Sự chuyển biến của tâm tư từ những trạng thái bị phủ đầy bởi tham, sân, si sang trạng thái thanh tịnh, giác ngộ không phải là một quá trình may rủi hay sự trừu tượng vô căn cứ. Đó là một sự biến hoá tự nhiên, khách quan, diễn ra theo những quy luật nhân quả mà Phật giáo gọi là Chuyển Nghiệp. Hiểu rõ về chuyển nghiệp giúp chúng ta nhận thức rằng tu học không phải là tìm cầu sự can thiệp của ngoại lực, mà là tự biến hoá tâm tính của chính mình theo đúng Chánh pháp.
Bản Chất Của Chuyển Nghiệp
Theo từ ngữ Phật học, chuyển nghiệp có hai nghĩa cơ bản cần phân biệt rõ ràng. Nghĩa thứ nhất là chuyển dịch, chuyển biến, dịch chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, từ chỗ này đến chỗ kia. Khi áp dụng vào lý Nhân Quả, đây chính là quá trình từ Nghiệp Nhân đã gieo trong quá khứ hoặc hiện tại dẫn đến Nghiệp Quả đang nảy sinh trong hiện tại hoặc sẽ nảy sinh trong tương lai. Tóm lại, chuyển nghiệp là quá trình từ Nhân đến Quả, tuân theo dòng thời gian.
Sự lưu chuyển này là lý Nhân Quả đương nhiên chân thật, là sự thật tuyệt đối. Dù con người biết đến hay không biết, tin theo hay không tin, thì lý Nhân Quả vẫn đương nhiên diễn tiến theo quá trình từ Nhân đến Quả. Sự đương nhiên này không thể né tránh, chỉ dẫn chứng để kiên định niềm tin là nương theo lý Đương Nhiên mà hành trì Chánh pháp. Đã gieo Nhân thì chắc chắn nảy sinh Quả, nhìn thấy quả thì phải biết là có Nhân. Nhân và Quả không bao giờ hiện hữu đơn lẻ một mình, đây là lý Tương Sinh Tương Nhiếp—cùng sinh ra cùng nắm giữ lấy nhau.
Lý Nhân Quả là quy luật tự nhiên, từ Nhân dẫn đến Quả trong quá trình tu học giải thoát
Lời Phật dạy từng nói rõ: “Trồng dưa được dưa, trồng dâu được dâu.” Nhân lành sinh Quả phúc, nhân dữ sinh Quả họa. Cổ nhân có câu Họa phúc vô môn duy nhân tự triệu, diễn nôm là Họa và Phúc không tự dựng bước qua cửa và vào trong nhà, tất cả đều do chủ nhân mỗi người rước vào. Tục ngữ có những câu ở hiện gặp là nh, “Gieo gió gặt bão, Cây thổi tự rơi, Nước độc tự nguồn”—đều nói về lý Đương Nhiên Nhân nào Quả ấy một cách nhẹ nhàng nhưng rất thâm thúy.
Sự Diễn Tiến Cuộc Sống Nhân Sinh Do Sinh Lực
Sinh hoạt của con người luôn luôn tiếp diễn không lúc nào ngừng, nói cách khác lại như dòng sông chảy lúc mạnh lúc yếu, khi đục khi trong, không lúc nào tĩnh lặng. Nước sông bắt nguồn từ chỗ cao thường lưu chảy xuống chỗ thấp hạ lưu theo lệ tự nhiên từ cao xuống thấp—đó chính là sự lưu chuyển do thủy lực của nước sông. Sinh hoạt của con người hằng ngày vui buồn sướng khổ, an nguy sống chết theo lý vô thường nói đuôi nhau tạo thành cuộc sống nhân sinh.
Tất cả mỗi sinh hoạt của con người thâu tóm lại là nghĩ, nói và làm. Phật học gọi là tam nghiệp gồm có Ý Nghiệp, Khẩu Nghiệp và Thân Nghiệp. Sự diễn tiến cuộc sống nhân sinh do sinh lực tức sức sống của con người, Phật học gọi là Nghiệp Lực. Đây chính là lực động lực dẫn động cuộc sống con người từ lúc sinh ra cho đến lúc qua đời. Nghiệp Lực là sự tích luỹ của các tư tưởng, lời nói, hành động tạo ra từ trước đến nay, những tích luỹ này tạo thành một dòng năng lực vô hình nhưng rất thật sự, nó có khả năng đặc biệt trong việc chỉ định, điều khiển và quyết định cuộc đời chúng ta.
