Image default
Luận Giải & Nghiên Cứu Phật Học

Tôn Giả Đại Ca-Diếp: Vị Đệ Tử Tiêu Biểu Của Đầu-Đà Hạnh

Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã du hoằng khắp lưu vực sông Hằng với lời dạy vô sư. Không phân biệt giai cấp, giới tính hay địa vị xã hội, bất kỳ ai có duyên gặp gỡ Ngài đều được hoằng hóa. Trong số các Đại Đệ tử xuất sắc như Xá-lợi-phất (Sāriputta), Mục-kiền-liên (Moggallāna), A-nẩu-lâu-đà (Anuruddha), Ưu-bá-ly (Upāli) hay La-hầu-la (Rāhula), Tôn giả Mahā Kassapa được kinh điển khắc họa với những công hạnh nổi bật riêng—đó là sự thành tựu trong hạnh khổ hạnh và vai trò lịch sử trong việc bảo tồn Chính Pháp.

Không chỉ là một trong năm vị Đại Đệ tử đầu-đà đầu tiên, Mahā Kassapa còn đóng vai trò quan trọng không thể thiếu đối với giáo đoàn trước cũng như sau khi Đức Phật nhập diệt. Đặc biệt trong Đại hội kết tập kinh điển lần thứ nhất, Tôn giả là nhân vật chủ chốt. Để gìn giữ gia tài pháp báo quý giá—những lời Phật dạy và giới luật—thì sự truyền thừa vững mạnh của các vị chân tu thật sự rất cần thiết. Chính vì vậy mà Tôn giả Mahā Kassapa, với tâm nguyên ẩn dật ở chốn rừng sâu, sống bằng hành đi khất thực và mặc y phận tạo, đã dâng hiến trọn vẹn cuộc đời mình cho Đạo pháp.

Xuân Thời Còn Tên Là Pippilimānava

Mahā Kassapa sinh ra trong một gia đình Bà-la-môn danh giá, mang tên Pippilimānava. Ngài là con trai của Bà-la-môn Kapila, tại làng Mahātittha, thành Rājagaha (Vương Xá). Từ nhỏ, Pippilimānava đã được coi là một trí thức thông minh, khác biệt so với những cậu bé cùng tuổi.

Tính chất của ngài tự nhiên hiền lành nhưng khá độc lập. Với các phương tiện vui chơi của thời thanh niên, Pippilimānava không bao giờ thể hiện sự hứng thú. Ngài thường tỏ ra chán ghét, tránh xa những sự lôi kéo của giác quan, thích ở riêng một mình. Khi bước vào tuổi trưởng thành, cha mẹ muốn ngài lập gia thất. Pippilimānava xin được chăm sóc cha mẹ cho đến khi họ qua đời, sau đó mới được xuất gia. Tuy nhiên, cha mẹ không đồng ý với ý định này.

Không thể lay chuyển quyết tâm của mẹ, Pippilimānava đã dùng một chiêu thức khéo léo. Ngài thuê người làm một bức tượng thiếu nữ xinh đẹp, chỉ riêng khuôn mặt, rồi trang sức bằng vàng và nói với mẹ rằng: “Nếu con tìm được một cô gái giống bức tượng này, con sẽ chịu lập gia đình.” Bà mẹ sai những vị Bà-la-môn đem theo bức tượng đi tìm khắp. Sau cùng, họ tìm thấy ở thành Sāgala, nước Madda, một thiếu nữ tên là Bhaddā, con gái của một gia đình Bà-la-môn giàu có, có vẻ ngoài giống như bức tượng đến bất ngờ.

Tôn giả Đại Ca-diếp trong quá trình tu hành lâu năm ở các chốn hoang dãTôn giả Đại Ca-diếp trong quá trình tu hành lâu năm ở các chốn hoang dã

Tình huống thú vị là cả Pippilimānava lẫn Bhaddā đều không muốn lập gia đình. Cả hai tìm cách gặp nhau trên đường, trao đổi thư từ, và rồi đạm cưới được hoàn thành chỉ để thỏa mãn ý muốn của bố mẹ hai bên. Từ đó, để giữ vững quyết tâm sống thanh tịnh, cả hai thỏa thuận với nhau rằng sẽ không bao giờ xâm phạm một mối quan hệ hôn nhân thật sự. Mỗi đêm, họ đặt một bông hoa chia cách trên giường ngủ làm biểu tượng của lời sống chaste (trong sáng) của mình. Suốt ngày, cả hai không nói gì với nhau, tránh xa khỏi bất kỳ sự lôi kéo nào.

Sau 12 năm chung sống theo cách này, khi cha mẹ cả hai đều qua đời, Pippilimānava và Bhaddā kế thừa một gia sản lớn. Tuy nhiên, lúc bấy giờ, một sự thức tỉnh mạnh mẽ về bản chất khổ đau của sự tồn tại đã nảy sinh trong tâm họ. Cả hai đều cảm thấy rằng họ cần tìm con đường giải thoát. Ngài đã quyết định rời bỏ gia đình để tìm kiếm con đường giác ngộ.

