Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tôi Học Kinh Đại Bát Niết Bàn (Phần 2): Tính Chất và Công Đức Của Đức Phật

Kinh Đại Bát Niết Bàn là kinh cuối cùng được Phật dạy trước khi nhập Niết Bàn, đứng đầu là Kinh Hoa Nghiêm, hai bộ kinh này đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc của một hành trình tu tập hoàn chỉnh trên con đường Phật đạo. Để nắm bắt toàn diện lịch trình học tập Phật pháp, chúng ta cần tìm hiểu sâu sắc hai kinh điển này, đặc biệt là Kinh Đại Bát Niết Bàn với những giáo lý sâu sắc về bản chất của Phật và con đường giải thoát cuối cùng.

Kinh Đại Bát Niết Bàn gồm 13 phẩm theo truyền thống Nguyên-thủy tiếng Pali và 29 phẩm theo truyền thống Đại-thừa tiếng Sanskrit. Vì nội dung quá dài, chúng ta sẽ tập trung vào những phẩm cốt lõi để hiểu rõ hơn về tinh hoa của bộ kinh này.

Các Phẩm Chính Của Kinh Đại Bát Niết Bàn

Phẩm Thứ Mạng: Sự Không Thay Đổi Của Phật

Thứ mạng của Như Lai được Phật tuyên bố sẽ nhập Niết Bàn, và theo giáo lý Đại-thừa, thứ mạng này là bất biến, không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay hoàn cảnh. Về thể dụng và tưởng, Như Lai luôn thường trú không chịu ảnh hưởng của sự thay đổi của thế gian. Điều này cho thấy Phật tính của Đức Phật vượt ra ngoài những giới hạn tự nhiên của vũ trụ, là một chân lý vĩnh cửu không bị thời gian và không gian ràng buộc.

Phẩm Thân Kim Cang: Thân Phật Là Chân Thật Vĩnh Cửu

Thân Như Lai là thân kim cang chân thật thường trú, không bị hủy hoại, không bị suy tàn như thân của những chúng sinh khác. Kinh dạy rằng thân của Đức Phật không phải là một hiện tượng vật chất thông thường, mà là biểu hiện của một sự thật cao hơn, một bản chất vĩnh cửu. Công đức này cho phép Phật thể hiện vô số hình ảnh và biến hóa để giúp đỡ chúng sinh theo căn cơ của họ.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết Bàn trong tâm trạng an lạc tuyệt đốiĐức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết Bàn trong tâm trạng an lạc tuyệt đối

Phẩm Công Đức Danh Tự: Sức Mạnh Của Tên Phật

Công đức của người thọ trì kinh này tùy theo đức tin của người đó. Những ai với tâm tin sâu sắc sẽ được hưởng những lợi ích vô lượng từ việc học tập và thực hành theo giáo pháp này. Kinh dạy rằng tên của Phật không chỉ là tên gọi thông thường, mà là biểu hiện trực tiếp của những đức tính và công đức mà Phật đã thành tựu.

Phẩm Tính Như Lai: Bản Chất Phật Tính

Tính Như Lai là chính Tính Phật. Phật dạy rằng có bốn hạng người: một là tự sửa mình thành chân chính, hai là làm cho kẻ khác trở nên chân chính, ba là có thể tùy chứng hỏi mà đáp, bốn là khéo giảng rõ nghĩa nhân duyên. Những bốn hạng người này đều có thể tham học Kinh Đại Bát Niết Bàn để nuôi dưỡng tính Phật trong tâm mình.

Kinh dạy về sức mạnh vô hạn của Đại Bồ Tát: “Thiện nam tử! Lại có vị Đại Bồ Tát trú ở Đại Niết-bàn, đem tất cả các cõi thế giới trong mười phương mà dồn náp và vào trong một hạt bụi nhỏ. Các chúng sinh ở trong các cõi ấy cũng chẳng có cảm giác bị dồn ép và bị mang đi. Chỉ có người cần được hóa độ mới thấy được việc ấy.”

