Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tính Nhân Quả và Giới Hạn Của Thần Thông

Trong Phật giáo, từ thời Đức Phật còn tại thế, Ngài đã thường xuyên cảnh tỉnh người tu không được lạm dụng thần thông. Vì sao lại như vậy? Bởi vì chỉ sơ xảy, sẽ gây Nghiệp chướng, đồng thời sẽ gây hệ lụy tai hại cho người đời. Điều này được minh chứng rõ ràng qua câu chuyện lịch sử Việt Nam về vua Lý Thần Tông và thiền sư Tự Đạo Hành.

Sự Kiện “Hóa Hư” Của Nhà Vua Lý

Lịch sử Việt Nam ghi lại một sự kiện hết sức kỳ quái về việc vua Lý Thần Tông bị bệnh kỳ lạ. Toàn thân nhà vua mọc lông như lông hư, gầm thịt, vỏ căn người, đến mức triều đình phải làm một cái cũi bằng vàng để nhốt vua. Sự kiện này xuất phát từ một chuyển kiếp trong tiền kiếp của nhà vua, bắt nguồn từ thiền sư Tự Đạo Hành.

Thiền Sư Tự Đạo Hành và Lạm Dụng Thần Thông

Tự Đạo Hành (1072–1116) là một thiền sư nổi tiếng thời nhà Lý, sinh tại làng Lăng, nên tục còn gọi là Đức Thánh Lăng. Trong một lần cùng hai người bạn đồng tu—Nguyễn Minh Không và Giác Hải—đi học pháp tại Tây Thiên, Tự Đạo Hành đã lĩnh hội được nhiều pháp thuật cao cường. Thậm chí, ông có thể “rúc đất,” thu ngắn khoảng cách đường đi, hay biến hình thành loại vật khác.

Trong một lần cao hứng, biết hai người bạn mình đang trên đường nối về chùa, ông ra nấp ở một góc, đợi hai người tới nơi, liền dùng phép hóa thành một con hư để dụa Nguyễn Minh Không và Giác Hải. Không ngờ, không những hai người bạn không sợ, mà còn bình thản quan sát Nhân quả rồi nói:

— Muốn làm hư thì kiếp sau sẽ thành hư.

Lời nói khiến Tự Đạo Hành bủn tỉnh. Ông vốn biết rõ về quy luật nhân quả, hiểu được người tu hành dù có thần thông cao cường cũng không thể thoát khỏi Nghiệp lực, xong nhất thời sơ sót gây ra cái nhân này.

Thiền sư Tự Đạo Hành trong những năm tu hành tại Tây Thiên, nơi ông học các pháp thuật cao cườngThiền sư Tự Đạo Hành trong những năm tu hành tại Tây Thiên, nơi ông học các pháp thuật cao cường

Ông hối hận mà thốt lên:

— Ngay cả Đức Thế Tôn viên mãn quả phúc vẫn chịu quả báo kim sương, huống chi ta ở thời mất pháp này có thể nào tự giữ mình được? Ta nay sắp tạ thế, nghiệp qua kiếp sau quyết là khó tránh nổi. Ta với người có duyên, xin cứu giúp nhau.

Sự Đầu Thai và Bệnh “Hóa Hư”

Năm 1116, ông trút bỏ thân xác, đầu thai thành Lý Dương Hoán, con trai của Sùng Hiền Hậu. Năm lên ba, được chọn làm người nối ngôi, trở thành vua Lý Thần Tông (1127–1138).

Đến một năm, đột nhiên nhà vua mắc một căn bệnh kỳ quái: toàn thân mọc lông cuộp, gầm thịt như hư, phải nhốt trong cũi vàng. Trong lúc triều đình bối rối, tất cả ngư y thất thủ, không hiểu đây là bệnh gì mà chữa, thì nghe được trẻ con khắp kinh thành truyền nhau bài đồng dao:

“Bác Nam có Tây Đông,

Đây bỏ ăn có rộng,

Vua mắc bệnh khó chữa,

Hãy đón Nguyễn Minh Không.”

Triều đình liền cho sứ giả mời thiền sư Nguyễn Minh Không vào cung chữa bệnh cho vua. Biết trong triều có nhiều người không tin ông có tài chữa được bệnh, ra vẻ khinh thường, thiền sư Nguyễn Minh Không lấy một chiếc đình lớn đóng vào cột, thách các danh y nhỏ ra khỏi cột. Khi không ai làm được, Nguyễn Minh Không chỉ dùng hai ngón tay đã rút đình ra, khiến mọi người kính phục.

