Trong lịch sử Phật giáo phát triển, không có vấn đề nào gây ra nhiều tranh cãi và hiểu lầm như khái niệm “tha linh nhập” của Đại Thiền. Đây là một trong năm điều mà Đại Thiền đã đề xuất để giải thích về trạng thái tâm linh của những vị A La Hán, nhưng nó cũng chính là nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa trong Tăng đoàn Phật giáo và làm sâu sắc hơn những câu hỏi về bản chất của giải thoát.
Câu kệ cổ xưa từng nói: “Dự sỹ dạ, vô tri, Do dự, tha linh nhập, Ả đạo nhân thanh cổ khởi, Thị danh chân Phật giáo” đã ghi lại một phần của sự hiểu biết cổ đại về vấn đề này. Nhưng sự thật là gì? Làm sao một vị A La Hán lại không tự biết mình đã chứng đắc quả vị? Những câu hỏi này đã khiến các đệ tử Phật thắc mắc và các bộ phái tranh luận suốt nhiều thế kỷ.
Những Tranh Cãi Cơ Bản Về Quả Vị A La Hán
Khi nói đến A La Hán, chúng ta thường hình dung đây là một vị thánh nhân đã hoàn toàn giải thoát khỏi luân hồi, tâm thần thanh tịnh, hết cách kiết sử bên trong. Tuy nhiên, theo thuyết của Đại Thiền, điều này không hoàn toàn chính xác. Đại Thiền cho rằng vị A La Hán vẫn còn một số hạn chế nhất định trong tâm thức.
Một học sinh biết chắc chắn bài toán mình giải là đúng, không nằm ngoài khả năng của mình, khác hoàn toàn với một học sinh còn nghi ngờ bài toán giải của mình. Tương tự, một vị A La Hán đã chứng đắc quả vị, nhưng nếu anh ta không tự biết mình chứng đắc thì vẫn còn vấn đề về tự giác. Đây chính là nơi xuất phát của khái niệm “tha linh nhập” – sự xác định từ bên ngoài, từ chính Phật hoặc từ bậc thầy.
Hòa thượng Thích Trí Quảng đã giảng dạy rõ ràng về điểm này. Ngài nói rằng Xá Lợi Phất ban đầu vẫn còn hoài nghi dù đã chứng quả, cho đến khi tại Hội Pháp Hoa, Xá Lợi Phất mới nhận biết rằng mình đã được Phật xác nhận là A La Hán thực sự. Điểm quan trọng là sự phân biệt giữa danh tước La Hán mà thôi và quả vị được Phật công nhân.
Năm Viện Khác Biệt Trong Thuyết Của Đại Thiền
Những bậc A La Hán trong Phật giáo Việt Nam tu hành tại các chùa chiền
Khoảng một trăm năm sau khi Đức Phật nhập diệt, vào năm 283 trước Tây lịch, Giáo đoàn Phật giáo chia thành hai bộ phái chính là Đại chúng bộ cách tân và Thượng tọa bộ bảo thủ. Theo các tài liệu Phật giáo Bắc truyền, nguyên nhân chính của sự phân hóa là do Đại Thiền đề xuất thuyết mới về năm viện; còn theo tài liệu Phật giáo Nam truyền, nguyên nhân là do các tỉ khưu thuộc chủng tộc Bất kỳ nêu lên thuyết mới về mười viện.
Năm viện mà Đại Thiền đề xuất được ghi lại trong các kinh điển gồm:
1. Dự sỹ dạ (Do lệnh từ người khác). Một vị A La Hán khi chứng quả, vẫn còn không thể tránh khỏi sự tác động của những lực lượng siêu nhiên, thậm chí cả những cám dỗ từ thế giới tâm linh. Họ không thể chống chặn được sự can thiệp của các thần linh hay yêu ma.
2. Vô tri (Không biết – Vô minh khác biệt). Vị A La Hán vẫn còn trạng thái “Bất nhiễm Ô vô tri” – một loại vô minh nhất định. Này khác với “Nhiễm Ô vô tri” mà các vị A La Hán đã loại bỏ hoàn toàn. Vô minh loại này liên quan đến những vấn đề siêu việt mà chính kinh điển không giải thích chi tiết.
3. Do dự (Nghi ngờ). Những bậc Thánh chứng quả thứ tư vẫn còn sự nghi ngờ nhất định đối với Phật pháp. Loại nghi ngờ này không phải về cải tà hay quy chính, mà là những câu hỏi liên quan đến những lĩnh vực mà chính Phật cũng ít nhắc tới.
4. Tha linh nhập (Do người khác xác nhận). Bất cứ vị A La Hán nào, khi chứng quả, cũng phải do người khác – như Phật chẳng hạn – thực tỉnh, xác nhận mới có thể hoàn toàn tự tin rằng mình đã chứng được quả vị một cách chân chính. Đây là vấn đề trung tâm của tranh luận.
5. Đạo nhân thanh cổ khởi. Những người tu hành Thánh đạo xuất thế, nếu tu tập Thánh đạo xuất thế thì phải chỉ thành tướng niệm Tiếng Khứu thay vì những hình tượng khác mới có thể khiến Thánh đạo hiện khởi.