Lời Phật dạy tiếp: “Thiện nam tử! Vì Đại Bồ Tát trú ở Đại Niết-bàn như vậy, có thể thể hiện vô số các loại thần thông biến hóa. Vì vậy nên gọi là Đại Bát Niết-bàn. Vô số các loại thần thông biến hóa mà vị Đại Bồ Tát ấy có thể thể hiện như vậy, tất cả chúng sinh đều không thể tính lượng được.”

Giáo Lý Của Phần Trung Tâm: Sự Bảo Vệ Chúng Sinh

Kinh Đại Bát Niết Bàn nói rất rõ về chuyến đi cuối cùng của Đức Phật cũng đề tự của người đi 6 tháng trời từ thành phố Rajagaha, thủ đô xứ Maghada, tới Kusinara, một thị trấn nhỏ của dân tộc Mallan. Con đường dài 500 km này không chỉ là hành trình vật chất, mà là biểu tượng của sự độc lập tâm linh, khi Phật tiếp tục giúp đỡ chúng sinh cho đến những giây phút cuối cùng của đời sống.

Trong suốt hành trình này, Phật không bao giờ dừng lại việc giảng dạy và giải thoát. Ngài dạy rằng vị Đại Bồ Tát trú ở Đại Niết-bàn, giống như một vị thầy thuốc lỏng lẻo, có khả năng thích nghi với bất kỳ hoàn cảnh nào để mang lại sự chữa lành cho chúng sinh.

Kinh Đại Bát Niết Bàn truyền tải giáo lý về Niết Bàn và cuộc sống vô luânKinh Đại Bát Niết Bàn truyền tải giáo lý về Niết Bàn và cuộc sống vô luân

Phẩm Thị Hiện Bệnh: Bệnh Tật Như Một Giáo Pháp

Phẩm Thị Hiện Bệnh có ý nghĩa đặc biệt khi Bồ Tát Ca Diếp hỏi Phật về tình trạng bệnh tật của Ngài. Hành động này của Ca Diếp phát sinh từ sự lo lắng và nghi ngờ: tại sao Phật, người có đủ công đức vô lượng, lại phải chịu bệnh tật? Đây là câu hỏi đại diện cho niềm vướng mắc của nhiều người tu tập.

Phật tráp lời: “Ca-diếp! Về thuở quá khứ, cách nay vô lượng a-tăng-kỳ kiếp, có một vị Đức Phật ra đời, hiệu là Vô Thường Thắng Như Lai, ứng cúng, Chính biến tri, Minh hạnh tức, Thiện thế, Thế gian giải, Vô thường sơ điều ngự trưởng phu, Thiên nhân sư, Phật, Thế Tôn. Ngài có thuyết kinh Đại-thừa Đại Niết-bàn này với hàng Thanh văn, mở bảy chỉ báo, phân biệt, hiện phát nghĩa lý.”

Phật dạy rằng khi ngài nói có bệnh, đó là một phương tiện giảng dạy để giúp chúng sinh hiểu rõ hơn về bản chất của Niết Bàn. Bệnh tật của Phật không phải là sự yếu đuối, mà là một cách thể hiện giáo pháp về sự vô thường và sự giải thoát hoàn toàn.

Phẩm Năm Tội Nghịch: Những Báo Ứng Nghiêm Trọng Nhất

Trong kinh, Phật đề cập đến những tội lỗi nặng nhất và những báo ứng tương ứng. Kinh dạy về người tên là Ông Thuần, người đã hỏi Phật về việc bị thí, trì giới và phá giới của những nhân vật như vua A Xà Thế giết cha, để lại những hậu quả nặng nề cho các kiếp sau.

Tuy nhiên, Phật cũng dạy về sức mạnh của pháp môn này, rằng dù chúng sinh có phạm những tội lỗi nặng nhất, khi thực hành Kinh Đại Bát Niết Bàn một cách chân thành, họ vẫn có thể tìm thấy con đường giải thoát.

