Đức Phật đã giảng dạy rằng Pháp và Luật chính là bậc Đạo Sư sau khi Như Lai diệt độ. Xá lặc giáo pháp chính là xá lặc tối thượng, vì chỉ có Pháp mới giúp hành giả phá tan vô minh, đoạn tận khổ đau, đạt đến giải thoát chân thật.
Dẫn nhập
Từ buổi đầu sau khi Đức Thánh Tôn viên tịch niêm bàn, hình thức tôn kính xá lặc đã trở thành một phần quan trọng trong tin ngưỡng và thực hành của cộng đồng Phật tử. Tuy nhiên, bên cạnh việc tôn kính chính đáng, không ít người đã hiểu sai ý nghĩa của xá lặc, xem đó là vật ban phước, cứu khổ, dẫn đến tin ngưỡng lệch lạc, xa rời tinh thần chính pháp.
Truyền thống Phật giáo phân biệt ba loại xá lặc: xá lặc vật dụng – những vật từng được Đức Phật sử dụng; xá lặc thân thể – phần còn lại sau lò hỏa táng và xá lặc giáo pháp – lời dạy tối thượng, trường tồn và đưa đến giải thoát. Trong đó, chính xá lặc giáo pháp mới là hiện thân sống động và bất hoại của Đức Phật.
Bài viết phân tích ba loại xá lặc dưới ánh sáng kinh điển Pali, làm rõ vai trò của mỗi loại trong đời sống tu học, và quan trọng hơn, xác lập nền tảng của tín tâm chân chính: không dừng ở hình thức lễ bái, mà hướng đến hành trì Giới – Định – Tuệ để tiếp xúc chân thật với Đức Phật qua Pháp. Đây cũng là lời đáp lại lời dạy cuối cùng của Đức Phật: “Pháp và Luật mà Như Lai đã giảng dạy và trình bày, sau khi Như Lai nhập diệt, chính đó sẽ là bậc Đạo Sư của các con”.
Xá lặc và Chính pháp – di sản bất hoại của Đức Phật qua những lời dạy
Xá Lặc Vật Dụng (Paribhogadhātu)
Xá lặc vật dụng là những vật dụng mà Đức Phật từng trực tiếp sử dụng khi còn tại thế. Chú giải Kinh tập (Suttanipāta-aṭṭhakathā) ghi nhận rằng: xá lặc vật dụng (paribhogadhātu) là những vật như là lá cây bồ đề (bodhirukkha), y phục (cīvara) và các vật dụng khác mà Đức Phật đã từng sử dụng.
Theo Chú giải Bộn sinh (Jātaka-aṭṭhakathā) ghi lại: Khi Đức Phật đang du hóa, dân chúng Sāvatthi không có nơi để thể hiện lòng kính ngưỡng nên đặt hoa bên công Hương phòng. Trưởng giả Anāthapindika lo lắng và thưa với Tôn giả Ānanda, xin phép Đức Phật tìm giải pháp. Đức Phật cho phép trồng cây bồ đề từ giống ở Mahābodhi tại công Jetavana. Tôn giả Moggallāna dùng thần thông lấy quả bồ đề và cây non liền mọc lên kỳ diệu. Đức Phật thị hiện nhập Đại Đíp Định dưới cây mới, cây được đặt tên là Ānandabodhi. Từ đó, đây trở thành nơi chiêm bái thiêng liêng, nuôi dưỡng tín tâm và đời sống tâm linh cho dân chúng.
Theo bộ Phật sử (Buddhavaṃsa), những vật dùng thường nhất mà Đức Phật sử dụng được chú Thiên, Phạm thiên cắt giữ và tôn thờ ở các thiên cung của họ. Bình bát, cây gậy, và y của Đức Thánh Tôn lần lượt được lưu giữ tại các nơi thiêng liêng, tượng trưng cho sự tôn trọng sâu sắc của cộng đồng tu viện và thế giới thiên thần đối với Đức Phật.