Nguồn Gốc Lịch Sử Của Khái Niệm Tha Linh Nhập
Khái niệm “tha linh nhập” không phải bắt nguồn từ Phật kinh mà từ những suy tư của các tông phái khác nhau sau thời Phật. Trong những truyền thống Phật giáo khác, tha linh nhập được hiểu là sự ánh sáng, ánh nhập từ một lực lượng siêu hình nào đó tác động vào, hoặc thậm chí là sự truyền tâm ấn từ một vị thầy.
Tại Ấn Độ và các vùng khác, có những người xưa được gọi là phương tiện (upaya) sư hoặc pháp sư đã dùng lực lượng tâm linh thần đặc để truyền năng lượng tâm thức cho đệ tử cầu pháp. Một số trường phái tại Ấn Độ độ cũng như Việt Nam hiện nay dùng năng lực tâm linh sai khiến lực lượng vô hình âm nhập vào để khai khóa những gì cần biết. Đó cũng là dạng “tha linh nhập”.
Những Tranh Cãi Giữa Các Trường Phái
Khi thuyết năm viện của Đại Thiền được đề xuất tại chùa Kỷ Viên, bộ phái Thượng tọa bộ dưới sự dẫn dắt của trưởng lão Li Ba Tha đã phản đối và coi đây là vi phạm Luật tạng. Đại hội này, ngoài việc tranh luận về năm viện, còn là Đại hội kết tập Luật Điển với sự tham gia của bảy trăm vị tỉ khưu, được gọi là “Thất bách kết tập” hoặc “Thất bạch kết tập”.
Đối với Thượng tọa bộ cũng như Hậu bộ, chúng người coi thuyết năm viện của Đại Thiền là những “Mười sự phi pháp” – những lập luận sai lạc khiến Giáo pháp bị biến tướng. Tuy nhiên, từ góc độ Đại Thiền, những viện này không phải là lập luận mới mà là giải thích sâu hơn về bản chất tâm linh của những vị chứng đắc.
Những hình giả nếu bị khủng hoảng bất thường khi ý thức tập trung cao độ mà không có lối thoát, có thể đầu gối quá ngay thiền đường. Ngược lại, một số hành giả thực tập công án hay thoại đầu một cách đúng đắn, tập trung vào công án như nung chảy ý thức, tuy không tìm cách lý giải công án, nhưng nhiệt lượng và ý thức xoáy vào công án như con chuột bị sâu vào sương trâu.
Thực Tiễn Tu Tập và Hiểu Biết Quả Vị
Trong thời Phật hiện tại, rất nhiều hành giả chỉ nghe một lời pháp cũng đã chứng Thánh quả mà không cần phải “tha linh nhập”. Biết bao vị Thanh Văn, Duyên Giác, Độc Giác do quán 12 nhân duyên, tu tập Đế, hay quán vô thường mà chứng đắc và tự biết mình chứng đắc.
Vì vậy, theo quan điểm Phật pháp, “tha linh nhập” chỉ là sự chỉ bảo và xác quyết; nhưng trong thế giới tâm linh, rất nhiều trường phái, thậm chí ở thấp nhất như ma quỷ, “tha linh nhập” được hiểu là ánh sáng âm ảnh, ánh nhập, Từ Phụ, đông bóng, thần nhập – âm chỉ cho “tha linh nhập” có nghĩa là từ một lực lượng siêu hình nhập vào.
Trạng thái vi tế của Bạch tạng thực khi thập kiết sử được sạch sẽ, nơi ấy không thể gọi là vô thức, cũng không gọi là ý thức. Cái vi tế thức đó là nền tảng A Lại Ya của Duy Thức tông. Cũng gọi là “Tế tâm” chỉ cho tâm thức nhỏ nhiễm. Thường Tòa bộ chủ trương từ vô thủy đến nay, tâm thức này vẫn giữ trạng thái đồng nhất, liên tục không gián đoạn.
Sự Khác Biệt Giữa Tự Giác và Sự Công Nhân Từ Ngoài
Một điểm quan trọng mà Đại Thiền nhấn mạnh là sự khác biệt giữa tự giác về quả vị và sự xác nhận từ bên ngoài. Câu hỏi đặt ra là: làm sao chúng ta biết chắc chắn rằng một người đã thực sự chứng đắc? Có phải chỉ dựa vào lời nói của người đó hay cần có sự công nhân từ một bậc thầy, thậm chí từ chính Phật?
Đạo tràng tu tập tâm linh tại các chùa chiền Phật giáo Việt Nam
Đây là một câu hỏi sâu sắc về cơ sở của niềm tin trong Phật pháp. Nếu một vị A La Hán không tự biết mình đã chứng đắc, thì làm sao có thể tin tưởng vào quả vị của mình? Nếu cần sự xác nhận từ bên ngoài, thì quả vị đó có còn là một sự chứng đắc thực thụ hay chỉ là sự tin tưởng vào lời của người khác?