Gặp Gỡ Đức Phật Và Sự Thế Giới Thay Đổi

Ghi chép trong Trường Lão Tăng Kệ cho biết: Kassapa và Bhaddā cùng mặc áo và vàng, cắt tóc, mang bình bát, và lúc đầu đi cùng nhau. Sau đó, Kassapa bước về phía đông, còn Bhaddā hướng về phía tây. Trước giới của hành động này, quả đất rung động, và Đức Phật—biết được nguyên nhân—đã xuất hiện giữa con đường từ Nālandā đến Rājagaha để gặp gỡ họ.

Khi gặp Đức Phật, Mahā Kassapa đã tôn kính Ngài như vị thầy và tự nhận mình là đệ tử. Đức Phật và đệ tử mới này sau đó đi về Magadha. Trên đường đi, Đức Phật muốn nghỉ ngơi dưới một gốc cây. Lúc ấy, Tôn giả Mahā Kassapa đã xếp chiếc áo của mình thành một cái tấm để Đức Phật ngồi. Đây là một hành động đơn giản nhưng thể hiện sự kính trọng và tâm tư chu đáo của ngài.

Đức Phật đã nhận lấy và khen ngợi: “Thật mềm mại, này Kassapa, là chiếc áo của vị Bà-la-môn này.” Ngài liền xin Đức Phật nhận áo pháp y được làm từ những mảnh vải cũ của mình như một tượng trưng của lòng tâm. Đức Phật đáp lại: “Hay thôi, Kassapa. Vậy thì Ta sẽ dùng áo pháp y pận tạo—được bào chế từ vải gai thô—của Ngài, không phải để quăng bỏ mà để sử dụng thực tế.” Hành động trao đổi áo pháp y này giữa Đức Phật và Mahā Kassapa là một sự kiện lịch sử hiếm hoi trong Phật giáo, thể hiện sự công nhân về tài năng tu tập của Tôn giả.

Chứng Quả Và Công Hạnh Hạnh Khổ Hạnh

Sau khi xuất gia thính Phật dạy, Mahā Kassapa tinh tấn tu tập mười ba hạnh đầu-đà. Đến ngày thứ tám sau khi xuất gia, ngài đã chứng quả A-la-hán. Đức Phật sau đó tuyên dương: “Trong các vị đệ tử tôn tu hạnh đầu-đà của Ta, vị tôi tôn xưng là Mahā Kassapa.”

Đáng chú ý là Mahā Kassapa đã giữ trọn vẹn mười hai trong mười ba hạnh đầu-đà suốt đời tu hành. Riêng điều khất thực—không chọn lựa nhà giàu hay nhà nghèo khi xin cơm—Tôn giả chỉ khất thực trước những nhà nghèo. Theo lý giải của ngài, người giàu đã thụ phúc đủ rồi, không cần tu tích phúc báo thêm nữa. Còn người nghèo vì thiếu phúc đức mà khốn khổ, nên chúng ta cần đem phúc đức đến cho họ. Với chí nguyện cao đẹp này, Mahā Kassapa đã giúp đỡ một bà lão nghèo thoát khỏi kiếp nghèo bằng cách thỉnh nhận bát nước cơm do bà thành tâm dâng cúng.

Nhóm các Đại Đệ tử của Đức Phật trước khi gặp Ngài để xuất gia tu họcNhóm các Đại Đệ tử của Đức Phật trước khi gặp Ngài để xuất gia tu học

Đức Phật đã công nhân rõ ràng về sự tri tức của Mahā Kassapa: “Tri tức, này các Tỳ-kheo, là Kassapa này, với bất cứ loại áo nào, và tân thân hành tri tức với bất cứ loại áo nào; không vì y là làm điều bất chính, bất xứng. Nếu không được y, vị này không có dao động. Và nếu được y, vị này dùng y không tham lam, không say đắm, không phạm tội, thấy nguy hại, quán xuất ly với trí tuệ.”

Tôn giả thường khuyên các Tỳ-kheo thực hành biết đủ liên hệ đến bốn vật dùng căn bản cho cuộc sống của người xuất gia, qua những câu kệ nổi tiếng:

“Từ trừ xa bước xuống, Ta vào thành khất thực,
Ta cẩn thận đến gần, một người cuối đang ăn.
Với bàn tay lỏng lẻo, nó bỏ vào một muỗng,
Khi bỏ vào muỗng ấy, ngón tay rơi rơi vào.
Dựa vào một chân tương, Ta ăn miếng ăn ấy,
Đang ăn và ăn xong, Ta không cảm ghê tởm.”