Xá lặc vật dụng – biểu tượng của sự tu học đơn giản và cao thượng
Như vậy, xá-lặc vật dụng là những vật dụng mà Đức Phật từng trực tiếp sử dụng khi còn tại thế. Việc tôn thờ xá lặc vật dụng không nhằm cầu an, cầu phước, mà để khơi lên ý ngưỡng tu tập, nhắc nhở về đời sống đơn giản mà cao thượng vô song của một Đấng Giác Ngộ. Những vật dụng này mang ý nghĩa biểu tượng, tương tự như hình ảnh của một vị thầy kính trọng giúp chúng ta nhớ lại những lời dạy và những gương sáng từ những ngày xưa.
Thực chất, việc tôn thờ xá lặc vật dụng là phương tiện để gợi động lòng tin, kích thích niềm khát vọng tu học. Tuy nhiên, đó chỉ là bước khởi đầu. Mục tiêu sau cùng vẫn là thực hành Pháp để tự mình chứng ngộ những chân lý mà Đức Phật đã pháp tuyệt.
Xá Lặc Thân Thể (Sarīradhātu)
Xá lặc thân thể (sarīradhātu) là phần xương còn lại sau khi Đức Phật nhập diệt và hỏa táng (tỳ tắng). Theo kinh Đại viên tịch (Mahāparinibbānasutta) mô tả:
Khi thân Thánh Tôn đã cháy, từ da ngoài cho đến da mỏng, thịt, dây gân hay nước giữa các khớp xương, thảy đều cháy sạch không có tro, không có than, chỉ có xương xá lặc còn lại. Như sanh tô hay dầu bí cháy, tất cả đều cháy sạch không có tro, không có than, cũng vậy khi thân Thánh Tôn cháy. Vì vậy, phần xương này được xem là vật liệu tháng liêng nhất, tượng trưng cho sự tồn tại bền vững của thân ngôn – tức giáo pháp và giới luật mà Đức Phật đã để lại.
Theo Chú giải Sumaṅgalavilāsinī, xá lặc của Đức Phật được phân thành hai loại: xá lặc nguyên vẹn (vippakiṇṇadhātu), gồm bảy phần xương lớn không bị thiêu hủy, bao gồm: xương sọ phía trước, hai xương đùi và bốn xương bả vai; và xá lặc phân tán (avippakiṇṇadhātu), là những phần xương nhỏ còn lại sau hỏa táng, được phân chia và thờ phụng tại tám quốc gia cổ đại ở Ấn Độ.
Chú giải kinh Đại viên tịch cũng mô tả kích thước xá lặc: tất cả các xá lặc nhỏ là có kích thước bằng hạt cải, xá lặc loại lớn là có kích thước bằng hạt gạo bộ đôi ở giữa, xá lặc loại cực lớn là có kích thước của hạt đậu bộ đôi ở giữa. Những chi tiết này không phải để thuyết minh về quy mô vật lý, mà để gợi nhớ về sự linh thiêng và quý báu của những di vật này.
Lý do phân chia xá lặc thành hai loại được chính Đức Phật nói rõ trong Chú giải: “Giáo pháp của Ta chưa được truyền bá rộng khắp. Nếu sau khi Ta diệt độ, người dân ở từng nơi thỉnh một hạt xá lặc nhỏ như hạt cải về an trí thập, và cúng dường, họ sẽ được tái sinh về cõi trời”. Lời dạy này cho thấy Đức Phật có ý định để cho mỗi cộng đồng có cơ hội tạo phước qua việc tôn thờ và cúng dường xá lặc. Đó là một hành động từ bi, mục đích giúp tất cả mọi người có dịp để kích thích niềm tin và tạo duyên lành.
Tuy nhiên, điều trọng yếu được nhấn mạnh là đừng xem xá lặc là thần linh ban phước. Trong kinh Vakkali (Vakkalisutta), Phật dạy: “Nay Vakkali, ai thấy Pháp, người ấy thấy Ta. Ai thấy Ta, người ấy thấy Pháp. Nay Vakkali, đang thấy Pháp, là thấy Ta. Đang thấy Ta, là thấy Pháp”. Lời dạy này nhấn mạnh rằng Đức Phật không phải chỉ là thân xác bằng xương thịt hay hình tượng bên ngoài, mà là hiện thân sống động của chân lý, tức là Pháp.