Chuyển Tâm Là Chuyển Nghiệp
Những ai tu học theo Phật pháp thường nghe nói “Tu là chuyển Tâm” và “Lý do Phật tại Tâm, Phật chính là Chánh Tâm bấm sinh vốn tự tính Chân Thiện”—nên cũng gọi là Chân Tâm, Thiền Tâm. Tu Tâm là chuyển Tâm từ Tà Tâm thành Chánh Tâm, từ Vọng Tâm thành Chân Tâm, từ Ác Tâm thành Thiền Tâm. Nói rõ ràng dễ hiểu hơn, Chuyển Tâm là Chuyển Nghiệp, từ Nghiệp Dữ sang Nghiệp Lành.
Khi tâm chuyển từ Tà thành Chánh, từ Vọng thành Chân, từ Ác thành Thiền, thì toàn bộ hình dáng cuộc sống của chúng ta cũng theo đó mà chuyển hoá. Đây không phải là phép màu huyền bí nào, mà chỉ đơn giản là sự tuân thủ theo quy luật Nhân Quả. Khi Ý Nghiệp thay đổi theo chiều hướng lành, thì Khẩu Nghiệp và Thân Nghiệp tự nhiên theo sau. Người ta nói “một niệm chuyển, cả người chuyển”—điều này hoàn toàn chân thật.
Lý Nhân Quả không có ngoại lệ. Nhân lành—kết quả là Quả lành. Nhân dữ—kết quả là Quả dữ. Điều kiện quyết định là niệm tư của chúng ta. Niệm tư trong Tâm là tường thành của Tâm, là khởi đầu của hành động lời nói. Chuyển Niệm là chuyển Tâm, chuyển Tâm là chuyển hành động, chuyển hành động là chuyển cuộc đời. Và cuối cùng, chuyển Cuộc Đời chính là chuyển Nghiệp.
Sự Tương Sinh Tương Nhiếp Trong Chuyển Nghiệp
Nhân và Quả không bao giờ hiện hữu một cách độc lập. Khi Nhân xuất hiện, Quả cũng sẵn sàng theo sau. Ngược lại, khi chúng ta nhìn thấy Quả đang diễn ra trong cuộc sống, chúng ta biết rằng trước đó đã có Nhân. Đây chính là Tương Sinh Tương Nhiếp—sự cùng sinh ra, cùng nắm giữ lấy nhau mà Phật giáo nhấn mạnh. Không có Nhân thì không thể có Quả, không có Quả thì Nhân là vô nghĩa.
Câu ca dao cổ xưa phản ánh rõ điều này: “Trồng sung thì hái quả sung, trồng sung mong hái quả hồng được sao! Trồng mơ đẫu được được đâu, trồng chanh chẳng có khi nào được cam!” Những lời này không phải là sự tuyên truyền bằng hàn lâm hay lý thuyết khô khan, mà là tiếng nói phản ánh sự thật khách quan về lý Nhân Quả.
Người tu học cần nhận thức rõ: sự biến hoá trong cuộc sống của chúng ta hoàn toàn do chính những nhân tố được chúng ta tạo tác mà ra. Muốn cuộc sống thay đổi theo chiều hướng tốt đẹp, muốn tâm tư được thanh tịnh, muốn con đường tu học gặt hái những thành quả quý báu, thì chúng ta phải bắt đầu từ chuyển Tâm—chuyển Niệm từ những tư tưởng thứ lạc, gây hại sang những tư tưởng chánh, tạo lành. Đó chính là bản chất của tu học theo đạo Phật.
Áp Dụng Chuyển Nghiệp Vào Thực Hành Tu Tập
Hiểu biết lý thuyết về chuyển nghiệp chỉ là nửa phần công việc. Phần còn lại là thực hành, áp dụng vào cuộc sống hằng ngày. Mỗi sáng thức dậy, hãy đặt ý niệm lành trước đó. Mỗi khi muốn nói năng, hãy tự hỏi: “Lời này có lợi ích cho ai không? Có gây tổn hại không?” Mỗi khi sắp hành động, hãy suy tính xem những hậu quả mà nó mang lại.
Thực hành đúng Chánh pháp là thực hành chuyển nghiệp. Tuân theo Năm Giới là chuyển Thân Nghiệp từ dữ sang lành. Nói lời tươi cười, nói lời chân thật, nói lời hòa hợp là chuyển Khẩu Nghiệp từ dữ sang lành. Tu tâm từ tham, sân, si sang từ bi, hỷ, xả là chuyển Ý Nghiệp từ dữ sang lành. Khi tam nghiệp đều chuyển sang lành, thì Nghiệp Lực sẽ dẫn chúng ta trên con đường giải thoát.
Con đường tu học Phật không phải là con đường xin cầu hay kỳ vọng sự cứu giải của ngoại lực. Đó là con đường tự giác, tự hành động và tự chứng đắc. Chuyển Nghiệp là quá trình tự chủ động chuyển hóa chính mình, đó là con đường dẫn đến Niết Bàn, đó là con đường thực sự giải thoát khỏi những khổ đau của cuộc sống.