Vai Trò Lịch Sử Trong Bảo Tồn Chính Pháp

Một khía cạnh đáng kể của Mahā Kassapa là vai trò lãnh đạo trong giáo đoàn. Trong kinh Tương Ưng Kassapa, có ghi chép rằng Tôn giả Ānanda ba lần thỉnh cầu Mahā Kassapa đến trú xứ của các Tỳ-kheo-ni để thuyết pháp cho chư ni. Tuy nhiên, kết quả không như mong đợi. Một vị Tỳ-kheo-ni tên Thullatissā đã nói những lời thiếu kính trọng với Mahā Kassapa, so sánh công việc của ngài với việc ai đó cố gắng bán kim lại cho những người làm kim.

Khi nghe những lời chỉ trích này, Mahā Kassapa đã cảnh báo Ānanda: hãy cẩn trọng với các chư ni, vì họ có thể phát triển tình cảm luyến ái và làm suy yếu niềm tin vào Chính Pháp. Đây không phải là sự tức giận, mà là sự lo lắng thiết thực của một vị pháp sư sâu sắc về sự hoàn toàn của giáo pháp.

Vào thời điểm Đức Phật nhập diệt, chỉ có hai trong năm vị Đại Đệ tử có mặt: Ānanda và Anuruddha. Sāriputta và Moggallāna đã nhập diệt trước đó. Khi ấy, Mahā Kassapa cùng một hội chúng Tỳ-kheo đang trên đường từ Pāvā đến Kusinārā. Một vị ngoài đạo tên Ājīvaka cầm một cành hoa Mandārava từ xa đi tới. Tôn giả đã hỏi vị ngoài đạo về tin tức, và biết được rằng Đức Phật đã nhập diệt một tuần trước. Khi các Tỳ-kheo Chưa diệt tẫn tham ái than khóc, nhưng những vị đã diệt được lo lắng trước nhất về sự bảo tồn Chính Pháp.

Chính vì sự lo lắng này mà, ngay sau khi Đức Phật nhập diệt chỉ ba tháng, Mahā Kassapa đã triệu tập 500 vị Thánh tăng A-la-hán để kết tập kinh điển lần thứ nhất. Mục đích là để trái ngược với sự sai biệt cũng như bảo tồn Chính Pháp và giới luật một cách trọn vẹn. Đây là một quyết định lịch sử có ý nghĩa sâu sắc đối với sự tồn tại của Phật giáo cho đến ngày hôm nay.

Di Sản Của Một Vị Tu Sĩ Cao Cả

Sau khi kết tập kinh điển lần thứ nhất, sự kính trọng dành cho Mahā Kassapa lại càng tăng lên. Ngài được xem là người lãnh đạo Tăng đoàn, và phẩm hạnh cũng như lập trường cao niên của ngài góp phần không nhỏ vào việc này. Vì lúc bấy giờ, Mahā Kassapa là một trong những vị đệ tử cao niên nhất vẫn còn sống. Vì vậy, Tôn giả được mọi người công nhân là người xứng đáng kế thừa áo bát của Đức Phật.

Cuối cùng, Tôn giả Mahā Kassapa nhập diệt tại Kukuṭapāda, một núi nổi tiếng. Tuy ngài đã rời khỏi thế gian, nhưng di sản mà Mahā Kassapa để lại—đó là tấm gương sống về hạnh khổ hạnh, về sự kiên định trong tu tập, và về lòng tự mình vì Chính Pháp—vẫn chiếu sáng cho các thế hệ Phật tử cho đến ngày nay.

Trong con đường tu học của chúng ta, hình ảnh Tôn giả Mahā Kassapa—vị tu sĩ sống trong rừng hoang, sống bằng khất thực, mặc áo pần tạo, nhưng tâm tư lại rất sâu sắc về Chính Pháp—là một lẫn gương quý báu. Ngài cho chúng ta thấy rằng tu Phật không phải để tìm kiếm sự thoải mái, mà là để tu tập những hạnh lành, để giáo dục tâm thức, và để đóng góp vào sự lan tỏa Chính Pháp trong thế giới.

Tài Liệu Tham Khảo Kinh Điển

  • Kinh Tương Ưng, HT. Thích Minh Châu dịch, tập II, NXB. Tôn Giáo, Hà Nội, 1991.
  • Kinh Tăng Chi, HT. Thích Minh Châu dịch, tập I, NXB. Tôn Giáo, Hà Nội, 1996.
  • Kinh Tiểu Bộ, HT. Thích Minh Châu dịch, tập II, NXB. Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
  • Kinh Trường Bộ, HT. Thích Minh Châu dịch, tập I, NXB. Tôn Giáo, Hà Nội, 1991.
  • Tôn Giả Maha Kassapa, Lễ Nhị Thích Trung Hậu sưu khaó, NXB. Hồng Đức, Hà Nội, 2017.

Related posts

Phát Triển Nền Kinh Tế Thị Trường Từ Góc Nhìn Đạo Phật

Administrator

Đức Phật và Câu Trả Lời Đáng Suy Ngẫm về Nghiệp

Administrator

Câu Chuyện Tiền Thân Đức Phật: Bài Học Về Từ Bi Từ Con Nai Sơn Dương

Administrator