Xá lặc và Chính pháp – Pháp luật là con đường chân thật đến giải thoát
Do đó, người nào thấy rõ Pháp, quán sát vô thường, khổ, và vô ngã nơi các pháp hữu vi, sống đúng theo con đường Bát Thánh Đạo, thì người ấy đang tiếp xúc với Đức Phật đích thực. Ngược lại, nếu chỉ ngưỡng vọng hình ảnh, xá-lặc hay di tích của Phật mà không hành trì đúng chính pháp, thì chưa thật sự thấy Phật.
Từ lời dạy này, chúng ta hiểu rằng xá lặc, dù quý giá, cũng chỉ là biểu tượng, không phải thần linh ban phước hay cứu khổ. Đức Phật chưa từng dạy rằng xá-lặc có thần lực, công không khuyến khích việc cầu tài, cầu an nơi xá lặc. Thờ xá lặc với lòng tôn kính chân chính là điều tốt, nhưng mục tiêu sau cùng vẫn là thực hành Pháp để tự mình chứng ngộ. Vì vậy, thấy Pháp, hiểu và sống theo Pháp chính là thấy Phật.
Xá Lặc Giáo Pháp (Dhammadhātu)
Trong truyền thống Phật giáo, xá lặc (dhātu) thường được hiểu là những phần còn lại sau khi hỏa táng thân Phật hay chư Thánh Tăng, như xương, răng, tóc. Tuy nhiên, có một loại xá lặc vượt lên trên tất cả: đó là xá-lặc giáo pháp (dhammadhātu), tức lời dạy của Đức Phật, những chân lý bất biến, vượt ngoài sinh diệt. Đây mới chính là xá lặc bất hoại, không bị đốt cháy, không hoại diệt theo thời gian, và là nền tảng đưa hành giả đến giải thoát.
Đức Phật không tự xem thân xác Ngài là cốt lõi của sự hiện hữu. Khi được hỏi ai sẽ là Đạo Sư sau khi Ngài nhập diệt, Đức Phật tuyên bố: “Nay Ānanda, Pháp và Luật, Ta đã giảng dạy và trình bày, sau khi Ta diệt độ, chính Pháp và Luật ấy sẽ là Đạo Sư của các Người”. Qua tuyên ngôn này, Đức Phật trao lại vai trò hướng dẫn cho Pháp và Luật, tức là Tam tạng kinh điển (Tipiṭaka) chứ không phải bất kỳ thần lực hay hình tượng thiêng liêng nào.
Sau khi Đức Phật nhập diệt, toàn thể Tăng đoàn đã kết tập lời dạy thành ba tạng: Kinh (Sutta), Luật (Vinaya), Thắng Pháp (Abhidhamma) hợp thành Tam tạng (Tipiṭaka). Đây chính là hình thái hiện tiền và trọn vẹn nhất của xá lặc giáo pháp, mang nội dung chân lý mà Đức Phật đã thuyết giảng trong suốt 45 năm hóa độ. Mỗi một phương tiện thuyết pháp, mỗi một lời dạy cụ thể đều được ghi chép lại, bảo tồn và truyền lại cho các thế hệ sau.
Trong kinh Ưu nguyện (Ākaṅkheyyasutta), Đức Phật dạy rằng: “Các Tỷ-kheo, hãy sống đầy đủ giới hạnh, đầy đủ giới bộn, sống phòng hộ với sự phòng hộ của giới bộn, đầy đủ uy nghi chính hạnh, thấy sự nguy hiểm trong các lỗi nhỏ nhất, chơn chính lãnh thụ và học tập các học giới”. Giới luật không phải là giới hạn, mà là sự bảo vệ hành giả trong quá trình thanh lọc thân – khẩu – ý. Và cũng chính nhờ Tam tạng mà hàng hậu học có thể tự mình tìm đường, tự mình thắp sáng tuệ giác để ra khỏi khổ đau.
