam). Từ đây, Hòa Thượng đã nỗ lực tu tập, tiếp Tăng, độ chúng và hoằng dương Phật pháp rộng ra các vùng lân cận như Trung Phương, Đại Bình, Khương Quế, Nông Sơn, Sơn Ninh, Sơn Thuận. Ngài đã thể độ cho hàng chục vị để tự xuất gia như Đông Hòa, Đông Nghĩa, Đông Hảo, Thị Nguyên, Như Hoàng, chị Ni như Diều Hương, Diều Quả và nhiều người khác.

Chùa Viên Minh - nơi Hòa Thượng dài công dạy dỗ và phát triển chính phápChùa Viên Minh – nơi Hòa Thượng dài công dạy dỗ và phát triển chính pháp

Năm 1966, Hòa Thượng thành lập ngôi chùa An Lạc (tại phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam), một ngôi chùa quan trọng trong hành trình tu học của vùng Đà Nẵng. Tại đây, Hòa Thượng cũng đã thể độ cho một số người xuất gia trong đó có Đông Huy (tức Hòa Thượng Thích Thiên Toàn – Nguyên Hoàng), Đông Thiền, Đông Tiến, Đông Ngộ, Đông Lực và những vị khác. Những vị đệ tử này sau này đã trở thành các trụ cột trong hoằng dương Phật pháp.

Những Năm Tháng Khó Khăn Và Sự Khẩn Trương Cứu Khổ

Năm 1968, khi cuộc chiến tranh lên đến điểm cao nhất, nạn nhân bị bom đạn hằng ngày một tăng, Hòa Thượng thành lập cô nhi viện An Hòa thuộc quận Đức Dục (nay là xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam) để cứu tế những trẻ em mồ côi. Ngài cũng khai sơn các chùa Nông Sơn, Đa Bảo, Minh Giác. Trong thời gian này, Hòa Thượng được cử làm trụ trì chùa An Hòa và đảm nhận chức vụ Chính Đại diện Phật giáo quận Đức Dục, một vị trí đòi hỏi tình yêu thương Phật pháp sâu sắc.

Năm 1966 (có thể là nhầm lẫn về năm), ngài thể độ xuất gia cho các vị cầu pháp như Trụ trì Đông Nguyên (đang trụ trì chùa An Lạc), Đông Tĩnh, Đông Lý, Đông Thân và những vị khác. Sự dâng hiến của Hòa Thượng trong giai đoạn này thực sự là tấm gương sáng soi cho những ai muốn theo đuổi con đường tu hành.

Giai Đoạn Trưởng Kiến Các Ngôi Chùa Lớn Và Phục Hưng Phật Giáo

Chùa An Lạc - một trong những ngôi chùa quan trọng được Hòa Thượng xây dựng và trưởng kiếnChùa An Lạc – một trong những ngôi chùa quan trọng được Hòa Thượng xây dựng và trưởng kiến

Hòa Thượng đảm nhiệm Tổng vụ Từ thiện xã hội GHPGVNTN tại Trung Phần và quyết định dời cô nhi viện An Hòa về khu vực quận 3 (cũ), An Hải Đông, Thành phố Đà Nẵng. Năm 1972, Hòa Thượng được thỉnh cử làm trụ trì chùa Pháp Hội và trưởng kiến lại toàn bộ ngôi chùa này. Công việc trưởng kiến một ngôi chùa lớn không chỉ đòi hỏi kiến thức về kinh điển Phật giáo, mà còn cần sự khôn ngoan trong quản lý và tâm huyết vì sự phát triển của Phật giáo.

Sau ngày đất nước thống nhất năm 1975, Hòa Thượng về quê hương vùng đất Quế Lộc (Quế Sơn, Quảng Nam) để xây dựng lại ngôi chùa Viên Minh và chùa Đại An. Những nỗ lực này là để có nơi cho người dân cùng phát tư lá nhân nạn trở về và có nơi tu tập. Dù hành đạo trong hoàn cảnh đặc biệt nhưng Hòa Thượng Thích Hành Sơn vẫn luôn nỗ lực hoằng hóa độ sinh.

Kết Quả Phực Dưỡng Phật Giáo Suốt 30 Năm

Trong vòng 30 năm, Hòa Thượng đã trưởng kiến và xây dựng 5 ngôi chùa, cùng với cô nhi viện An Hòa. Đây là một con số thể hiện sự tận tâm không ngừng nghỉ của ngài. Mỗi ngôi chùa không chỉ là một công trình kiến trúc, mà còn là một tâm linh thiêng liêng để cộng đồng Phật tử có nơi tu học, nơi tìm kiếm bình yên và lìa khổ.

Những hoạt động từ thiện, giáo dục Phật pháp, và cứu tế nhân dân mà Hòa Thượng thực hiện là minh chứng cho lời Phật dạy về lòng từ bi vô lượng. Ngài không chỉ tu tập cho bản thân mà còn tạo điều kiện cho hàng ngàn người khác có cơ hội tiếp cận với giáo lý Phật đà.

Sự Ra Đi Thanh Tịnh Và Di Sản Tinh Thần

Đầu năm Kỷ Tỵ (1989), xét thấy mình tuổi cao, sức khỏe yếu dần, Hòa Thượng đã về đảnh lễ Tổ, đi thăm viếng các ấn nhân, thăm hỏi đệ tử sau đó an nhiên thị tịch vào ngày 22-11 Âm lịch. Trụ thể 83 năm với 28 năm Hạ Lạp, Hòa Thượng đã hoàn thành con đường tu hành của mình với sự thanh tịnh và thản nhiên.

Báo thập của ngài được môn đồ tử chúng tôn trí tại khuông viên chùa Long Tuyên, phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. Nơi đây luôn là điểm hành hương của những ai muốn tưởng nhớ đến công đức của vị cụ thượng tọa.

Lời Kết – Hình Mẫu Tu Hành Cho Thế Hệ Phật Tử

Cuộc đời của Hòa Thượng Thích Hành Sơn là một bài học về lòng từ bi, sự dâng hiến và tâm huyết với Phật pháp. Từ việc thành lập các ngôi chùa, độ chúng xuất gia, cứu tế trẻ em mồ côi đến việc hoằng dương Phật pháp rộng khắp, ngài đã để lại di sản tinh thần quý báu cho đời sau.

Những bài học từ đời sống của vị cụ cao tăng này nhắc nhở chúng ta về nhiệm vụ của một Phật tử thực thụ – không phải chỉ tu tập cho bản thân mà còn vì sự an lạc của chúng sinh. Hòa Thượng đã chứng minh rằng, con đường Phật giáo không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn lan tỏa sâu rộng vào cộng đồng xã hội. Lòng kinh kính và cảm ơn đối với những vị cao tăng như Hòa Thượng Thích Hành Sơn sẽ luôn là nguồn động lực để chúng ta tiếp tục học tập và tu hành theo con đường giác ngộ mà Đức Phật đã chỉ dạy.

Related posts

Tôn Giả Ba Tu Ban Đầu: Hành Trình Tu Tập Và Truyền Thiền Của Vị Thánh Nhân

Administrator

Tám Đại Sư Tây Tạng Tái Sinh: Karmapa Mikyo Dorje – Người Bảo Tồn Pháp Môn

Administrator

Niết Bàn – Lẩy Tưởng Giải Thoát Tối Cao Trong Phật Giáo

Administrator