Hòa thượng Thích Trí Quảng đã trả lời điều này bằng cách phân biệt giữa hai loại vô minh: “Nhiễm Ô vô tri” mà các vị A La Hán đã loại bỏ hoàn toàn, và “Bất nhiễm Ô vô tri” mà vị A La Hán vẫn còn. Loại vô minh thứ hai này không phải là sự không biết về Phật pháp mà là một hạn chế tự nhiên của tâm thức.
Những Ứng Dụng Thực Tế Trong Tu Tập
Đối với những hành giả tu tập trong thế kỷ 21, vấn đề “tha linh nhập” có ý nghĩa gì? Nó không phải là một bí ẩn mà là một nhắc nhở về tính cách tương tương của tu tập tâm linh. Một người tu tập không thể chỉ dựa vào cảm giác chủ quan để đánh giá tiến độ tu tập của mình.
Những công án hay thoại đầu trong Thiền môn không chỉ là phương tiện để thử sức của hành giả, mà còn là cách để bậc thầy đánh giá trạng thái tâm thức của người tu tập. Trong sát na của cuộc đối đáp đến tuyệt kỳ cùng đường, chỉ là giai đoạn bẻ tắt của ý thức (như bị treo máy) trong chốc lát. Hành giả nắm được mấu chốt đó để duy trì “kiến tính” “đi đến cùng thì có khả năng hoạt nhiên đại ngộ.
Lịch Sử Công Nhân Năm Viện Của Đại Thiền
Có một dòng chuyền lưu truyền từ Đạo sư Đại Vương thông sử ghi chép rằng nguyên nhân của sự chia rẽ trong Tăng đoàn là do Đại Thiền đề xuất thuyết mới về năm viện. Khi thuyết này được đề xuất tại Đại hội, tỉ khưu Da Xá đã được sự tán trợ của trưởng lão Li Ba Tha, bên triều tập Đại hội tại thành Tì Xá Li, nhất trí quyết nghị thuyết mới này là bất hợp pháp.
Tuy nhiên, các bộ phái khác nhau lại có những cách hiểu khác nhau về vấn đề này. Trong khi Đại Thiền sử dụng thế trí biện luận để tự bảo chữa cho quả vị A La Hán của mình, thì ngược lại, các thiền sư Trung Hoa lại sử dụng thế phát hướng nội để kiến tính. Mỗi trường phái có một thế phát truyền đạt, hoặc công án, hoặc thoại đầu, hoặc la hét đánh đập…
Những Điểm Học Tập Từ Tranh Luận Lịch Sử
Tự câu chuyện về “tha linh nhập” và năm viện, chúng ta có thể thấy rằng sự phát triển của Phật giáo không phải lúc nào cũng tuần tự và hài hòa. Những tranh cãi lịch sử này không phải là dấu hiệu của sự yếu kém mà là bằng chứng của sự sống động của Phật pháp trong từng thời đại.
Như Hòa thượng Hạnh Bình đã nhận xét, những dám nghĩ dám làm của Đại Thiền đáng được chúng ta học tập và ngưỡng vọng. Tuy nhiên, kinh Pháp Cú lại cảnh báo: “Kẻ ngu si miệt thị, Giáo pháp bậc La Hán, Bậc Thánh, bậc chính mạng. Chính do ác kiến này, Như quả loại cây lau Mang quả tự hoại diệt.”
Hay một bài khác: “Đoạn hết các kiết sử, Không còn gì lo sợ Không đắm trước bước rằng Ta gọi Ba La Môn”.
Kết Luận: Ý Nghĩa Của “Tha Linh Nhập” Trong Tu Tập Hiện Đại
Tóm lại, “tha linh nhập” là một sự chỉ bảo và xác quyết; nhưng trong thế giới tâm linh, rất nhiều trường phái có những cách hiểu khác nhau. Để không bị lạc đường, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của khái niệm này và cách nó ảnh hưởng đến con đường tu tập của chúng ta.
Đại Thiền sử dụng thủ thuật này để biện minh cho những quả vị từ Tu Đầu Hoàn cho đến A La Hán, tuy nhiên các đệ tử cũng chưa tin tưởng lời xác nhận của Đại Thiền nên luôn chất vấn thắc mắc. Chính vì vậy mà những tranh luận này tiếp tục kéo dài suốt nhiều thế kỷ.
Nguyên nhân nào khiến Đại Thiền đưa ra 5 viện? Nguyên nhân nào khiến Đại Thiền gia nhập giáo đoàn Đức Phật, và nguyên nhân nào khiến Đại chúng bộ chấp nhận năm sự của Đại Thiền trong khi Thượng tọa bộ cũng như Hậu bộ chống lại Đại Thiền mà Tăng văn báo Đại Thiền là ác ma Bất Đà La – những câu hỏi này sẽ được giải đáp trong những bài viết tiếp theo về Phật pháp sâu sắc hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Luận Bả Sa về A La Hán còn xuất tinh
- Chỉ Thích Luận Sư 2-1 đến 5, Phật Âm báo
- Phật Quang Đại Tự Điển
- Hòa thượng Thích Trí Quảng giảng dạy
- Kinh Pháp Cú (Dhammapada)
- Tài liệu từ Phật giáo Việt Nam và Phật giáo Bắc truyền