Xá lặc giáo pháp không phải là vật thể hữu hình để tôn thờ đơn thuần, mà là chân lý cần được thực hành. Người nào chỉ lễ bái Tam tạng mà không đọc, không học, không hành trì thì giống như có được kho báu mà không biết mở ra để sử dụng. Như Đức Phật đã khẳng định trong kinh Đại vị dụ dấu chân voi (Mahāhatthipadomasutta): “Ai thấy được lý duyên khởi, người ấy thấy được pháp; ai thấy được pháp, người ấy thấy được lý duyên khởi”. Thấy Pháp, hiểu Pháp, và sống đúng theo Pháp, đó chính là chiêm bái xá lặc giáo pháp đúng nghĩa.
Xá lặc giáo pháp (dhammadhātu) là xá lặc cao quý nhất trong ba loại xá lặc. Dù xá lặc thân thể (sarīradhātu) và xá lặc vật dụng (paribhogadhātu) có giá trị tôn kính, nhưng chỉ có xá lặc Pháp mới là con đường dẫn đến giải thoát. Đức Phật đã trao lại Pháp và Luật làm Đạo Sư, và chính trong Tam tạng kinh điển, chúng ta gặp được Ngài, không phải qua di tích, mà qua trí tuệ và hành trì.
Người Phật tử chân chính cần khơi tạo tín tâm đúng đắn: tôn kính xá lặc nhưng không chấp trước, chiêm bái xá lặc như phương tiện nhắc nhở vô thường, tinh tấn tu hành, chứ không xem đó là vật linh thiêng có thể cầu tài, cầu lộc, hay giải nghiệp.
Cảnh Tỉnh Tu Học: Không Rơi Vào Mê Tín
Trong kinh Đại viên tịch, Đức Phật khuyên: “Vậy nên, nay Ānanda, hãy tự mình là ngọn đèn cho chính mình, hãy tự mình nương tựa chính mình, chớ nương tựa một gì khác. Dùng Chính pháp làm ngọn đèn, dùng Chính pháp làm chỗ nương tựa, chớ nương tựa một gì khác”. Lời dạy này được Đức Thánh Tôn thuyết giảng trong những ngày cuối cùng tại Kusināi, khi thân thể Ngài đang dần suy kiệt. Trong bối cảnh tăng chúng đang lo lắng, bất an vì biết rằng Đức Phật sắp viên tịch niêm bàn, Ngài đã khuyến tấn bằng lời dạy giản dị mà có sức khai ngộ sâu xa.
Đây không chỉ là lời trối trăng, mà là bản tuyên ngôn tối hậu của đạo Phật, xác lập nền tảng độc lập và nội lực cho con đường giải thoát. Từ attadīpa nghĩa đen là “ngọn đèn của chính mình”. Trong bóng tối của vô minh, tham dục, phiền não, chỉ có ánh sáng từ nơi tâm của chính người hành giả mới có thể soi đường vượt qua sinh tử. Đức Phật không bảo người học Pháp cầu cứu từ thần linh hay chỉ đợi ân phước từ bên ngoài, mà nhấn mạnh rằng giải thoát là một hành trình cá nhân, không thể vay mượn.
Lời dạy này đã làm nên tính cách độc đáo của đạo Phật: không dựa vào cứu rỗi, không lệ thuộc vào tha lực, mà là sự phát triển nội tâm qua chính kiến, chính tư duy, và chính niệm. Nếu tự thân là ánh sáng thì Pháp (Dhamma) là con đường. Dhammadīpa – ngọn đèn của Pháp – không chỉ nói về giáo lý như chủ nghĩa, mà chính là chân lý bất biến được chứng ngộ bởi trí tuệ: Tứ diệu Đế, Duyên khởi, Bát Thánh Đạo…
Anaññasaraṇa – chớ nương tựa vào điều gì khác, là lời cảnh tỉnh cho mỗi sự lệ thuộc vào hình thức, kể cả tin ngưỡng và xá lặc, hình tượng hay lễ nghi. Điều này không phủ nhận giá trị biểu tượng của xá lặc vật lý, nhưng nếu xem xá lặc như thần lực có khả năng ban phước, cứu rỗi, thì đó là sự sai lệch với tinh thần giải thoát mà Đức Phật tuyên thuyết. Người học Pháp chân chính phải nhận ra rằng: xá lặc cao quý nhất chính là Pháp, và sự hành trị là cách tôn kính thiết thực nhất đối với Đức Phật.