Nguyễn Minh Không chữa bệnh cho vua Lý Thần Tông bằng phép tích cứuNguyễn Minh Không chữa bệnh cho vua Lý Thần Tông bằng phép tích cứu

Khi ấy, thiền sư Nguyễn Minh Không mới bắt đầu chữa. Ông sai lấy một vạc lớn đựng nước nấu sôi tới cả trăm lần, dùng tay quay lên khoảng bốn lần, rồi thò tay vào trong vạc đang sôi sùng sục lấy ra đủ 100 cái kim, rồi châm cứu cho vua. Bệnh liền bốt ngay. Sau khi khỏi bệnh, cảm phục tài năng, Vua Lý Thần Tông phong ông là Quốc sư, miễn thuế dịch cho vài trăm hộ.

Bài Học Sâu Xa Về Nhân Quả

Trong Phật giáo, từ thời Đức Phật còn tại thế, Ngài đã thường xuyên cảnh tỉnh người tu không được lạm dụng thần thông. Bởi vì người đời thường không đủ trí tuệ, họ cứ thấy ai có thần thông là mê mệt tin theo, không còn biết Đạo lý gì nữa. Người tu hành, dù chưa chứng Thánh quả, thậm chí tu sai, đôi khi vẫn cứ xuất hiện thần thông. Người đời tin nghe theo những kẻ tu hành “nửa vời” như thế rất tai hại.

Giống như thời Đức Phật, Ông Đề Bà Đạt Đa dù tâm điều xấu, làm ra đủ chuyện hại Phật, nhưng vì Đắc Thiền, vẫn xuất hiện thần thông. Ông ta đã dùng phép hiện hình vào cung, biến hóa đủ thứ kỳ lạ, khiến Thái tử A Xà Thế hoa mặt, trầm trộ thần phục, hết mức tin tưởng, từ đó nghe theo lời Đề Bà Đạt Đa xúi giục, gây ra những nghiệp chướng khủng khiếp: giết cha soán ngôi, sau đó phải chịu quả báo thê thám.

Minh họa luật nhân quả trong Phật giáo: thánh thông không thể vượt qua nghiệp lựcMinh họa luật nhân quả trong Phật giáo: thánh thông không thể vượt qua nghiệp lực

Xét trên thời gian dài, lạm dụng thần thông không có trí tuệ, sẽ gây ra hiểu lầm, khiến người ta tu hành không phải vì cầu Giải Thoát, Giác Ngộ, mà chỉ vì mong có thần thông. Trong khi thực ra, lực của thần thông rất hạn chế, khi đứng trước Nghiệp lực, chỉ như trứng chọi đá, không thể chống đỡ dù chỉ một kháck.

Ta có thể thấy được rõ điều này qua sự việc ngài Mục Kiền Liên—Đại Đề tử thần thông đề nhất của Đức Phật—vào cuối đời khi bị ngoài đạo vây đánh. Dù ngài thừa thần thông để bay lên trời, hoặc biến mất, hoặc đánh thắng được cả đạo quân, nhưng vì biết đã đến lúc trả Nghiệp kiếp xưa, thần thông vô ích khi quả báo đến, nên Ngài đã thu phép, để yên cho những kẻ ngoài đạo đánh đến chết.

Kết Luận và Hướng Tu Hành

Vậy nên người theo Phật tu học, cần nắm chắc bài học quan trọng này:

“Nhân quả mạnh mẽ vô vân,

Thần thông gặp Nghiệp, cũng tàn ra tro.”

Từ đó tập trung sức lực và thời gian của mình, thay vì hoa mắt trước những người có thần thông, rồi răm rắp tin theo, thì hãy học sâu kinh điển, hiểu rõ các Quy luật của vạn vật, nhất là luật Nhân quả.

Rồi theo đó, vận dụng nghiệp lực, nỗ lực gieo nhân lành, tránh xa việc bất thiện. Chỉ có con đường đó mới đảm bảo hạnh phúc vững bền. Bởi vì nhân quả là quy luật tự nhiên, không thể thoát khỏi, và thần thông chỉ là hiện tượng phụ trong quá trình tu hành, chứ không phải là mục đích cuối cùng của con đường Phật.

Những người theo Phật nên hiểu rằng, tu hành là để chứng đạo, lìa khổ, chứ không phải để săn tìm những kỳ tích hay thần thông kỳ bí. Khi nào mỗi người tu hành đều hiểu được điểm này, sẽ giảm được nhiều cuồng tín, lệch lạc, và đúng thật là bước trên con đường tu hành an toàn và chắc chắn.

Related posts

Đức Phật và Sứ Mạng Giáo Hóa Chúng Sinh

Administrator

Tiểu Sử Cụ Hòa Thượng Thích Hành Sơn (1908 – 1989): Cuộc Đời Dâng Hiến Cho Phật Pháp

Administrator

Sự Linh Ứng Kỳ Diệu Khi Trợ Niệm Phật A Di Đà Cho Người Vãng Sanh Tây Phương

Administrator