Tính Chất Sâu Kín Của Giáo Pháp Phật

Đức Phật và các đệ tử trong giây phút cuối cùng trước khi nhập Niết BànĐức Phật và các đệ tử trong giây phút cuối cùng trước khi nhập Niết Bàn

Bồ Tát Ca Diếp đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất thực của Phật, vượt ra ngoài những ẩn dụ thông thường. Những lời dạy này tiết lộ những tính chất sâu kín nhất của Như Lai:

Phật giải thích rằng những câu nói như “Như Lai là sư tử trong loài người” hay “Như Lai là rồng lớn trong loài người” đều chỉ là những ẩn dụ. Thực chất của Như Lai vượt ra ngoài tất cả những định nghĩa này. Ngài không phải người, không phải trời, không phải quỷ thần, cũng không phải bất kỳ hình thức nào trong lục đạo.

Giáo pháp sâu kín này cho ta thấy rằng Phật tính không thể bị giới hạn bởi bất kỳ phạm trù nào của trí tuệ nhân loại. Nó vượt ra ngoài các khái niệm về hình thức, về sự có hay không có, về làm hay không làm. Đây là lý do tại sao Kinh Đại Bát Niết Bàn không thể được hiểu thông qua các phương tiện tư duy thông thường, mà cần một sự mở mang tâm linh sâu sắc.

Bệnh Tật Như Một Phương Tiện Dạy Pháp

Phật tiếp tục giải thích rằng việc ngài nằm tưa và thị hiện bệnh tật không phải vì yếu đuối, mà vì một lý do sâu sắc hơn. Mặc dù Phật đã hoàn toàn giải thoát khỏi mọi phiền não, nhưng việc thị hiện bệnh tật là một phương tiện để dạy chúng sinh hiểu rằng bệnh tật và đau khổ có thể trở thành con đường dẫn đến giác ngộ.

Phật dạy: “Thiện nam tử! Tính của hệ khổ vốn không có ngời dậy, đòi hỏi ăn uống, dạy bảo người nhà việc xây dựng sự nghiệp. Cũng không có sự đi lại, sanh diệt, giá trạ, hiện ra hay mất đi, thường tồn, bộ nát, giải thoát, trói buộc.”

Con đường này dạy rằng Phật tính không bị những hiện tượng vật chất ảnh hưởng, nhưng việc chịu bệnh tật trong con người là một kết quả tự nhiên của luật nhân quả. Vì thân của Phật một khi đã tức là thân vật chất, nó sẽ phải tuân theo những qui luật tự nhiên, mặc dù tâm của Phật luôn trong trạng thái giác ngộ tuyệt đối.

Kinh Đại Bát Niết Bàn: Cốt Lõi Của Đạo Phật

Kinh này có một sức lôi cuốn cao độ, xem như cốt tủy của Đạo Phật được hỏi và đáp, lịch sử cuối cùng của Phật, tâm lý tình cảm của toàn dân chúng yêu mến Ngài thời bây giờ và lời dạy cuối cùng của Ngài. Nó là khúc ca tạm biệt giữa Phật và những người yêu thương Ngài, nhưng cũng là lời tuyên bố mạnh mẽ rằng Phật tính là vĩnh cửu, không bị phủ phục bởi sự chết.

Học Kinh Đại Bát Niết Bàn không chỉ là tìm hiểu về lịch sử cuối cùng của Đức Phật, mà là bước vào một thế giới của sự lý giải sâu sắc về bản chất thực của sự tồn tại. Những giáo lý trong kinh này truyền tải một thông điệp vô cùng to lớn: giải thoát là không phải tìm kiếm thứ gì đó bên ngoài, mà là nhận ra bản chất vĩnh cửu, thanh tịnh của chính mình.

Qua việc học tập kinh này, người tu học được khuyến khích nhìn nhận sâu hơn vào bản chất của tâm mình, vượt ra ngoài những khái niệm hữu hạn, và tiến gần hơn đến trạng thái Niết Bàn – nơi mà mọi khổ đau đều được đặt lại, và chỉ còn lại sự thanh tịnh tuyệt đối.

Related posts

Niệm Phật Dược Sư – Lời Phật Chỉ Dẫn Giữa Cơn Nguy Nan

Administrator

Nghiệp Báo Phá Thai – Con Đường Oán Hận Và Cơ Hội Giải Thoát

Administrator

Cuộc Đời Thánh Tăng A Nan Đa Sau Khi Đức Phật Nhập Niết Bàn (Phần I)

Administrator