Nếu không có trí tuệ và thực hành, thì dù có cùng bái xá lặc bằng vàng ngọc, công đức vẫn không thể lớn bằng một niệm chính kiến. Pháp là bất tứ, vượt ngoài thân xác của Đức Phật. Ngay cả khi Ngài không còn hiện hữu, ai nương vào Pháp và hành trì theo Pháp thì người ấy đang tiếp xúc trực tiếp với Phật. Điều đó cho thấy Pháp chính là hiện thân sống động nhất của Đức Phật sau khi Ngài diệt độ.
Trong thời đại mà niềm tin dễ bị đồng hóa với mê tín, lời dạy “hãy tự là ngọn đèn, hãy nương vào Pháp” có giá trị như một nguyên lý bảo vệ chính tín. Tín tâm chân chính không phải là sự sùng bái thụ động, mà là niềm tin được chiếu sáng bởi trí tuệ (paññā), được dẫn dắt bởi thực hành niệm (sati), và kiểm chứng bởi kinh nghiệm thiền định (samādhi).
Kết Luận
Trong giáo lý của Đức Phật, ba loại xá lặc: xá lặc vật dụng (paribhogadhātu), xá-lặc thân thể (sarīradhātu), và xá-lặc giáo pháp (dhammadhātu) đều mang giá trị biểu tượng thiêng liêng, phản ánh sự tôn kính sâu sắc của hàng đệ tử đối với bậc Giác Ngộ. Tuy nhiên, Đức Phật không bao giờ khuyến khích người đệ tử chấp thủ vào hình tượng hay mong cầu thần lực từ những di vật vật chất. Ngài dạy rõ: Pháp và Luật mà Như Lai đã giảng và chỉ định, chính là bậc Đạo Sư sau khi Như Lai diệt độ.
Xá lặc giáo pháp chính là xá lặc tối thượng, vì chỉ có Pháp mới giúp hành giả phá tan vô minh, đoạn tận khổ đau, đạt đến giải thoát chân thật. Người Phật tử chân chính cần khơi tạo tín tâm đúng đắn: tôn kính xá lặc nhưng không chấp trước, chiêm bái xá lặc như phương tiện nhắc nhở vô thường, tinh tấn tu hành, chứ không xem đó là vật linh thiêng có thể cầu tài, cầu lộc, hay giải nghiệp.
Niềm tin chân chính phải được kết hợp với trí tuệ, hành trì, và sự quán chiếu có căn bản. Chỉ khi nào tín tâm được chiếu sáng bởi trí tuệ (paññā), giới hạnh (sīla), và hành trì (paṭipatti), thì khi ấy xá lặc vật chất mới có ý nghĩa: là phương tiện nhắc nhở, không phải cứu cánh. Nếu không có trí tuệ và thực hành, thì dù có cúng bái xá lặc bằng vàng ngọc, công đức vẫn không thể lớn bằng một niệm chính kiến.
Nhờ Tam tạng kinh điển được bảo tồn và truyền lại, hàng hậu học có thể tự mình tìm đường, tự mình thắp sáng tuệ giác để ra khỏi khổ đau. Lấy Pháp làm ngọn đèn, tự mình thắp sáng chính mình (attadīpa, dhammadīpa), người Phật tử mới thực sự bước đi trên con đường giải thoát mà Đức Thánh Tôn đã khai mở. Đó là cách tôn kính thiết thực nhất, và đó cũng là di sản bất hoại mà Phật tử mọi thời đại cần nắm giữ và phát huy.